1. Tổn thương dây thần kinh nào có thể gây mất vị giác?
A. Dây thần kinh thính giác (dây VIII)
B. Dây thần kinh thị giác (dây II)
C. Dây thần kinh khứu giác (dây I)
D. Dây thần kinh mặt (dây VII) và dây thần kinh thiệt hầu (dây IX)
2. Viêm xoang là tình trạng viêm nhiễm ở đâu?
A. Họng
B. Thanh quản
C. Các xoang cạnh mũi
D. Ống tai ngoài
3. Vị trí của dây thanh âm nằm ở đâu?
A. Họng
B. Thanh quản
C. Khí quản
D. Thực quản
4. Trong các nguyên nhân sau, đâu không phải là nguyên nhân gây ngạt mũi?
A. Cảm lạnh thông thường
B. Viêm mũi dị ứng
C. Polyp mũi
D. Viêm thanh quản
5. Loại tế bào cảm giác nào chịu trách nhiệm cho khứu giác?
A. Tế bào thụ thể ánh sáng
B. Tế bào thụ thể cơ học
C. Tế bào thụ thể hóa học
D. Tế bào thụ thể nhiệt
6. Điều gì KHÔNG nên làm khi bị chảy máu cam?
A. Ngồi thẳng người và hơi nghiêng người về phía trước
B. Bóp chặt cánh mũi trong khoảng 10-15 phút
C. Ngửa đầu ra sau
D. Chườm đá lạnh lên sống mũi
7. Dị vật đường thở thường nguy hiểm nhất khi mắc kẹt ở vị trí nào?
A. Mũi
B. Họng
C. Thanh quản hoặc khí quản
D. Thực quản
8. Cấu trúc nào sau đây nằm trong tai trong?
A. Màng nhĩ
B. Ốc tai
C. Xương búa
D. Ống tai ngoài
9. Trong các xương con ở tai giữa, xương nào tiếp xúc trực tiếp với màng nhĩ?
A. Xương búa
B. Xương bàn đạp
C. Xương đe
D. Cả ba xương cùng tiếp xúc
10. Rối loạn nào sau đây liên quan đến cảm giác chóng mặt, mất thăng bằng do vấn đề ở tai trong?
A. Viêm họng
B. Viêm mũi dị ứng
C. Hội chứng Meniere
D. Polyp mũi
11. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa viêm tai ngoài (viêm ống tai ngoài)?
A. Sử dụng tăm bông thường xuyên để làm sạch tai
B. Bơi ở bể bơi công cộng thường xuyên
C. Lau khô tai sau khi bơi hoặc tắm
D. Sử dụng nút bịt tai liên tục
12. Ý nghĩa của từ `otorhinolaryngology` là gì?
A. Nghiên cứu về phổi và tim
B. Nghiên cứu về mắt và thần kinh
C. Nghiên cứu về tai, mũi và họng
D. Nghiên cứu về da và tóc
13. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tai giữa ở trẻ em là gì?
A. Dị ứng
B. Nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc virus
C. Tiếp xúc với tiếng ồn lớn
D. Do ráy tai tích tụ
14. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ gây ung thư vòm họng?
A. Hút thuốc lá
B. Uống rượu bia nhiều
C. Nhiễm virus HPV
D. Ăn nhiều rau xanh
15. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho polyp mũi?
A. Thuốc kháng sinh
B. Thuốc kháng virus
C. Corticosteroid (uống hoặc xịt mũi)
D. Thuốc giảm đau
16. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để đánh giá chức năng nghe?
A. Nội soi mũi xoang
B. Đo thính lực
C. Chụp X-quang
D. Xét nghiệm máu
17. Chức năng chính của vòi Eustachian là gì?
A. Truyền âm thanh đến tai trong
B. Duy trì sự cân bằng
C. Cân bằng áp suất giữa tai giữa và khí quyển
D. Lọc bụi và các hạt lạ khỏi không khí
18. Thử nghiệm Weber và Rinne được sử dụng để đánh giá loại nào của vấn đề thính giác?
A. Viêm tai giữa
B. Viêm tai ngoài
C. Điếc dẫn truyền và điếc thần kinh giác quan
D. Ù tai
19. Phương pháp nào sau đây không phải là phương pháp điều trị viêm mũi dị ứng?
A. Thuốc kháng histamine
B. Corticosteroid xịt mũi
C. Rửa mũi bằng nước muối sinh lý
D. Thuốc kháng sinh
20. Cấu trúc nào sau đây không thuộc thanh quản?
A. Dây thanh âm
B. Nắp thanh môn
C. Khí quản
D. Sụn giáp
21. Trong các bệnh lý sau, bệnh nào thường được điều trị bằng phẫu thuật cắt amidan?
A. Viêm thanh quản cấp
B. Viêm amidan mạn tính tái phát
C. Viêm xoang cấp
D. Viêm tai ngoài
22. Chức năng chính của sụn nắp thanh môn là gì?
A. Tạo ra âm thanh
B. Ngăn thức ăn và chất lỏng đi vào khí quản khi nuốt
C. Lọc không khí trước khi vào phổi
D. Duy trì hình dạng của thanh quản
23. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để giảm triệu chứng cảm lạnh thông thường?
A. Nghỉ ngơi đầy đủ
B. Uống nhiều nước
C. Sử dụng kháng sinh
D. Súc họng bằng nước muối ấm
24. Tác dụng phụ thường gặp của việc sử dụng thuốc thông mũi dạng xịt kéo dài là gì?
A. Huyết áp thấp
B. Viêm mũi do thuốc
C. Nhịp tim chậm
D. Khô miệng
25. Điều gì có thể xảy ra nếu không điều trị viêm tai giữa kéo dài ở trẻ em?
A. Cải thiện thính lực
B. Không ảnh hưởng gì
C. Mất thính lực vĩnh viễn
D. Giảm nguy cơ nhiễm trùng hô hấp
26. Bộ phận nào của tai chịu trách nhiệm chính trong việc duy trì sự cân bằng của cơ thể?
A. Ốc tai
B. Ống bán khuyên
C. Màng nhĩ
D. Xương bàn đạp
27. Chức năng của amidan và VA (V.A. - Végétations Adenoides) là gì?
A. Hỗ trợ hô hấp
B. Sản xuất hormone
C. Tham gia vào hệ thống miễn dịch của cơ thể
D. Điều chỉnh giọng nói
28. Triệu chứng nào sau đây không phải là triệu chứng của viêm họng do liên cầu khuẩn?
A. Đau họng dữ dội, khởi phát đột ngột
B. Sốt cao
C. Ho có đờm
D. Sưng hạch bạch huyết ở cổ
29. Tình trạng nào sau đây liên quan đến sự phát triển bất thường của xương tai, dẫn đến điếc dẫn truyền?
A. Viêm tai xương chũm
B. Xốp xơ tai
C. Hội chứng Meniere
D. Rách màng nhĩ
30. Trong cấu trúc mũi, con cuốn mũi dưới (xương xoăn dưới) có vai trò chính nào?
A. Phát hiện mùi
B. Dẫn lưu dịch nhầy xoang
C. Làm ấm và ẩm không khí hít vào
D. Hỗ trợ cấu trúc mũi ngoài