Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học – Đề 12

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dịch tễ học

1. Thuật ngữ `ổ chứa mầm bệnh` (reservoir) trong dịch tễ học đề cập đến điều gì?

A. Vật trung gian truyền bệnh.
B. Nguồn gốc ban đầu của vụ dịch.
C. Môi trường sống tự nhiên của mầm bệnh, nơi mầm bệnh có thể tồn tại và nhân lên.
D. Người đầu tiên mắc bệnh trong một vụ dịch.

2. Phương pháp nào sau đây được coi là `tiêu chuẩn vàng` để đánh giá hiệu quả của một biện pháp can thiệp y tế?

A. Nghiên cứu bệnh chứng.
B. Nghiên cứu когорт.
C. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (randomized controlled trial).
D. Nghiên cứu cắt ngang.

3. Dịch tễ học được định nghĩa chính xác nhất là:

A. Nghiên cứu về cách điều trị bệnh truyền nhiễm.
B. Nghiên cứu về sự phân bố và các yếu tố quyết định sức khỏe và bệnh tật trong quần thể người.
C. Nghiên cứu về cấu trúc và chức năng của vi sinh vật gây bệnh.
D. Nghiên cứu về tác động của môi trường đến sức khỏe con người.

4. Trong dịch tễ học, `tỷ lệ mắc` (incidence rate) đo lường điều gì?

A. Tổng số ca bệnh hiện có trong một quần thể tại một thời điểm cụ thể.
B. Số ca bệnh mới phát sinh trong một quần thể trong một khoảng thời gian cụ thể.
C. Tỷ lệ tử vong do một bệnh cụ thể trong một quần thể.
D. Mức độ nghiêm trọng của bệnh trong một quần thể.

5. Thuật ngữ `dịch tễ` (epidemic) dùng để chỉ điều gì?

A. Sự xuất hiện thường xuyên của một bệnh trong một khu vực địa lý cụ thể.
B. Sự gia tăng bất thường về số ca bệnh trong một quần thể hoặc khu vực cụ thể, vượt quá mức dự kiến.
C. Một bệnh lây lan trên toàn cầu.
D. Một bệnh chỉ ảnh hưởng đến động vật.

6. Trong dịch tễ học, `sai lệch` (bias) có thể ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu như thế nào?

A. Sai lệch luôn làm tăng độ chính xác của kết quả nghiên cứu.
B. Sai lệch có thể dẫn đến kết quả nghiên cứu không có hệ thống và khó giải thích.
C. Sai lệch có thể dẫn đến kết quả nghiên cứu bị sai lệch một cách hệ thống khỏi giá trị thực.
D. Sai lệch chỉ ảnh hưởng đến các nghiên cứu định tính, không ảnh hưởng đến nghiên cứu định lượng.

7. Trong dịch tễ học, `giám sát chủ động` (active surveillance) khác với `giám sát thụ động` (passive surveillance) như thế nào?

A. Giám sát chủ động chỉ thu thập dữ liệu từ các bệnh viện, trong khi giám sát thụ động thu thập dữ liệu từ tất cả các nguồn.
B. Giám sát chủ động dựa vào việc nhân viên y tế tự nguyện báo cáo ca bệnh, trong khi giám sát thụ động chủ động tìm kiếm ca bệnh.
C. Giám sát chủ động chủ động tìm kiếm và thu thập dữ liệu ca bệnh, trong khi giám sát thụ động dựa vào việc báo cáo thường quy từ các cơ sở y tế.
D. Giám sát chủ động chỉ được sử dụng trong các vụ dịch, trong khi giám sát thụ động được sử dụng liên tục.

8. Trong dịch tễ học, `biến số gây nhiễu` (confounding variable) là gì?

A. Biến số gây ra bệnh.
B. Biến số làm trung gian cho mối quan hệ giữa phơi nhiễm và bệnh.
C. Biến số liên quan đến cả phơi nhiễm và bệnh, và có thể làm sai lệch mối liên hệ giữa chúng.
D. Biến số chỉ ảnh hưởng đến kết quả bệnh, không liên quan đến phơi nhiễm.

9. Loại nghiên cứu dịch tễ học nào phù hợp nhất để nhanh chóng điều tra một vụ dịch bệnh trong cộng đồng?

A. Nghiên cứu когорт.
B. Nghiên cứu bệnh chứng.
C. Nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional study).
D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (randomized controlled trial).

10. Sự khác biệt chính giữa nghiên cứu когорт (cohort study) và nghiên cứu bệnh chứng (case-control study) là gì?

A. Nghiên cứu когорт bắt đầu với việc xác định kết quả bệnh, trong khi nghiên cứu bệnh chứng bắt đầu với việc xác định phơi nhiễm.
B. Nghiên cứu когорт theo dõi một nhóm người theo thời gian để xem ai phát triển bệnh, trong khi nghiên cứu bệnh chứng so sánh nhóm người mắc bệnh với nhóm người không mắc bệnh về tiền sử phơi nhiễm.
C. Nghiên cứu когорт luôn là nghiên cứu can thiệp, trong khi nghiên cứu bệnh chứng luôn là nghiên cứu quan sát.
D. Nghiên cứu когорт chỉ phù hợp cho bệnh truyền nhiễm, trong khi nghiên cứu bệnh chứng chỉ phù hợp cho bệnh không truyền nhiễm.

11. Điều gì sau đây là một ví dụ về `biện pháp can thiệp cấp độ thứ cấp` (secondary prevention) trong dịch tễ học?

A. Giáo dục sức khỏe về chế độ ăn uống lành mạnh.
B. Sàng lọc ung thư cổ tử cung bằng xét nghiệm Pap.
C. Phục hồi chức năng cho bệnh nhân sau phẫu thuật tim.
D. Cấm hút thuốc lá ở nơi công cộng.

12. Loại nghiên cứu dịch tễ học nào thường được sử dụng để đánh giá gánh nặng bệnh tật của một bệnh trong quần thể?

A. Nghiên cứu когорт.
B. Nghiên cứu bệnh chứng.
C. Nghiên cứu cắt ngang.
D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên.

13. Khái niệm `yếu tố nguy cơ` (risk factor) trong dịch tễ học đề cập đến điều gì?

A. Nguyên nhân trực tiếp gây ra bệnh.
B. Bất kỳ yếu tố nào làm tăng khả năng mắc bệnh.
C. Yếu tố bảo vệ chống lại bệnh tật.
D. Mức độ nghiêm trọng của bệnh.

14. Đơn vị đo lường `người-năm` (person-years) thường được sử dụng trong loại nghiên cứu dịch tễ học nào?

A. Nghiên cứu bệnh chứng.
B. Nghiên cứu cắt ngang.
C. Nghiên cứu когорт.
D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên.

15. Khái niệm `miễn dịch cộng đồng` (herd immunity) mô tả điều gì?

A. Khả năng miễn dịch mà một người có được sau khi mắc bệnh và khỏi bệnh.
B. Sự bảo vệ gián tiếp cho những người không được tiêm chủng khi một tỷ lệ đủ lớn dân số được tiêm chủng và miễn dịch.
C. Khả năng miễn dịch được truyền từ mẹ sang con.
D. Khả năng miễn dịch tự nhiên mà một số người có được mà không cần tiêm chủng hoặc mắc bệnh.

16. Trong dịch tễ học, `giá trị tiên đoán dương tính` (positive predictive value - PPV) của một xét nghiệm sàng lọc cho biết điều gì?

A. Khả năng một người không có bệnh có kết quả xét nghiệm âm tính.
B. Khả năng một người có bệnh có kết quả xét nghiệm dương tính.
C. Tỷ lệ người có kết quả xét nghiệm dương tính thực sự mắc bệnh trong số tất cả những người có kết quả xét nghiệm dương tính.
D. Tỷ lệ người có kết quả xét nghiệm âm tính thực sự không mắc bệnh trong số tất cả những người có kết quả xét nghiệm âm tính.

17. Khái niệm `quần thể đích` (target population) trong dịch tễ học dùng để chỉ điều gì?

A. Nhóm người thực sự tham gia vào một nghiên cứu cụ thể.
B. Toàn bộ nhóm người mà kết quả nghiên cứu được dự định khái quát hóa.
C. Nhóm người có nguy cơ mắc bệnh cao nhất.
D. Nhóm người dễ tiếp cận nhất để nghiên cứu.

18. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một mục tiêu chính của giám sát dịch tễ học?

