Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê – Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

1. Khi nào thì trung bình, trung vị và mốt (mode) thường gần bằng nhau?

A. Khi dữ liệu bị lệch trái.
B. Khi dữ liệu bị lệch phải.
C. Khi dữ liệu có phân phối đối xứng (ví dụ: phân phối chuẩn).
D. Khi dữ liệu có nhiều mốt.

2. Phương pháp lấy mẫu phân tầng (stratified sampling) thường được sử dụng khi:

A. Tổng thể đồng nhất.
B. Tổng thể có thể chia thành các nhóm (tầng) đồng nhất bên trong nhưng khác biệt giữa các tầng.
C. Mục tiêu là chọn mẫu một cách nhanh chóng và dễ dàng nhất.
D. Không có danh sách đầy đủ về tổng thể.

3. Khoảng tin cậy (confidence interval) cung cấp:

A. Một giá trị điểm ước lượng chính xác cho tham số tổng thể.
B. Một khoảng giá trị mà trong đó tham số tổng thể có khả năng cao nằm trong.
C. Xác suất tham số tổng thể nằm trong một khoảng cụ thể.
D. Độ lệch chuẩn của mẫu.

4. Thang đo thứ bậc (ordinal scale) có đặc điểm là:

A. Các giá trị có thể được sắp xếp theo thứ tự và khoảng cách giữa chúng có ý nghĩa.
B. Các giá trị chỉ có thể được phân loại vào các nhóm không có thứ tự.
C. Các giá trị có thể được sắp xếp theo thứ tự, nhưng khoảng cách giữa chúng không có ý nghĩa.
D. Có một điểm 0 tuyệt đối.

5. Khi so sánh hai mẫu độc lập, kiểm định nào thường được sử dụng để so sánh trung bình nếu dữ liệu tuân theo phân phối chuẩn và phương sai bằng nhau?

A. Kiểm định t (t-test) cho mẫu độc lập.
B. Kiểm định Chi-bình phương.
C. Kiểm định ANOVA.
D. Kiểm định Mann-Whitney U.

6. Trong kiểm định giả thuyết, mức ý nghĩa α (alpha) thường được đặt là 0.05. Điều này có nghĩa là:

A. Có 5% xác suất mắc lỗi Loại II.
B. Có 5% xác suất bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự đúng (mắc lỗi Loại I).
C. Có 95% xác suất giả thuyết null là đúng.
D. Có 95% xác suất chấp nhận giả thuyết null khi nó sai.

7. Loại dữ liệu nào sau đây là định lượng liên tục?

A. Số lượng sản phẩm bị lỗi trong một lô hàng.
B. Điểm kiểm tra của sinh viên.
C. Chiều cao của cây.
D. Màu mắt của người.

8. Sai số chuẩn (standard error) của trung bình mẫu đo lường:

A. Độ lệch chuẩn của tổng thể.
B. Độ lệch chuẩn của mẫu.
C. Độ lệch chuẩn của phân phối lấy mẫu của trung bình mẫu.
D. Phương sai của mẫu.

9. Đâu KHÔNG phải là một loại biểu đồ thường dùng trong thống kê mô tả?

A. Biểu đồ cột (bar chart).
B. Biểu đồ đường (line chart).
C. Biểu đồ hộp (boxplot).
D. Biểu đồ phân tán (scatter plot) dùng để hồi quy.

10. Định lý giới hạn trung tâm (Central Limit Theorem) phát biểu rằng:

A. Phân phối của dữ liệu gốc luôn là phân phối chuẩn.
B. Trung bình mẫu luôn bằng trung bình tổng thể.
C. Phân phối của trung bình mẫu sẽ xấp xỉ phân phối chuẩn khi kích thước mẫu đủ lớn, bất kể hình dạng phân phối gốc.
D. Phương sai mẫu luôn bằng phương sai tổng thể.

11. Giá trị p (p-value) trong kiểm định giả thuyết thể hiện:

A. Xác suất giả thuyết null là đúng.
B. Xác suất quan sát được kết quả cực đoan ít nhất bằng kết quả đã quan sát, giả sử giả thuyết null là đúng.
C. Mức ý nghĩa thống kê của kiểm định.
D. Xác suất mắc lỗi Loại II.

12. Khi nào nên sử dụng kiểm định phi tham số thay vì kiểm định tham số?

A. Khi dữ liệu tuân theo phân phối chuẩn.
B. Khi kích thước mẫu rất lớn.
C. Khi các giả định của kiểm định tham số không được đáp ứng (ví dụ: dữ liệu không phân phối chuẩn, kích thước mẫu nhỏ).
D. Khi muốn tính toán khoảng tin cậy.

