Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu – Đề 6

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

1. Trong bối cảnh thương mại toàn cầu, thuật ngữ `chuỗi cung ứng toàn cầu` (Global Supply Chain) đề cập đến:

A. Hệ thống vận chuyển hàng hóa bằng đường biển trên toàn thế giới.
B. Mạng lưới sản xuất và phân phối hàng hóa trải rộng trên nhiều quốc gia.
C. Các hiệp định thương mại tự do giữa các quốc gia.
D. Các quy định về kiểm soát chất lượng hàng hóa xuất nhập khẩu.

2. Hiện tượng `bán phá giá` (dumping) trong thương mại quốc tế là gì?

A. Bán hàng hóa với giá cao hơn giá thị trường trong nước.
B. Bán hàng hóa ở thị trường nước ngoài với giá thấp hơn giá bán tại thị trường trong nước hoặc thấp hơn chi phí sản xuất.
C. Bán hàng hóa kém chất lượng ở thị trường nước ngoài.
D. Bán hàng hóa với số lượng lớn ở thị trường nước ngoài.

3. Hoạt động xuất khẩu là gì?

A. Việc mua hàng hóa từ nước ngoài.
B. Việc bán hàng hóa và dịch vụ cho nước ngoài.
C. Việc trao đổi hàng hóa giữa các tỉnh thành trong nước.
D. Việc tiêu thụ hàng hóa trong nước.

4. Biện pháp `chống bán phá giá` (anti-dumping duties) được áp dụng khi nào?

A. Khi hàng hóa nhập khẩu có chất lượng cao hơn hàng hóa trong nước.
B. Khi hàng hóa nhập khẩu được bán phá giá và gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước.
C. Khi hàng hóa xuất khẩu của một quốc gia tăng quá nhanh.
D. Khi cán cân thương mại của một quốc gia bị thâm hụt.

5. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của thương mại quốc tế?

A. Tăng cường sự chuyên môn hóa và nâng cao năng suất.
B. Mở rộng thị trường tiêu thụ và tăng trưởng kinh tế.
C. Giảm sự phụ thuộc vào các nguồn lực trong nước.
D. Gia tăng sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.

6. Nhập khẩu `song song` (parallel imports) thường liên quan đến:

A. Hàng nhập lậu, trốn thuế.
B. Hàng hóa chính hãng được nhập khẩu thông qua các kênh phân phối không chính thức.
C. Hàng hóa giả mạo thương hiệu.
D. Hàng hóa được nhập khẩu để tái xuất khẩu.

7. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có vai trò chính là gì?

A. Quản lý tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia.
B. Thúc đẩy tự do hóa thương mại toàn cầu.
C. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
D. Kiểm soát chất lượng hàng hóa xuất nhập khẩu.

8. Phương thức thanh toán L/C (Letter of Credit - Thư tín dụng) có lợi cho bên nào hơn?

A. Chỉ có lợi cho người mua (nhà nhập khẩu).
B. Chỉ có lợi cho người bán (nhà xuất khẩu).
C. Cân bằng lợi ích cho cả người mua và người bán, nhưng bảo vệ người bán tốt hơn.
D. Cân bằng lợi ích cho cả người mua và người bán, nhưng bảo vệ người mua tốt hơn.

9. Đâu là một trong những thách thức của toàn cầu hóa đối với các quốc gia đang phát triển?

A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường thế giới.
B. Gia tăng sự cạnh tranh và nguy cơ bị tổn thương trước các biến động kinh tế toàn cầu.
C. Mất đi lợi thế về lao động giá rẻ.
D. Hạn chế tiếp cận công nghệ và tri thức mới.

10. Trong thương mại quốc tế, `điều kiện giao hàng` (Incoterms) quy định:

A. Giá cả hàng hóa.
B. Phương thức thanh toán.
C. Trách nhiệm và chi phí liên quan đến vận chuyển và giao nhận hàng hóa.
D. Luật pháp áp dụng cho hợp đồng thương mại.

11. Điều gì xảy ra với xuất khẩu của một quốc gia khi đồng nội tệ của quốc gia đó mất giá (giảm giá trị)?

A. Xuất khẩu giảm vì hàng hóa trở nên đắt hơn đối với người mua nước ngoài.
B. Xuất khẩu tăng vì hàng hóa trở nên rẻ hơn đối với người mua nước ngoài.
C. Xuất khẩu không đổi vì tỷ giá hối đoái không ảnh hưởng đến thương mại.
D. Xuất khẩu có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào chính sách của chính phủ.

12. Chứng từ nào sau đây KHÔNG phải là chứng từ phổ biến trong thanh toán quốc tế?

A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
B. Vận đơn (Bill of Lading).
C. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin).
D. Sổ hộ khẩu.

13. Rủi ro tỷ giá hối đoái là một trong những rủi ro chính trong thương mại quốc tế, nó ảnh hưởng đến:

A. Chất lượng hàng hóa xuất nhập khẩu.
B. Giá trị hợp đồng và lợi nhuận của các giao dịch xuất nhập khẩu.
C. Thời gian giao hàng của hàng hóa.
D. Số lượng hàng hóa được phép xuất nhập khẩu.

14. Chỉ số `Tỷ lệ mở cửa thương mại` (Trade Openness Ratio) được tính bằng công thức nào?

A. (Tổng xuất khẩu + Tổng nhập khẩu) / GDP
B. (Tổng xuất khẩu - Tổng nhập khẩu) / GDP
C. Tổng xuất khẩu / GDP
D. Tổng nhập khẩu / GDP

15. Thuế quan nhập khẩu là gì?

A. Khoản trợ cấp của chính phủ cho các nhà xuất khẩu.
B. Rào cản phi thuế quan đối với nhập khẩu.
C. Loại thuế đánh vào hàng hóa nhập khẩu.
D. Loại thuế đánh vào hàng hóa xuất khẩu.

16. Trong lĩnh vực logistics xuất nhập khẩu, `vận tải đa phương thức` (Multimodal Transportation) là gì?

A. Vận chuyển hàng hóa chỉ bằng một phương tiện vận tải.
B. Vận chuyển hàng hóa bằng nhiều phương tiện vận tải khác nhau theo một hợp đồng duy nhất.
C. Vận chuyển hàng hóa bằng đường biển kết hợp đường hàng không.
D. Vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ và đường sắt.

17. Trong thương mại dịch vụ quốc tế, phương thức `Tiêu dùng ở nước ngoài` (Consumption abroad) đề cập đến:

A. Cung cấp dịch vụ qua biên giới thông qua internet.
B. Người tiêu dùng di chuyển đến quốc gia khác để tiêu dùng dịch vụ.
C. Doanh nghiệp nước ngoài thành lập chi nhánh tại quốc gia khác để cung cấp dịch vụ.
D. Người cung cấp dịch vụ di chuyển đến quốc gia khác để cung cấp dịch vụ.

18. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin - C/O) có vai trò quan trọng nhất trong việc:

A. Xác định chất lượng hàng hóa.
B. Chứng minh nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa để hưởng ưu đãi thuế quan (nếu có).
C. Đảm bảo thanh toán quốc tế.
D. Kiểm soát số lượng hàng hóa xuất nhập khẩu.

19. Mục tiêu chính của việc áp dụng hàng rào thương mại là gì?

A. Tăng cường cạnh tranh quốc tế.
B. Bảo hộ các ngành sản xuất trong nước.
C. Giảm giá hàng hóa tiêu dùng.
D. Thúc đẩy xuất khẩu.

20. Ảnh hưởng của việc tăng trưởng kinh tế ở các nước đang phát triển đối với thương mại toàn cầu là gì?

A. Giảm tổng khối lượng thương mại toàn cầu.
B. Tăng nhu cầu nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ, thúc đẩy thương mại toàn cầu.
C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến thương mại toàn cầu.
D. Chỉ ảnh hưởng đến thương mại khu vực, không tác động đến toàn cầu.

21. Hạn ngạch nhập khẩu là một ví dụ về:

A. Thuế quan.
B. Rào cản phi thuế quan.
C. Biện pháp khuyến khích xuất khẩu.
D. Hiệp định thương mại tự do.

22. Hiệp định thương mại tự do (FTA) nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường hàng rào thuế quan giữa các quốc gia thành viên.
B. Giảm hoặc loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại khác giữa các quốc gia thành viên.
C. Hạn chế dòng vốn đầu tư giữa các quốc gia thành viên.
D. Thống nhất chính sách tiền tệ giữa các quốc gia thành viên.

23. Nguyên tắc `tối huệ quốc` (Most-Favored-Nation - MFN) trong WTO có nghĩa là gì?

A. Các quốc gia thành viên WTO phải ưu đãi thuế quan cho quốc gia nghèo nhất.
B. Các quốc gia thành viên WTO phải dành cho nhau sự đối xử thương mại ưu đãi nhất mà họ dành cho bất kỳ quốc gia nào.
C. Các quốc gia thành viên WTO được phép phân biệt đối xử thương mại với một số quốc gia.
D. Các quốc gia thành viên WTO phải tuân thủ các tiêu chuẩn lao động quốc tế.

24. Đâu là yếu tố chính thúc đẩy hoạt động nhập khẩu của một quốc gia?

A. Năng lực sản xuất trong nước vượt quá nhu cầu.
B. Nhu cầu tiêu dùng trong nước vượt quá khả năng sản xuất trong nước.
C. Chính sách khuyến khích xuất khẩu của chính phủ.
D. Giá trị đồng nội tệ tăng cao so với ngoại tệ.

25. Cán cân thương mại được tính bằng công thức nào?

A. Tổng giá trị xuất khẩu + Tổng giá trị nhập khẩu
B. Tổng giá trị xuất khẩu - Tổng giá trị nhập khẩu
C. Tổng giá trị nhập khẩu - Tổng giá trị xuất khẩu
D. Tổng giá trị xuất khẩu / Tổng giá trị nhập khẩu

26. Thặng dư thương mại xảy ra khi nào?

A. Giá trị xuất khẩu lớn hơn giá trị nhập khẩu.
B. Giá trị nhập khẩu lớn hơn giá trị xuất khẩu.
C. Giá trị xuất khẩu bằng giá trị nhập khẩu.
D. Không có hoạt động xuất nhập khẩu.

27. Khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area) khác với Liên minh thuế quan (Customs Union) ở điểm nào?

A. Khu vực mậu dịch tự do áp dụng thuế quan chung với các nước ngoài khối.
B. Liên minh thuế quan loại bỏ thuế quan giữa các nước thành viên.
C. Liên minh thuế quan áp dụng thuế quan chung với các nước ngoài khối, trong khi khu vực mậu dịch tự do thì không.
D. Khu vực mậu dịch tự do có chính sách thương mại chung với các nước thành viên.

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến khối lượng xuất nhập khẩu giữa hai quốc gia?

A. Khoảng cách địa lý giữa hai quốc gia.
B. Sự khác biệt về văn hóa giữa hai quốc gia.
C. Chính sách thương mại của hai quốc gia.
D. Tình hình chính trị nội bộ của một trong hai quốc gia.

29. Xu hướng `khu vực hóa` trong thương mại quốc tế thể hiện qua sự gia tăng của:

A. Các rào cản thương mại toàn cầu.
B. Các hiệp định thương mại song phương và khu vực.
C. Sự thống nhất chính sách thương mại trên toàn cầu.
D. Vai trò của WTO suy giảm.

30. Lợi thế so sánh là cơ sở cho hoạt động thương mại quốc tế, lý thuyết này tập trung vào:

A. Sản xuất hàng hóa mà một quốc gia có chi phí cơ hội thấp hơn.
B. Sản xuất hàng hóa mà một quốc gia có chi phí tuyệt đối thấp hơn.
C. Sản xuất tất cả các loại hàng hóa để tự cung tự cấp.
D. Áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại mạnh mẽ.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 7

1. Trong bối cảnh thương mại toàn cầu, thuật ngữ 'chuỗi cung ứng toàn cầu' (Global Supply Chain) đề cập đến:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 7

2. Hiện tượng 'bán phá giá' (dumping) trong thương mại quốc tế là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 7

3. Hoạt động xuất khẩu là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 7

4. Biện pháp 'chống bán phá giá' (anti-dumping duties) được áp dụng khi nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 7

5. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của thương mại quốc tế?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 7

6. Nhập khẩu 'song song' (parallel imports) thường liên quan đến:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 7

7. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có vai trò chính là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 7

8. Phương thức thanh toán L/C (Letter of Credit - Thư tín dụng) có lợi cho bên nào hơn?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 7

9. Đâu là một trong những thách thức của toàn cầu hóa đối với các quốc gia đang phát triển?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 7

10. Trong thương mại quốc tế, 'điều kiện giao hàng' (Incoterms) quy định:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 7

11. Điều gì xảy ra với xuất khẩu của một quốc gia khi đồng nội tệ của quốc gia đó mất giá (giảm giá trị)?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 7

12. Chứng từ nào sau đây KHÔNG phải là chứng từ phổ biến trong thanh toán quốc tế?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 7

13. Rủi ro tỷ giá hối đoái là một trong những rủi ro chính trong thương mại quốc tế, nó ảnh hưởng đến:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 7

14. Chỉ số 'Tỷ lệ mở cửa thương mại' (Trade Openness Ratio) được tính bằng công thức nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 7

15. Thuế quan nhập khẩu là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 7

16. Trong lĩnh vực logistics xuất nhập khẩu, 'vận tải đa phương thức' (Multimodal Transportation) là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 7

17. Trong thương mại dịch vụ quốc tế, phương thức 'Tiêu dùng ở nước ngoài' (Consumption abroad) đề cập đến:

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 7

18. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin - C/O) có vai trò quan trọng nhất trong việc:

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 7

19. Mục tiêu chính của việc áp dụng hàng rào thương mại là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 7

20. Ảnh hưởng của việc tăng trưởng kinh tế ở các nước đang phát triển đối với thương mại toàn cầu là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 7

21. Hạn ngạch nhập khẩu là một ví dụ về:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 7

22. Hiệp định thương mại tự do (FTA) nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 7

23. Nguyên tắc 'tối huệ quốc' (Most-Favored-Nation - MFN) trong WTO có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 7

24. Đâu là yếu tố chính thúc đẩy hoạt động nhập khẩu của một quốc gia?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 7

25. Cán cân thương mại được tính bằng công thức nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 7

26. Thặng dư thương mại xảy ra khi nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 7

27. Khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area) khác với Liên minh thuế quan (Customs Union) ở điểm nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 7

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến khối lượng xuất nhập khẩu giữa hai quốc gia?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 7

29. Xu hướng 'khu vực hóa' trong thương mại quốc tế thể hiện qua sự gia tăng của:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 7

30. Lợi thế so sánh là cơ sở cho hoạt động thương mại quốc tế, lý thuyết này tập trung vào: