Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng – Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

1. Kênh phân phối `trực tiếp` (Direct Channel) nghĩa là gì?

A. Sản phẩm được bán thông qua các nhà bán lẻ trung gian.
B. Sản phẩm được bán trực tiếp từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng.
C. Sản phẩm được bán thông qua các đại lý và nhà phân phối.
D. Sản phẩm được bán trực tuyến qua các sàn thương mại điện tử.

2. Lỗi thường gặp khi dự báo doanh số là gì?

A. Sử dụng quá nhiều dữ liệu lịch sử.
B. Dựa vào cảm tính và kinh nghiệm cá nhân thay vì dữ liệu và phân tích khách quan.
C. Cập nhật dự báo quá thường xuyên.
D. Sử dụng các công cụ dự báo quá phức tạp.

3. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc thiết kế `chính sách hoa hồng` (Commission Policy) cho nhân viên bán hàng?

A. Thúc đẩy nhân viên bán hàng đạt mục tiêu doanh số.
B. Kiểm soát chi phí hoạt động của công ty.
C. Thu hút và giữ chân nhân tài bán hàng.
D. Đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong thu nhập của nhân viên.

4. Phân tích SWOT được sử dụng trong quản lý bán hàng để làm gì?

A. Đánh giá hiệu quả chiến dịch marketing.
B. Xác định Điểm mạnh (Strengths), Điểm yếu (Weaknesses), Cơ hội (Opportunities) và Thách thức (Threats) của hoạt động bán hàng.
C. Dự báo doanh số bán hàng trong tương lai.
D. Quản lý kho hàng.

5. Trong quản lý bán hàng, `lead qualification` (đánh giá khách hàng tiềm năng) có vai trò gì?

A. Tăng chi phí marketing.
B. Tập trung nguồn lực vào những khách hàng tiềm năng có khả năng chuyển đổi cao nhất, tối ưu hóa hiệu quả bán hàng.
C. Giảm số lượng khách hàng tiềm năng.
D. Làm chậm quy trình bán hàng.

6. Vai trò của `người quản lý bán hàng khu vực` (Regional Sales Manager) là gì?

A. Quản lý chiến lược marketing tổng thể của công ty.
B. Giám sát và quản lý hoạt động bán hàng trong một khu vực địa lý cụ thể.
C. Phát triển sản phẩm mới.
D. Quản lý tài chính của toàn bộ bộ phận bán hàng.

7. Phương pháp `bán hàng theo giải pháp` (Solution Selling) tập trung vào điều gì?

A. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh.
B. Hiểu rõ vấn đề và nhu cầu của khách hàng để cung cấp giải pháp phù hợp.
C. Tập trung vào các tính năng nổi bật của sản phẩm.
D. Sử dụng các kỹ thuật bán hàng áp lực cao.

8. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng một đội ngũ bán hàng hiệu quả?

A. Tuyển dụng nhân viên bán hàng có kinh nghiệm lâu năm trong ngành.
B. Xây dựng văn hóa làm việc tích cực, khuyến khích sự hợp tác và phát triển cá nhân.
C. Trả lương hoa hồng cao nhất thị trường.
D. Kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động của nhân viên bán hàng.

9. Trong quản lý bán hàng, `upselling` có nghĩa là gì?

A. Bán kèm sản phẩm giá thấp hơn để tăng số lượng bán.
B. Thuyết phục khách hàng mua phiên bản cao cấp hơn hoặc sản phẩm đắt tiền hơn so với dự định ban đầu.
C. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
D. Bán hàng cho khách hàng mới hoàn toàn.

10. Quy trình bán hàng thường bắt đầu bằng giai đoạn nào?

A. Chốt đơn hàng.
B. Tiếp cận khách hàng tiềm năng (Prospecting).
C. Xử lý phản đối.
D. Thuyết trình bán hàng.

11. Chỉ số `Giá trị vòng đời khách hàng` (Customer Lifetime Value - CLTV) giúp doanh nghiệp hiểu được điều gì?

A. Chi phí để có được một khách hàng mới.
B. Tổng doanh thu dự kiến từ một khách hàng trong suốt mối quan hệ với doanh nghiệp.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ.

