Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý – Đề 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dược lý

1. Dược động học nghiên cứu về quá trình nào của thuốc trong cơ thể?

A. Tác dụng của thuốc lên cơ thể
B. Cơ chế tác dụng của thuốc
C. Sự hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của thuốc
D. Chỉ định và chống chỉ định của thuốc

2. Thuốc chẹn beta giao cảm (beta-blockers) được sử dụng trong điều trị bệnh tim mạch có tác dụng dược lý chính nào sau đây?

A. Tăng nhịp tim và sức co bóp cơ tim
B. Giảm nhịp tim và sức co bóp cơ tim
C. Giãn mạch máu ngoại biên
D. Tăng lưu lượng máu đến tim

3. Tác dụng dược lý của morphine (thuốc giảm đau opioid) chủ yếu thông qua thụ thể nào?

A. Thụ thể alpha-adrenergic
B. Thụ thể beta-adrenergic
C. Thụ thể opioid mu (µ)
D. Thụ thể dopamine

4. Thuốc chống đông máu warfarin có cơ chế tác dụng chính là gì?

A. Ức chế kết tập tiểu cầu
B. Hoạt hóa antithrombin III
C. Ức chế tổng hợp các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K
D. Phân hủy fibrin

5. Thuốc lợi tiểu thiazide thường được sử dụng để điều trị tăng huyết áp có cơ chế tác dụng chính ở vị trí nào của thận?

A. Ống lượn gần
B. Quai Henle
C. Ống lượn xa
D. Ống góp

6. Thuốc lợi tiểu giữ kali (ví dụ: spironolactone) có cơ chế tác dụng chính là gì?

A. Ức chế kênh natri ở ống lượn xa và ống góp
B. Đối kháng với aldosterone tại ống lượn xa và ống góp
C. Ức chế bơm Na+/K+-ATPase ở ống lượn xa
D. Tăng cường bài tiết aldosterone

7. Thuốc kháng cholinergic (ví dụ: atropine) có tác dụng dược lý chính là gì?

A. Kích thích hệ thần kinh phó giao cảm
B. Ức chế hệ thần kinh phó giao cảm
C. Kích thích hệ thần kinh giao cảm
D. Ức chế hệ thần kinh giao cảm

8. Phản ứng dị ứng thuốc loại nào là nguy hiểm nhất và có thể đe dọa tính mạng?

A. Nổi mề đay
B. Ngứa
C. Sốc phản vệ
D. Phát ban da

9. Thuốc kháng virus acyclovir được sử dụng để điều trị nhiễm virus herpes có cơ chế tác dụng chính là gì?

A. Ức chế tổng hợp protein virus
B. Ức chế tổng hợp DNA virus
C. Phá hủy màng tế bào virus
D. Ức chế gắn virus vào tế bào chủ

10. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) trong điều trị tăng huyết áp là gì?

A. Giãn mạch máu ngoại biên trực tiếp
B. Ức chế sản xuất Angiotensin II, giảm co mạch và giảm giữ muối nước
C. Tăng cường bài tiết natri và nước qua thận
D. Giảm nhịp tim và sức co bóp cơ tim

11. Thuốc điều trị Parkinson levodopa cần được kết hợp với carbidopa để làm gì?

A. Tăng cường tác dụng của levodopa trên não
B. Giảm tác dụng phụ ngoại biên của levodopa
C. Ngăn chặn chuyển hóa levodopa ở ngoại biên trước khi vào não
D. Tất cả các đáp án trên

12. Tương tác thuốc theo cơ chế dược động học xảy ra ở giai đoạn nào?

A. Tác dụng của thuốc lên thụ thể
B. Quá trình hấp thu, phân bố, chuyển hóa hoặc thải trừ thuốc
C. Tác dụng hiệp đồng hoặc đối kháng trực tiếp của thuốc
D. Tác dụng không mong muốn của thuốc

13. Thuốc chống trầm cảm SSRIs (Selective Serotonin Reuptake Inhibitors) có cơ chế tác dụng chính là gì?

A. Tăng cường giải phóng serotonin vào khe synap
B. Ức chế tái hấp thu serotonin từ khe synap trở lại tế bào thần kinh trước synap
C. Ức chế enzyme monoamine oxidase (MAO)
D. Tăng cường tổng hợp serotonin

14. Enzyme CYP450 có vai trò quan trọng trong quá trình nào của dược động học?

A. Hấp thu thuốc
B. Phân bố thuốc
C. Chuyển hóa thuốc
D. Thải trừ thuốc

15. Khái niệm `cửa sổ điều trị` (therapeutic window) trong dược lý biểu thị điều gì?

A. Khoảng thời gian thuốc có tác dụng điều trị
B. Khoảng liều lượng thuốc an toàn và hiệu quả
C. Khoảng thời gian bán thải của thuốc
D. Khoảng thời gian thuốc được hấp thu hoàn toàn

16. Tác dụng không mong muốn nghiêm trọng nào có thể xảy ra khi sử dụng aminoglycoside (ví dụ: gentamicin, streptomycin)?

