Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu – Đề 14

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

1. Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của thương hiệu một cách hiệu quả nhất?

A. Đăng ký tên miền website.
B. Đăng ký nhãn hiệu (trademark) và bằng sáng chế (patent).
C. Công bố rộng rãi thông tin về thương hiệu trên truyền thông.
D. Xây dựng bộ nhận diện thương hiệu mạnh mẽ.

2. Điều gì sau đây là một ví dụ về `tài sản thương hiệu dựa trên nhận biết` (brand awareness-based brand equity)?

A. Khách hàng sẵn sàng trả giá cao hơn cho sản phẩm thương hiệu.
B. Tỷ lệ khách hàng trung thành cao.
C. Thương hiệu được nhắc đến đầu tiên khi khách hàng nghĩ về một danh mục sản phẩm.
D. Khách hàng có cảm xúc tích cực mạnh mẽ với thương hiệu.

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của bản sắc thương hiệu?

A. Tuyên ngôn sứ mệnh
B. Giá trị cốt lõi
C. Logo và màu sắc thương hiệu
D. Báo cáo tài chính hàng năm

4. Trong chiến lược thương hiệu, `tuyên ngôn giá trị` (value proposition) tập trung vào việc truyền đạt điều gì?

A. Lịch sử hình thành và phát triển của thương hiệu.
B. Cam kết của thương hiệu về chất lượng sản phẩm.
C. Lợi ích và giá trị độc đáo mà thương hiệu mang lại cho khách hàng, giải quyết vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu của họ.
D. Mục tiêu doanh số và lợi nhuận của thương hiệu.

5. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của `bộ nhận diện thương hiệu` (brand identity system)?

A. Logo và biểu tượng.
B. Màu sắc và phông chữ thương hiệu.
C. Giai điệu nhạc hiệu thương hiệu.
D. Báo cáo thường niên của công ty.

6. Khái niệm `ủy quyền thương hiệu` (brand endorsement) đề cập đến hình thức marketing nào?

A. Sử dụng người nổi tiếng hoặc chuyên gia để quảng bá thương hiệu và sản phẩm.
B. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm mới.
C. Tặng quà khuyến mãi cho khách hàng.
D. Quảng cáo trên truyền hình.

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `tam giác thương hiệu` (brand triangle) trong mô hình định vị thương hiệu?

A. Công ty (Company).
B. Khách hàng (Customer).
C. Đối thủ cạnh tranh (Competitor).
D. Nhà cung cấp (Supplier).

8. Chiến lược `định vị thương hiệu` (brand positioning) nhằm mục đích gì?

A. Tạo ra sự khác biệt về giá so với đối thủ cạnh tranh.
B. Xác định vị trí độc đáo và có giá trị của thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
C. Tối đa hóa độ phủ sóng của thương hiệu trên các kênh truyền thông.
D. Đảm bảo thương hiệu luôn xuất hiện ở vị trí đầu trong kết quả tìm kiếm trực tuyến.

9. Khi một thương hiệu mở rộng sang một lĩnh vực kinh doanh hoàn toàn mới, chiến lược này được gọi là gì?

A. Mở rộng dòng sản phẩm (line extension).
B. Mở rộng thương hiệu (brand extension).
C. Đa dạng hóa thương hiệu (brand diversification).
D. Tái định vị thương hiệu (brand repositioning).

10. Trong quản trị thương hiệu, `tính xác thực thương hiệu` (brand authenticity) ngày càng trở nên quan trọng vì lý do nào?

A. Giúp thương hiệu dễ dàng sao chép các đối thủ cạnh tranh.
B. Khách hàng ngày càng tìm kiếm sự minh bạch, trung thực và có giá trị thực từ thương hiệu, thay vì chỉ quảng cáo hoa mỹ.
C. Giảm chi phí marketing do không cần đầu tư vào quảng cáo sáng tạo.
D. Giúp thương hiệu dễ dàng thay đổi thông điệp theo xu hướng.

11. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một giai đoạn trong `vòng đời thương hiệu` (brand lifecycle)?

A. Giới thiệu (Introduction).
B. Tăng trưởng (Growth).
C. Bão hòa (Saturation).
D. Suy thoái (Decline).

12. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của `truyền thông thương hiệu` (brand communication)?

A. Xây dựng nhận biết và hiểu biết về thương hiệu.
B. Tạo dựng hình ảnh và định vị thương hiệu mong muốn.
C. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp trong ngắn hạn.
D. Xây dựng mối quan hệ và tương tác với khách hàng.

13. Trong các giai đoạn phát triển thương hiệu, giai đoạn `giới thiệu` thường tập trung vào mục tiêu chính nào?

A. Tối đa hóa lợi nhuận
B. Xây dựng nhận biết thương hiệu
C. Mở rộng thị phần
D. Giảm chi phí sản xuất

14. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để duy trì sự nhất quán của thương hiệu trên các kênh truyền thông khác nhau?

