1. Mục tiêu chính của hồi sức tim phổi (CPR) là gì?
A. Khôi phục hoàn toàn chức năng tim và não như trước khi ngừng tim.
B. Ngăn chặn tổn thương não vĩnh viễn và duy trì sự sống cho đến khi có hỗ trợ y tế chuyên sâu hơn.
C. Chẩn đoán nguyên nhân gây ngừng tim.
D. Giảm đau cho bệnh nhân trong tình huống nguy cấp.
2. Khi nào thì nên ngừng thực hiện CPR?
A. Sau 10 phút ép tim liên tục mà không có dấu hiệu phục hồi.
B. Khi có dấu hiệu sinh học không hồi phục (ví dụ: tử thi cứng).
C. Khi người thực hiện CPR quá mệt mỏi và không thể tiếp tục.
D. Khi có người khác đến thay thế thực hiện CPR.
3. Thứ tự các bước cơ bản trong quy trình CPR (theo AHA 2020) cho người lớn là gì?
A. A-B-C (Airway - Breathing - Circulation)
B. C-A-B (Circulation - Airway - Breathing)
C. B-C-A (Breathing - Circulation - Airway)
D. Đánh giá nhanh - Bóp bóng - Ép tim
4. Đâu là một trong `Năm chữ T` (5T) là nguyên nhân có thể gây ngừng tim có thể đảo ngược?
A. Tai biến mạch máu não (Stroke).
B. Thuyên tắc phổi (Thromboembolism).
C. Tăng huyết áp (Hypertension).
D. Trào ngược dạ dày thực quản (GERD).
5. Đâu KHÔNG phải là một trong `Năm chữ H` (5H) là nguyên nhân có thể gây ngừng tim có thể đảo ngược?
A. Hạ thân nhiệt (Hypothermia).
B. Hạ đường huyết (Hypoglycemia).
C. Thiếu oxy (Hypoxia).
D. Tăng kali máu (Hyperkalemia).
6. Khi thực hiện thổi ngạt miệng-miệng trong CPR, điều quan trọng cần làm là gì?
A. Thổi mạnh và nhanh nhất có thể.
B. Thổi nhẹ nhàng để tránh gây tổn thương phổi.
C. Thổi đủ để thấy lồng ngực bệnh nhân hơi nhô lên trong khoảng 1 giây.
D. Thổi liên tục cho đến khi bệnh nhân tự thở lại.
7. Tần số ép tim được khuyến cáo cho người lớn trong CPR là bao nhiêu?
A. 60-80 lần/phút
B. 80-100 lần/phút
C. 100-120 lần/phút
D. 120-140 lần/phút
8. AED (Máy khử rung tim tự động) có tác dụng gì trong hồi sức cấp cứu?
A. Khởi động lại tim bằng cách kích thích cơ tim.
B. Phân tích nhịp tim và sốc điện để điều trị các rối loạn nhịp tim nguy hiểm.
C. Cung cấp oxy trực tiếp vào máu.
D. Ép tim và hỗ trợ hô hấp tự động.
9. Hạ thân nhiệt chỉ huy (Therapeutic Hypothermia) được áp dụng sau ROSC nhằm mục đích gì?
A. Giảm đau cho bệnh nhân.
B. Bảo vệ não khỏi tổn thương do thiếu oxy.
C. Tăng cường chức năng tim.
D. Phòng ngừa nhiễm trùng.
10. Khi thực hiện CPR cho trẻ sơ sinh, vị trí đặt tay ép tim khác biệt so với người lớn như thế nào?
A. Vẫn là nửa dưới xương ức, giữa hai núm vú.
B. Ngay dưới đường liên núm vú.
C. Dùng hai ngón tay đặt ở giữa xương ức, ngay dưới đường liên núm vú.
D. Dùng cả bàn tay ép lên toàn bộ lồng ngực.
11. Độ sâu ép tim tối thiểu được khuyến cáo cho người lớn trong CPR là bao nhiêu?
A. Khoảng 2 cm
B. Khoảng 3 cm
C. Khoảng 5 cm
D. Khoảng 7 cm
12. Trong trường hợp bệnh nhân bị dị vật đường thở nhưng vẫn còn tỉnh táo và ho mạnh được, bạn nên làm gì?
A. Thực hiện nghiệm pháp Heimlich ngay lập tức.
B. Khuyến khích bệnh nhân tiếp tục ho mạnh.
C. Vỗ lưng bệnh nhân.
D. Thực hiện thổi ngạt miệng-miệng.
13. Trong trường hợp nào thì KHÔNG nên sử dụng AED?
A. Khi bệnh nhân bị ngừng tim do điện giật.
B. Khi bệnh nhân có nhịp tim chậm.
C. Khi bệnh nhân có nhịp tim bình thường.
D. Khi bệnh nhân có rung thất.
14. Điều gì là quan trọng nhất cần kiểm tra trước khi sốc điện bằng AED?
A. Đảm bảo không có ai chạm vào bệnh nhân.
B. Kiểm tra xem bệnh nhân có đang thở hay không.
C. Đo huyết áp bệnh nhân.
D. Kiểm tra đường huyết bệnh nhân.
15. Trong tình huống nào thì nên sử dụng kỹ thuật `ấn hàm dưới` (jaw thrust) thay vì `ngửa đầu nâng cằm` để khai thông đường thở?
