1. Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng để khuếch đại tín hiệu yếu trong hệ thống viễn thông?
A. Bộ lọc (Filter)
B. Bộ chuyển mạch (Switch)
C. Bộ khuếch đại (Amplifier)
D. Bộ định tuyến (Router)
2. Chuẩn Wi-Fi 802.11ac cải tiến chủ yếu so với 802.11n ở điểm nào?
A. Phạm vi phủ sóng
B. Tốc độ truyền dữ liệu
C. Bảo mật
D. Giá thành thiết bị
3. Trong truyền thông vô tuyến, `tần số` của sóng mang ảnh hưởng đến yếu tố nào sau đây?
A. Biên độ tín hiệu
B. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa
C. Bước sóng và khả năng xuyên vật cản
D. Công suất phát
4. Công nghệ nào sau đây cho phép xác định vị trí địa lý của thiết bị di động?
A. Bluetooth
B. GPS
C. NFC
D. Wi-Fi Direct
5. Hình thức điều chế nào sau đây thay đổi biên độ của sóng mang để biểu diễn dữ liệu?
A. Điều chế tần số (FM)
B. Điều chế pha (PM)
C. Điều chế biên độ (AM)
D. Điều chế xung (PCM)
6. Công nghệ NFC (Near Field Communication) thường được sử dụng cho ứng dụng nào sau đây?
A. Truyền dữ liệu tốc độ cao khoảng cách xa
B. Thanh toán không tiếp xúc và truyền dữ liệu tầm ngắn
C. Định vị toàn cầu
D. Kết nối mạng Wi-Fi
7. Loại anten nào sau đây phát và thu sóng theo mọi hướng?
A. Anten định hướng (Directional antenna)
B. Anten đa hướng (Omnidirectional antenna)
C. Anten parabol (Parabolic antenna)
D. Anten Yagi-Uda
8. Đơn vị nào sau đây thường được sử dụng để đo tốc độ truyền dữ liệu trong viễn thông?
A. Hertz (Hz)
B. Byte trên giây (Bps)
C. Decibel (dB)
D. Volt (V)
9. Phương pháp chuyển mạch gói (packet switching) có ưu điểm gì so với chuyển mạch kênh (circuit switching) trong mạng dữ liệu?
A. Đảm bảo chất lượng dịch vụ (QoS) tốt hơn
B. Sử dụng băng thông hiệu quả hơn
C. Độ trễ thấp hơn
D. Đơn giản hơn trong việc thiết lập kết nối
10. Công nghệ PON (Passive Optical Network) được sử dụng phổ biến trong loại hình mạng viễn thông nào?
A. Mạng di động
B. Mạng cáp quang truy nhập (FTTx)
C. Mạng vệ tinh
D. Mạng Wi-Fi
11. Công nghệ VoIP (Voice over Internet Protocol) cho phép truyền tải thoại qua mạng nào?
A. Mạng điện thoại truyền thống
B. Mạng cáp quang
C. Mạng Internet
D. Mạng vô tuyến
12. Trong mạng di động, `cell` (tế bào) đề cập đến điều gì?
A. Thiết bị di động của người dùng
B. Vùng phủ sóng của một trạm gốc
C. Kênh truyền vô tuyến
D. Giao thức truyền thông
13. Công nghệ nào cho phép nhiều cuộc gọi thoại được truyền đồng thời trên cùng một đường dây điện thoại?
A. Analog
B. Multiplexing
C. Modulation
D. Demodulation
14. Trong viễn thông, `phổ tần số` (frequency spectrum) là gì?
A. Dải tần số vô tuyến được phân chia và cấp phép cho các dịch vụ khác nhau
B. Độ rộng băng thông của một kênh truyền
C. Công suất tín hiệu tối đa được phép truyền
D. Số lượng kênh truyền có sẵn trong một hệ thống
15. Giao thức nào sau đây chịu trách nhiệm phân giải tên miền (ví dụ, google.com) thành địa chỉ IP?
A. HTTP
B. FTP
C. DNS
D. TCP
16. Giao thức nào sau đây là nền tảng cho World Wide Web (WWW)?
A. TCP/IP
B. HTTP
C. FTP
D. SMTP
17. Bộ định tuyến (router) có chức năng chính là gì trong mạng máy tính?
A. Chuyển mạch dữ liệu trong cùng một mạng LAN
B. Định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau
C. Khuếch đại tín hiệu mạng
D. Cung cấp địa chỉ IP cho thiết bị
18. Trong hệ thống thông tin di động, thuật ngữ `roaming` (chuyển vùng) có nghĩa là gì?
A. Tăng cường tín hiệu sóng di động
B. Sử dụng dịch vụ mạng di động khi ở ngoài vùng phủ sóng của nhà mạng gốc
C. Chuyển đổi giữa các thế hệ mạng (ví dụ 4G sang 5G)
D. Chia sẻ kết nối mạng di động với thiết bị khác
19. Hình thức truyền dẫn nào sau đây sử dụng ánh sáng để truyền tín hiệu?
A. Cáp đồng trục
B. Sóng vô tuyến
C. Cáp quang
D. Ethernet
20. Giao thức nào sau đây được sử dụng để gửi thư điện tử (email)?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. DNS
21. Phương pháp mã hóa kênh (channel coding) trong viễn thông nhằm mục đích gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
B. Giảm nhiễu và lỗi trong quá trình truyền dẫn
C. Bảo mật dữ liệu
D. Tiết kiệm băng thông
22. Công nghệ 5G tập trung cải thiện yếu tố nào sau đây so với 4G?
A. Kích thước thiết bị
B. Giá thành dịch vụ
C. Độ trễ và tốc độ
D. Thời lượng pin
23. Trong truyền dẫn cáp đồng trục, lớp vỏ bọc kim loại có vai trò chính là gì?
A. Tăng cường độ bền cơ học của cáp
B. Giảm suy hao tín hiệu
C. Chống nhiễu điện từ từ bên ngoài
D. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
24. Công nghệ MIMO (Multiple-Input Multiple-Output) trong Wi-Fi và 4G/5G giúp cải thiện điều gì?
A. Phạm vi phủ sóng
B. Tốc độ truyền dữ liệu và dung lượng
C. Bảo mật kết nối
D. Tiết kiệm năng lượng
25. Mạng nào sau đây có phạm vi kết nối lớn nhất?
A. Mạng cục bộ (LAN)
B. Mạng đô thị (MAN)
C. Mạng diện rộng (WAN)
D. Mạng cá nhân (PAN)
26. Trong hệ thống điện thoại, `tổng đài` (switchboard) có chức năng chính là gì?
A. Khuếch đại tín hiệu thoại
B. Kết nối các cuộc gọi giữa các thuê bao
C. Mã hóa và giải mã tín hiệu
D. Chuyển đổi tín hiệu analog sang digital
27. Khái niệm `băng thông` trong viễn thông đề cập đến điều gì?
A. Phạm vi phủ sóng của tín hiệu
B. Tần số sóng mang
C. Lượng dữ liệu tối đa có thể truyền trong một đơn vị thời gian
D. Công suất tín hiệu truyền
28. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc định tuyến dữ liệu?
A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
B. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
C. Tầng Mạng (Network Layer)
D. Tầng Giao vận (Transport Layer)
29. Độ trễ (latency) trong viễn thông được hiểu là gì?
A. Tốc độ truyền dữ liệu
B. Thời gian tín hiệu truyền từ điểm gửi đến điểm nhận
C. Cường độ tín hiệu
D. Băng thông của kênh truyền
30. Công nghệ Bluetooth chủ yếu được thiết kế cho loại kết nối nào?
A. Mạng diện rộng (WAN)
B. Mạng cục bộ (LAN)
C. Mạng cá nhân (PAN) và thiết bị ngoại vi
D. Mạng đô thị (MAN)