1. Hành vi `bán khống` (short selling) trong thị trường chứng khoán là:
A. Mua cổ phiếu với kỳ vọng giá sẽ tăng.
B. Bán cổ phiếu đi vay với kỳ vọng giá sẽ giảm để mua lại trả sau với giá thấp hơn.
C. Giữ cổ phiếu trong dài hạn để nhận cổ tức.
D. Thực hiện giao dịch nội gián.
2. Chỉ số Dow Jones Industrial Average (DJIA) là chỉ số chứng khoán:
A. Phản ánh toàn bộ thị trường chứng khoán Mỹ.
B. Đại diện cho 30 công ty lớn nhất niêm yết trên thị trường chứng khoán Mỹ.
C. Chỉ bao gồm các công ty công nghệ.
D. Đo lường giá trị của đồng đô la Mỹ.
3. Thị trường tiền tệ (money market) chủ yếu giao dịch các công cụ tài chính:
A. Dài hạn, có kỳ hạn trên 1 năm.
B. Ngắn hạn, có kỳ hạn dưới 1 năm.
C. Phái sinh, có giá trị phụ thuộc vào tài sản cơ sở.
D. Vốn cổ phần, đại diện quyền sở hữu công ty.
4. Đòn bẩy tài chính (financial leverage) có thể làm:
A. Giảm cả lợi nhuận và rủi ro cho nhà đầu tư.
B. Tăng lợi nhuận tiềm năng nhưng cũng tăng rủi ro thua lỗ.
C. Ổn định lợi nhuận và giảm rủi ro.
D. Chỉ tăng lợi nhuận mà không ảnh hưởng đến rủi ro.
5. Phân tích cơ bản (fundamental analysis) trong đầu tư chứng khoán tập trung vào:
A. Nghiên cứu biểu đồ giá và khối lượng giao dịch.
B. Đánh giá tình hình tài chính, hiệu quả hoạt động và triển vọng của doanh nghiệp.
C. Dự đoán xu hướng thị trường dựa trên tâm lý nhà đầu tư.
D. Theo dõi tin tức kinh tế vĩ mô hàng ngày.
6. Mục đích của việc phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO) là:
A. Mua lại cổ phiếu của các cổ đông hiện hữu.
B. Huy động vốn từ công chúng để mở rộng hoạt động kinh doanh hoặc trả nợ.
C. Tăng cường kiểm soát của ban lãnh đạo công ty.
D. Giảm sự minh bạch thông tin của công ty.
7. Chức năng chính của thị trường tài chính là:
A. Tạo ra lợi nhuận tối đa cho các nhà môi giới chứng khoán.
B. Điều tiết lãi suất tiền gửi tiết kiệm.
C. Luân chuyển vốn từ người tiết kiệm đến người đi vay một cách hiệu quả.
D. Đảm bảo giá cổ phiếu luôn tăng.
8. Sự khác biệt chính giữa thị trường giao ngay (spot market) và thị trường kỳ hạn (forward market) là:
A. Thị trường giao ngay giao dịch tiền tệ, thị trường kỳ hạn giao dịch hàng hóa.
B. Thị trường giao ngay giao dịch ngay lập tức, thị trường kỳ hạn giao dịch cho tương lai.
C. Thị trường giao ngay chỉ dành cho nhà đầu tư cá nhân, thị trường kỳ hạn chỉ dành cho tổ chức.
D. Thị trường giao ngay chịu sự quản lý chặt chẽ hơn thị trường kỳ hạn.
9. Công cụ nào sau đây được coi là có rủi ro thấp nhất trong thị trường tài chính?
A. Cổ phiếu của công ty mới niêm yết.
B. Trái phiếu doanh nghiệp có xếp hạng tín nhiệm thấp.
C. Chứng chỉ tiền gửi ngân hàng (CDs).
D. Hợp đồng quyền chọn (options).
10. Khái niệm `tính hiệu quả của thị trường` (market efficiency) đề cập đến:
A. Khả năng thị trường tạo ra lợi nhuận cao cho tất cả nhà đầu tư.
B. Mức độ mà giá cả tài sản phản ánh đầy đủ và nhanh chóng tất cả thông tin có sẵn.
C. Sự ổn định của giá cả tài sản trên thị trường.
D. Quy mô giao dịch lớn trên thị trường.
11. Trong quản lý rủi ro thị trường, `Value at Risk` (VaR) là:
A. Đo lường lợi nhuận kỳ vọng tối đa.
B. Ước tính mức lỗ tối đa có thể xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định với một mức độ tin cậy nhất định.
