1. Trong bối cảnh truyền thông số, `trải nghiệm thương hiệu` (Brand Experience) chủ yếu được tạo ra thông qua đâu?
A. Chỉ qua các quảng cáo trực tuyến
B. Chỉ qua website và ứng dụng di động của thương hiệu
C. Qua tất cả các điểm chạm (touchpoints) trực tuyến và ngoại tuyến mà khách hàng tương tác với thương hiệu
D. Chỉ qua các chương trình khuyến mãi trực tuyến
2. Trong quản trị thương hiệu, `đo lường hiệu quả thương hiệu` (Brand Performance Measurement) giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Chỉ tập trung vào tăng doanh số bán hàng
B. Đánh giá mức độ thành công của các chiến dịch quảng cáo
C. Hiểu rõ sức khỏe thương hiệu, điều chỉnh chiến lược và tối ưu hóa đầu tư
D. Thay đổi logo và bộ nhận diện thương hiệu thường xuyên
3. Chiến lược `mở rộng thương hiệu` (Brand Extension) tiềm ẩn rủi ro nào sau đây?
A. Tăng cường nhận diện thương hiệu cốt lõi
B. Gia tăng doanh số bán hàng
C. Làm suy yếu hình ảnh thương hiệu mẹ nếu sản phẩm mới thất bại
D. Tạo ra lợi thế cạnh tranh mới
4. Khi một thương hiệu gặp phải `khủng hoảng truyền thông`, phản ứng nhanh chóng và minh bạch có vai trò như thế nào?
A. Không quan trọng, khủng hoảng sẽ tự qua đi
B. Có thể làm tình hình trở nên tồi tệ hơn
C. Giúp hạn chế thiệt hại, duy trì niềm tin và nhanh chóng phục hồi
D. Chỉ cần im lặng và chờ đợi dư luận lắng xuống
5. Định vị thương hiệu hiệu quả nhất nên tập trung vào điều gì?
A. So sánh trực tiếp với đối thủ cạnh tranh về giá
B. Nhấn mạnh tất cả các lợi ích sản phẩm/dịch vụ
C. Tạo ra một vị trí độc đáo và có giá trị trong tâm trí khách hàng mục tiêu
D. Sử dụng nhiều kênh truyền thông nhất có thể
6. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng `mối quan hệ thương hiệu` (Brand Relationship) bền chặt với khách hàng?
A. Tăng cường lòng trung thành và giảm tỷ lệ khách hàng rời bỏ
B. Thu hút khách hàng mới dễ dàng hơn thông qua truyền miệng
C. Giảm chi phí marketing do khách hàng tự quảng bá thương hiệu
D. Đảm bảo doanh nghiệp không bao giờ gặp khủng hoảng
7. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong việc xây dựng `tính cách thương hiệu` (Brand Personality)?
A. Sử dụng màu sắc thương hiệu nổi bật
B. Tạo ra một giọng điệu truyền thông nhất quán và phù hợp với giá trị thương hiệu
C. Thường xuyên thay đổi logo thương hiệu để tạo sự mới mẻ
D. Tập trung vào việc hạ giá thành sản phẩm
8. Phương pháp định giá thương hiệu dựa trên `chi phí thay thế` (Replacement Cost) đánh giá giá trị thương hiệu dựa trên điều gì?
A. Doanh thu và lợi nhuận mà thương hiệu tạo ra
B. Chi phí cần thiết để xây dựng một thương hiệu tương tự từ đầu
C. Giá trị thị trường của các thương hiệu tương tự
D. Giá trị tài sản hữu hình của doanh nghiệp
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `tài sản vô hình` của thương hiệu?
A. Bằng sáng chế và quyền sở hữu trí tuệ
B. Giá trị thương hiệu (Brand Equity)
C. Mối quan hệ với khách hàng
D. Nhà máy sản xuất và thiết bị
10. Trong mô hình `Ngôi nhà thương hiệu` (Brand House), các thương hiệu con thường có mối quan hệ như thế nào với thương hiệu mẹ?
A. Hoạt động hoàn toàn độc lập, không liên kết với thương hiệu mẹ
B. Chia sẻ tên thương hiệu mẹ và có liên kết chặt chẽ về mặt hình ảnh và giá trị
C. Cạnh tranh trực tiếp với thương hiệu mẹ trên thị trường
D. Chỉ sử dụng logo thương hiệu mẹ trong các chiến dịch quảng cáo
11. Trong quản trị thương hiệu, `giá trị cảm nhận` (Perceived Value) của khách hàng ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào?
