Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu – Đề 12

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

1. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc `Tái định vị thương hiệu` (Brand Repositioning)?

A. Thay đổi logo và slogan.
B. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh.
C. Chuyển đổi thị trường mục tiêu và thay đổi thông điệp truyền thông để thu hút nhóm khách hàng mới.
D. Mở rộng kênh phân phối.

2. Chiến lược `Đồng thương hiệu` (Co-branding) mang lại lợi ích gì?

A. Giảm chi phí marketing cho cả hai thương hiệu.
B. Tăng cường độ tin cậy và mở rộng thị trường mục tiêu cho cả hai thương hiệu thông qua sự hợp tác.
C. Loại bỏ đối thủ cạnh tranh.
D. Độc quyền thị trường.

3. Mục tiêu chính của việc `Định vị thương hiệu` (Brand Positioning) là gì?

A. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
B. Xây dựng nhận thức độc đáo và khác biệt cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng so với đối thủ.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Mở rộng thị trường mục tiêu.

4. Trong quản trị thương hiệu, `Logo` (biểu tượng) cần đáp ứng tiêu chí nào sau đây?

A. Phải phức tạp và nhiều chi tiết để thể hiện sự chuyên nghiệp.
B. Đơn giản, dễ nhận diện, dễ nhớ và thể hiện được bản sắc thương hiệu.
C. Thay đổi thường xuyên để tạo sự mới mẻ.
D. Sao chép ý tưởng từ logo của đối thủ cạnh tranh.

5. Trong mô hình `CBBE` (Customer-Based Brand Equity), giai đoạn cao nhất thể hiện mối quan hệ mạnh mẽ nhất giữa khách hàng và thương hiệu là gì?

A. Nhận biết thương hiệu (Brand Awareness)
B. Hiệu suất thương hiệu (Brand Performance)
C. Phản hồi thương hiệu (Brand Judgments)
D. Cộng hưởng thương hiệu (Brand Resonance)

6. Hoạt động nào sau đây thuộc về `Truyền thông thương hiệu` (Brand Communication)?

A. Nghiên cứu thị trường.
B. Thiết kế sản phẩm.
C. Quảng cáo trên truyền hình.
D. Quản lý chuỗi cung ứng.

7. Khái niệm `Kiến trúc thương hiệu` (Brand Architecture) liên quan đến điều gì?

A. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
B. Cấu trúc và mối quan hệ giữa các thương hiệu khác nhau trong danh mục của một công ty.
C. Chiến lược quảng cáo trên các kênh truyền thông khác nhau.
D. Quy trình đăng ký bảo hộ thương hiệu.

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `Bộ nhận diện thương hiệu` (Brand Identity System)?

A. Logo.
B. Slogan.
C. Chất lượng sản phẩm.
D. Màu sắc chủ đạo.

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của `Giá trị thương hiệu` (Brand Equity)?

A. Nhận biết thương hiệu (Brand Awareness)
B. Liên tưởng thương hiệu (Brand Associations)
C. Chất lượng cảm nhận (Perceived Quality)
D. Chi phí sản xuất (Production Cost)

10. Đâu là mục đích chính của việc thực hiện `Kiểm toán thương hiệu` (Brand Audit)?

A. Tăng lợi nhuận ngay lập tức.
B. Đánh giá sức khỏe và hiệu quả hoạt động của thương hiệu hiện tại để đưa ra các điều chỉnh chiến lược.
C. Thay đổi hoàn toàn định vị thương hiệu.
D. Sa thải nhân viên marketing kém hiệu quả.

11. Trong tình huống khủng hoảng truyền thông, phản ứng nào sau đây là KHÔNG nên thực hiện trong quản trị thương hiệu?

A. Giữ im lặng và không đưa ra bất kỳ phản hồi nào.
B. Nhanh chóng thừa nhận vấn đề và đưa ra lời xin lỗi chân thành.
C. Thông tin minh bạch và nhất quán về tình hình.
D. Đưa ra các biện pháp khắc phục và ngăn chặn tái diễn.

12. Trong quản trị thương hiệu, `Giá trị cảm xúc` (Emotional Value) của thương hiệu được tạo ra từ yếu tố nào?

A. Giá thành sản phẩm.
B. Chức năng và công dụng của sản phẩm.
C. Khả năng tạo ra cảm xúc tích cực, kết nối và ý nghĩa cho khách hàng.
D. Kênh phân phối rộng khắp.

13. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong việc xây dựng `Lòng trung thành thương hiệu` (Brand Loyalty)?

A. Giá cả thấp nhất thị trường.
B. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ ổn định và đáp ứng kỳ vọng của khách hàng.
C. Quảng cáo rầm rộ.
D. Khuyến mãi giảm giá thường xuyên.

14. Trong quản trị thương hiệu, `Cá tính thương hiệu` (Brand Personality) được hiểu là gì?

A. Tính cách của người sáng lập thương hiệu.
B. Tập hợp các đặc điểm tính cách của con người được gán cho thương hiệu.
C. Phong cách thiết kế sản phẩm của thương hiệu.
D. Giá trị cốt lõi của thương hiệu.

15. Phương pháp định giá thương hiệu nào dựa trên việc ước tính dòng tiền tương lai mà thương hiệu có thể tạo ra?

A. Phương pháp chi phí (Cost-based method).
B. Phương pháp thị trường (Market-based method).
C. Phương pháp dòng tiền chiết khấu (Discounted Cash Flow method).
D. Phương pháp giá trị sổ sách (Book value method).

16. Trong quản trị thương hiệu, `Slogan` (khẩu hiệu) có vai trò chính là gì?

A. Thay thế cho logo thương hiệu.
B. Tóm tắt ngắn gọn và dễ nhớ giá trị cốt lõi hoặc định vị thương hiệu.
C. Mô tả chi tiết về sản phẩm/dịch vụ.
D. Liệt kê các tính năng sản phẩm.

17. Khi đánh giá `Sức khỏe thương hiệu` (Brand Health), chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

A. Tỷ lệ chiết khấu thương mại.
B. Mức độ nhận biết thương hiệu và sự yêu thích thương hiệu.
C. Số lượng nhân viên marketing.
D. Giá trị cổ phiếu của công ty.

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là `Điểm chạm thương hiệu` (Brand Touchpoint)?

A. Quảng cáo trên mạng xã hội.
B. Bao bì sản phẩm.
C. Báo cáo tài chính hàng năm của công ty.
D. Nhân viên bán hàng.

19. Điều gì là mục tiêu chính của việc quản lý `Danh tiếng thương hiệu` (Brand Reputation)?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bằng mọi giá.
B. Xây dựng và duy trì hình ảnh thương hiệu tích cực, đáng tin cậy và được tôn trọng trong mắt công chúng và các bên liên quan.
C. Kiểm soát hoàn toàn thông tin về thương hiệu trên internet.
D. Che giấu mọi thông tin tiêu cực về thương hiệu.

20. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức lớn trong quản trị thương hiệu trong thời đại kỹ thuật số?

A. Kiểm soát thông tin và danh tiếng thương hiệu trên mạng xã hội.
B. Tương tác và xây dựng mối quan hệ với khách hàng trực tuyến.
C. Đo lường hiệu quả của các hoạt động marketing truyền thống.
D. Cạnh tranh gay gắt từ các thương hiệu trực tuyến mới.

21. Trong quản trị thương hiệu, `Nhận diện thương hiệu` (Brand Identity) đề cập đến điều gì?

A. Cách khách hàng nhìn nhận về thương hiệu.
B. Cách doanh nghiệp mong muốn thương hiệu được nhìn nhận.
C. Doanh số bán hàng của thương hiệu.
D. Thị phần của thương hiệu.

22. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng `Nhận thức về thương hiệu` (Brand Awareness) ban đầu?

A. Chương trình khách hàng thân thiết.
B. Chiến dịch quảng cáo mạnh mẽ và rộng khắp.
C. Quan hệ công chúng (PR).
D. Marketing truyền miệng.

23. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng thương hiệu mạnh?

A. Khả năng định giá cao hơn.
B. Chi phí marketing thấp hơn.
C. Dễ dàng mở rộng sang thị trường mới.
D. Đảm bảo không bị cạnh tranh.

24. Phương pháp nghiên cứu thị trường nào thường được sử dụng để đo lường `Nhận biết thương hiệu` (Brand Awareness)?

A. Phỏng vấn sâu.
B. Khảo sát định lượng.
C. Thử nghiệm sản phẩm.
D. Phân tích dữ liệu bán hàng.

25. Điều gì là quan trọng nhất trong việc quản lý `Trải nghiệm thương hiệu` (Brand Experience) cho khách hàng?

A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
B. Đảm bảo mọi điểm tiếp xúc của khách hàng với thương hiệu đều tích cực và nhất quán với giá trị thương hiệu.
C. Giảm thiểu chi phí chăm sóc khách hàng.
D. Tập trung vào quảng cáo trên các kênh truyền thống.

26. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về `Thương hiệu` trong quản trị thương hiệu?

A. Tên gọi của một sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Một biểu tượng hoặc logo đại diện cho doanh nghiệp.
C. Tập hợp các thuộc tính hữu hình và vô hình, được định vị để tạo ra nhận diện và giá trị cho sản phẩm/dịch vụ trong tâm trí khách hàng.
D. Chiến lược marketing tổng thể của một công ty.

27. Chiến lược `Mở rộng thương hiệu` (Brand Extension) tiềm ẩn rủi ro nào sau đây?

A. Tăng cường nhận diện thương hiệu cốt lõi.
B. Làm suy yếu hình ảnh thương hiệu cốt lõi nếu sản phẩm mở rộng không thành công hoặc không phù hợp.
C. Giảm chi phí marketing cho sản phẩm mới.
D. Tăng độ bao phủ thị trường.

