1. Hiện tượng `tái phân phối` (redistribution) của thuốc sau khi ngừng truyền tĩnh mạch liên tục có thể dẫn đến điều gì?
A. Tăng cường tác dụng điều trị.
B. Kéo dài thời gian tác dụng của thuốc.
C. Tái phát tác dụng phụ hoặc độc tính của thuốc.
D. Giảm nhanh chóng nồng độ thuốc trong huyết tương.
2. Đường dùng thuốc nào sau đây thường cho sinh khả dụng cao nhất và nhanh nhất?
A. Đường uống
B. Đường tiêm bắp
C. Đường tiêm tĩnh mạch
D. Đường dưới lưỡi
3. Insulin tác dụng nhanh (rapid-acting insulin) thường được sử dụng khi nào trong điều trị đái tháo đường?
A. Để kiểm soát đường huyết nền giữa các bữa ăn.
B. Để kiểm soát đường huyết sau ăn.
C. Để điều trị hạ đường huyết cấp.
D. Để cung cấp insulin tác dụng kéo dài trong 24 giờ.
4. Thuốc nào sau đây là một chất ức chế enzyme CYP3A4?
A. Rifampicin
B. Phenytoin
C. Ketoconazole
D. Carbamazepine
5. Corticosteroid được sử dụng trong điều trị hen suyễn chủ yếu dựa trên tác dụng dược lý nào?
A. Giãn phế quản.
B. Kháng viêm.
C. Long đờm.
D. Kháng histamin.
6. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc opioid giảm đau là gì?
A. Tiêu chảy.
B. Tăng huyết áp.
C. Táo bón.
D. Mất ngủ.
7. Xét nghiệm TDM (Therapeutic Drug Monitoring) được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá tác dụng dược lực học của thuốc.
B. Đo nồng độ thuốc trong máu để tối ưu hóa liều dùng và giảm độc tính.
C. Xác định tương tác thuốc.
D. Đánh giá chức năng gan thận trước khi dùng thuốc.
8. Tác dụng `ngoài ý muốn nhưng có thể dự đoán được` của thuốc được gọi là gì?
A. Tác dụng phụ
B. Phản ứng có hại
C. Tác dụng hiệp đồng
D. Tác dụng đặc ứng
9. Thuốc kháng virus acyclovir được sử dụng chủ yếu trong điều trị nhiễm virus nào?
A. Virus cúm.
B. Virus herpes.
C. Virus HIV.
D. Virus viêm gan B.
10. Thời gian bán thải của thuốc (t½) thể hiện điều gì?
A. Thời gian cần thiết để thuốc đạt nồng độ tối đa trong huyết tương.
B. Thời gian cần thiết để nồng độ thuốc trong huyết tương giảm đi một nửa.
C. Thời gian thuốc có tác dụng điều trị.
D. Thời gian cần thiết để thuốc được thải trừ hoàn toàn khỏi cơ thể.
11. Sinh khả dụng của thuốc đường uống bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?
A. Độ hòa tan của thuốc
B. Chuyển hóa bước một ở gan
C. Tính thấm qua màng tế bào
D. Tất cả các yếu tố trên
12. Ví dụ nào sau đây là về tương tác thuốc dược động học?
A. Warfarin và vitamin K
B. Aspirin và ibuprofen
C. Erythromycin và theophylline
D. Diazepam và flumazenil
13. Thuốc kháng sinh nhóm penicillin có cơ chế tác dụng chính là gì?
A. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn.
B. Ức chế tổng hợp acid nucleic của vi khuẩn.
C. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn.
D. Phá hủy màng tế bào vi khuẩn.
14. Thuật ngữ `dung nạp thuốc` (drug tolerance) mô tả hiện tượng nào?
A. Tăng đáp ứng của cơ thể với thuốc sau khi dùng nhiều lần.
B. Giảm đáp ứng của cơ thể với thuốc sau khi dùng nhiều lần.
C. Phản ứng dị ứng với thuốc.
D. Tình trạng lệ thuộc thuốc về mặt tâm lý.
15. Phản ứng dị ứng thuốc loại I (phản ứng tức thì) được trung gian bởi kháng thể nào?
A. IgG
B. IgA
C. IgM
D. IgE
16. Khái niệm `receptor dự trữ` (spare receptor) trong dược lý có ý nghĩa gì?
A. Thụ thể chỉ hoạt động khi có nồng độ thuốc rất cao.
B. Thụ thể chỉ hoạt động khi có chất chủ vận nội sinh.
C. Số lượng thụ thể vượt quá số lượng cần thiết để đạt được đáp ứng tối đa.
D. Thụ thể chỉ hoạt động trong điều kiện bệnh lý.
17. Thuốc đối kháng cạnh tranh tác động lên thụ thể bằng cách nào?
A. Gắn vào thụ thể ở vị trí khác vị trí gắn chất chủ vận và gây ra tác dụng ngược.
B. Gắn vào thụ thể ở cùng vị trí với chất chủ vận nhưng không hoạt hóa thụ thể.
C. Gắn vào thụ thể và hoạt hóa thụ thể, nhưng với hiệu quả thấp hơn chất chủ vận.
D. Tăng cường tác dụng của chất chủ vận bằng cách làm chậm quá trình chuyển hóa của chất chủ vận.
18. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế men chuyển (ACEI) trong điều trị tăng huyết áp là gì?