12. Phương pháp `bán hàng tư vấn` (Consultative Selling) khác biệt với `bán hàng giao dịch` (Transactional Selling) như thế nào?

A. Bán hàng tư vấn tập trung vào giá cả thấp hơn, bán hàng giao dịch tập trung vào giá cao hơn.
B. Bán hàng tư vấn xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng, bán hàng giao dịch tập trung vào việc chốt đơn hàng nhanh chóng.
C. Bán hàng tư vấn chỉ áp dụng cho sản phẩm dịch vụ, bán hàng giao dịch chỉ áp dụng cho sản phẩm hữu hình.
D. Bán hàng tư vấn sử dụng nhiều quảng cáo, bán hàng giao dịch không sử dụng quảng cáo.

13. Trong đàm phán bán hàng, `BATNA` là viết tắt của cụm từ nào và có ý nghĩa gì?

A. Best Alternative To a Negotiated Agreement - Phương án thay thế tốt nhất cho một thỏa thuận đàm phán.
B. Budget Allocation for Territory and Network Activities - Phân bổ ngân sách cho khu vực và hoạt động mạng lưới.
C. Business Analysis and Technology Needs Assessment - Phân tích kinh doanh và đánh giá nhu cầu công nghệ.
D. Brand Awareness Through National Advertising - Nhận diện thương hiệu thông qua quảng cáo toàn quốc.

14. Phương pháp `bán hàng theo đội nhóm` (Team Selling) thường được áp dụng khi nào?

A. Khi bán sản phẩm giá trị thấp.
B. Khi bán cho khách hàng cá nhân.
C. Khi bán các sản phẩm hoặc dịch vụ phức tạp, đòi hỏi nhiều chuyên môn khác nhau.
D. Khi muốn giảm chi phí bán hàng.

15. Mục đích của việc `chăm sóc khách hàng sau bán hàng` là gì?

A. Chỉ để giải quyết khiếu nại của khách hàng.
B. Xây dựng lòng trung thành của khách hàng, khuyến khích mua lại và giới thiệu sản phẩm.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Tăng giá sản phẩm.

16. Điều gì thể hiện sự `liên kết marketing và bán hàng` (Sales and Marketing Alignment) hiệu quả?

A. Hai bộ phận hoạt động độc lập và không giao tiếp với nhau.
B. Mục tiêu và chiến lược của marketing và bán hàng được thống nhất, phối hợp chặt chẽ để hướng tới mục tiêu chung.
C. Marketing chỉ tập trung vào quảng bá thương hiệu, bán hàng chỉ tập trung vào chốt đơn.
D. Marketing và bán hàng cạnh tranh với nhau để giành ngân sách.

17. Điều gì thể hiện `bán hàng đa kênh` (Multi-channel Sales)?

A. Chỉ bán hàng qua một kênh duy nhất là cửa hàng trực tuyến.
B. Sử dụng nhiều kênh bán hàng khác nhau như cửa hàng trực tuyến, cửa hàng vật lý, bán hàng qua điện thoại, v.v.
C. Tập trung vào bán hàng cho một nhóm khách hàng mục tiêu duy nhất.
D. Bán hàng quốc tế.

18. Chỉ số `tỷ lệ chốt đơn hàng` (Close Rate) được tính bằng cách nào?

A. Tổng doanh số chia cho tổng số khách hàng tiềm năng.
B. Số đơn hàng thành công chia cho tổng số cơ hội bán hàng (leads).
C. Lợi nhuận gộp chia cho doanh thu.
D. Chi phí bán hàng chia cho doanh số.