A. Khi bệnh nhân bị dị vật đường thở.
B. Khi nghi ngờ bệnh nhân bị chấn thương cột sống cổ.
C. Khi bệnh nhân là trẻ em.
D. Khi bệnh nhân béo phì.
16. Tỷ lệ ép tim trên thổi ngạt được khuyến cáo cho CPR một người thực hiện ở trẻ sơ sinh là bao nhiêu?
A. 30:2
B. 15:2
C. 30:5
D. 15:5
17. Yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến khả năng thành công của hồi sức cấp cứu?
A. Thời gian từ khi ngừng tim đến khi bắt đầu CPR.
B. Nguyên nhân gây ngừng tim.
C. Tuổi tác của bệnh nhân.
D. Chiều cao của bệnh nhân.
18. Nghiệm pháp Heimlich được sử dụng để xử trí tình huống nào?
A. Ngừng tim do nhồi máu cơ tim.
B. Tắc nghẽn đường thở do dị vật.
C. Đột quỵ.
D. Sốc phản vệ.
19. Trong cấp cứu ngừng tuần hoàn, vai trò của việc sử dụng dịch truyền tĩnh mạch là gì?
A. Tăng cường sức co bóp của tim.
B. Điều chỉnh rối loạn nhịp tim.
C. Bù lại thể tích tuần hoàn bị mất (nếu có).
D. Giảm đau cho bệnh nhân.
20. Đâu là một biện pháp theo dõi quan trọng trong quá trình hồi sức cấp cứu?
A. Đo nhiệt độ cơ thể liên tục.
B. Theo dõi điện tâm đồ (ECG).
C. Đếm nhịp thở bằng mắt thường.
D. Hỏi bệnh sử người nhà bệnh nhân.
21. Kỹ thuật `ngửa đầu nâng cằm` (head-tilt chin-lift) được sử dụng để làm gì trong CPR?
A. Kiểm tra phản xạ đồng tử.
B. Khai thông đường thở bằng cách đẩy lưỡi ra khỏi đường thở.
C. Ép tim hiệu quả hơn.
D. Thổi ngạt dễ dàng hơn.
22. Đâu là vai trò của việc khai thông đường thở trong CPR?
A. Cung cấp oxy trực tiếp vào tim.
B. Đảm bảo không khí có thể vào và ra khỏi phổi.
C. Kích thích phản xạ ho của bệnh nhân.
D. Giảm đau cho bệnh nhân.
23. Trong cấp cứu ngừng tuần hoàn, `thời gian vàng` (golden hour) đề cập đến điều gì?
A. Thời gian tối đa để thực hiện CPR.
B. Khoảng thời gian sau ngừng tim mà can thiệp cấp cứu có khả năng mang lại hiệu quả cao nhất.
C. Thời gian cần thiết để vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện.
D. Thời gian để xác định nguyên nhân gây ngừng tim.
24. Khi nào thì cần gọi cấp cứu 115 (hoặc số điện thoại cấp cứu tương đương)?
A. Khi bệnh nhân chỉ bị ngất xỉu nhẹ và nhanh chóng tỉnh lại.
B. Khi nghi ngờ bệnh nhân bị ngừng tim, ngừng thở, hoặc có tình trạng nguy hiểm đến tính mạng.
C. Khi bệnh nhân bị đau đầu nhẹ.
D. Khi bệnh nhân bị cảm cúm thông thường.
25. Nguyên nhân phổ biến nhất gây ngừng tim ở người lớn là gì?
A. Ngạt thở do dị vật đường thở.
B. Các vấn đề về tim mạch (ví dụ: nhồi máu cơ tim).
C. Chấn thương nặng.
D. Sốc phản vệ.
26. Trong CPR, vị trí đặt tay đúng để ép tim ở người lớn là ở đâu?
A. Nửa dưới xương ức, giữa hai núm vú.
B. Vị trí mỏm tim, bên trái xương ức.
C. Bên phải xương ức, ngang mức núm vú.
D. Phần trên xương ức, gần xương đòn.
27. Tỷ lệ ép tim trên thổi ngạt (nếu có) được khuyến cáo cho CPR một người thực hiện ở người lớn là bao nhiêu?
A. 15:2
B. 30:2
C. 30:5
D. 15:5
28. Thuốc nào thường được sử dụng đầu tiên trong cấp cứu ngừng tuần hoàn?
A. Atropine.
B. Amiodarone.
C. Epinephrine (Adrenaline).
D. Lidocaine.
29. Đâu là dấu hiệu cho thấy đường thở của bệnh nhân bị tắc nghẽn?
A. Thở nhanh và sâu.
B. Có tiếng thở khò khè hoặc rít.
C. Da hồng hào và ấm.
D. Mạch nhanh và đều.
30. Sau khi bệnh nhân có tuần hoàn tự nhiên trở lại (ROSC - Return of Spontaneous Circulation) sau ngừng tim, ưu tiên hàng đầu tiếp theo là gì?
A. Chụp X-quang phổi.
B. Hạ thân nhiệt chỉ huy (Therapeutic Hypothermia).
C. Tìm và điều trị nguyên nhân gây ngừng tim.
D. Cho bệnh nhân ăn uống ngay.