A. Giãn mạch trực tiếp.
B. Ức chế hệ thần kinh giao cảm.
C. Ức chế sản xuất Angiotensin II.
D. Tăng cường thải trừ natri và nước.
19. Trong các giai đoạn thử nghiệm lâm sàng, giai đoạn nào chủ yếu đánh giá hiệu quả của thuốc trên một nhóm bệnh nhân nhỏ và xác định liều dùng tối ưu?
A. Giai đoạn I
B. Giai đoạn II
C. Giai đoạn III
D. Giai đoạn IV
20. Khái niệm `pro-drug` trong dược lý mô tả loại thuốc nào?
A. Thuốc có tác dụng kéo dài.
B. Thuốc được chuyển hóa thành dạng hoạt động sau khi vào cơ thể.
C. Thuốc có tác dụng tại chỗ.
D. Thuốc có tác dụng đối kháng.
21. Phản ứng `đặc ứng` (idiosyncratic reaction) với thuốc được hiểu như thế nào?
A. Phản ứng dị ứng qua trung gian IgE.
B. Phản ứng không mong muốn, không dự đoán được, và không liên quan đến tác dụng dược lý đã biết của thuốc.
C. Phản ứng xảy ra do quá liều thuốc.
D. Phản ứng xảy ra do tương tác thuốc.
22. Ví dụ nào sau đây là về tác dụng hiệp đồng (synergism) giữa hai thuốc?
A. Aspirin và clopidogrel trong ức chế kết tập tiểu cầu.
B. Diazepam và flumazenil.
C. Morphine và naloxone.
D. Warfarin và vitamin K.
23. Thuốc lợi tiểu thiazide tác động chủ yếu ở vị trí nào của nephron?
A. Ống lượn gần
B. Quai Henle
C. Ống lượn xa
D. Ống góp
24. Khái niệm nào sau đây mô tả quá trình thuốc di chuyển qua cơ thể, bao gồm hấp thu, phân phối, chuyển hóa và thải trừ?
A. Dược lực học
B. Dược động học
C. Dược lý lâm sàng
D. Dược độc học
25. Thuốc kháng histamin H1 thế hệ thứ hai có ưu điểm gì so với thế hệ thứ nhất?
A. Tác dụng an thần mạnh hơn.
B. Thời gian tác dụng ngắn hơn.
C. Ít gây buồn ngủ hơn.
D. Sinh khả dụng đường uống thấp hơn.
26. Beta-blocker chọn lọc β1 thường được sử dụng trong điều trị bệnh tim mạch vì lý do nào sau đây?
A. Giảm co bóp cơ tim và nhịp tim, ít ảnh hưởng đến đường thở.
B. Giãn mạch và giảm sức cản ngoại vi.
C. Tăng cường co bóp cơ tim và nhịp tim.
D. Ức chế cả thụ thể β1 và β2, giúp kiểm soát huyết áp tốt hơn.
27. Thuốc chống đông máu warfarin tác động bằng cách ức chế tổng hợp yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K nào?
A. Yếu tố VII, IX, X, và thrombin.
B. Yếu tố II, VII, IX, X.
C. Yếu tố VIII, IX, XI, XII.
D. Yếu tố V, VIII, X, XIII.
28. Loại enzyme nào chủ yếu chịu trách nhiệm cho chuyển hóa thuốc giai đoạn I ở gan?
A. Glucuronyl transferase
B. Sulfotransferase
C. Cytochrome P450
D. N-acetyltransferase
29. Khái niệm `cửa sổ điều trị` (therapeutic window) trong dược lý biểu thị điều gì?
A. Khoảng thời gian thuốc có hiệu quả điều trị tốt nhất.
B. Khoảng nồng độ thuốc giữa nồng độ tối thiểu có hiệu quả và nồng độ gây độc.
C. Khoảng liều thuốc an toàn cho hầu hết bệnh nhân.
D. Khoảng thời gian từ khi dùng thuốc đến khi thuốc đạt tác dụng tối đa.
30. Cơ chế tác dụng của nhóm thuốc ức chế bơm proton (PPI) trong điều trị loét dạ dày tá tràng là gì?
A. Trung hòa acid dịch vị.
B. Bao phủ niêm mạc dạ dày.
C. Ức chế bơm H+/K+-ATPase ở tế bào thành dạ dày.
D. Tăng cường sản xuất chất nhầy bảo vệ niêm mạc.