13. Khi kích thước mẫu tăng lên, điều gì thường xảy ra với khoảng tin cậy?

A. Khoảng tin cậy trở nên rộng hơn.
B. Khoảng tin cậy trở nên hẹp hơn.
C. Khoảng tin cậy không thay đổi.
D. Khoảng tin cậy trở nên không xác định.

14. Chọn phát biểu SAI về thống kê suy luận:

A. Thống kê suy luận sử dụng mẫu để đưa ra kết luận về tổng thể.
B. Kiểm định giả thuyết và ước lượng khoảng là các công cụ của thống kê suy luận.
C. Thống kê suy luận chỉ tập trung vào việc mô tả dữ liệu mẫu.
D. Thống kê suy luận giúp đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.

15. Ưu điểm chính của việc sử dụng mẫu thay vì toàn bộ tổng thể trong nghiên cứu thống kê là gì?

A. Mẫu luôn chính xác hơn tổng thể.
B. Tiết kiệm thời gian và chi phí thu thập dữ liệu.
C. Mẫu loại bỏ hoàn toàn sai số.
D. Kết quả từ mẫu luôn khái quát hóa được cho mọi tổng thể.

16. Giá trị trung bình (mean) bị ảnh hưởng mạnh nhất bởi:

A. Số lượng quan sát trong mẫu.
B. Độ lệch chuẩn của dữ liệu.
C. Giá trị trung vị (median).
D. Giá trị ngoại lệ (outlier).

17. Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản (simple random sampling) đảm bảo rằng:

A. Mỗi phần tử trong tổng thể có cơ hội được chọn vào mẫu như nhau.
B. Mẫu được chọn đại diện hoàn hảo cho tổng thể.
C. Việc chọn mẫu được thực hiện một cách hệ thống.
D. Mẫu chỉ bao gồm các phần tử dễ tiếp cận nhất.

18. Chọn phát biểu ĐÚNG về trung vị (median):

A. Trung vị luôn bằng trung bình.
B. Trung vị là giá trị xuất hiện nhiều nhất trong dữ liệu.
C. Trung vị là giá trị ở giữa của một tập dữ liệu đã sắp xếp.
D. Trung vị bị ảnh hưởng mạnh bởi các giá trị ngoại lệ.

19. Phương sai (variance) đo lường điều gì?

A. Giá trị trung tâm của dữ liệu.
B. Độ lệch trung bình tuyệt đối.
C. Mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình.
D. Mức độ tập trung của dữ liệu.

20. Phân phối chuẩn (normal distribution) còn được gọi là:

A. Phân phối Poisson.
B. Phân phối nhị thức.
C. Phân phối Gauss.
D. Phân phối đều.

21. Trong phân tích hồi quy, hệ số xác định (R-squared) cho biết:

A. Độ dốc của đường hồi quy.
B. Mức độ phù hợp của mô hình hồi quy với dữ liệu.
C. Mức độ tương quan giữa các biến độc lập.
D. Sai số chuẩn của các hệ số hồi quy.

22. Phân tích phương sai (ANOVA) được sử dụng để:

A. Kiểm tra sự khác biệt giữa trung bình của hai nhóm.
B. Kiểm tra sự khác biệt giữa phương sai của hai nhóm.
C. Kiểm tra sự khác biệt giữa trung bình của ba nhóm trở lên.
D. Đo lường mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến.

23. Phương pháp thống kê nào phù hợp để kiểm tra mối liên hệ giữa hai biến định tính?

A. Hồi quy tuyến tính.
B. Phân tích phương sai (ANOVA).
C. Kiểm định Chi-bình phương (Chi-squared test).
D. Hệ số tương quan Pearson.

24. Hệ số tương quan (correlation coefficient) đo lường:

A. Sức mạnh và hướng của mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến định lượng.
B. Độ dốc của đường hồi quy.
C. Mức độ biến thiên của một biến.
D. Sự khác biệt giữa trung bình của hai nhóm.

25. Đâu là một ví dụ về biến định tính?

A. Chiều cao của sinh viên.
B. Cân nặng của sản phẩm.
C. Màu sắc của ô tô.
D. Nhiệt độ phòng.

26. Độ lệch chuẩn (standard deviation) càng lớn thì:

A. Dữ liệu càng tập trung xung quanh giá trị trung bình.
B. Dữ liệu càng ít biến động.
C. Dữ liệu càng phân tán rộng rãi hơn.
D. Giá trị trung bình càng chính xác.