28. Khái niệm `Giá trị sử dụng` (Functional Value) của thương hiệu tập trung vào khía cạnh nào?

A. Khả năng tạo ra cảm xúc tích cực cho khách hàng.
B. Hiệu suất, chất lượng và tính năng của sản phẩm/dịch vụ.
C. Hình ảnh và địa vị xã hội mà thương hiệu mang lại.
D. Sự khác biệt và độc đáo của thương hiệu.

29. Trong mô hình `Brand Resonance`, `Sự đồng nhất` (Identification) đề cập đến khía cạnh nào trong mối quan hệ khách hàng - thương hiệu?

A. Khách hàng nhận biết được thương hiệu.
B. Khách hàng có những liên tưởng tích cực về thương hiệu.
C. Khách hàng cảm thấy thương hiệu là một phần của bản thân và giá trị của họ.
D. Khách hàng trung thành mua sản phẩm của thương hiệu.

30. Hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là `Marketing nội bộ` (Internal Marketing) trong quản trị thương hiệu?

A. Đào tạo nhân viên về giá trị và thông điệp thương hiệu.
B. Tổ chức sự kiện quảng bá thương hiệu cho khách hàng.
C. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp phù hợp với giá trị thương hiệu.
D. Truyền thông nội bộ về các thành công và câu chuyện thương hiệu.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

1. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc 'Tái định vị thương hiệu' (Brand Repositioning)?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

2. Chiến lược 'Đồng thương hiệu' (Co-branding) mang lại lợi ích gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

3. Mục tiêu chính của việc 'Định vị thương hiệu' (Brand Positioning) là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

4. Trong quản trị thương hiệu, 'Logo' (biểu tượng) cần đáp ứng tiêu chí nào sau đây?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

5. Trong mô hình 'CBBE' (Customer-Based Brand Equity), giai đoạn cao nhất thể hiện mối quan hệ mạnh mẽ nhất giữa khách hàng và thương hiệu là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

6. Hoạt động nào sau đây thuộc về 'Truyền thông thương hiệu' (Brand Communication)?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

7. Khái niệm 'Kiến trúc thương hiệu' (Brand Architecture) liên quan đến điều gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'Bộ nhận diện thương hiệu' (Brand Identity System)?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của 'Giá trị thương hiệu' (Brand Equity)?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

10. Đâu là mục đích chính của việc thực hiện 'Kiểm toán thương hiệu' (Brand Audit)?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

11. Trong tình huống khủng hoảng truyền thông, phản ứng nào sau đây là KHÔNG nên thực hiện trong quản trị thương hiệu?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

12. Trong quản trị thương hiệu, 'Giá trị cảm xúc' (Emotional Value) của thương hiệu được tạo ra từ yếu tố nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

13. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong việc xây dựng 'Lòng trung thành thương hiệu' (Brand Loyalty)?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

14. Trong quản trị thương hiệu, 'Cá tính thương hiệu' (Brand Personality) được hiểu là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

15. Phương pháp định giá thương hiệu nào dựa trên việc ước tính dòng tiền tương lai mà thương hiệu có thể tạo ra?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

16. Trong quản trị thương hiệu, 'Slogan' (khẩu hiệu) có vai trò chính là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

17. Khi đánh giá 'Sức khỏe thương hiệu' (Brand Health), chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là 'Điểm chạm thương hiệu' (Brand Touchpoint)?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

19. Điều gì là mục tiêu chính của việc quản lý 'Danh tiếng thương hiệu' (Brand Reputation)?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

20. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức lớn trong quản trị thương hiệu trong thời đại kỹ thuật số?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

21. Trong quản trị thương hiệu, 'Nhận diện thương hiệu' (Brand Identity) đề cập đến điều gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

22. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng 'Nhận thức về thương hiệu' (Brand Awareness) ban đầu?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

23. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng thương hiệu mạnh?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

24. Phương pháp nghiên cứu thị trường nào thường được sử dụng để đo lường 'Nhận biết thương hiệu' (Brand Awareness)?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

25. Điều gì là quan trọng nhất trong việc quản lý 'Trải nghiệm thương hiệu' (Brand Experience) cho khách hàng?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

26. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'Thương hiệu' trong quản trị thương hiệu?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

27. Chiến lược 'Mở rộng thương hiệu' (Brand Extension) tiềm ẩn rủi ro nào sau đây?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

28. Khái niệm 'Giá trị sử dụng' (Functional Value) của thương hiệu tập trung vào khía cạnh nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

29. Trong mô hình 'Brand Resonance', 'Sự đồng nhất' (Identification) đề cập đến khía cạnh nào trong mối quan hệ khách hàng - thương hiệu?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

30. Hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là 'Marketing nội bộ' (Internal Marketing) trong quản trị thương hiệu?