Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học – Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dịch tễ học

1. Trong dịch tễ học, `vectơ` là gì?

A. Một tác nhân gây bệnh trực tiếp gây bệnh
B. Một yếu tố môi trường làm tăng nguy cơ mắc bệnh
C. Một sinh vật trung gian truyền mầm bệnh từ vật chủ này sang vật chủ khác
D. Một biện pháp thống kê để đo lường sự lây lan của bệnh

2. Khái niệm `gánh nặng bệnh tật` thường được đo lường bằng chỉ số nào sau đây?

A. Tỷ lệ tử vong thô
B. Năm sống điều chỉnh theo chất lượng (QALYs)
C. Tỷ lệ mắc bệnh
D. Tỷ lệ hiện mắc

3. Loại thiên vị nào xảy ra trong nghiên cứu bệnh chứng khi những người tham gia nhớ lại phơi nhiễm khác nhau giữa nhóm bệnh và nhóm chứng?

A. Thiên vị chọn lọc
B. Thiên vị thông tin (nhớ lại)
C. Thiên vị người quan sát
D. Thiên vị xuất bản

4. Trong dịch tễ học, `nguồn lây` (reservoir) là gì?

A. Vật chủ cuối cùng của mầm bệnh
B. Môi trường mà mầm bệnh tồn tại và sinh sản, có thể là người, động vật hoặc môi trường vô sinh
C. Con đường mầm bệnh lây truyền từ vật chủ này sang vật chủ khác
D. Biện pháp phòng ngừa sự lây lan của mầm bệnh

5. Điều gì KHÔNG phải là một thành phần của `tam giác dịch tễ học` truyền thống?

A. Tác nhân (Agent)
B. Môi trường (Environment)
C. Thời gian (Time)
D. Vật chủ (Host)

6. Trong dịch tễ học, `vụ dịch` được định nghĩa chính xác nhất là:

A. Sự xuất hiện thường xuyên của bệnh trong một quần thể
B. Sự gia tăng đột ngột về số ca bệnh vượt quá mức bình thường mong đợi trong một quần thể cụ thể
C. Một bệnh lây nhiễm lan rộng trên toàn cầu
D. Một bệnh không lây nhiễm phổ biến trong cộng đồng

7. Loại nghiên cứu nào là quan sát và bắt đầu bằng việc xác định các trường hợp bệnh?

A. Nghiên cứu thuần когорт
B. Nghiên cứu cắt ngang
C. Nghiên cứu bệnh chứng
D. Nghiên cứu sinh thái

8. Khái niệm `thời gian ủ bệnh` trong bệnh truyền nhiễm đề cập đến:

A. Thời gian từ khi bắt đầu điều trị đến khi khỏi bệnh
B. Thời gian từ khi phơi nhiễm mầm bệnh đến khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên
C. Thời gian bệnh kéo dài
D. Thời gian từ khi phát hiện bệnh đến khi bắt đầu điều trị

9. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về yếu tố nguy cơ có thể thay đổi được liên quan đến bệnh tim mạch?

A. Tuổi tác
B. Giới tính
C. Hút thuốc lá
D. Tiền sử gia đình

10. Đơn vị đo lường nào thường được sử dụng để biểu thị tỷ lệ mắc bệnh mới trong một quần thể trong một khoảng thời gian cụ thể?

A. Tỷ lệ hiện mắc
B. Tỷ lệ tử vong
C. Tỷ lệ mắc mới
D. Tỷ lệ tấn công

11. Biện pháp dịch tễ học nào mô tả số ca bệnh hiện có tại một thời điểm cụ thể trong quần thể?

A. Tỷ lệ mắc mới
B. Tỷ lệ hiện mắc
C. Tỷ lệ tử vong
D. Tỷ lệ tấn công

12. Chỉ số nào sau đây đo lường nguy cơ tương đối của bệnh giữa nhóm phơi nhiễm và nhóm không phơi nhiễm?

A. Tỷ số chênh (Odds Ratio)
B. Nguy cơ tuyệt đối
C. Nguy cơ có thể quy cho quần thể
D. Nguy cơ tương đối (Relative Risk)

13. Trong dịch tễ học, `tỷ lệ tử vong theo ca` (case fatality rate - CFR) được định nghĩa là:

A. Tỷ lệ tử vong trong một quần thể cụ thể
B. Tỷ lệ tử vong do một bệnh cụ thể trong tổng số ca mắc bệnh đó
C. Số ca tử vong mới do một bệnh trong một khoảng thời gian
D. Tỷ lệ tử vong ở nhóm tuổi cụ thể

14. Phương pháp nào sau đây là một biện pháp can thiệp dịch tễ học cấp độ thứ cấp?

A. Tiêm chủng
B. Sàng lọc ung thư
C. Giáo dục sức khỏe
D. Cải thiện vệ sinh môi trường

15. Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng của dịch tễ học?