A. Phát hiện sớm các vụ dịch bệnh.
B. Đánh giá hiệu quả của các biện pháp can thiệp y tế công cộng.
C. Cung cấp dịch vụ điều trị cá nhân cho bệnh nhân.
D. Theo dõi xu hướng bệnh tật theo thời gian.

19. Trong dịch tễ học, `độ mạnh liên kết` (strength of association) giữa phơi nhiễm và bệnh được đánh giá bằng thước đo nào?

A. Giá trị p.
B. Khoảng tin cậy (confidence interval).
C. Nguy cơ tương đối (relative risk) hoặc tỷ số chênh (odds ratio).
D. Tỷ lệ hiện mắc (prevalence rate).

20. Trong dịch tễ học, `dự phòng tiên phát` (primordial prevention) đề cập đến điều gì?

A. Ngăn ngừa sự xuất hiện của các yếu tố nguy cơ trong quần thể.
B. Phát hiện sớm bệnh và điều trị kịp thời.
C. Giảm thiểu tác động của bệnh đã mắc.
D. Tiêm chủng phòng bệnh.

21. Điều gì sau đây là một ví dụ về `biện pháp can thiệp cấp độ tam cấp` (tertiary prevention) trong dịch tễ học?

A. Tiêm phòng cúm hàng năm.
B. Sàng lọc ung thư đại trực tràng.
C. Vật lý trị liệu cho bệnh nhân sau đột quỵ.
D. Luật đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy.

22. Thuật ngữ `vật chủ trung gian truyền bệnh` (vector) trong dịch tễ học đề cập đến điều gì?

A. Bất kỳ chất nào mang mầm bệnh (ví dụ: nước, thực phẩm).
B. Động vật hoặc côn trùng truyền mầm bệnh từ vật chủ này sang vật chủ khác.
C. Nguồn gốc ban đầu của mầm bệnh.
D. Người đầu tiên mắc bệnh trong một vụ dịch.

23. Loại nghiên cứu dịch tễ học nào phù hợp nhất để nghiên cứu các bệnh hiếm gặp?

A. Nghiên cứu когорт.
B. Nghiên cứu cắt ngang.
C. Nghiên cứu bệnh chứng.
D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên.

24. Trong phân tích dịch tễ học, `tiêu chuẩn Bradford Hill` được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá chất lượng của nghiên cứu dịch tễ học.
B. Xác định các yếu tố nguy cơ của một bệnh.
C. Đánh giá khả năng mối liên hệ nhân quả giữa phơi nhiễm và bệnh.
D. Đo lường độ mạnh của mối liên kết thống kê.

25. Trong dịch tễ học, `tỷ số chênh` (odds ratio - OR) thường được sử dụng trong loại nghiên cứu nào?

A. Nghiên cứu когорт.
B. Nghiên cứu cắt ngang.
C. Nghiên cứu bệnh chứng.
D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên.

26. Trong dịch tễ học, `tỷ lệ hiện mắc` (prevalence rate) đo lường điều gì?

A. Số ca bệnh mới phát sinh trong một quần thể trong một khoảng thời gian cụ thể.
B. Tổng số ca bệnh (cả mới và cũ) hiện có trong một quần thể tại một thời điểm cụ thể.
C. Tỷ lệ tử vong do tất cả các nguyên nhân trong một quần thể.
D. Nguy cơ mắc bệnh trong suốt cuộc đời.

27. Trong dịch tễ học, `dân số có nguy cơ` (population at risk) là gì khi nghiên cứu về một bệnh cụ thể?

A. Toàn bộ dân số trong một khu vực địa lý.
B. Những người hiện đang mắc bệnh.
C. Nhóm người có khả năng phát triển bệnh đang nghiên cứu.
D. Nhóm người dễ bị bệnh nhất.

28. Điều gì sau đây là một ví dụ về `biện pháp can thiệp cấp độ sơ cấp` (primary prevention) trong dịch tễ học?

A. Sàng lọc ung thư vú.
B. Phục hồi chức năng sau đột quỵ.
C. Tiêm chủng phòng bệnh sởi.
D. Điều trị tăng huyết áp để ngăn ngừa bệnh tim.

29. Điều gì sau đây là hạn chế chính của nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional study)?