A. Sử dụng nhiều phong cách thiết kế khác nhau để tạo sự mới mẻ.
B. Tuân thủ chặt chẽ các hướng dẫn về thương hiệu (brand guidelines).
C. Tối ưu hóa thông điệp cho từng kênh truyền thông một cách riêng biệt.
D. Cho phép mỗi bộ phận tự do sáng tạo thông điệp thương hiệu.

15. Mục tiêu của việc `tái định vị thương hiệu` (brand repositioning) là gì?

A. Thay đổi logo và tên thương hiệu.
B. Thu hút phân khúc khách hàng hoàn toàn mới.
C. Thay đổi nhận thức của khách hàng về thương hiệu hiện tại để phù hợp với mục tiêu kinh doanh mới.
D. Giảm giá sản phẩm để tăng khả năng cạnh tranh.

16. Phương pháp nghiên cứu thị trường nào thường được sử dụng để đánh giá `nhận thức thương hiệu` (brand awareness)?

A. Phân tích dữ liệu bán hàng.
B. Khảo sát định lượng về mức độ nhận biết và gợi nhớ thương hiệu.
C. Phỏng vấn sâu với chuyên gia ngành.
D. Thử nghiệm sản phẩm (product testing).

17. Khái niệm `điểm chạm thương hiệu` (brand touchpoint) đề cập đến điều gì?

A. Vị trí đặt logo thương hiệu trên sản phẩm.
B. Mọi tương tác mà khách hàng có với thương hiệu, trực tiếp hoặc gián tiếp.
C. Thời điểm thương hiệu được thành lập.
D. Điểm bán hàng chính của thương hiệu.

18. Phân khúc thị trường theo `lối sống` (lifestyle segmentation) thuộc loại phân khúc nào?

A. Phân khúc địa lý
B. Phân khúc nhân khẩu học
C. Phân khúc hành vi
D. Phân khúc tâm lý

19. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng `lòng trung thành thương hiệu` (brand loyalty)?

A. Giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường.
B. Chất lượng sản phẩm và dịch vụ ổn định, đáp ứng hoặc vượt mong đợi của khách hàng.
C. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ và liên tục.
D. Mạng lưới phân phối rộng khắp.

20. Trong tình huống khủng hoảng thương hiệu, phản ứng `im lặng` thường được đánh giá như thế nào?

A. Luôn là lựa chọn tốt nhất để tránh làm trầm trọng thêm tình hình.
B. Có thể chấp nhận được nếu khủng hoảng không nghiêm trọng.
C. Thường là phản ứng tiêu cực, có thể làm tổn hại thêm đến uy tín thương hiệu.
D. Là chiến lược hiệu quả nếu công ty chưa thu thập đủ thông tin.

21. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, `thương hiệu toàn cầu` (global brand) cần phải cân bằng giữa yếu tố nào?

A. Tính nhất quán toàn cầu và sự khác biệt về giá.
B. Tính nhất quán toàn cầu và sự thích ứng với văn hóa địa phương.
C. Sự đổi mới liên tục và chi phí sản xuất thấp.
D. Độ phủ sóng rộng rãi và kênh phân phối đa dạng.

22. Trong quản trị trải nghiệm khách hàng, `hành trình khách hàng` (customer journey) được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi mua sản phẩm.
B. Phân tích các điểm tiếp xúc thương hiệu mà khách hàng trải qua từ khi nhận biết đến khi trở thành khách hàng trung thành.
C. Xác định chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
D. Dự báo doanh số bán hàng trong tương lai.

23. Chiến lược `đồng thương hiệu` (co-branding) mang lại lợi ích chính nào?

A. Giảm chi phí marketing cho cả hai thương hiệu.
B. Tăng cường sức mạnh thương hiệu và tiếp cận thị trường mới thông qua sự hợp tác giữa hai hoặc nhiều thương hiệu.
C. Đơn giản hóa quy trình sản xuất.
D. Tăng giá bán sản phẩm.

24. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng thương hiệu mạnh?

A. Khả năng định giá cao hơn.
B. Chi phí marketing thấp hơn do khách hàng dễ nhận biết.
C. Khả năng thu hút và giữ chân nhân tài tốt hơn.
D. Giảm chi phí sản xuất do quy mô kinh tế.

25. Trong quản trị thương hiệu số, `SEO thương hiệu` (brand SEO) tập trung vào mục tiêu nào?

A. Tăng cường sự hiện diện của thương hiệu trên các mạng xã hội.
B. Tối ưu hóa website và nội dung trực tuyến để thương hiệu xuất hiện cao trong kết quả tìm kiếm liên quan đến thương hiệu và sản phẩm.
C. Quản lý danh tiếng thương hiệu trực tuyến.
D. Xây dựng cộng đồng trực tuyến cho thương hiệu.

26. Điều gì sau đây là định nghĩa chính xác nhất về `giá trị thương hiệu` (brand equity)?

A. Tổng tài sản hữu hình và vô hình của doanh nghiệp.
B. Giá trị tài chính của thương hiệu được ghi nhận trên báo cáo tài chính.
C. Giá trị tăng thêm cho sản phẩm hoặc dịch vụ nhờ thương hiệu, thể hiện qua nhận thức, cảm xúc và hành vi của khách hàng.
D. Chi phí đầu tư ban đầu để xây dựng và phát triển thương hiệu.

27. Trong quản trị thương hiệu, `kiến trúc thương hiệu` (brand architecture) đề cập đến điều gì?

A. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
B. Cấu trúc pháp lý bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của thương hiệu.
C. Cách thức tổ chức và quản lý các thương hiệu khác nhau trong danh mục đầu tư của một công ty.
D. Quy trình xây dựng chiến lược truyền thông thương hiệu.

28. Điều gì là mục tiêu chính của việc đo lường `sức khỏe thương hiệu` (brand health)?

A. Tính toán giá trị tài chính chính xác của thương hiệu.
B. Đánh giá hiệu quả của các chiến dịch marketing ngắn hạn.
C. Theo dõi nhận thức, thái độ và hành vi của khách hàng đối với thương hiệu theo thời gian để đưa ra quyết định quản trị phù hợp.
D. So sánh thương hiệu với đối thủ cạnh tranh về mặt doanh số.

29. Trong quản trị thương hiệu, `tính cách thương hiệu` (brand personality) nhằm mục đích gì?

A. Mô tả các thuộc tính vật lý của sản phẩm.
B. Nhân cách hóa thương hiệu bằng các đặc điểm tính cách con người để tạo sự kết nối cảm xúc với khách hàng.
C. Xác định phân khúc thị trường mục tiêu.
D. Đo lường mức độ nhận biết thương hiệu.

30. Trong quản trị thương hiệu, `linh hoạt thương hiệu` (brand flexibility) thể hiện điều gì?

A. Khả năng thay đổi giá sản phẩm một cách nhanh chóng.
B. Khả năng thương hiệu thích ứng và phát triển trong môi trường kinh doanh thay đổi.
C. Sự đa dạng trong các kênh phân phối sản phẩm.
D. Khả năng thay đổi logo thương hiệu thường xuyên để tạo sự mới mẻ.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

1. Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của thương hiệu một cách hiệu quả nhất?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

2. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'tài sản thương hiệu dựa trên nhận biết' (brand awareness-based brand equity)?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của bản sắc thương hiệu?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

4. Trong chiến lược thương hiệu, 'tuyên ngôn giá trị' (value proposition) tập trung vào việc truyền đạt điều gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

5. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của 'bộ nhận diện thương hiệu' (brand identity system)?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

6. Khái niệm 'ủy quyền thương hiệu' (brand endorsement) đề cập đến hình thức marketing nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'tam giác thương hiệu' (brand triangle) trong mô hình định vị thương hiệu?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

8. Chiến lược 'định vị thương hiệu' (brand positioning) nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

9. Khi một thương hiệu mở rộng sang một lĩnh vực kinh doanh hoàn toàn mới, chiến lược này được gọi là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

10. Trong quản trị thương hiệu, 'tính xác thực thương hiệu' (brand authenticity) ngày càng trở nên quan trọng vì lý do nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

11. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một giai đoạn trong 'vòng đời thương hiệu' (brand lifecycle)?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

12. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của 'truyền thông thương hiệu' (brand communication)?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

13. Trong các giai đoạn phát triển thương hiệu, giai đoạn 'giới thiệu' thường tập trung vào mục tiêu chính nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

14. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để duy trì sự nhất quán của thương hiệu trên các kênh truyền thông khác nhau?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

15. Mục tiêu của việc 'tái định vị thương hiệu' (brand repositioning) là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

16. Phương pháp nghiên cứu thị trường nào thường được sử dụng để đánh giá 'nhận thức thương hiệu' (brand awareness)?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

17. Khái niệm 'điểm chạm thương hiệu' (brand touchpoint) đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

18. Phân khúc thị trường theo 'lối sống' (lifestyle segmentation) thuộc loại phân khúc nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

19. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng 'lòng trung thành thương hiệu' (brand loyalty)?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

20. Trong tình huống khủng hoảng thương hiệu, phản ứng 'im lặng' thường được đánh giá như thế nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

21. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, 'thương hiệu toàn cầu' (global brand) cần phải cân bằng giữa yếu tố nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

22. Trong quản trị trải nghiệm khách hàng, 'hành trình khách hàng' (customer journey) được sử dụng để làm gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

23. Chiến lược 'đồng thương hiệu' (co-branding) mang lại lợi ích chính nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

24. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng thương hiệu mạnh?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

25. Trong quản trị thương hiệu số, 'SEO thương hiệu' (brand SEO) tập trung vào mục tiêu nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

26. Điều gì sau đây là định nghĩa chính xác nhất về 'giá trị thương hiệu' (brand equity)?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

27. Trong quản trị thương hiệu, 'kiến trúc thương hiệu' (brand architecture) đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

28. Điều gì là mục tiêu chính của việc đo lường 'sức khỏe thương hiệu' (brand health)?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

29. Trong quản trị thương hiệu, 'tính cách thương hiệu' (brand personality) nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

30. Trong quản trị thương hiệu, 'linh hoạt thương hiệu' (brand flexibility) thể hiện điều gì?