A. Phát triển phương pháp điều trị mới cho bệnh nhân
B. Đánh giá hiệu quả của các chương trình y tế công cộng
C. Xác định các yếu tố nguy cơ gây bệnh
D. Theo dõi xu hướng bệnh tật trong quần thể

16. Điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu chính của giám sát dịch tễ học?

A. Theo dõi xu hướng bệnh tật theo thời gian
B. Đánh giá hiệu quả của các chương trình y tế công cộng
C. Chẩn đoán bệnh cho từng cá nhân
D. Phát hiện sớm các vụ dịch

17. Loại nghiên cứu dịch tễ học nào thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của các can thiệp y tế hoặc sức khỏe cộng đồng?

A. Nghiên cứu bệnh chứng
B. Nghiên cứu thuần когорт
C. Nghiên cứu thử nghiệm lâm sàng
D. Nghiên cứu cắt ngang

18. Trong dịch tễ học, thuật ngữ `đại dịch` (pandemic) dùng để chỉ:

A. Sự xuất hiện thường xuyên của bệnh trong một quần thể
B. Sự gia tăng đột ngột về số ca bệnh vượt quá mức bình thường mong đợi
C. Một bệnh lây nhiễm lan rộng trên toàn cầu, ảnh hưởng đến nhiều quốc gia hoặc lục địa
D. Một bệnh không lây nhiễm phổ biến trong cộng đồng

19. Trong nghiên cứu bệnh chứng, nhóm `chứng` được chọn như thế nào?

A. Chọn ngẫu nhiên từ quần thể chung
B. Chọn những người có cùng bệnh với nhóm bệnh
C. Chọn những người không mắc bệnh đang nghiên cứu và tương tự nhóm bệnh về các đặc điểm khác
D. Chọn những người có phơi nhiễm tương tự nhóm bệnh

20. Trong bối cảnh sàng lọc bệnh, độ nhạy của xét nghiệm được định nghĩa là:

A. Khả năng xét nghiệm xác định chính xác những người không mắc bệnh
B. Tỷ lệ người có bệnh được xét nghiệm xác định dương tính
C. Tỷ lệ người không có bệnh được xét nghiệm xác định âm tính
D. Khả năng xét nghiệm mang lại kết quả tương tự khi lặp lại

21. Trong bối cảnh sàng lọc bệnh, độ đặc hiệu của xét nghiệm được định nghĩa là:

A. Tỷ lệ người có bệnh được xét nghiệm xác định dương tính
B. Tỷ lệ người không có bệnh được xét nghiệm xác định âm tính
C. Khả năng xét nghiệm xác định chính xác những người mắc bệnh
D. Khả năng xét nghiệm mang lại kết quả dương tính khi có bệnh

22. Thiết kế nghiên cứu dịch tễ học nào phù hợp nhất để điều tra nhanh chóng một vụ dịch bệnh trong cộng đồng?

A. Nghiên cứu thuần когорт
B. Nghiên cứu bệnh chứng
C. Nghiên cứu cắt ngang
D. Nghiên cứu thử nghiệm lâm sàng

23. Loại thiên vị nào xảy ra khi người tham gia nghiên cứu thay đổi hành vi của họ vì họ biết rằng họ đang bị quan sát?

A. Thiên vị thông tin
B. Hiệu ứng Hawthorne (thiên vị quan sát)
C. Thiên vị chọn lọc
D. Thiên vị hòa trộn

24. Trong dịch tễ học mô tả, mục tiêu chính là gì?

A. Xác định nguyên nhân của bệnh
B. Mô tả sự phân bố và tần suất của bệnh tật trong quần thể
C. Đánh giá hiệu quả của các can thiệp
D. Kiểm soát sự lây lan của bệnh truyền nhiễm

25. Nghiên cứu dịch tễ học nào theo dõi một nhóm người theo thời gian để xác định tỷ lệ mắc bệnh hoặc kết quả sức khỏe?

A. Nghiên cứu bệnh chứng
B. Nghiên cứu cắt ngang
C. Nghiên cứu thuần когорт
D. Nghiên cứu sinh thái

26. Thiên vị hòa trộn (confounding) trong dịch tễ học xảy ra khi:

A. Mối quan hệ giữa phơi nhiễm và kết quả bị bóp méo bởi một yếu tố thứ ba có liên quan đến cả phơi nhiễm và kết quả
B. Người tham gia nghiên cứu nhớ lại phơi nhiễm không chính xác
C. Nhà nghiên cứu thiên vị trong việc thu thập hoặc phân tích dữ liệu
D. Việc chọn nhóm nghiên cứu không đại diện cho quần thể mục tiêu

