Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng – Đề 13

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

1. Điều gì xảy ra khi ngân hàng trung ương (NHTW) giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc?

A. Lãi suất cho vay có xu hướng tăng.
B. Khả năng cung ứng tín dụng của các ngân hàng thương mại tăng lên.
C. Lạm phát có xu hướng giảm.
D. Tỷ giá hối đoái tăng.

2. Nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng nợ xấu trong hệ thống ngân hàng thường là gì?

A. Lãi suất huy động giảm.
B. Kinh tế tăng trưởng quá nhanh.
C. Suy thoái kinh tế hoặc khủng hoảng kinh tế.
D. Ngân hàng mở rộng tín dụng tiêu dùng.

3. “Cơ cấu lại thời hạn trả nợ” là biện pháp xử lý nợ xấu như thế nào?

A. Xóa nợ hoàn toàn cho khách hàng.
B. Giảm lãi suất cho vay.
C. Kéo dài thời gian trả nợ, giữ nguyên nhóm nợ.
D. Chuyển nợ thành vốn góp cổ phần.

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những nguyên tắc cơ bản của tín dụng ngân hàng?

A. Nguyên tắc hoàn trả.
B. Nguyên tắc sử dụng vốn vay đúng mục đích.
C. Nguyên tắc đảm bảo bằng tài sản.
D. Nguyên tắc sinh lời.

5. “Nợ xấu” trong tín dụng ngân hàng dùng để chỉ điều gì?

A. Các khoản nợ có lãi suất cao.
B. Các khoản nợ được cơ cấu lại thời hạn trả nợ.
C. Các khoản nợ có khả năng không thu hồi được hoặc thu hồi rất khó khăn.
D. Các khoản nợ quá hạn dưới 90 ngày.

6. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức bảo đảm tín dụng?

A. Thế chấp bất động sản.
B. Cầm cố giấy tờ có giá.
C. Bảo lãnh của bên thứ ba.
D. Cam kết miệng của người vay.

7. Hình thức tín dụng nào sau đây thường được sử dụng để tài trợ vốn lưu động cho doanh nghiệp?

A. Cho vay mua nhà trả góp.
B. Cho vay đầu tư dự án dài hạn.
C. Cho vay ngắn hạn.
D. Cho thuê tài chính máy móc thiết bị.

8. Đâu là vai trò của tín dụng ngân hàng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế?

A. Giảm chi phí sản xuất cho doanh nghiệp.
B. Cung cấp vốn cho đầu tư, sản xuất và tiêu dùng, kích thích hoạt động kinh tế.
C. Ổn định giá cả hàng hóa.
D. Tăng cường xuất khẩu.

9. Trong các loại hình tín dụng, `cho thuê tài chính` khác biệt như thế nào so với `cho vay truyền thống`?

A. Cho thuê tài chính chỉ dành cho cá nhân, cho vay truyền thống cho doanh nghiệp.
B. Cho thuê tài chính ngân hàng sở hữu tài sản trong thời gian cho thuê, cho vay truyền thống không sở hữu.
C. Cho thuê tài chính lãi suất thấp hơn cho vay truyền thống.
D. Cho thuê tài chính không yêu cầu tài sản đảm bảo.

10. Ảnh hưởng của việc tăng trưởng tín dụng quá nóng đối với nền kinh tế là gì?

A. Giảm lạm phát.
B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.
C. Gia tăng rủi ro bong bóng tài sản và lạm phát.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái.

11. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp xử lý nợ xấu của ngân hàng?

A. Bán nợ cho công ty quản lý tài sản.
B. Cơ cấu lại thời hạn trả nợ.
C. Tăng lãi suất cho vay mới.
D. Khởi kiện khách hàng ra tòa.

12. Lãi suất tín dụng có vai trò gì trong nền kinh tế?

A. Chỉ là chi phí của người đi vay, không có vai trò kinh tế vĩ mô.
B. Điều tiết cung cầu vốn tín dụng, ảnh hưởng đến đầu tư và tiêu dùng.
C. Chỉ quyết định lợi nhuận của ngân hàng.
D. Không ảnh hưởng đến lạm phát.

13. Rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng phát sinh chủ yếu từ đâu?

A. Sự biến động của lãi suất.
B. Khả năng khách hàng không trả được nợ gốc và lãi đúng hạn.
C. Sự thay đổi của tỷ giá hối đoái.
D. Rủi ro tác nghiệp trong quá trình xử lý giao dịch.

14. Trong trường hợp nào sau đây, ngân hàng có thể từ chối cấp tín dụng cho khách hàng?

A. Khách hàng có lịch sử tín dụng tốt.
B. Khách hàng có mục đích vay vốn hợp pháp và khả thi.
C. Khách hàng không cung cấp đủ thông tin theo yêu cầu của ngân hàng.
D. Khách hàng có tài sản đảm bảo giá trị cao.

15. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của tín dụng ngân hàng đối với nền kinh tế?

A. Thúc đẩy đầu tư và sản xuất.
B. Tăng tiêu dùng.
C. Gia tăng rủi ro lạm phát nếu không kiểm soát tốt.
D. Phân bổ vốn hiệu quả hơn.

16. “Hệ số LDR” (Loan to Deposit Ratio) trong ngân hàng thể hiện điều gì?

A. Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
B. Tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ.
C. Tỷ lệ dư nợ cho vay so với tổng tiền gửi.
D. Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản.

17. Loại hình tín dụng nào sau đây thường có lãi suất thấp nhất?

A. Tín dụng tiêu dùng cá nhân không có tài sản đảm bảo.
B. Tín dụng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.
C. Tín dụng xuất khẩu.
D. Thấu chi tài khoản vãng lai.

18. Ngân hàng thương mại tạo ra tiền (bút tệ) thông qua hoạt động nào?

A. In tiền giấy.
B. Huy động tiền gửi tiết kiệm.
C. Cho vay.
D. Kinh doanh ngoại tệ.

19. Loại hình tín dụng nào sau đây thường dành cho nhu cầu tiêu dùng cá nhân?

A. Tín dụng dự án.
B. Tín dụng thương mại.
C. Tín dụng tiêu dùng.
D. Tín dụng bất động sản thương mại.

20. Trong các hình thức tín dụng ngân hàng sau, hình thức nào được xem là phổ biến nhất?

A. Cho thuê tài chính.
B. Bảo lãnh ngân hàng.
C. Cho vay.
D. Chiết khấu thương phiếu.

21. Điều gì xảy ra khi NHTW tăng lãi suất tái chiết khấu?

A. Các ngân hàng thương mại tăng cường cho vay.
B. Chi phí vốn của các ngân hàng thương mại tăng lên.
C. Lạm phát có xu hướng tăng.
D. Tỷ giá hối đoái giảm.

22. Đâu là mục tiêu chính của chính sách tín dụng ngân hàng?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho ngân hàng.
B. Ổn định tỷ giá hối đoái.
C. Đảm bảo tăng trưởng tín dụng an toàn, hiệu quả, góp phần phát triển kinh tế.
D. Kiểm soát lạm phát bằng cách giảm cung tiền.

23. Trong nghiệp vụ cho vay, `tài sản đảm bảo` có vai trò chính yếu nào?

A. Tăng lợi nhuận cho ngân hàng.
B. Giảm thiểu rủi ro tín dụng cho ngân hàng.
C. Tăng cường khả năng cạnh tranh của ngân hàng.
D. Đơn giản hóa thủ tục cho vay.

24. Ngân hàng sử dụng công cụ nào sau đây để quản lý rủi ro tín dụng?

A. Tăng cường hoạt động marketing.
B. Đa dạng hóa danh mục tín dụng.
C. Giảm lãi suất huy động.
D. Tăng cường đầu tư vào chứng khoán.

25. “Hạn mức tín dụng” là gì?

A. Số tiền lãi tối đa khách hàng phải trả.
B. Số tiền gốc tối đa khách hàng được vay.
C. Thời gian tối đa khách hàng được vay.
D. Lãi suất cho vay tối đa ngân hàng được áp dụng.

26. Trong hoạt động tín dụng, `kỳ hạn tín dụng` đề cập đến điều gì?

A. Thời gian từ khi thẩm định hồ sơ vay đến khi giải ngân.
B. Thời gian khách hàng được sử dụng vốn vay.
C. Thời gian tối đa ngân hàng có thể thu hồi nợ.
D. Thời gian từ khi khách hàng trả nợ lần đầu đến khi trả hết nợ.