A. Tốn kém và mất nhiều thời gian để thực hiện.
B. Khó xác định mối quan hệ nhân quả giữa phơi nhiễm và bệnh.
C. Không thể đo lường tỷ lệ mắc bệnh.
D. Chỉ phù hợp cho các bệnh hiếm gặp.

30. Trong dịch tễ học, `giá trị p` (p-value) được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường độ mạnh của mối liên hệ giữa phơi nhiễm và bệnh.
B. Đánh giá ý nghĩa lâm sàng của kết quả nghiên cứu.
C. Đánh giá khả năng kết quả nghiên cứu quan sát được là do ngẫu nhiên.
D. Đo lường độ lớn của sai lệch trong nghiên cứu.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

1. Thuật ngữ 'ổ chứa mầm bệnh' (reservoir) trong dịch tễ học đề cập đến điều gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

2. Phương pháp nào sau đây được coi là 'tiêu chuẩn vàng' để đánh giá hiệu quả của một biện pháp can thiệp y tế?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

3. Dịch tễ học được định nghĩa chính xác nhất là:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

4. Trong dịch tễ học, 'tỷ lệ mắc' (incidence rate) đo lường điều gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

5. Thuật ngữ 'dịch tễ' (epidemic) dùng để chỉ điều gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

6. Trong dịch tễ học, 'sai lệch' (bias) có thể ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu như thế nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

7. Trong dịch tễ học, 'giám sát chủ động' (active surveillance) khác với 'giám sát thụ động' (passive surveillance) như thế nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

8. Trong dịch tễ học, 'biến số gây nhiễu' (confounding variable) là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

9. Loại nghiên cứu dịch tễ học nào phù hợp nhất để nhanh chóng điều tra một vụ dịch bệnh trong cộng đồng?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

10. Sự khác biệt chính giữa nghiên cứu когорт (cohort study) và nghiên cứu bệnh chứng (case-control study) là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

11. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'biện pháp can thiệp cấp độ thứ cấp' (secondary prevention) trong dịch tễ học?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

12. Loại nghiên cứu dịch tễ học nào thường được sử dụng để đánh giá gánh nặng bệnh tật của một bệnh trong quần thể?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

13. Khái niệm 'yếu tố nguy cơ' (risk factor) trong dịch tễ học đề cập đến điều gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

14. Đơn vị đo lường 'người-năm' (person-years) thường được sử dụng trong loại nghiên cứu dịch tễ học nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

15. Khái niệm 'miễn dịch cộng đồng' (herd immunity) mô tả điều gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

16. Trong dịch tễ học, 'giá trị tiên đoán dương tính' (positive predictive value - PPV) của một xét nghiệm sàng lọc cho biết điều gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

17. Khái niệm 'quần thể đích' (target population) trong dịch tễ học dùng để chỉ điều gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

18. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một mục tiêu chính của giám sát dịch tễ học?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

19. Trong dịch tễ học, 'độ mạnh liên kết' (strength of association) giữa phơi nhiễm và bệnh được đánh giá bằng thước đo nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

20. Trong dịch tễ học, 'dự phòng tiên phát' (primordial prevention) đề cập đến điều gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

21. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'biện pháp can thiệp cấp độ tam cấp' (tertiary prevention) trong dịch tễ học?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

22. Thuật ngữ 'vật chủ trung gian truyền bệnh' (vector) trong dịch tễ học đề cập đến điều gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

23. Loại nghiên cứu dịch tễ học nào phù hợp nhất để nghiên cứu các bệnh hiếm gặp?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

24. Trong phân tích dịch tễ học, 'tiêu chuẩn Bradford Hill' được sử dụng để làm gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

25. Trong dịch tễ học, 'tỷ số chênh' (odds ratio - OR) thường được sử dụng trong loại nghiên cứu nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

26. Trong dịch tễ học, 'tỷ lệ hiện mắc' (prevalence rate) đo lường điều gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

27. Trong dịch tễ học, 'dân số có nguy cơ' (population at risk) là gì khi nghiên cứu về một bệnh cụ thể?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

28. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'biện pháp can thiệp cấp độ sơ cấp' (primary prevention) trong dịch tễ học?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

29. Điều gì sau đây là hạn chế chính của nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional study)?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

30. Trong dịch tễ học, 'giá trị p' (p-value) được sử dụng để làm gì?