Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng – Đề 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

1. Trong quản lý bán hàng, `lãnh đạo chuyển đổi` (transformational leadership) tập trung vào điều gì?

A. Kiểm soát chặt chẽ và kỷ luật nghiêm khắc.
B. Truyền cảm hứng, tạo tầm nhìn và phát triển tiềm năng của nhân viên.
C. Duy trì trạng thái ổn định và tuân thủ quy trình.
D. Tập trung vào mục tiêu ngắn hạn và chỉ tiêu doanh số.

2. Phong cách quản lý bán hàng `ủy quyền` (Delegative) phù hợp với đội ngũ nào?

A. Đội ngũ mới vào nghề, chưa có kinh nghiệm.
B. Đội ngũ có kinh nghiệm, tự chủ và có năng lực cao.
C. Đội ngũ cần sự giám sát chặt chẽ.
D. Đội ngũ hoạt động kém hiệu quả.

3. Khái niệm `Vòng đời khách hàng` (Customer Lifetime Value - CLTV) dùng để chỉ điều gì?

A. Thời gian trung bình khách hàng sử dụng sản phẩm/dịch vụ.
B. Tổng doanh thu dự kiến mà một khách hàng sẽ mang lại cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ.
C. Chi phí để có được một khách hàng mới.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng.

4. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò chính của quản lý bán hàng?

A. Tuyển dụng và đào tạo đội ngũ bán hàng.
B. Phát triển chiến lược bán hàng.
C. Quản lý sản xuất sản phẩm.
D. Đánh giá hiệu suất và đưa ra phản hồi cho nhân viên bán hàng.

5. Phương pháp `bán hàng đa kênh` (Omnichannel Sales) mang lại lợi ích gì chính cho khách hàng?

A. Giá sản phẩm rẻ hơn.
B. Nhiều chương trình khuyến mãi hơn.
C. Trải nghiệm mua sắm liền mạch và nhất quán trên mọi kênh.
D. Thời gian giao hàng nhanh hơn.

6. Đâu là một ví dụ về `kênh bán hàng trực tiếp`?

A. Bán hàng qua đại lý phân phối.
B. Bán hàng qua nhà bán lẻ.
C. Bán hàng trực tiếp từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.
D. Bán hàng qua sàn thương mại điện tử trung gian.

7. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức `thù lao` phổ biến cho nhân viên bán hàng?

A. Lương cơ bản cố định.
B. Hoa hồng dựa trên doanh số.
C. Cổ phiếu công ty niêm yết.
D. Thưởng theo hiệu suất vượt chỉ tiêu.

8. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một đội ngũ bán hàng thành công?

A. Văn phòng làm việc sang trọng.
B. Lương thưởng cao nhất thị trường mà không cần điều kiện.
C. Tuyển dụng đúng người, đào tạo bài bản, và tạo động lực làm việc.
D. Áp dụng công nghệ bán hàng tiên tiến nhất, bất kể sự phù hợp.

9. Quy trình bán hàng thường bắt đầu bằng giai đoạn nào?

A. Chốt đơn hàng.
B. Xử lý khiếu nại.
C. Tìm kiếm và tiếp cận khách hàng tiềm năng.
D. Đàm phán giá cả.

10. Điều gì KHÔNG nên có trong một `bản chào hàng` (sales pitch) hiệu quả?

A. Tập trung vào lợi ích của khách hàng.
B. Sử dụng ngôn ngữ tích cực và tự tin.
C. Thông tin sai lệch hoặc phóng đại về sản phẩm/dịch vụ.
D. Kêu gọi hành động rõ ràng.

11. Mục tiêu SMART trong quản lý bán hàng là gì?

A. Một phương pháp đặt mục tiêu chung chung và không rõ ràng.
B. Một khuôn khổ để đặt mục tiêu hiệu quả, đảm bảo tính cụ thể, đo lường được, khả thi, liên quan và có thời hạn.
C. Một cách để đặt mục tiêu doanh số cao nhất có thể.
D. Một hệ thống thưởng phạt cho nhân viên bán hàng.

12. Chỉ số `tỷ lệ chuyển đổi` (conversion rate) trong bán hàng đo lường điều gì?

A. Số lượng khách hàng mới trong một khoảng thời gian.
B. Tỷ lệ phần trăm khách hàng tiềm năng trở thành khách hàng thực sự.
C. Doanh số bán hàng trung bình trên mỗi khách hàng.
D. Chi phí để có được một khách hàng mới.

13. Trong quản lý bán hàng, `chỉ số hài lòng của khách hàng` (customer satisfaction score - CSAT) phản ánh điều gì?

A. Doanh số bán hàng trung bình trên mỗi khách hàng.
B. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm/dịch vụ và trải nghiệm mua sắm.
C. Số lượng khách hàng quay lại mua hàng.
D. Chi phí để có được một khách hàng mới.