C. Chỉ số đo lường mức độ thanh khoản của tài sản.
D. Công cụ dự báo chính xác giá thị trường.
12. Sự kiện `thiên nga đen` (black swan event) trong thị trường tài chính thường được mô tả là:
A. Sự kiện có khả năng xảy ra cao và dễ dự đoán.
B. Sự kiện hiếm gặp, bất ngờ, có tác động lớn và khó dự đoán trước.
C. Sự kiện tích cực, mang lại lợi nhuận lớn cho thị trường.
D. Sự kiện thường xuyên xảy ra trong thị trường chứng khoán.
13. Quy định về `giao dịch nội gián` (insider trading) nhằm mục đích:
A. Tăng cường tính thanh khoản cho thị trường chứng khoán.
B. Bảo vệ nhà đầu tư nhỏ lẻ và đảm bảo tính công bằng, minh bạch của thị trường.
C. Khuyến khích các công ty niêm yết công khai thông tin nhiều hơn.
D. Giảm thiểu biến động giá cổ phiếu.
14. Thị trường tài chính sơ cấp (primary market) là nơi:
A. Các chứng khoán đã phát hành được mua đi bán lại.
B. Các công cụ tài chính phái sinh được giao dịch.
C. Các chứng khoán mới được phát hành lần đầu ra công chúng.
D. Các giao dịch ngoại hối được thực hiện.
15. Rủi ro hệ thống (systematic risk) trong thị trường tài chính là loại rủi ro:
A. Có thể loại bỏ bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư.
B. Ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường và không thể loại bỏ bằng đa dạng hóa.
C. Chỉ ảnh hưởng đến một số ngành cụ thể.
D. Liên quan đến hoạt động kinh doanh của một công ty riêng lẻ.
16. Đâu là mục tiêu chính của chính sách tiền tệ?