27. Trong quy trình cấp tín dụng, giai đoạn nào quan trọng nhất để giảm thiểu rủi ro?

A. Giải ngân vốn vay.
B. Thẩm định tín dụng.
C. Thu nợ và xử lý nợ.
D. Chăm sóc khách hàng sau vay.

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định cấp tín dụng của ngân hàng?

A. Khả năng tài chính của khách hàng.
B. Mục đích sử dụng vốn vay.
C. Tình hình kinh tế vĩ mô.
D. Sở thích cá nhân của nhân viên tín dụng.

29. Tín dụng ngân hàng được định nghĩa chính xác nhất là gì?

A. Việc ngân hàng nhận tiền gửi từ khách hàng.
B. Việc ngân hàng cung cấp vốn cho khách hàng sử dụng trong một thời gian nhất định, dựa trên thỏa thuận hoàn trả.
C. Hoạt động thanh toán và chuyển tiền qua ngân hàng.
D. Việc ngân hàng mua bán ngoại tệ.

30. Khi đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng, ngân hàng thường xem xét yếu tố nào sau đây đầu tiên?

A. Giá trị tài sản đảm bảo.
B. Lịch sử tín dụng của khách hàng.
C. Mối quan hệ của khách hàng với ngân hàng.
D. Quy mô doanh nghiệp của khách hàng.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

1. Điều gì xảy ra khi ngân hàng trung ương (NHTW) giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

2. Nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng nợ xấu trong hệ thống ngân hàng thường là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

3. “Cơ cấu lại thời hạn trả nợ” là biện pháp xử lý nợ xấu như thế nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những nguyên tắc cơ bản của tín dụng ngân hàng?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

5. “Nợ xấu” trong tín dụng ngân hàng dùng để chỉ điều gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

6. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức bảo đảm tín dụng?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

7. Hình thức tín dụng nào sau đây thường được sử dụng để tài trợ vốn lưu động cho doanh nghiệp?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

8. Đâu là vai trò của tín dụng ngân hàng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

9. Trong các loại hình tín dụng, 'cho thuê tài chính' khác biệt như thế nào so với 'cho vay truyền thống'?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

10. Ảnh hưởng của việc tăng trưởng tín dụng quá nóng đối với nền kinh tế là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

11. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp xử lý nợ xấu của ngân hàng?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

12. Lãi suất tín dụng có vai trò gì trong nền kinh tế?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

13. Rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng phát sinh chủ yếu từ đâu?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

14. Trong trường hợp nào sau đây, ngân hàng có thể từ chối cấp tín dụng cho khách hàng?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

15. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của tín dụng ngân hàng đối với nền kinh tế?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

16. “Hệ số LDR” (Loan to Deposit Ratio) trong ngân hàng thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

17. Loại hình tín dụng nào sau đây thường có lãi suất thấp nhất?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

18. Ngân hàng thương mại tạo ra tiền (bút tệ) thông qua hoạt động nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

19. Loại hình tín dụng nào sau đây thường dành cho nhu cầu tiêu dùng cá nhân?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

20. Trong các hình thức tín dụng ngân hàng sau, hình thức nào được xem là phổ biến nhất?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

21. Điều gì xảy ra khi NHTW tăng lãi suất tái chiết khấu?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

22. Đâu là mục tiêu chính của chính sách tín dụng ngân hàng?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

23. Trong nghiệp vụ cho vay, 'tài sản đảm bảo' có vai trò chính yếu nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

24. Ngân hàng sử dụng công cụ nào sau đây để quản lý rủi ro tín dụng?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

25. “Hạn mức tín dụng” là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

26. Trong hoạt động tín dụng, 'kỳ hạn tín dụng' đề cập đến điều gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

27. Trong quy trình cấp tín dụng, giai đoạn nào quan trọng nhất để giảm thiểu rủi ro?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định cấp tín dụng của ngân hàng?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

29. Tín dụng ngân hàng được định nghĩa chính xác nhất là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

30. Khi đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng, ngân hàng thường xem xét yếu tố nào sau đây đầu tiên?