14. Loại hình `bán hàng tư vấn` (Consultative Selling) thường được áp dụng cho sản phẩm/dịch vụ nào?

A. Sản phẩm tiêu dùng hàng ngày, giá rẻ.
B. Sản phẩm/dịch vụ phức tạp, có giá trị cao, cần giải pháp tùy chỉnh.
C. Sản phẩm/dịch vụ được bán theo hình thức tự phục vụ.
D. Sản phẩm/dịch vụ có nhu cầu thị trường thấp.

15. Mục tiêu chính của quản lý bán hàng là gì?

A. Tối đa hóa chi phí bán hàng.
B. Đảm bảo nhân viên bán hàng hài lòng bất kể hiệu suất.
C. Đạt được mục tiêu doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp thông qua đội ngũ bán hàng hiệu quả.
D. Giảm thiểu số lượng khách hàng để tập trung vào chất lượng.

16. Mục đích của việc `dự báo bán hàng` (sales forecasting) là gì?

A. Đảm bảo tất cả nhân viên bán hàng đều đạt chỉ tiêu.
B. Ước tính doanh số bán hàng trong tương lai để lập kế hoạch và ra quyết định kinh doanh.
C. Tăng giá sản phẩm để đạt doanh thu cao hơn.
D. Giảm chi phí marketing.

17. Trong quản lý bán hàng, `phễu bán hàng` (sales funnel) mô tả điều gì?

A. Quy trình vận chuyển hàng hóa đến khách hàng.
B. Các giai đoạn mà khách hàng tiềm năng trải qua từ khi biết đến sản phẩm/dịch vụ đến khi mua hàng.
C. Hệ thống quản lý kho hàng.
D. Cơ cấu tổ chức của phòng ban bán hàng.

18. Phương pháp `bán hàng gia tăng` (upselling) và `bán hàng chéo` (cross-selling) nhằm mục đích gì?

A. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh.
B. Tăng doanh thu bằng cách bán sản phẩm/dịch vụ giá trị cao hơn hoặc sản phẩm/dịch vụ liên quan.
C. Thu hút khách hàng mới.
D. Giảm chi phí bán hàng.

19. Khi nhân viên bán hàng gặp phải sự phản đối từ khách hàng, phản ứng tốt nhất là gì?

A. Tranh cãi và bảo vệ quan điểm của mình.
B. Bỏ qua sự phản đối và tiếp tục giới thiệu sản phẩm.
C. Lắng nghe, thấu hiểu và giải quyết sự phản đối một cách chuyên nghiệp.
D. Giảm giá ngay lập tức để thuyết phục khách hàng.

20. Phương pháp `bán hàng theo giải pháp` (Solution Selling) tập trung vào điều gì?

A. Bán sản phẩm với giá thấp nhất.
B. Tập trung vào tính năng sản phẩm hơn là nhu cầu khách hàng.
C. Hiểu rõ vấn đề và nhu cầu của khách hàng để đề xuất giải pháp phù hợp thông qua sản phẩm/dịch vụ.
D. Bán hàng nhanh chóng để đạt chỉ tiêu doanh số ngắn hạn.

21. CRM (Quản lý quan hệ khách hàng) giúp doanh nghiệp quản lý điều gì?

A. Quản lý kho hàng.
B. Quản lý thông tin và tương tác với khách hàng.
C. Quản lý tài chính doanh nghiệp.
D. Quản lý nhân sự.

22. Công cụ `phân tích SWOT` có thể được sử dụng trong quản lý bán hàng để làm gì?

A. Dự báo thời tiết.
B. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của hoạt động bán hàng.
C. Quản lý kho hàng.
D. Đánh giá mức độ hài lòng của nhân viên.

23. KPIs (Chỉ số hiệu suất chính) trong quản lý bán hàng được sử dụng để làm gì?

A. Trang trí báo cáo bán hàng thêm đẹp mắt.
B. Đánh giá và đo lường hiệu quả hoạt động của đội ngũ bán hàng.
C. Tăng cường áp lực lên nhân viên bán hàng.
D. Thay thế cho việc quản lý trực tiếp nhân viên bán hàng.

24. Trong quản lý bán hàng, `phân khúc thị trường` có nghĩa là gì?

A. Chia nhỏ sản phẩm thành nhiều phần để bán dễ hơn.
B. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn, có đặc điểm chung.
C. Giảm giá sản phẩm để thu hút nhiều khách hàng hơn.
D. Mở rộng thị trường ra nước ngoài.

25. Mục đích của việc `đào tạo bán hàng` là gì?

A. Giảm chi phí tuyển dụng nhân viên mới.
B. Nâng cao năng lực và hiệu suất làm việc của đội ngũ bán hàng.
C. Tạo ra sự cạnh tranh nội bộ giữa các nhân viên.
D. Giữ chân nhân viên bán hàng giỏi bằng cách tăng lương.