19. Phương pháp `SPIN Selling` tập trung vào việc đặt câu hỏi theo trình tự nào?

A. Nhu cầu, Vấn đề, Hậu quả, Tình huống (Need, Problem, Implication, Situation).
B. Tình huống, Vấn đề, Hậu quả, Nhu cầu (Situation, Problem, Implication, Need).
C. Vấn đề, Tình huống, Nhu cầu, Hậu quả (Problem, Situation, Need, Implication).
D. Hậu quả, Nhu cầu, Tình huống, Vấn đề (Implication, Need, Situation, Problem).

20. Đâu là ví dụ về `khuyến mãi bán hàng` (Sales Promotion)?

A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Giảm giá đặc biệt nhân dịp lễ tết.
C. Xây dựng thương hiệu.
D. Nghiên cứu thị trường.

21. Phương pháp `Account-Based Selling` (ABS) phù hợp nhất với loại hình doanh nghiệp nào?

A. Doanh nghiệp bán lẻ hàng tiêu dùng.
B. Doanh nghiệp nhỏ khởi nghiệp.
C. Doanh nghiệp B2B bán các giải pháp phức tạp cho khách hàng doanh nghiệp lớn.
D. Doanh nghiệp kinh doanh nhượng quyền.

22. Yếu tố `con người` (People) trong `7P Marketing mở rộng` (Extended Marketing Mix) liên quan đến quản lý bán hàng như thế nào?

A. Chỉ liên quan đến bộ phận nhân sự.
B. Đề cập đến đội ngũ nhân viên tương tác trực tiếp với khách hàng, đặc biệt là đội ngũ bán hàng và dịch vụ khách hàng.
C. Liên quan đến khách hàng mục tiêu.
D. Chỉ liên quan đến nhà cung cấp.

23. Trong quản lý bán hàng, `territory` (khu vực) là gì?

A. Phòng ban marketing.
B. Khu vực địa lý hoặc nhóm khách hàng được giao cho một nhân viên hoặc đội ngũ bán hàng quản lý.
C. Chiến lược giá.
D. Quy trình đào tạo nhân viên mới.

24. Mục tiêu SMART trong quản lý bán hàng cần đáp ứng tiêu chí nào?

A. Simple, Popular, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound (Đơn giản, Phổ biến, Đo lường được, Khả thi, Phù hợp, Có thời hạn).
B. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound (Cụ thể, Đo lường được, Khả thi, Phù hợp, Có thời hạn).
C. Strategic, Market-oriented, Aggressive, Realistic, Tangible (Chiến lược, Hướng thị trường, Quyết liệt, Thực tế, Hữu hình).
D. Sustainable, Profitable, Adaptable, Reliable, Trustworthy (Bền vững, Lợi nhuận, Thích ứng, Đáng tin cậy).

25. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố của `hệ thống quản lý bán hàng` hiệu quả?

A. Quy trình bán hàng rõ ràng và được chuẩn hóa.
B. Công nghệ hỗ trợ (ví dụ: CRM, công cụ tự động hóa).
C. Văn phòng làm việc sang trọng.
D. Đội ngũ nhân viên bán hàng được đào tạo bài bản.

26. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phải là chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả của đội ngũ bán hàng?

A. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.
B. Mức độ hài lòng của nhân viên bán hàng.
C. Doanh số trung bình trên mỗi đơn hàng.
D. Chi phí văn phòng phẩm của bộ phận bán hàng.

27. Mục tiêu chính của quản lý bán hàng là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bằng mọi giá.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng để đạt được doanh số bền vững.
C. Giảm chi phí bán hàng đến mức tối thiểu.
D. Quản lý nhân viên bán hàng một cách độc đoán để tăng năng suất.

28. “Cold calling” trong bán hàng nghĩa là gì?

A. Gọi điện thoại cho khách hàng đã quen thuộc.
B. Gọi điện thoại cho khách hàng tiềm năng mà chưa có sự tương tác trước đó.
C. Gọi điện thoại cho khách hàng sau khi gửi email.
D. Gọi điện thoại cho khách hàng để nhắc lịch hẹn.

