Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính – Đề 9

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thị trường tài chính

1. Khái niệm `bong bóng tài sản` trong thị trường tài chính dùng để chỉ:

A. Sự tăng trưởng ổn định và bền vững của giá tài sản.
B. Tình trạng giá tài sản tăng quá cao so với giá trị thực tế, được thúc đẩy bởi kỳ vọng đầu cơ.
C. Sự sụt giảm mạnh và đột ngột của giá tài sản.
D. Chính sách tiền tệ nới lỏng của ngân hàng trung ương.

2. Mục tiêu chính của quy định pháp lý đối với thị trường tài chính là:

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các công ty tài chính.
B. Bảo vệ nhà đầu tư, duy trì sự ổn định và minh bạch của thị trường, ngăn ngừa gian lận và rủi ro hệ thống.
C. Đảm bảo giá cổ phiếu luôn tăng trưởng.
D. Hạn chế sự cạnh tranh giữa các tổ chức tài chính.

3. Quỹ ETF (Exchange-Traded Fund) là loại quỹ đầu tư:

A. Chỉ đầu tư vào bất động sản.
B. Được giao dịch như cổ phiếu trên sở giao dịch chứng khoán và thường mô phỏng theo một chỉ số thị trường cụ thể.
C. Chỉ đầu tư vào trái phiếu chính phủ.
D. Chỉ dành cho nhà đầu tư tổ chức.

4. Phân tích kỹ thuật (technical analysis) trong đầu tư chứng khoán chủ yếu dựa trên:

A. Phân tích báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
B. Nghiên cứu các chỉ báo kinh tế vĩ mô.
C. Nghiên cứu lịch sử giá và khối lượng giao dịch của cổ phiếu.
D. Đánh giá chất lượng quản trị doanh nghiệp.

5. Chỉ số VN30 trên thị trường chứng khoán Việt Nam là chỉ số đo lường:

A. Giá trị vốn hóa của toàn bộ thị trường chứng khoán Việt Nam.
B. Hiệu suất của 30 cổ phiếu có vốn hóa và thanh khoản lớn nhất trên sàn HOSE.
C. Lãi suất trung bình của trái phiếu chính phủ Việt Nam.
D. Tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam và đô la Mỹ.

6. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng của thị trường tài chính?

A. Định giá tài sản.
B. Cung cấp thông tin cho nhà đầu tư.
C. Tạo ra việc làm cho người lao động.
D. Phân bổ vốn hiệu quả.

7. Thị trường tài chính sơ cấp là nơi:

A. Các chứng khoán đã phát hành được mua đi bán lại.
B. Các công ty phát hành chứng khoán lần đầu tiên để huy động vốn.
C. Chỉ giao dịch các công cụ nợ ngắn hạn.
D. Chỉ giao dịch các công cụ vốn dài hạn.

8. Lạm phát ảnh hưởng đến thị trường tài chính như thế nào?

A. Lạm phát luôn làm tăng giá cổ phiếu.
B. Lạm phát làm giảm giá trị thực của tiền và có thể ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận doanh nghiệp và giá tài sản.
C. Lạm phát không có tác động đáng kể đến thị trường tài chính.
D. Lạm phát chỉ ảnh hưởng đến thị trường tiền tệ, không ảnh hưởng đến thị trường vốn.

9. Hiệu quả thị trường (market efficiency) trong thị trường tài chính đề cập đến:

A. Khả năng thị trường luôn tạo ra lợi nhuận cao cho nhà đầu tư.
B. Mức độ mà giá cả trên thị trường phản ánh đầy đủ và nhanh chóng tất cả thông tin có sẵn.
C. Sự ổn định của giá cả trên thị trường.
D. Khả năng thị trường luôn dự đoán chính xác tương lai.

10. Phân tích cơ bản (fundamental analysis) trong đầu tư chứng khoán tập trung vào:

A. Nghiên cứu đồ thị giá và khối lượng giao dịch trong quá khứ.
B. Đánh giá tình hình tài chính, triển vọng kinh doanh của doanh nghiệp và các yếu tố kinh tế vĩ mô.
C. Dự đoán xu hướng thị trường dựa trên tin tức và sự kiện.
D. Sử dụng các mô hình toán học phức tạp để giao dịch tự động.

11. Ngân hàng trung ương can thiệp vào thị trường mở (open market operations) để:

A. Kiểm soát trực tiếp giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán.
B. Điều chỉnh lãi suất ngắn hạn và lượng cung tiền trong nền kinh tế.
C. Phát hành trái phiếu chính phủ trực tiếp cho công chúng.
D. Quy định tỷ lệ dự trữ bắt buộc của các ngân hàng thương mại.

12. Điều gì xảy ra khi lãi suất trên thị trường tiền tệ tăng lên?

A. Giá cổ phiếu thường có xu hướng tăng.
B. Chi phí đi vay của doanh nghiệp giảm xuống.
C. Đầu tư vào trái phiếu trở nên hấp dẫn hơn.
D. Lạm phát có xu hướng tăng cao hơn.

13. Cổ phiếu ưu đãi (preferred stock) khác với cổ phiếu thường (common stock) ở điểm nào?

A. Cổ phiếu ưu đãi có quyền biểu quyết cao hơn cổ phiếu thường.
B. Cổ phiếu ưu đãi thường được trả cổ tức cố định và có quyền ưu tiên nhận tài sản khi công ty phá sản.
C. Cổ phiếu ưu đãi có tính thanh khoản cao hơn cổ phiếu thường.
D. Cổ phiếu ưu đãi có tiềm năng tăng giá cao hơn cổ phiếu thường.

14. Rủi ro hệ thống (systematic risk) trong thị trường tài chính là loại rủi ro:

A. Chỉ ảnh hưởng đến một công ty hoặc ngành cụ thể.
B. Không thể đa dạng hóa để loại bỏ, ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường hoặc hệ thống tài chính.
C. Có thể loại bỏ hoàn toàn bằng cách đầu tư đa dạng hóa.
D. Chỉ xuất hiện trong thị trường chứng khoán mới nổi.

15. Trong thị trường ngoại hối (forex market), tỷ giá hối đoái thể hiện:

A. Lãi suất giữa hai quốc gia.
B. Giá trị tương đối của hai đồng tiền so với nhau.
C. Mức độ lạm phát của hai quốc gia.
D. Tăng trưởng kinh tế của hai quốc gia.

16. Quỹ đầu tư tương hỗ (mutual fund) hoạt động bằng cách:

A. Cho các doanh nghiệp vay vốn trực tiếp.
B. Tập hợp vốn từ nhiều nhà đầu tư để đầu tư vào một danh mục chứng khoán đa dạng.
C. Bảo lãnh phát hành chứng khoán cho các công ty.
D. Kinh doanh ngoại hối trên thị trường quốc tế.

17. Rủi ro thanh khoản trong thị trường tài chính đề cập đến:

A. Khả năng mất vốn do giá tài sản giảm.
B. Khả năng không thể chuyển đổi tài sản thành tiền mặt một cách nhanh chóng với chi phí hợp lý.
C. Rủi ro do biến động lãi suất.
D. Rủi ro do lạm phát gia tăng.

18. Hàng hóa phái sinh (commodity derivatives) là các công cụ tài chính có giá trị phụ thuộc vào:

A. Lãi suất của ngân hàng trung ương.
B. Giá trị của các loại hàng hóa cơ sở như vàng, dầu, nông sản.
C. Chỉ số chứng khoán.
D. Tỷ giá hối đoái.

19. Chính sách tiền tệ thắt chặt của ngân hàng trung ương thường có xu hướng:

A. Kích thích tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ.
B. Giảm lãi suất và tăng cung tiền.
C. Kiềm chế lạm phát và làm chậm tăng trưởng kinh tế.
D. Tăng cường đầu tư nước ngoài vào thị trường chứng khoán.

20. Chức năng `phân bổ rủi ro` của thị trường tài chính thể hiện qua việc:

A. Tập trung rủi ro vào một số ít tổ chức tài chính lớn.
B. Cho phép đa dạng hóa danh mục đầu tư, giúp phân tán rủi ro ra nhiều loại tài sản và nhiều nhà đầu tư.
C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro khỏi hệ thống tài chính.
D. Chỉ tập trung vào các khoản đầu tư có rủi ro thấp.

21. Giao dịch ký quỹ (margin trading) trong chứng khoán cho phép nhà đầu tư:

A. Mua chứng khoán với số tiền vượt quá số vốn tự có bằng cách vay thêm từ công ty chứng khoán.
B. Bán khống chứng khoán mà không cần sở hữu.
C. Giao dịch chứng khoán phái sinh.
D. Đầu tư vào thị trường tiền tệ.

22. Sở giao dịch chứng khoán đóng vai trò gì trong thị trường tài chính?

A. Phát hành cổ phiếu và trái phiếu mới.
B. Quản lý chính sách tiền tệ quốc gia.
C. Tạo ra một thị trường có tổ chức để mua bán chứng khoán đã niêm yết.
D. Ấn định lãi suất cho các khoản vay ngân hàng.

23. Chỉ số chứng khoán là gì?

A. Giá trị trung bình của tất cả cổ phiếu trên thị trường.
B. Thước đo hiệu suất của một nhóm cổ phiếu đại diện cho thị trường hoặc một phân khúc thị trường.
C. Lãi suất trung bình của trái phiếu chính phủ.
D. Tỷ giá hối đoái trung bình của các đồng tiền.

24. Chức năng chính của thị trường tài chính là:

A. Tạo ra lợi nhuận cho các nhà đầu tư cá nhân.
B. Điều tiết lãi suất cho nền kinh tế.
C. Luân chuyển vốn từ người tiết kiệm đến người cần vốn đầu tư.
D. Đảm bảo tất cả các công ty đều có thể niêm yết cổ phiếu.

25. Đường cong lợi suất (yield curve) trong thị trường trái phiếu thể hiện mối quan hệ giữa:

A. Lãi suất và lạm phát.
B. Lợi suất của trái phiếu và thời gian đáo hạn của chúng.
C. Giá trái phiếu và khối lượng giao dịch.
D. Lợi suất trái phiếu và rủi ro tín dụng.

26. Loại thị trường tài chính nào giao dịch các công cụ tài chính có kỳ hạn dưới một năm?

A. Thị trường vốn.
B. Thị trường tiền tệ.
C. Thị trường chứng khoán.
D. Thị trường phái sinh.

27. Công cụ tài chính nào sau đây được coi là có rủi ro thấp nhất?

A. Cổ phiếu thường.
B. Trái phiếu doanh nghiệp.
C. Tín phiếu kho bạc.
D. Chứng chỉ quỹ đầu tư mạo hiểm.

28. Rủi ro tín dụng (credit risk) trong thị trường tài chính là rủi ro:

A. Do biến động lãi suất.
B. Do lạm phát.
C. Người đi vay không có khả năng hoặc không sẵn sàng trả nợ gốc và lãi đúng hạn.
D. Do biến động tỷ giá hối đoái.

29. Đâu là sự khác biệt chính giữa thị trường đấu giá (auction market) và thị trường OTC (over-the-counter)?

A. Thị trường đấu giá chỉ giao dịch cổ phiếu, còn thị trường OTC giao dịch trái phiếu.
B. Trong thị trường đấu giá, giá được xác định qua đấu giá công khai, còn thị trường OTC giao dịch trực tiếp giữa hai bên.
C. Thị trường đấu giá hoạt động 24/7, còn thị trường OTC chỉ hoạt động trong giờ hành chính.
D. Thị trường đấu giá có tính thanh khoản thấp hơn thị trường OTC.

30. Đòn bẩy tài chính (financial leverage) trong đầu tư là việc:

A. Đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm rủi ro.
B. Sử dụng vốn vay để tăng quy mô đầu tư, với mục tiêu khuếch đại lợi nhuận (hoặc lỗ).
C. Đầu tư vào các tài sản có tính thanh khoản cao.
D. Giảm thiểu chi phí giao dịch chứng khoán.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 9

1. Khái niệm 'bong bóng tài sản' trong thị trường tài chính dùng để chỉ:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 9

2. Mục tiêu chính của quy định pháp lý đối với thị trường tài chính là:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 9

3. Quỹ ETF (Exchange-Traded Fund) là loại quỹ đầu tư:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 9

4. Phân tích kỹ thuật (technical analysis) trong đầu tư chứng khoán chủ yếu dựa trên:

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 9

5. Chỉ số VN30 trên thị trường chứng khoán Việt Nam là chỉ số đo lường:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 9

6. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng của thị trường tài chính?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 9

7. Thị trường tài chính sơ cấp là nơi:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 9

8. Lạm phát ảnh hưởng đến thị trường tài chính như thế nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 9

9. Hiệu quả thị trường (market efficiency) trong thị trường tài chính đề cập đến:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 9

10. Phân tích cơ bản (fundamental analysis) trong đầu tư chứng khoán tập trung vào:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 9

11. Ngân hàng trung ương can thiệp vào thị trường mở (open market operations) để:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 9

12. Điều gì xảy ra khi lãi suất trên thị trường tiền tệ tăng lên?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 9

13. Cổ phiếu ưu đãi (preferred stock) khác với cổ phiếu thường (common stock) ở điểm nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 9

14. Rủi ro hệ thống (systematic risk) trong thị trường tài chính là loại rủi ro:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 9

15. Trong thị trường ngoại hối (forex market), tỷ giá hối đoái thể hiện:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 9

16. Quỹ đầu tư tương hỗ (mutual fund) hoạt động bằng cách:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 9

17. Rủi ro thanh khoản trong thị trường tài chính đề cập đến:

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 9

18. Hàng hóa phái sinh (commodity derivatives) là các công cụ tài chính có giá trị phụ thuộc vào:

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 9

19. Chính sách tiền tệ thắt chặt của ngân hàng trung ương thường có xu hướng:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 9

20. Chức năng 'phân bổ rủi ro' của thị trường tài chính thể hiện qua việc:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 9

21. Giao dịch ký quỹ (margin trading) trong chứng khoán cho phép nhà đầu tư:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 9

22. Sở giao dịch chứng khoán đóng vai trò gì trong thị trường tài chính?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 9

23. Chỉ số chứng khoán là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 9

24. Chức năng chính của thị trường tài chính là:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 9

25. Đường cong lợi suất (yield curve) trong thị trường trái phiếu thể hiện mối quan hệ giữa:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 9

26. Loại thị trường tài chính nào giao dịch các công cụ tài chính có kỳ hạn dưới một năm?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 9

27. Công cụ tài chính nào sau đây được coi là có rủi ro thấp nhất?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 9

28. Rủi ro tín dụng (credit risk) trong thị trường tài chính là rủi ro:

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 9

29. Đâu là sự khác biệt chính giữa thị trường đấu giá (auction market) và thị trường OTC (over-the-counter)?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 9

30. Đòn bẩy tài chính (financial leverage) trong đầu tư là việc: