Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính – Đề 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thị trường tài chính

1. Hoạt động `bán khống` (short selling) trong thị trường chứng khoán là gì?

A. Mua chứng khoán với mục đích nắm giữ dài hạn.
B. Bán chứng khoán đi vay với kỳ vọng giá sẽ giảm để mua lại trả và kiếm lời từ chênh lệch giá.
C. Mua chứng khoán với số lượng lớn để đẩy giá lên.
D. Giao dịch chứng khoán phái sinh.

2. Thị trường sơ cấp khác thị trường thứ cấp ở điểm nào?

A. Loại nhà đầu tư tham gia.
B. Mức độ rủi ro của giao dịch.
C. Chứng khoán được giao dịch lần đầu hay giao dịch lại.
D. Quy mô giao dịch trung bình.

3. Thị trường OTC (Over-the-Counter) khác biệt với thị trường giao dịch tập trung (Exchange-traded market) ở đặc điểm nào?

A. Thị trường OTC có tính thanh khoản cao hơn.
B. Thị trường OTC được quản lý chặt chẽ hơn.
C. Thị trường OTC là thị trường phi tập trung, giao dịch trực tiếp giữa các bên.
D. Thị trường OTC chỉ giao dịch các công cụ phái sinh.

4. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của thị trường hiệu quả (efficient market)?

A. Giá cả phản ánh đầy đủ thông tin có sẵn.
B. Không thể kiếm được lợi nhuận vượt trội một cách nhất quán bằng cách sử dụng thông tin công khai.
C. Có thể dự đoán chính xác biến động giá trong tương lai.
D. Chi phí giao dịch thấp.

5. Đòn bẩy tài chính (financial leverage) có thể mang lại lợi ích gì cho nhà đầu tư?

A. Giảm thiểu rủi ro đầu tư.
B. Tăng khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu.
C. Đảm bảo lợi nhuận ổn định.
D. Không ảnh hưởng đến lợi nhuận và rủi ro.

6. Khái niệm `bong bóng tài sản` (asset bubble) mô tả tình trạng nào?

A. Giá tài sản giảm mạnh và nhanh chóng.
B. Giá tài sản tăng quá cao so với giá trị thực tế, do đầu cơ.
C. Thị trường tài sản ổn định và ít biến động.
D. Lợi nhuận từ đầu tư tài sản giảm xuống.

7. Công cụ nào sau đây được giao dịch trên thị trường tiền tệ?

A. Cổ phiếu thường.
B. Trái phiếu chính phủ kỳ hạn 10 năm.
C. Tín phiếu kho bạc.
D. Cổ phiếu ưu đãi.

8. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của nhà môi giới chứng khoán?

A. Cung cấp thông tin và tư vấn đầu tư cho khách hàng.
B. Thực hiện lệnh mua bán chứng khoán theo yêu cầu của khách hàng.
C. Phát hành chứng khoán lần đầu ra công chúng (IPO).
D. Quản lý danh mục đầu tư cho khách hàng (trong một số trường hợp).

9. Hàng hóa phái sinh (commodity derivatives) được giao dịch trên thị trường tài chính bao gồm những loại nào?

A. Cổ phiếu và trái phiếu.
B. Vàng, dầu thô, nông sản.
C. Ngoại tệ và lãi suất.
D. Bất động sản và tiền điện tử.

10. Phân tích kỹ thuật (technical analysis) trong đầu tư chứng khoán chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

A. Báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
B. Các chỉ báo và mô hình giá cả, khối lượng giao dịch trong quá khứ.
C. Thông tin kinh tế vĩ mô.
D. Tin tức và sự kiện liên quan đến doanh nghiệp.

11. Quy định pháp lý trong thị trường tài chính nhằm mục đích chính nào?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các nhà đầu tư.
B. Đảm bảo sự phát triển nhanh chóng của thị trường.
C. Bảo vệ nhà đầu tư, duy trì tính minh bạch và ổn định của thị trường.
D. Hạn chế sự cạnh tranh giữa các tổ chức tài chính.

12. Chức năng của thị trường ngoại hối (forex market) là gì?

A. Cung cấp vốn cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
B. Tạo ra lợi nhuận từ chênh lệch tỷ giá hối đoái.
C. Tạo điều kiện cho các giao dịch quốc tế và đầu tư xuyên biên giới.
D. Kiểm soát lạm phát thông qua điều chỉnh tỷ giá.

13. Lệnh thị trường (market order) trong giao dịch chứng khoán là gì?

A. Lệnh mua hoặc bán chứng khoán tại mức giá tốt nhất hiện có trên thị trường.
B. Lệnh mua hoặc bán chứng khoán khi giá đạt đến một mức giá xác định trước.
C. Lệnh mua hoặc bán chứng khoán vào cuối phiên giao dịch.
D. Lệnh mua hoặc bán chứng khoán với khối lượng lớn.

14. Hợp đồng tương lai (futures contract) là gì?

A. Quyền mua hoặc bán một tài sản cơ sở với giá xác định trước trong tương lai.
B. Nghĩa vụ mua hoặc bán một tài sản cơ sở với giá xác định trước vào một thời điểm cụ thể trong tương lai.
C. Giao dịch mua bán tài sản cơ sở diễn ra ngay lập tức.
D. Hợp đồng vay mượn tiền có kỳ hạn.

15. Quỹ đầu tư tương hỗ (mutual fund) hoạt động theo nguyên tắc nào?

A. Đầu tư tập trung vào một số ít cổ phiếu có tiềm năng tăng trưởng cao.
B. Đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro.
C. Chỉ đầu tư vào trái phiếu chính phủ để đảm bảo an toàn vốn.
D. Sử dụng đòn bẩy tài chính cao để tối đa hóa lợi nhuận.

16. Rủi ro thanh khoản (liquidity risk) trong thị trường tài chính đề cập đến điều gì?

A. Khả năng mất vốn do biến động giá thị trường.
B. Khả năng không thể chuyển đổi tài sản thành tiền mặt một cách nhanh chóng và dễ dàng mà không gây tổn thất đáng kể.
C. Rủi ro do đối tác không thực hiện nghĩa vụ hợp đồng.
D. Rủi ro do thay đổi chính sách pháp luật.

17. Điều gì xảy ra với giá trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng lên, giả định các yếu tố khác không đổi?

A. Giá trái phiếu tăng lên.
B. Giá trái phiếu giảm xuống.
C. Giá trái phiếu không đổi.
D. Không thể xác định được.

18. Thị trường tiền tệ khác biệt với thị trường vốn chủ yếu ở điểm nào?

A. Loại hình công cụ tài chính được giao dịch.
B. Đối tượng tham gia thị trường.
C. Mục tiêu hoạt động của thị trường.
D. Quy mô giao dịch trung bình.

19. Công cụ phái sinh (derivatives) có giá trị phụ thuộc vào yếu tố nào?

A. Lãi suất cơ bản của ngân hàng trung ương.
B. Giá trị của một tài sản cơ sở khác.
C. Chính sách tiền tệ của chính phủ.
D. Tỷ giá hối đoái.

20. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất trên thị trường?

A. Tỷ lệ lạm phát kỳ vọng.
B. Chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương.
C. Tình hình chính trị ổn định.
D. Sở thích cá nhân của nhà đầu tư.

21. Chỉ số chứng khoán (ví dụ VN-Index, S&P 500) được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường giá trị của một cổ phiếu cụ thể.
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động của một công ty.
C. Phản ánh xu hướng chung của thị trường chứng khoán.
D. Dự báo giá cổ phiếu trong tương lai.

22. Nguyên nhân chính dẫn đến khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008 là gì?

A. Giá dầu thô tăng cao đột ngột.
B. Bong bóng bất động sản và các sản phẩm chứng khoán hóa nợ dưới chuẩn ở Mỹ.
C. Chiến tranh thương mại giữa các quốc gia lớn.
D. Đại dịch toàn cầu.

23. Lệnh giới hạn (limit order) trong giao dịch chứng khoán khác lệnh thị trường như thế nào?

A. Lệnh giới hạn được thực hiện nhanh hơn lệnh thị trường.
B. Lệnh giới hạn cho phép nhà đầu tư kiểm soát giá mua hoặc bán tối đa/tối thiểu.
C. Lệnh giới hạn chỉ được sử dụng cho giao dịch cổ phiếu niêm yết.
D. Lệnh giới hạn có chi phí giao dịch thấp hơn lệnh thị trường.

24. Phân tích cơ bản (fundamental analysis) trong đầu tư chứng khoán tập trung vào điều gì?

A. Nghiên cứu lịch sử giá cổ phiếu và khối lượng giao dịch.
B. Đánh giá tình hình tài chính, triển vọng kinh doanh và giá trị nội tại của doanh nghiệp.
C. Theo dõi tin tức và sự kiện thị trường hàng ngày.
D. Dựa vào cảm xúc và trực giác để đưa ra quyết định đầu tư.

25. Chức năng chính của thị trường tài chính là gì?

A. Tạo ra lợi nhuận cho các nhà đầu tư.
B. Điều tiết lãi suất của nền kinh tế.
C. Luân chuyển vốn từ người tiết kiệm sang người cần vốn đầu tư.
D. Đảm bảo sự ổn định của hệ thống ngân hàng.

26. Vai trò của nhà tạo lập thị trường (market maker) trong thị trường chứng khoán là gì?

A. Cung cấp thông tin phân tích và tư vấn đầu tư.
B. Tạo ra thanh khoản bằng cách liên tục đưa ra giá mua và giá bán.
C. Quản lý rủi ro cho các nhà đầu tư.
D. Phát hành chứng khoán mới ra thị trường.

27. Ngân hàng trung ương can thiệp vào thị trường mở nhằm mục đích chính nào?

A. Tăng nguồn thu ngân sách nhà nước.
B. Ổn định giá trị đồng tiền và kiểm soát lạm phát.
C. Hỗ trợ các ngân hàng thương mại gặp khó khăn.
D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.

28. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về thị trường tài chính?

A. Nơi diễn ra hoạt động mua bán hàng hóa hữu hình.
B. Nơi các tổ chức tài chính trung gian thực hiện các nghiệp vụ ngân hàng.
C. Nơi diễn ra các giao dịch mua bán các công cụ tài chính.
D. Nơi chính phủ phát hành trái phiếu để huy động vốn.

29. Lãi suất chiết khấu (discount rate) được sử dụng để làm gì trong thị trường tài chính?

A. Tính toán lợi nhuận kỳ vọng của cổ phiếu.
B. Xác định giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai.
C. Đánh giá rủi ro tín dụng của trái phiếu.
D. Điều chỉnh lãi suất trên thị trường liên ngân hàng.

30. Rủi ro hệ thống trong thị trường tài chính là gì?

A. Rủi ro chỉ ảnh hưởng đến một công ty hoặc ngành cụ thể.
B. Rủi ro do quản lý yếu kém của một tổ chức tài chính.
C. Rủi ro có thể lan rộng và ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống tài chính.
D. Rủi ro do biến động lãi suất.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 2

1. Hoạt động 'bán khống' (short selling) trong thị trường chứng khoán là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 2

2. Thị trường sơ cấp khác thị trường thứ cấp ở điểm nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 2

3. Thị trường OTC (Over-the-Counter) khác biệt với thị trường giao dịch tập trung (Exchange-traded market) ở đặc điểm nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 2

4. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của thị trường hiệu quả (efficient market)?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 2

5. Đòn bẩy tài chính (financial leverage) có thể mang lại lợi ích gì cho nhà đầu tư?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 2

6. Khái niệm 'bong bóng tài sản' (asset bubble) mô tả tình trạng nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 2

7. Công cụ nào sau đây được giao dịch trên thị trường tiền tệ?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 2

8. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của nhà môi giới chứng khoán?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 2

9. Hàng hóa phái sinh (commodity derivatives) được giao dịch trên thị trường tài chính bao gồm những loại nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 2

10. Phân tích kỹ thuật (technical analysis) trong đầu tư chứng khoán chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 2

11. Quy định pháp lý trong thị trường tài chính nhằm mục đích chính nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 2

12. Chức năng của thị trường ngoại hối (forex market) là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 2

13. Lệnh thị trường (market order) trong giao dịch chứng khoán là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 2

14. Hợp đồng tương lai (futures contract) là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 2

15. Quỹ đầu tư tương hỗ (mutual fund) hoạt động theo nguyên tắc nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 2

16. Rủi ro thanh khoản (liquidity risk) trong thị trường tài chính đề cập đến điều gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 2

17. Điều gì xảy ra với giá trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng lên, giả định các yếu tố khác không đổi?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 2

18. Thị trường tiền tệ khác biệt với thị trường vốn chủ yếu ở điểm nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 2

19. Công cụ phái sinh (derivatives) có giá trị phụ thuộc vào yếu tố nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 2

20. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất trên thị trường?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 2

21. Chỉ số chứng khoán (ví dụ VN-Index, S&P 500) được sử dụng để làm gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 2

22. Nguyên nhân chính dẫn đến khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008 là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 2

23. Lệnh giới hạn (limit order) trong giao dịch chứng khoán khác lệnh thị trường như thế nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 2

24. Phân tích cơ bản (fundamental analysis) trong đầu tư chứng khoán tập trung vào điều gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 2

25. Chức năng chính của thị trường tài chính là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 2

26. Vai trò của nhà tạo lập thị trường (market maker) trong thị trường chứng khoán là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 2

27. Ngân hàng trung ương can thiệp vào thị trường mở nhằm mục đích chính nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 2

28. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về thị trường tài chính?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 2

29. Lãi suất chiết khấu (discount rate) được sử dụng để làm gì trong thị trường tài chính?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 2

30. Rủi ro hệ thống trong thị trường tài chính là gì?