29. Khi xử lý phản đối của khách hàng, điều quan trọng nhất là gì?

A. Tranh cãi và bác bỏ ý kiến của khách hàng.
B. Lắng nghe cẩn thận, thấu hiểu quan điểm của khách hàng và đưa ra giải pháp.
C. Nhanh chóng chuyển sang chủ đề khác.
D. Giảm giá sâu hơn để xoa dịu khách hàng.

30. CRM (Customer Relationship Management) giúp ích gì cho quản lý bán hàng?

A. Tự động hóa quy trình sản xuất.
B. Cải thiện mối quan hệ với khách hàng, theo dõi tương tác và quản lý thông tin khách hàng hiệu quả.
C. Giảm chi phí marketing trực tuyến.
D. Tăng cường bảo mật dữ liệu nội bộ công ty.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 15

1. Kênh phân phối 'trực tiếp' (Direct Channel) nghĩa là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 15

2. Lỗi thường gặp khi dự báo doanh số là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 15

3. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc thiết kế 'chính sách hoa hồng' (Commission Policy) cho nhân viên bán hàng?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 15

4. Phân tích SWOT được sử dụng trong quản lý bán hàng để làm gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 15

5. Trong quản lý bán hàng, 'lead qualification' (đánh giá khách hàng tiềm năng) có vai trò gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 15

6. Vai trò của 'người quản lý bán hàng khu vực' (Regional Sales Manager) là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 15

7. Phương pháp 'bán hàng theo giải pháp' (Solution Selling) tập trung vào điều gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 15

8. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng một đội ngũ bán hàng hiệu quả?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 15

9. Trong quản lý bán hàng, 'upselling' có nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 15

10. Quy trình bán hàng thường bắt đầu bằng giai đoạn nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 15

11. Chỉ số 'Giá trị vòng đời khách hàng' (Customer Lifetime Value - CLTV) giúp doanh nghiệp hiểu được điều gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 15

12. Phương pháp 'bán hàng tư vấn' (Consultative Selling) khác biệt với 'bán hàng giao dịch' (Transactional Selling) như thế nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 15

13. Trong đàm phán bán hàng, 'BATNA' là viết tắt của cụm từ nào và có ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 15

14. Phương pháp 'bán hàng theo đội nhóm' (Team Selling) thường được áp dụng khi nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 15

15. Mục đích của việc 'chăm sóc khách hàng sau bán hàng' là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 15

16. Điều gì thể hiện sự 'liên kết marketing và bán hàng' (Sales and Marketing Alignment) hiệu quả?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 15

17. Điều gì thể hiện 'bán hàng đa kênh' (Multi-channel Sales)?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 15

18. Chỉ số 'tỷ lệ chốt đơn hàng' (Close Rate) được tính bằng cách nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 15

19. Phương pháp 'SPIN Selling' tập trung vào việc đặt câu hỏi theo trình tự nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 15

20. Đâu là ví dụ về 'khuyến mãi bán hàng' (Sales Promotion)?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 15

21. Phương pháp 'Account-Based Selling' (ABS) phù hợp nhất với loại hình doanh nghiệp nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 15

22. Yếu tố 'con người' (People) trong '7P Marketing mở rộng' (Extended Marketing Mix) liên quan đến quản lý bán hàng như thế nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 15

23. Trong quản lý bán hàng, 'territory' (khu vực) là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 15

24. Mục tiêu SMART trong quản lý bán hàng cần đáp ứng tiêu chí nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 15

25. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố của 'hệ thống quản lý bán hàng' hiệu quả?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 15

26. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phải là chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả của đội ngũ bán hàng?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 15

27. Mục tiêu chính của quản lý bán hàng là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 15

28. “Cold calling” trong bán hàng nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 15

29. Khi xử lý phản đối của khách hàng, điều quan trọng nhất là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 15

30. CRM (Customer Relationship Management) giúp ích gì cho quản lý bán hàng?