A. Chi phí sản xuất sản phẩm
B. Giá bán sản phẩm và quyết định mua hàng
C. Số lượng nhân viên bán hàng
D. Ngân sách marketing của doanh nghiệp
12. Phương pháp nghiên cứu thị trường nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá nhận thức thương hiệu (Brand Awareness)?
A. Phỏng vấn chuyên sâu
B. Thảo luận nhóm tập trung
C. Khảo sát định lượng quy mô lớn
D. Phân tích dữ liệu bán hàng
13. Trong `kiến trúc thương hiệu` (Brand Architecture), mô hình `Chứng thực thương hiệu` (Brand Endorsement) khác biệt với `Ngôi nhà thương hiệu` (Brand House) ở điểm nào?
A. Thương hiệu con hoàn toàn độc lập về tên gọi và hình ảnh
B. Thương hiệu mẹ chỉ đóng vai trò hỗ trợ, chứng thực cho thương hiệu con
C. Thương hiệu con mang tên thương hiệu mẹ và chia sẻ hình ảnh
D. Không có sự liên kết nào giữa thương hiệu mẹ và thương hiệu con
14. Chỉ số đo lường `Mức độ trung thành thương hiệu` (Brand Loyalty) thường được thể hiện qua yếu tố nào sau đây?
A. Số lượng quảng cáo thương hiệu hiển thị
B. Tần suất mua lại sản phẩm/dịch vụ và mức độ sẵn lòng giới thiệu thương hiệu
C. Chi phí marketing trung bình trên mỗi khách hàng
D. Số lượng nhân viên làm việc cho thương hiệu
15. Giá trị thương hiệu (Brand Equity) KHÔNG mang lại lợi ích nào sau đây cho doanh nghiệp?
A. Khả năng định giá cao hơn
B. Chi phí marketing thấp hơn
C. Khả năng thu hút nhân tài tốt hơn
D. Đảm bảo doanh thu luôn ổn định bất chấp biến động thị trường
16. Mục tiêu chính của việc xây dựng `cộng đồng thương hiệu` (Brand Community) là gì?
A. Tăng cường quảng cáo trả phí trên mạng xã hội
B. Tạo ra một nhóm khách hàng trung thành, gắn bó và tích cực tương tác với thương hiệu
C. Giảm chi phí chăm sóc khách hàng
D. Kiểm soát hoàn toàn thông tin về thương hiệu trên mạng xã hội
17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của `bộ nhận diện thương hiệu` (Brand Identity System)?
A. Logo và biểu tượng
B. Slogan và tagline
C. Chiến lược giá sản phẩm
D. Màu sắc và font chữ
18. Trong quản trị thương hiệu, `nhận diện thương hiệu` (Brand Identity) và `hình ảnh thương hiệu` (Brand Image) có mối quan hệ như thế nào?
A. Là hai khái niệm hoàn toàn đồng nhất
B. Nhận diện thương hiệu là cách thương hiệu muốn được nhìn nhận, hình ảnh thương hiệu là cách khách hàng thực sự nhìn nhận
