1. Chỉ số P/E (Price-to-Earnings ratio) được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường khả năng thanh toán nợ của doanh nghiệp
B. Đánh giá tốc độ tăng trưởng doanh thu của doanh nghiệp
C. Ước tính giá trị hợp lý của cổ phiếu
D. So sánh giá cổ phiếu với lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu
2. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng rủi ro thanh khoản trên thị trường chứng khoán?
A. Thông tin kinh tế vĩ mô tích cực
B. Sự tham gia của nhiều nhà đầu tư tổ chức
C. Biến động giá mạnh và đột ngột
D. Chính sách tiền tệ nới lỏng
3. So sánh trái phiếu doanh nghiệp và cổ phiếu thường, điểm khác biệt chính là gì?
A. Trái phiếu doanh nghiệp có tính thanh khoản cao hơn cổ phiếu thường
B. Người nắm giữ trái phiếu doanh nghiệp là chủ sở hữu công ty, còn cổ đông thì không
C. Trái phiếu doanh nghiệp có mức độ rủi ro thấp hơn và lợi nhuận kỳ vọng thấp hơn so với cổ phiếu thường
D. Cổ phiếu thường có kỳ hạn cố định, còn trái phiếu doanh nghiệp thì không
4. Hành vi `giao dịch nội gián` (insider trading) là vi phạm pháp luật vì sao?
A. Làm tăng tính thanh khoản của thị trường
B. Tạo ra lợi thế không công bằng cho một số nhà đầu tư
C. Giúp thị trường hoạt động hiệu quả hơn
D. Khuyến khích đầu tư dài hạn
5. Trong giao dịch chứng khoán, `bull market` (thị trường bò tót) thể hiện điều gì?
A. Thị trường giá xuống kéo dài
B. Thị trường giá đi ngang
C. Thị trường giá tăng mạnh và kéo dài
D. Thị trường biến động mạnh khó dự đoán
6. Điều gì KHÔNG phải là một loại lệnh giao dịch chứng khoán phổ biến?
A. Lệnh ATO
B. Lệnh ATC
C. Lệnh điều kiện
D. Lệnh... `tuyệt đối`
7. Khái niệm `room ngoại` trong thị trường chứng khoán Việt Nam chỉ điều gì?
A. Số lượng nhà đầu tư nước ngoài được phép giao dịch
B. Tỷ lệ sở hữu cổ phần tối đa của nhà đầu tư nước ngoài trong một công ty niêm yết
C. Khu vực giao dịch riêng biệt dành cho nhà đầu tư nước ngoài
D. Loại hình chứng khoán chỉ dành cho nhà đầu tư nước ngoài
8. Cổ tức (dividend) là gì?
A. Phần lợi nhuận sau thuế của công ty được chia cho cổ đông
B. Khoản tiền nhà đầu tư phải trả khi mua cổ phiếu
C. Giá trị tăng thêm của cổ phiếu so với giá mua ban đầu
D. Chi phí giao dịch chứng khoán
9. Giả sử một nhà đầu tư mua cổ phiếu XYZ giá 50.000 VNĐ/cổ phiếu và sau đó bán ra với giá 60.000 VNĐ/cổ phiếu. Đây là loại lợi nhuận gì?
A. Cổ tức
B. Lãi vốn (capital gain)
C. Lãi suất
D. Phí môi giới
10. Quỹ mở (open-ended fund) khác biệt với quỹ đóng (closed-ended fund) chủ yếu ở điểm nào?
A. Quỹ mở chỉ đầu tư vào cổ phiếu, quỹ đóng chỉ đầu tư vào trái phiếu
B. Quỹ mở có thể phát hành thêm chứng chỉ quỹ, quỹ đóng thì không
C. Chứng chỉ quỹ mở được giao dịch trên sàn chứng khoán, quỹ đóng thì không
D. Quỹ mở có mức phí quản lý cao hơn quỹ đóng
11. Thị trường chứng khoán sơ cấp là nơi diễn ra hoạt động nào?
A. Mua bán lại chứng khoán đã phát hành
B. Phát hành lần đầu chứng khoán ra công chúng
C. Giao dịch các chứng khoán phái sinh
D. Giao dịch trái phiếu chính phủ
12. Rủi ro hệ thống (systematic risk) trong đầu tư chứng khoán còn được gọi là gì?
A. Rủi ro doanh nghiệp
B. Rủi ro thị trường
C. Rủi ro thanh khoản
D. Rủi ro tín dụng
13. Chỉ số VN-Index phản ánh điều gì?
A. Giá trị vốn hóa thị trường của tất cả cổ phiếu niêm yết trên HOSE
B. Mức độ biến động giá cổ phiếu của các công ty lớn nhất trên HOSE
C. Biến động giá cổ phiếu của tất cả các cổ phiếu niêm yết trên HOSE
D. Khối lượng giao dịch trung bình của các cổ phiếu trên HOSE
14. Short selling (bán khống) là gì?
A. Bán chứng khoán mà nhà đầu tư không sở hữu, với kỳ vọng giá sẽ giảm
B. Mua chứng khoán với số lượng lớn để đẩy giá lên
C. Giao dịch chứng khoán phái sinh
D. Mua lại cổ phiếu quỹ của công ty
15. Lệnh thị trường (market order) trong giao dịch chứng khoán là lệnh như thế nào?
A. Lệnh mua hoặc bán chứng khoán tại mức giá tốt nhất hiện có trên thị trường
B. Lệnh mua hoặc bán chứng khoán tại một mức giá xác định trước
C. Lệnh mua chứng khoán khi giá giảm xuống một mức nhất định
D. Lệnh bán chứng khoán khi giá tăng lên một mức nhất định
16. Lạm phát có xu hướng ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán như thế nào?
A. Luôn làm tăng giá cổ phiếu
B. Luôn làm giảm giá cổ phiếu
C. Có thể làm tăng hoặc giảm giá cổ phiếu tùy thuộc vào mức độ và chính sách ứng phó
D. Không ảnh hưởng đến giá cổ phiếu
17. Chức năng chính của Sở Giao dịch Chứng khoán là gì?
A. Quản lý vốn nhà nước tại các doanh nghiệp niêm yết
B. Trung gian mua bán chứng khoán giữa nhà đầu tư
C. Tổ chức và giám sát hoạt động giao dịch chứng khoán
D. Phát hành cổ phiếu và trái phiếu cho doanh nghiệp
18. Nếu một công ty thực hiện `stock split` (chia tách cổ phiếu) tỷ lệ 2:1, điều gì sẽ xảy ra?
A. Giá cổ phiếu và số lượng cổ phiếu đều giảm một nửa
B. Giá cổ phiếu giảm một nửa, số lượng cổ phiếu tăng gấp đôi
C. Giá cổ phiếu tăng gấp đôi, số lượng cổ phiếu giảm một nửa
D. Giá cổ phiếu và số lượng cổ phiếu đều tăng gấp đôi
19. Phân tích cơ bản (fundamental analysis) trong chứng khoán tập trung vào yếu tố nào?
A. Nghiên cứu đồ thị giá và khối lượng giao dịch
B. Phân tích báo cáo tài chính và các yếu tố kinh tế vĩ mô
C. Theo dõi tin tức và sự kiện thị trường hàng ngày
D. Dựa trên cảm xúc và tâm lý đám đông
20. Lãi suất chính sách (policy rate) của ngân hàng trung ương tăng lên thường có xu hướng ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán như thế nào?
A. Làm tăng giá cổ phiếu do chi phí vốn của doanh nghiệp giảm
B. Làm giảm giá cổ phiếu do chi phí vốn của doanh nghiệp tăng và dòng tiền chiết khấu cao hơn
C. Không ảnh hưởng đến giá cổ phiếu
D. Làm tăng giá trái phiếu và giảm giá cổ phiếu
21. Phân biệt `thị trường con gấu` (bear market) và `thị trường điều chỉnh` (market correction). Đâu là phát biểu ĐÚNG?
A. Thị trường con gấu là giai đoạn tăng giá nhẹ, còn thị trường điều chỉnh là giảm giá mạnh
B. Thị trường con gấu là giảm giá kéo dài và sâu (trên 20%), thị trường điều chỉnh là giảm giá ngắn hạn (10-20%)
C. Thị trường con gấu chỉ xảy ra với cổ phiếu, thị trường điều chỉnh xảy ra với trái phiếu
D. Thị trường con gấu là do yếu tố kinh tế vĩ mô, thị trường điều chỉnh là do tâm lý nhà đầu tư
22. Trong phân tích kỹ thuật (technical analysis), đường trung bình động (moving average) được dùng để làm gì?
A. Đo lường giá trị nội tại của cổ phiếu
B. Xác định xu hướng giá và mức hỗ trợ/kháng cự
C. Phân tích báo cáo tài chính của doanh nghiệp
D. Dự báo lợi nhuận của doanh nghiệp
23. Đâu là mục tiêu chính của việc niêm yết cổ phiếu trên sàn chứng khoán đối với một công ty?
A. Giảm sự minh bạch thông tin của công ty
B. Tăng cường khả năng huy động vốn và nâng cao uy tín
C. Hạn chế khả năng tiếp cận vốn từ các nhà đầu tư
D. Tăng chi phí quản lý và điều hành công ty
24. Tính thanh khoản của một chứng khoán thể hiện điều gì?
A. Mức độ rủi ro của chứng khoán
B. Khả năng chuyển đổi chứng khoán thành tiền mặt một cách nhanh chóng và dễ dàng
C. Lợi nhuận kỳ vọng từ chứng khoán
D. Thời gian đáo hạn của chứng khoán
25. Margin trading (giao dịch ký quỹ) có ưu điểm chính nào?
A. Giảm thiểu rủi ro thua lỗ
B. Tăng khả năng sinh lời khi thị trường đi lên
C. Đảm bảo lợi nhuận ổn định
D. Không chịu lãi suất vay
26. Chứng khoán nào sau đây đại diện cho quyền sở hữu một phần vốn của công ty?
A. Cổ phiếu
B. Trái phiếu
C. Chứng chỉ quỹ
D. Hợp đồng tương lai
27. Công cụ phái sinh (derivatives) trong chứng khoán có giá trị dựa trên đâu?
A. Giá trị tài sản cố định của công ty phát hành
B. Giá trị của một tài sản cơ sở khác
C. Lợi nhuận kỳ vọng trong tương lai của công ty
D. Vốn chủ sở hữu của công ty phát hành
28. Mục đích chính của việc đa dạng hóa danh mục đầu tư chứng khoán là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận chắc chắn
B. Giảm thiểu rủi ro tổng thể của danh mục
C. Đơn giản hóa việc quản lý danh mục
D. Tăng tính thanh khoản của danh mục
29. IPO (Initial Public Offering) là gì?
A. Việc công ty mua lại cổ phiếu của chính mình
B. Lần đầu tiên công ty phát hành cổ phiếu ra công chúng
C. Việc sáp nhập hai công ty chứng khoán
D. Hoạt động giao dịch cổ phiếu giữa các nhà đầu tư cá nhân
30. Chi phí giao dịch chứng khoán KHÔNG bao gồm loại phí nào sau đây?
A. Phí môi giới
B. Thuế thu nhập cá nhân từ cổ tức
C. Phí giao dịch nộp cho sở giao dịch chứng khoán
D. Thuế giá trị gia tăng trên phí môi giới