A. Viêm gan
B. Độc tính trên thận và thính giác
C. Ức chế tủy xương
D. Hạ đường huyết

17. Trong dược lý, `prodrug` (tiền thuốc) là gì?

A. Dạng thuốc có tác dụng dược lý mạnh nhất
B. Dạng thuốc không hoạt tính hoặc ít hoạt tính, cần chuyển hóa trong cơ thể thành dạng có hoạt tính
C. Dạng thuốc dùng đường tiêm
D. Dạng thuốc có tác dụng kéo dài

18. Thuật ngữ `sinh khả dụng` (bioavailability) đề cập đến điều gì?

A. Thời gian thuốc đạt nồng độ tối đa trong máu
B. Tỷ lệ và tốc độ thuốc vào tuần hoàn chung ở dạng còn hoạt tính
C. Khả năng thuốc gắn kết với protein huyết tương
D. Thời gian bán thải của thuốc

19. Thuật ngữ `receptor` (thụ thể) trong dược lý dùng để chỉ điều gì?

A. Một loại thuốc cụ thể
B. Một enzyme chuyển hóa thuốc
C. Một protein hoặc glycoprotein trên tế bào hoặc trong tế bào mà thuốc gắn vào để gây tác dụng
D. Một chất dẫn truyền thần kinh

20. Thuốc giãn phế quản beta-2 adrenergic agonist (ví dụ: salbutamol, terbutaline) có cơ chế tác dụng chính trong điều trị hen phế quản là gì?

A. Giảm viêm đường thở
B. Giãn cơ trơn phế quản
C. Long đờm
D. Ức chế phản ứng dị ứng

21. Thuốc chống nấm fluconazole có cơ chế tác dụng chính là gì?

A. Ức chế tổng hợp protein nấm
B. Ức chế tổng hợp ergosterol (thành phần quan trọng của màng tế bào nấm)
C. Phá hủy vách tế bào nấm
D. Ức chế tổng hợp DNA nấm

22. Tác dụng phụ thường gặp nhất của nhóm thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) trên đường tiêu hóa là gì?

A. Táo bón
B. Tiêu chảy
C. Viêm loét dạ dày tá tràng
D. Viêm gan

23. Đường dùng thuốc nào sau đây thường cho sinh khả dụng cao nhất?

A. Đường uống
B. Đường tiêm bắp
C. Đường tiêm tĩnh mạch
D. Đường dưới lưỡi

24. Thuốc kháng histamin H1 thế hệ thứ nhất (ví dụ: chlorpheniramine) có tác dụng phụ thường gặp nào liên quan đến hệ thần kinh trung ương?

A. Kích thích
B. Mất ngủ
C. An thần, buồn ngủ
D. Đau đầu

25. Thuốc kháng sinh nhóm beta-lactam (như penicillin, cephalosporin) có cơ chế tác dụng chính là gì?

A. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn
B. Ức chế tổng hợp acid nucleic của vi khuẩn
C. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn
D. Phá hủy màng tế bào vi khuẩn

26. Thuốc lợi tiểu quai (ví dụ: furosemide) có tác dụng lợi tiểu mạnh nhất ở vị trí nào của nephron?

A. Ống lượn gần
B. Quai Henle
C. Ống lượn xa
D. Ống góp

27. Hiện tượng `dung nạp thuốc` (drug tolerance) là gì?

A. Tăng đáp ứng với thuốc khi dùng liều lặp lại
B. Giảm đáp ứng với thuốc khi dùng liều lặp lại, cần tăng liều để đạt hiệu quả tương tự
C. Phản ứng dị ứng với thuốc
D. Tác dụng phụ không mong muốn của thuốc

28. Cơ chế tác dụng của thuốc ức chế bơm proton (PPIs) trong điều trị loét dạ dày tá tràng là gì?

A. Trung hòa acid dịch vị
B. Bảo vệ niêm mạc dạ dày
C. Ức chế bơm H+/K+-ATPase ở tế bào thành dạ dày, giảm sản xuất acid
D. Diệt vi khuẩn Helicobacter pylori

29. Thuốc trị đái tháo đường metformin có cơ chế tác dụng chính là gì?

A. Kích thích tế bào beta tuyến tụy sản xuất insulin
B. Tăng cường hấp thu glucose ở ruột
C. Giảm sản xuất glucose ở gan và tăng sử dụng glucose ở mô ngoại biên
D. Ức chế enzyme alpha-glucosidase ở ruột

30. Thuốc giãn cơ vân loại khử cực (ví dụ: succinylcholine) có cơ chế tác dụng là gì?

A. Cạnh tranh với acetylcholine tại thụ thể nicotinic
B. Gây khử cực kéo dài tại bản vận động thần kinh cơ
C. Ức chế giải phóng acetylcholine
D. Tăng cường phân hủy acetylcholine

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 4

1. Dược động học nghiên cứu về quá trình nào của thuốc trong cơ thể?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 4

2. Thuốc chẹn beta giao cảm (beta-blockers) được sử dụng trong điều trị bệnh tim mạch có tác dụng dược lý chính nào sau đây?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 4

3. Tác dụng dược lý của morphine (thuốc giảm đau opioid) chủ yếu thông qua thụ thể nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 4

4. Thuốc chống đông máu warfarin có cơ chế tác dụng chính là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 4

5. Thuốc lợi tiểu thiazide thường được sử dụng để điều trị tăng huyết áp có cơ chế tác dụng chính ở vị trí nào của thận?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 4

6. Thuốc lợi tiểu giữ kali (ví dụ: spironolactone) có cơ chế tác dụng chính là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 4

7. Thuốc kháng cholinergic (ví dụ: atropine) có tác dụng dược lý chính là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 4

8. Phản ứng dị ứng thuốc loại nào là nguy hiểm nhất và có thể đe dọa tính mạng?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 4

9. Thuốc kháng virus acyclovir được sử dụng để điều trị nhiễm virus herpes có cơ chế tác dụng chính là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 4

10. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) trong điều trị tăng huyết áp là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 4

11. Thuốc điều trị Parkinson levodopa cần được kết hợp với carbidopa để làm gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 4

12. Tương tác thuốc theo cơ chế dược động học xảy ra ở giai đoạn nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 4

13. Thuốc chống trầm cảm SSRIs (Selective Serotonin Reuptake Inhibitors) có cơ chế tác dụng chính là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 4

14. Enzyme CYP450 có vai trò quan trọng trong quá trình nào của dược động học?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 4

15. Khái niệm 'cửa sổ điều trị' (therapeutic window) trong dược lý biểu thị điều gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 4

16. Tác dụng không mong muốn nghiêm trọng nào có thể xảy ra khi sử dụng aminoglycoside (ví dụ: gentamicin, streptomycin)?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 4

17. Trong dược lý, 'prodrug' (tiền thuốc) là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 4

18. Thuật ngữ 'sinh khả dụng' (bioavailability) đề cập đến điều gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 4

19. Thuật ngữ 'receptor' (thụ thể) trong dược lý dùng để chỉ điều gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 4

20. Thuốc giãn phế quản beta-2 adrenergic agonist (ví dụ: salbutamol, terbutaline) có cơ chế tác dụng chính trong điều trị hen phế quản là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 4

21. Thuốc chống nấm fluconazole có cơ chế tác dụng chính là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 4

22. Tác dụng phụ thường gặp nhất của nhóm thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) trên đường tiêu hóa là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 4

23. Đường dùng thuốc nào sau đây thường cho sinh khả dụng cao nhất?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 4

24. Thuốc kháng histamin H1 thế hệ thứ nhất (ví dụ: chlorpheniramine) có tác dụng phụ thường gặp nào liên quan đến hệ thần kinh trung ương?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 4

25. Thuốc kháng sinh nhóm beta-lactam (như penicillin, cephalosporin) có cơ chế tác dụng chính là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 4

26. Thuốc lợi tiểu quai (ví dụ: furosemide) có tác dụng lợi tiểu mạnh nhất ở vị trí nào của nephron?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 4

27. Hiện tượng 'dung nạp thuốc' (drug tolerance) là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 4

28. Cơ chế tác dụng của thuốc ức chế bơm proton (PPIs) trong điều trị loét dạ dày tá tràng là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 4

29. Thuốc trị đái tháo đường metformin có cơ chế tác dụng chính là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý

Tags: Bộ đề 4

30. Thuốc giãn cơ vân loại khử cực (ví dụ: succinylcholine) có cơ chế tác dụng là gì?