C. Hình ảnh thương hiệu quyết định nhận diện thương hiệu
D. Cả hai đều do doanh nghiệp kiểm soát hoàn toàn
19. Yếu tố `cảm xúc` đóng vai trò như thế nào trong việc xây dựng thương hiệu mạnh?
A. Không quan trọng, thương hiệu chỉ cần tập trung vào lý tính và chức năng sản phẩm
B. Chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu xây dựng thương hiệu
C. Rất quan trọng, cảm xúc tạo sự kết nối sâu sắc và gắn bó giữa khách hàng và thương hiệu
D. Chỉ quan trọng đối với các sản phẩm/dịch vụ cao cấp
20. Chiến lược `thương hiệu riêng` (Private Label Brand) thường được các nhà bán lẻ sử dụng nhằm mục đích gì?
A. Cạnh tranh trực tiếp với các thương hiệu quốc gia về chất lượng
B. Tạo sự khác biệt, tăng lợi nhuận và xây dựng lòng trung thành từ khách hàng
C. Giảm chi phí marketing bằng cách tận dụng thương hiệu của nhà sản xuất
D. Chỉ tập trung vào phân khúc khách hàng có thu nhập thấp
21. Hoạt động `tái định vị thương hiệu` (Brand Repositioning) thường được thực hiện khi nào?
A. Khi thương hiệu mới ra mắt thị trường
B. Khi thương hiệu đang có doanh số tăng trưởng tốt
C. Khi nhận thấy hình ảnh thương hiệu hiện tại không còn phù hợp hoặc kém hiệu quả
D. Khi thương hiệu muốn mở rộng sang thị trường quốc tế
22. Trong mô hình `Thương hiệu ô dù` (Umbrella Brand), lợi ích chính mà thương hiệu mẹ nhận được là gì?
A. Giảm thiểu rủi ro khi ra mắt sản phẩm mới
B. Tăng tính linh hoạt trong quản lý các thương hiệu con
C. Tận dụng uy tín thương hiệu mẹ để hỗ trợ các sản phẩm/dịch vụ mới
D. Tránh bị nhầm lẫn với các đối thủ cạnh tranh
23. Khi lựa chọn `đại sứ thương hiệu` (Brand Ambassador), tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất?
A. Số lượng người theo dõi lớn trên mạng xã hội
B. Mức độ nổi tiếng và được công chúng biết đến
C. Sự phù hợp về hình ảnh, giá trị cá nhân với thương hiệu và khả năng truyền tải thông điệp
D. Chi phí thuê đại sứ thương hiệu thấp nhất
24. Khi xâm nhập thị trường quốc tế, chiến lược `thích ứng thương hiệu` (Brand Adaptation) có nghĩa là gì?
A. Giữ nguyên hoàn toàn bản sắc và thông điệp thương hiệu trên toàn cầu
B. Điều chỉnh một phần hoặc toàn bộ các yếu tố thương hiệu để phù hợp với văn hóa và đặc điểm thị trường địa phương
C. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa và không mở rộng ra quốc tế
D. Sao chép chiến lược thương hiệu của đối thủ cạnh tranh
25. Trong quản trị thương hiệu, `tên thương hiệu` (Brand Name) lý tưởng nên đáp ứng tiêu chí nào sau đây?
A. Càng dài và phức tạp càng tốt để thể hiện sự chuyên nghiệp
B. Dễ đọc, dễ nhớ, dễ phát âm và gợi liên tưởng tích cực đến thương hiệu
C. Nên sử dụng từ ngữ nước ngoài để tạo sự sang trọng
D. Không cần liên quan đến lĩnh vực kinh doanh của thương hiệu
26. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc quản lý khủng hoảng thương hiệu?
A. Bảo vệ danh tiếng thương hiệu
B. Nhanh chóng đổ lỗi cho bên thứ ba
C. Khôi phục niềm tin của khách hàng
D. Giảm thiểu thiệt hại về tài chính và pháp lý
27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của bản sắc thương hiệu?
A. Giá trị cốt lõi
B. Tính cách thương hiệu
C. Khẩu hiệu quảng cáo tạm thời
D. Tầm nhìn thương hiệu
28. Khái niệm `tái sinh thương hiệu` (Brand Revitalization) thường được áp dụng khi nào?
A. Khi thương hiệu mới thành lập và chưa được biết đến
B. Khi thương hiệu đang gặp khó khăn, hình ảnh suy yếu hoặc mất đi sự hấp dẫn
C. Khi thương hiệu muốn mở rộng sang lĩnh vực kinh doanh mới
D. Khi thương hiệu muốn thay đổi đối tượng khách hàng mục tiêu
29. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của `hướng dẫn về thương hiệu` (Brand Guideline) trong quản trị thương hiệu?
A. Đảm bảo tính nhất quán trong việc sử dụng hình ảnh và ngôn ngữ thương hiệu
B. Giúp nhân viên mới nhanh chóng hiểu về thương hiệu
C. Thay thế cho chiến lược thương hiệu tổng thể
D. Tiết kiệm thời gian và chi phí trong các hoạt động truyền thông
30. Khái niệm `kiểm toán thương hiệu` (Brand Audit) nhằm mục đích gì?
A. Thay đổi hoàn toàn bản sắc thương hiệu hiện tại
B. Đánh giá sức khỏe thương hiệu hiện tại và xác định các cơ hội cải thiện
C. Chỉ tập trung vào đánh giá hiệu quả các chiến dịch marketing
D. Xây dựng chiến lược truyền thông mới cho thương hiệu