A. Tối đa hóa lợi nhuận của ngân hàng trung ương.
B. Ổn định giá cả và kiểm soát lạm phát.
C. Tăng cường sức mạnh của đồng nội tệ trên thị trường ngoại hối.
D. Tài trợ cho các dự án đầu tư công của chính phủ.
17. Ngân hàng trung ương thực hiện nghiệp vụ thị trường mở (open market operations) để:
A. Kiểm soát tỷ giá hối đoái.
B. Điều chỉnh lãi suất và cung tiền trong nền kinh tế.
C. Tài trợ trực tiếp cho chính phủ.
D. Bảo lãnh phát hành trái phiếu doanh nghiệp.
18. Chức năng của tổ chức bù trừ thanh toán (clearing house) trong thị trường chứng khoán là:
A. Quản lý danh mục đầu tư cho khách hàng.
B. Đảm bảo các giao dịch được thực hiện đúng hạn và giảm thiểu rủi ro đối tác.
C. Đưa ra khuyến nghị đầu tư cho nhà đầu tư.
D. Phát hành cổ phiếu và trái phiếu mới.
19. Lãi suất trái phiếu (bond yield) và giá trái phiếu thường có mối quan hệ:
A. Đồng biến (cùng chiều).
B. Nghịch biến (ngược chiều).
C. Không có mối quan hệ.
D. Tỷ lệ thuận.
20. Hợp đồng tương lai (futures contract) là một loại công cụ tài chính phái sinh, có nghĩa là:
A. Giá trị của nó được xác định trực tiếp bởi giá trị của tài sản cơ sở.
B. Nó được giao dịch trên thị trường sơ cấp.
C. Nó là một loại cổ phiếu ưu đãi.
D. Nó không có rủi ro.
21. Trong thị trường phái sinh, `margin call` (yêu cầu ký quỹ bổ sung) xảy ra khi:
A. Nhà đầu tư đạt được lợi nhuận mục tiêu.
B. Giá trị tài sản trong tài khoản ký quỹ giảm xuống dưới mức duy trì tối thiểu.
C. Nhà đầu tư đóng vị thế giao dịch.
D. Hợp đồng phái sinh đáo hạn.
22. Trong thị trường ngoại hối (forex market), tỷ giá hối đoái thể hiện:
A. Giá trị của một quốc gia.
B. Sức mua tương đối giữa hai đồng tiền.
C. Lãi suất cơ bản của các ngân hàng trung ương.
D. Mức độ lạm phát của các quốc gia.
23. Chỉ số VN-Index phản ánh điều gì?
A. Giá trị vốn hóa của toàn bộ thị trường chứng khoán Việt Nam.
B. Mức độ lạm phát của nền kinh tế Việt Nam.
C. Biến động giá cổ phiếu của các công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM.
D. Tỷ giá hối đoái giữa VND và USD.
24. Nguyên tắc `đa dạng hóa danh mục đầu tư` (portfolio diversification) giúp:
A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro đầu tư.
B. Giảm thiểu rủi ro không hệ thống (phi hệ thống) bằng cách phân bổ vốn vào nhiều loại tài sản khác nhau.
C. Tăng lợi nhuận chắc chắn.
D. Đảm bảo lợi nhuận luôn vượt trội so với thị trường.
25. Khái niệm `bong bóng tài sản` (asset bubble) mô tả tình trạng:
A. Giá tài sản tăng trưởng ổn định theo giá trị nội tại.
B. Giá tài sản tăng nhanh chóng vượt quá giá trị thực, được thúc đẩy bởi kỳ vọng đầu cơ.
C. Giá tài sản giảm mạnh do suy thoái kinh tế.
D. Giá tài sản biến động chậm và ít.
26. Lãi suất chiết khấu (discount rate) được sử dụng bởi ngân hàng trung ương có ảnh hưởng trực tiếp đến:
A. Giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán.
B. Tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền.
C. Lãi suất cho vay của các ngân hàng thương mại.
D. Giá vàng trên thị trường quốc tế.
27. Đạo luật Dodd-Frank tại Hoa Kỳ được ban hành sau cuộc khủng hoảng tài chính 2008 nhằm mục đích chính là:
A. Tăng cường tự do hóa thị trường tài chính.
B. Tăng cường giám sát và quản lý rủi ro trong hệ thống tài chính.
C. Giảm thuế cho các ngân hàng lớn.
D. Khuyến khích đầu tư mạo hiểm.
28. Quỹ tương hỗ (mutual fund) là hình thức đầu tư:
A. Trực tiếp vào cổ phiếu riêng lẻ.
B. Vào một danh mục đa dạng các tài sản (cổ phiếu, trái phiếu...) được quản lý chuyên nghiệp.
C. Chỉ tập trung vào thị trường bất động sản.
D. Vào các công cụ phái sinh có độ rủi ro cao.
29. Chỉ số P/E (Price-to-Earnings ratio) được sử dụng để:
A. Đo lường khả năng thanh toán nợ của doanh nghiệp.
B. Đánh giá mức độ định giá của cổ phiếu so với lợi nhuận trên mỗi cổ phần.
C. Phản ánh hiệu quả quản lý tài sản của doanh nghiệp.
D. Dự đoán xu hướng giá cổ phiếu trong tương lai.
30. Rủi ro thanh khoản (liquidity risk) trong thị trường tài chính đề cập đến:
A. Khả năng mất vốn do giá tài sản giảm.
B. Khả năng không thể chuyển đổi tài sản thành tiền mặt một cách nhanh chóng với giá hợp lý.
C. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái.
D. Rủi ro do sự thay đổi lãi suất.