26. Điều gì KHÔNG phải là một kỹ năng quan trọng của nhà quản lý bán hàng?

A. Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực cho đội ngũ.
B. Kỹ năng giao tiếp và lắng nghe.
C. Kỹ năng lập trình máy tính.
D. Kỹ năng phân tích dữ liệu và ra quyết định.

27. Kỹ năng `lắng nghe chủ động` quan trọng như thế nào đối với nhân viên bán hàng?

A. Không quan trọng, nhân viên bán hàng chủ yếu cần nói nhiều.
B. Giúp nhân viên bán hàng thể hiện sự lịch sự.
C. Rất quan trọng, giúp hiểu rõ nhu cầu khách hàng và xây dựng lòng tin.
D. Chỉ quan trọng khi khách hàng phàn nàn.

28. Trong quản lý bán hàng, `khu vực bán hàng` (sales territory) được xác định dựa trên yếu tố nào?

A. Màu sắc yêu thích của nhân viên bán hàng.
B. Địa lý, loại khách hàng, hoặc tiềm năng thị trường.
C. Sở thích cá nhân của quản lý bán hàng.
D. Mức độ thân thiết của nhân viên bán hàng với khách hàng.

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `marketing mix` (4Ps) truyền thống trong marketing?

A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Promotion (Xúc tiến).
D. People (Con người).

30. Trong quản lý đội ngũ bán hàng, `động lực nội tại` (intrinsic motivation) đến từ đâu?

A. Tiền thưởng và hoa hồng.
B. Sự công nhận và khen thưởng từ quản lý.
C. Niềm vui và sự thỏa mãn từ công việc, sự phát triển bản thân.
D. Áp lực từ chỉ tiêu doanh số.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 2

1. Trong quản lý bán hàng, 'lãnh đạo chuyển đổi' (transformational leadership) tập trung vào điều gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 2

2. Phong cách quản lý bán hàng 'ủy quyền' (Delegative) phù hợp với đội ngũ nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 2

3. Khái niệm 'Vòng đời khách hàng' (Customer Lifetime Value - CLTV) dùng để chỉ điều gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 2

4. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò chính của quản lý bán hàng?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 2

5. Phương pháp 'bán hàng đa kênh' (Omnichannel Sales) mang lại lợi ích gì chính cho khách hàng?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 2

6. Đâu là một ví dụ về 'kênh bán hàng trực tiếp'?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 2

7. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức 'thù lao' phổ biến cho nhân viên bán hàng?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 2

8. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một đội ngũ bán hàng thành công?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 2

9. Quy trình bán hàng thường bắt đầu bằng giai đoạn nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 2

10. Điều gì KHÔNG nên có trong một 'bản chào hàng' (sales pitch) hiệu quả?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 2

11. Mục tiêu SMART trong quản lý bán hàng là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 2

12. Chỉ số 'tỷ lệ chuyển đổi' (conversion rate) trong bán hàng đo lường điều gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 2

13. Trong quản lý bán hàng, 'chỉ số hài lòng của khách hàng' (customer satisfaction score - CSAT) phản ánh điều gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 2

14. Loại hình 'bán hàng tư vấn' (Consultative Selling) thường được áp dụng cho sản phẩm/dịch vụ nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 2

15. Mục tiêu chính của quản lý bán hàng là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 2

16. Mục đích của việc 'dự báo bán hàng' (sales forecasting) là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 2

17. Trong quản lý bán hàng, 'phễu bán hàng' (sales funnel) mô tả điều gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 2

18. Phương pháp 'bán hàng gia tăng' (upselling) và 'bán hàng chéo' (cross-selling) nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 2

19. Khi nhân viên bán hàng gặp phải sự phản đối từ khách hàng, phản ứng tốt nhất là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 2

20. Phương pháp 'bán hàng theo giải pháp' (Solution Selling) tập trung vào điều gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 2

21. CRM (Quản lý quan hệ khách hàng) giúp doanh nghiệp quản lý điều gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 2

22. Công cụ 'phân tích SWOT' có thể được sử dụng trong quản lý bán hàng để làm gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 2

23. KPIs (Chỉ số hiệu suất chính) trong quản lý bán hàng được sử dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 2

24. Trong quản lý bán hàng, 'phân khúc thị trường' có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 2

25. Mục đích của việc 'đào tạo bán hàng' là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 2

26. Điều gì KHÔNG phải là một kỹ năng quan trọng của nhà quản lý bán hàng?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 2

27. Kỹ năng 'lắng nghe chủ động' quan trọng như thế nào đối với nhân viên bán hàng?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 2

28. Trong quản lý bán hàng, 'khu vực bán hàng' (sales territory) được xác định dựa trên yếu tố nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 2

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'marketing mix' (4Ps) truyền thống trong marketing?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 2

30. Trong quản lý đội ngũ bán hàng, 'động lực nội tại' (intrinsic motivation) đến từ đâu?