1. Loại nghiên cứu nào sau đây là một ví dụ về nghiên cứu dịch tễ học `sinh thái` (ecological study)?
A. Nghiên cứu theo dõi sức khỏe của một nhóm công nhân nhà máy trong 10 năm
B. So sánh tỷ lệ ung thư phổi giữa các quốc gia có mức tiêu thụ thuốc lá khác nhau
C. Phỏng vấn bệnh nhân ung thư phổi và nhóm chứng về tiền sử hút thuốc
D. Thử nghiệm lâm sàng một loại thuốc mới cho bệnh ung thư phổi
2. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát sai lệch trong nghiên cứu dịch tễ học?
A. Tăng kích thước mẫu
B. Phân tích phân nhóm
C. Chuẩn hóa (Standardization)
D. Sử dụng nhóm chứng
3. Trong dịch tễ học, `thời gian ủ bệnh` đề cập đến khoảng thời gian nào?
A. Từ khi phơi nhiễm đến khi bắt đầu triệu chứng
B. Từ khi bắt đầu triệu chứng đến khi khỏi bệnh
C. Từ khi nhiễm bệnh đến khi tử vong
D. Từ khi phát hiện bệnh đến khi điều trị
4. Loại dữ liệu nào sau đây là dữ liệu thứ cấp trong dịch tễ học?
A. Dữ liệu thu thập trực tiếp từ phỏng vấn bệnh nhân
B. Hồ sơ bệnh án
C. Kết quả xét nghiệm từ phòng thí nghiệm
D. Quan sát trực tiếp hành vi sức khỏe
5. Khái niệm `miễn dịch cộng đồng` (herd immunity) bảo vệ những người nào trong quần thể?
A. Chỉ những người đã được tiêm chủng
B. Chỉ những người đã từng mắc bệnh
C. Cả những người đã tiêm chủng và chưa tiêm chủng
D. Chỉ những người dễ bị tổn thương nhất trong quần thể
6. Đo lường nào sau đây thể hiện sức mạnh của mối liên hệ giữa phơi nhiễm và bệnh trong nghiên cứu dịch tễ học?
A. Tỷ lệ hiện mắc
B. Tỷ số chênh (Odds Ratio)
C. Tỷ lệ mắc
D. Tỷ lệ tử vong
7. Trong dịch tễ học, `cửa sổ thời gian` (time window) thường được sử dụng để làm gì trong nghiên cứu bệnh chứng?
A. Xác định thời gian phơi nhiễm quan trọng trước khi chẩn đoán bệnh
B. Theo dõi sự tiến triển của bệnh theo thời gian
C. Đo lường thời gian ủ bệnh
D. Ước tính tỷ lệ mắc bệnh
8. Biện pháp dịch tễ học nào đo lường số ca bệnh hiện có trong một quần thể tại một thời điểm cụ thể?
A. Tỷ lệ mắc
B. Tỷ lệ tử vong
C. Tỷ lệ hiện mắc
D. Tỷ lệ tấn công
9. Trong dịch tễ học, `tam giác dịch tễ học` thường đề cập đến sự tương tác giữa ba yếu tố chính nào gây ra bệnh?
A. Thời gian, địa điểm, con người
B. Vật chủ, tác nhân, môi trường
C. Phơi nhiễm, bệnh, kết quả
D. Phòng ngừa ban đầu, thứ cấp, tam cấp
10. Loại nghiên cứu dịch tễ học nào phù hợp nhất để mô tả gánh nặng bệnh tật trong một quần thể tại một thời điểm cụ thể?
A. Nghiên cứu когорт
B. Nghiên cứu bệnh chứng
C. Nghiên cứu cắt ngang
D. Nghiên cứu thử nghiệm ngẫu nhiên
11. Trong dịch tễ học, `yếu tố nguy cơ` được định nghĩa tốt nhất là gì?
A. Nguyên nhân trực tiếp gây ra bệnh
B. Bất kỳ yếu tố nào làm tăng khả năng mắc bệnh
C. Chỉ các yếu tố di truyền liên quan đến bệnh
D. Chỉ các yếu tố môi trường gây bệnh
12. Trong dịch tễ học, `tỷ lệ tấn công` (attack rate) thường được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ tử vong do một bệnh cụ thể
B. Tỷ lệ mắc bệnh mới trong một quần thể có nguy cơ cao trong một đợt bùng phát
C. Tỷ lệ hiện mắc bệnh trong quần thể nói chung
D. Tốc độ lây lan của bệnh trong quần thể
13. Trong dịch tễ học, `giám sát dịch bệnh` (disease surveillance) có mục tiêu chính là gì?
A. Điều trị bệnh cho từng cá nhân
B. Theo dõi xu hướng bệnh tật và phát hiện sớm các đợt bùng phát
C. Nghiên cứu nguyên nhân sâu xa của bệnh tật
D. Phát triển thuốc và vắc-xin mới
14. Đơn vị đo lường nào sau đây thường được sử dụng để biểu thị tỷ lệ mắc bệnh mới trong một quần thể trong một khoảng thời gian cụ thể?
A. Tỷ lệ hiện mắc
B. Tỷ lệ tử vong
C. Tỷ lệ mắc
D. Tỷ lệ tấn công
15. Trong dịch tễ học can thiệp, mục tiêu chính của `nghiên cứu thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng` (RCT) là gì?
A. Mô tả sự phân bố bệnh trong quần thể
B. Xác định yếu tố nguy cơ gây bệnh
C. Đánh giá hiệu quả của can thiệp y tế hoặc sức khỏe cộng đồng
D. Nghiên cứu lịch sử tự nhiên của bệnh
16. Thuật ngữ nào mô tả sự xuất hiện liên tục của một bệnh trong một quần thể hoặc khu vực địa lý nhất định?
A. Đại dịch
B. Dịch
C. Lưu hành
D. Bùng phát
17. Loại nghiên cứu dịch tễ học nào thường được sử dụng để đánh giá mối quan hệ nhân quả giữa một yếu tố phơi nhiễm và một bệnh, bằng cách theo dõi một nhóm когорт theo thời gian?
A. Nghiên cứu bệnh chứng
B. Nghiên cứu cắt ngang
C. Nghiên cứu когорт
D. Nghiên cứu sinh thái
18. Thuật ngữ nào mô tả khả năng một xét nghiệm sàng lọc cho kết quả âm tính ở những người thực sự không mắc bệnh?
A. Độ nhạy
B. Giá trị dự đoán dương tính
C. Độ đặc hiệu
D. Giá trị dự đoán âm tính
19. Biện pháp nào sau đây thường được sử dụng để chuẩn hóa tỷ lệ tử vong, nhằm so sánh tỷ lệ giữa các quần thể có cấu trúc tuổi khác nhau?
A. Tỷ lệ tử vong thô
B. Tỷ lệ tử vong đặc hiệu theo nguyên nhân
C. Tỷ lệ tử vong chuẩn hóa theo tuổi
D. Tỷ lệ tử vong theo giới tính
20. Yếu tố nào sau đây có thể KHÔNG được coi là `vật chủ` trong mô hình tam giác dịch tễ học?
A. Con người
B. Động vật
C. Vi khuẩn
D. Thực vật
21. Khái niệm nào mô tả khả năng một xét nghiệm sàng lọc xác định chính xác những người thực sự mắc bệnh?
A. Độ đặc hiệu
B. Giá trị dự đoán âm tính
C. Độ nhạy
D. Giá trị dự đoán dương tính
22. Trong dịch tễ học, thuật ngữ `gây nhiễu` (confounding) đề cập đến điều gì?
A. Sai lệch do chọn mẫu không ngẫu nhiên
B. Hiệu ứng của một yếu tố thứ ba làm sai lệch mối liên hệ giữa phơi nhiễm và bệnh
C. Sai lệch do ký ức không chính xác về phơi nhiễm
D. Sai lệch do người nghiên cứu ảnh hưởng đến kết quả
23. Loại nghiên cứu nào thường được sử dụng để nhanh chóng điều tra một đợt bùng phát dịch bệnh, nhằm xác định nguồn gốc và kiểm soát sự lây lan?
A. Nghiên cứu когорт
B. Nghiên cứu bệnh chứng
C. Nghiên cứu cắt ngang
D. Điều tra ổ dịch
24. Loại mô hình lây truyền bệnh nào mô tả sự lây lan bệnh từ người sang người trực tiếp?
A. Lây truyền qua trung gian
B. Lây truyền qua vector
C. Lây truyền trực tiếp
D. Lây truyền qua môi trường
25. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ về dịch tễ học can thiệp?
A. Đánh giá hiệu quả của chương trình tiêm chủng
B. Nghiên cứu mối liên hệ giữa hút thuốc lá và ung thư phổi
C. Thử nghiệm lâm sàng thuốc mới
D. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch truyền thông sức khỏe
26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của dịch tễ học mô tả?
A. Thời gian
B. Địa điểm
C. Nguyên nhân
D. Con người
27. Trong bối cảnh sàng lọc bệnh, kết quả `dương tính giả` nghĩa là gì?
A. Xét nghiệm dương tính, và người đó thực sự mắc bệnh
B. Xét nghiệm âm tính, và người đó thực sự không mắc bệnh
C. Xét nghiệm dương tính, nhưng người đó thực sự không mắc bệnh
D. Xét nghiệm âm tính, nhưng người đó thực sự mắc bệnh
28. Trong nghiên cứu bệnh chứng, loại sai lệch nào có thể xảy ra khi ký ức của những người tham gia về phơi nhiễm khác nhau giữa nhóm bệnh và nhóm chứng?
A. Sai lệch chọn mẫu
B. Sai lệch thông tin (sai lệch hồi tưởng)
C. Sai lệch người quan sát
D. Sai lệch mất dấu
29. Biện pháp nào sau đây là một ví dụ về phòng ngừa thứ cấp trong dịch tễ học?
A. Tiêm chủng
B. Sàng lọc ung thư
C. Giáo dục sức khỏe cộng đồng
D. Cải thiện vệ sinh môi trường
30. Khái niệm nào mô tả sự xuất hiện đồng thời của nhiều bệnh hoặc tình trạng bệnh lý ở cùng một người?
A. Bệnh đồng mắc (Comorbidity)
B. Bệnh đơn lẻ (Monomorbidity)
C. Đa bệnh (Multimorbidity)
D. Bệnh kế tiếp (Sequelae)