27. Ngăn ngừa bệnh tật bằng cách kiểm soát các yếu tố nguy cơ trước khi bệnh phát triển được gọi là:

A. Phòng ngừa thứ cấp
B. Phòng ngừa thứ ba
C. Phòng ngừa tiên phát
D. Phục hồi chức năng

28. Biện pháp dịch tễ học nào thường được sử dụng để so sánh tần suất bệnh giữa các quốc gia hoặc khu vực khác nhau?

A. Tỷ lệ mắc mới
B. Tỷ lệ hiện mắc
C. Tỷ lệ tử vong chuẩn hóa theo tuổi
D. Tỷ lệ tấn công

29. Loại nghiên cứu dịch tễ học nào có thể xác định mối quan hệ nhân quả mạnh mẽ nhất?

A. Nghiên cứu bệnh chứng
B. Nghiên cứu thuần когорт
C. Nghiên cứu cắt ngang
D. Thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên (RCT)

30. Thiên vị nào xảy ra khi sự tham gia vào nghiên cứu khác nhau giữa các nhóm phơi nhiễm và không phơi nhiễm?

A. Thiên vị thông tin
B. Thiên vị chọn lọc (mất dấu)
C. Thiên vị hòa trộn
D. Thiên vị xuất bản

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 15

1. Trong dịch tễ học, 'vectơ' là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 15

2. Khái niệm 'gánh nặng bệnh tật' thường được đo lường bằng chỉ số nào sau đây?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 15

3. Loại thiên vị nào xảy ra trong nghiên cứu bệnh chứng khi những người tham gia nhớ lại phơi nhiễm khác nhau giữa nhóm bệnh và nhóm chứng?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 15

4. Trong dịch tễ học, 'nguồn lây' (reservoir) là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 15

5. Điều gì KHÔNG phải là một thành phần của 'tam giác dịch tễ học' truyền thống?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 15

6. Trong dịch tễ học, 'vụ dịch' được định nghĩa chính xác nhất là:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 15

7. Loại nghiên cứu nào là quan sát và bắt đầu bằng việc xác định các trường hợp bệnh?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 15

8. Khái niệm 'thời gian ủ bệnh' trong bệnh truyền nhiễm đề cập đến:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 15

9. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về yếu tố nguy cơ có thể thay đổi được liên quan đến bệnh tim mạch?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 15

10. Đơn vị đo lường nào thường được sử dụng để biểu thị tỷ lệ mắc bệnh mới trong một quần thể trong một khoảng thời gian cụ thể?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 15

11. Biện pháp dịch tễ học nào mô tả số ca bệnh hiện có tại một thời điểm cụ thể trong quần thể?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 15

12. Chỉ số nào sau đây đo lường nguy cơ tương đối của bệnh giữa nhóm phơi nhiễm và nhóm không phơi nhiễm?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 15

13. Trong dịch tễ học, 'tỷ lệ tử vong theo ca' (case fatality rate - CFR) được định nghĩa là:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 15

14. Phương pháp nào sau đây là một biện pháp can thiệp dịch tễ học cấp độ thứ cấp?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 15

15. Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng của dịch tễ học?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 15

16. Điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu chính của giám sát dịch tễ học?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 15

17. Loại nghiên cứu dịch tễ học nào thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của các can thiệp y tế hoặc sức khỏe cộng đồng?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 15

18. Trong dịch tễ học, thuật ngữ 'đại dịch' (pandemic) dùng để chỉ:

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 15

19. Trong nghiên cứu bệnh chứng, nhóm 'chứng' được chọn như thế nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 15

20. Trong bối cảnh sàng lọc bệnh, độ nhạy của xét nghiệm được định nghĩa là:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 15

21. Trong bối cảnh sàng lọc bệnh, độ đặc hiệu của xét nghiệm được định nghĩa là:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 15

22. Thiết kế nghiên cứu dịch tễ học nào phù hợp nhất để điều tra nhanh chóng một vụ dịch bệnh trong cộng đồng?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 15

23. Loại thiên vị nào xảy ra khi người tham gia nghiên cứu thay đổi hành vi của họ vì họ biết rằng họ đang bị quan sát?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 15

24. Trong dịch tễ học mô tả, mục tiêu chính là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 15

25. Nghiên cứu dịch tễ học nào theo dõi một nhóm người theo thời gian để xác định tỷ lệ mắc bệnh hoặc kết quả sức khỏe?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 15

26. Thiên vị hòa trộn (confounding) trong dịch tễ học xảy ra khi:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 15

27. Ngăn ngừa bệnh tật bằng cách kiểm soát các yếu tố nguy cơ trước khi bệnh phát triển được gọi là:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 15

28. Biện pháp dịch tễ học nào thường được sử dụng để so sánh tần suất bệnh giữa các quốc gia hoặc khu vực khác nhau?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 15

29. Loại nghiên cứu dịch tễ học nào có thể xác định mối quan hệ nhân quả mạnh mẽ nhất?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 15

30. Thiên vị nào xảy ra khi sự tham gia vào nghiên cứu khác nhau giữa các nhóm phơi nhiễm và không phơi nhiễm?