27. Trong kiểm định giả thuyết, lỗi Loại I xảy ra khi:

A. Bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự đúng.
B. Không bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự sai.
C. Chọn một kích thước mẫu quá nhỏ.
D. Sử dụng kiểm định thống kê không phù hợp.

28. Trong phân phối nhị thức (binomial distribution), điều kiện nào sau đây KHÔNG đúng?

A. Mỗi phép thử có hai kết quả có thể: thành công hoặc thất bại.
B. Các phép thử là độc lập với nhau.
C. Xác suất thành công (p) thay đổi qua các phép thử.
D. Số lượng phép thử (n) là cố định.

29. Hồi quy tuyến tính (linear regression) được sử dụng để:

A. Phân loại dữ liệu vào các nhóm khác nhau.
B. Mô tả mối quan hệ phi tuyến giữa các biến.
C. Mô hình hóa mối quan hệ tuyến tính giữa một biến phụ thuộc và một hoặc nhiều biến độc lập.
D. Tính toán xác suất của các sự kiện.

30. Thống kê mô tả chủ yếu tập trung vào việc:

A. Đưa ra dự đoán về tổng thể dựa trên mẫu.
B. Thu thập, tóm tắt và trình bày dữ liệu.
C. Kiểm định các giả thuyết về tổng thể.
D. Xây dựng mô hình toán học cho dữ liệu.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 15

1. Khi nào thì trung bình, trung vị và mốt (mode) thường gần bằng nhau?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 15

2. Phương pháp lấy mẫu phân tầng (stratified sampling) thường được sử dụng khi:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 15

3. Khoảng tin cậy (confidence interval) cung cấp:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 15

4. Thang đo thứ bậc (ordinal scale) có đặc điểm là:

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 15

5. Khi so sánh hai mẫu độc lập, kiểm định nào thường được sử dụng để so sánh trung bình nếu dữ liệu tuân theo phân phối chuẩn và phương sai bằng nhau?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 15

6. Trong kiểm định giả thuyết, mức ý nghĩa α (alpha) thường được đặt là 0.05. Điều này có nghĩa là:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 15

7. Loại dữ liệu nào sau đây là định lượng liên tục?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 15

8. Sai số chuẩn (standard error) của trung bình mẫu đo lường:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 15

9. Đâu KHÔNG phải là một loại biểu đồ thường dùng trong thống kê mô tả?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 15

10. Định lý giới hạn trung tâm (Central Limit Theorem) phát biểu rằng:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 15

11. Giá trị p (p-value) trong kiểm định giả thuyết thể hiện:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 15

12. Khi nào nên sử dụng kiểm định phi tham số thay vì kiểm định tham số?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 15

13. Khi kích thước mẫu tăng lên, điều gì thường xảy ra với khoảng tin cậy?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 15

14. Chọn phát biểu SAI về thống kê suy luận:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 15

15. Ưu điểm chính của việc sử dụng mẫu thay vì toàn bộ tổng thể trong nghiên cứu thống kê là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 15

16. Giá trị trung bình (mean) bị ảnh hưởng mạnh nhất bởi:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 15

17. Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản (simple random sampling) đảm bảo rằng:

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 15

18. Chọn phát biểu ĐÚNG về trung vị (median):

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 15

19. Phương sai (variance) đo lường điều gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 15

20. Phân phối chuẩn (normal distribution) còn được gọi là:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 15

21. Trong phân tích hồi quy, hệ số xác định (R-squared) cho biết:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 15

22. Phân tích phương sai (ANOVA) được sử dụng để:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 15

23. Phương pháp thống kê nào phù hợp để kiểm tra mối liên hệ giữa hai biến định tính?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 15

24. Hệ số tương quan (correlation coefficient) đo lường:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 15

25. Đâu là một ví dụ về biến định tính?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 15

26. Độ lệch chuẩn (standard deviation) càng lớn thì:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 15

27. Trong kiểm định giả thuyết, lỗi Loại I xảy ra khi:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 15

28. Trong phân phối nhị thức (binomial distribution), điều kiện nào sau đây KHÔNG đúng?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 15

29. Hồi quy tuyến tính (linear regression) được sử dụng để:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 15

30. Thống kê mô tả chủ yếu tập trung vào việc: