Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý – Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Khoa học quản lý

1. Phân tích quyết định (Decision analysis) là một lĩnh vực của khoa học quản lý tập trung vào:

A. Nghiên cứu hành vi của người tiêu dùng.
B. Cung cấp khuôn khổ và công cụ để đưa ra quyết định hợp lý trong điều kiện không chắc chắn.
C. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
D. Phân tích báo cáo tài chính.

2. Trong lý thuyết trò chơi (Game theory), `điểm Nash cân bằng` (Nash equilibrium) là trạng thái mà:

A. Tất cả người chơi đều đạt được kết quả tốt nhất có thể.
B. Không người chơi nào có thể cải thiện kết quả của mình bằng cách thay đổi chiến lược đơn phương, khi các người chơi khác giữ nguyên chiến lược.
C. Trò chơi kết thúc với kết quả hòa.
D. Một người chơi chiếm ưu thế hoàn toàn và thắng mọi thứ.

3. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng một mô hình khoa học quản lý?

A. Mô hình phải cực kỳ phức tạp và chi tiết.
B. Mô hình phải đơn giản, dễ hiểu và phù hợp với mục tiêu phân tích.
C. Mô hình phải sử dụng càng nhiều biến số càng tốt.
D. Mô hình phải được xây dựng bởi một nhóm chuyên gia lớn.

4. Khoa học quản lý đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quá trình quản lý?

A. Giai đoạn lập kế hoạch và ra quyết định.
B. Giai đoạn tổ chức thực hiện.
C. Giai đoạn kiểm tra và đánh giá.
D. Khoa học quản lý đóng vai trò quan trọng trong tất cả các giai đoạn của quá trình quản lý.

5. Ứng dụng của khoa học quản lý KHÔNG bao gồm lĩnh vực nào sau đây?

A. Quản lý chuỗi cung ứng.
B. Marketing và bán hàng.
C. Nghiên cứu văn học cổ điển.
D. Quản lý tài chính.

6. Ưu điểm chính của việc sử dụng mô hình định lượng trong ra quyết định quản lý là gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố chủ quan và cảm tính.
B. Tăng cường tính chính xác, khách quan và hiệu quả của quyết định dựa trên dữ liệu và phân tích.
C. Giảm thiểu sự cần thiết của kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn của nhà quản lý.
D. Đảm bảo quyết định luôn đúng trong mọi tình huống.

7. Phương pháp tiếp cận hệ thống trong khoa học quản lý nhấn mạnh điều gì?

A. Sự độc lập của các bộ phận trong một tổ chức.
B. Tầm quan trọng của việc tối ưu hóa từng bộ phận riêng lẻ mà không cần xem xét tổng thể.
C. Mối quan hệ tương tác và phụ thuộc lẫn nhau giữa các bộ phận trong một hệ thống lớn hơn.
D. Sự ổn định và tĩnh tại của hệ thống tổ chức.

8. Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng chính của mô hình mạng (Network models) trong khoa học quản lý?

A. Quản lý chuỗi cung ứng và logistics.
B. Lập kế hoạch dự án (PERT/CPM).
C. Phân tích độ nhạy của mô hình.
D. Thiết kế hệ thống viễn thông và mạng máy tính.

9. Trong quản lý chất lượng, biểu đồ Pareto (Pareto chart) được sử dụng để:

A. Kiểm soát quá trình sản xuất theo thời gian.
B. Xác định các nguyên nhân quan trọng nhất gây ra phần lớn vấn đề.
C. Phân tích mối quan hệ giữa hai biến số.
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.

10. Trong dự báo, phương pháp trung bình trượt (Moving average) phù hợp nhất khi nào?

A. Khi dữ liệu có xu hướng tuyến tính rõ ràng.
B. Khi dữ liệu có tính mùa vụ mạnh mẽ.
C. Khi dữ liệu biến động ngẫu nhiên và không có xu hướng hoặc mùa vụ rõ ràng.
D. Khi cần dự báo dài hạn.

11. Điều gì KHÔNG phải là một giai đoạn điển hình trong quy trình giải quyết vấn đề theo khoa học quản lý?

A. Xác định và định nghĩa vấn đề.
B. Phát triển và đánh giá các phương án giải quyết.
C. Thực hiện và giám sát giải pháp.
D. Bỏ qua vấn đề và chờ đợi nó tự giải quyết.

12. Nhược điểm tiềm ẩn của việc quá phụ thuộc vào mô hình định lượng trong quản lý là gì?

A. Tăng cường khả năng dự đoán chính xác tương lai.
B. Bỏ qua các yếu tố định tính quan trọng và trực giác quản lý.
C. Giảm thiểu chi phí và thời gian ra quyết định.
D. Đơn giản hóa quá mức các vấn đề phức tạp.

13. Phân tích độ nhạy (Sensitivity analysis) trong khoa học quản lý được sử dụng để:

A. Xác định đáp án đúng duy nhất cho một vấn đề.
B. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi các yếu tố đầu vào đến kết quả của mô hình.
C. Tối ưu hóa mô hình để đạt được kết quả tốt nhất trong mọi trường hợp.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự không chắc chắn trong quá trình ra quyết định.

14. Trong quản lý dự án, phương pháp đường găng (Critical Path Method - CPM) được sử dụng để:

A. Giảm chi phí dự án bằng mọi giá.
B. Xác định lịch trình dự án tối ưu và các hoạt động quan trọng cần được theo dõi sát sao.
C. Phân bổ nguồn lực dự án một cách ngẫu nhiên.
D. Đảm bảo dự án luôn hoàn thành sớm hơn dự kiến.

15. Ràng buộc (Constraint) trong mô hình lập trình tuyến tính thể hiện điều gì?

A. Mục tiêu cần đạt được.
B. Giới hạn về nguồn lực hoặc các điều kiện cần tuân thủ.
C. Giải pháp tối ưu.
D. Các biến quyết định.

16. Mục tiêu chính của quản lý tồn kho trong khoa học quản lý là:

A. Tối đa hóa lượng hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu.
B. Duy trì mức tồn kho tối ưu để cân bằng giữa chi phí tồn kho và chi phí thiếu hàng.
C. Loại bỏ hoàn toàn hàng tồn kho để giảm chi phí.
D. Tăng cường sự phức tạp của hệ thống quản lý chuỗi cung ứng.

17. Phương pháp `vận trù học` (Operations Research) và `khoa học quản lý` có thể được coi là:

A. Hai lĩnh vực hoàn toàn khác nhau và không liên quan.
B. Các thuật ngữ thường được sử dụng thay thế cho nhau, với ý nghĩa tương tự.
C. Khoa học quản lý là một nhánh nhỏ của vận trù học.
D. Vận trù học tập trung vào lý thuyết, còn khoa học quản lý tập trung vào ứng dụng.

18. Trong phân tích rủi ro, ma trận rủi ro (Risk matrix) giúp:

A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro.
B. Ưu tiên các rủi ro cần được quản lý dựa trên mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra.
C. Dự báo chính xác thời điểm rủi ro xảy ra.
D. Chuyển rủi ro sang cho bên thứ ba.

19. Phân tích `What-if` là một phần quan trọng của:

A. Quản lý chất lượng toàn diện.
B. Phân tích độ nhạy và mô phỏng trong khoa học quản lý.
C. Quản lý nguồn nhân lực.
D. Marketing và bán hàng.

20. Trong khoa học quản lý, mô hình hóa toán học được sử dụng để:

A. Thay thế hoàn toàn cho quyết định của nhà quản lý.
B. Đơn giản hóa và biểu diễn các vấn đề quản lý phức tạp dưới dạng dễ phân tích và giải quyết hơn.
C. Tăng cường tính chủ quan trong quá trình ra quyết định.
D. Giảm thiểu sự cần thiết của dữ liệu và thông tin trong quản lý.

21. Lý thuyết hàng đợi (Queueing theory) trong khoa học quản lý giúp giải quyết vấn đề gì?

A. Tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm thiểu lỗi.
B. Quản lý và giảm thiểu thời gian chờ đợi trong các hệ thống dịch vụ hoặc sản xuất.
C. Dự báo nhu cầu thị trường cho sản phẩm mới.
D. Tối ưu hóa cấu trúc tổ chức.

22. Kỹ thuật PERT (Program Evaluation and Review Technique) khác với CPM (Critical Path Method) chủ yếu ở điểm nào?

A. PERT chỉ sử dụng cho dự án nhỏ, còn CPM cho dự án lớn.
B. PERT tính đến sự không chắc chắn về thời gian hoàn thành hoạt động, trong khi CPM giả định thời gian hoàn thành hoạt động là xác định.
C. CPM tập trung vào chi phí, còn PERT tập trung vào thời gian.
D. PERT dễ sử dụng hơn CPM.

23. Trong bối cảnh ra quyết định nhóm, kỹ thuật Delphi thường được sử dụng để:

A. Tăng cường xung đột và tranh cãi để tìm ra giải pháp tốt nhất.
B. Thu thập ý kiến chuyên gia một cách ẩn danh và lặp đi lặp lại để đạt được sự đồng thuận.
C. Đưa ra quyết định nhanh chóng dựa trên ý kiến của người có quyền lực cao nhất.
D. Hạn chế sự tham gia của các chuyên gia để tiết kiệm thời gian.

24. Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa khoa học quản lý và quản trị kinh doanh truyền thống?

A. Khoa học quản lý tập trung vào con người, trong khi quản trị kinh doanh tập trung vào lợi nhuận.
B. Khoa học quản lý sử dụng phương pháp khoa học và định lượng, trong khi quản trị kinh doanh truyền thống có thể dựa nhiều hơn vào kinh nghiệm và trực giác.
C. Quản trị kinh doanh truyền thống chỉ áp dụng cho khu vực tư nhân, còn khoa học quản lý chỉ áp dụng cho khu vực công.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai lĩnh vực này.

25. Điều gì KHÔNG phải là một công cụ hoặc kỹ thuật thường được sử dụng trong khoa học quản lý?

A. Lập trình tuyến tính.
B. Phân tích SWOT.
C. Mô phỏng.
D. Lý thuyết hàng đợi.

26. Phương pháp `cây quyết định` (Decision tree) thường được sử dụng trong:

A. Lập kế hoạch sản xuất.
B. Phân tích quyết định để đưa ra lựa chọn trong tình huống có nhiều khả năng và kết quả khác nhau.
C. Quản lý rủi ro dự án.
D. Dự báo tài chính.

27. Khoa học quản lý, với tư cách là một lĩnh vực nghiên cứu, tập trung chủ yếu vào việc:

A. Nghiên cứu các hiện tượng tự nhiên và quy luật vật lý.
B. Áp dụng các phương pháp khoa học để giải quyết các vấn đề quản lý và ra quyết định.
C. Phân tích tâm lý và hành vi của cá nhân trong tổ chức.
D. Nghiên cứu lịch sử phát triển của các lý thuyết quản lý.

28. Vấn đề `người đưa thư du lịch` (Traveling Salesperson Problem - TSP) là một ví dụ điển hình về bài toán:

A. Lập lịch trình dự án.
B. Tối ưu hóa lộ trình và vận tải.
C. Quản lý hàng tồn kho.
D. Dự báo nhu cầu.

29. Trong lập trình tuyến tính, hàm mục tiêu (Objective function) biểu diễn điều gì?

A. Các ràng buộc về nguồn lực hoặc điều kiện.
B. Mục tiêu cần tối ưu hóa (tối đa hóa hoặc tối thiểu hóa).
C. Các biến quyết định.
D. Phạm vi giá trị có thể của các biến quyết định.

30. Mô phỏng (Simulation) trong khoa học quản lý được sử dụng khi nào?

A. Khi vấn đề có thể được giải quyết dễ dàng bằng các phương pháp toán học trực tiếp.
B. Khi thí nghiệm thực tế quá tốn kém, nguy hiểm hoặc không khả thi.
C. Khi dữ liệu đầu vào luôn chính xác và đầy đủ.
D. Khi mục tiêu là tìm ra một đáp án duy nhất và tối ưu tuyệt đối.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

1. Phân tích quyết định (Decision analysis) là một lĩnh vực của khoa học quản lý tập trung vào:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

2. Trong lý thuyết trò chơi (Game theory), 'điểm Nash cân bằng' (Nash equilibrium) là trạng thái mà:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

3. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng một mô hình khoa học quản lý?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

4. Khoa học quản lý đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quá trình quản lý?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

5. Ứng dụng của khoa học quản lý KHÔNG bao gồm lĩnh vực nào sau đây?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

6. Ưu điểm chính của việc sử dụng mô hình định lượng trong ra quyết định quản lý là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

7. Phương pháp tiếp cận hệ thống trong khoa học quản lý nhấn mạnh điều gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

8. Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng chính của mô hình mạng (Network models) trong khoa học quản lý?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

9. Trong quản lý chất lượng, biểu đồ Pareto (Pareto chart) được sử dụng để:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

10. Trong dự báo, phương pháp trung bình trượt (Moving average) phù hợp nhất khi nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

11. Điều gì KHÔNG phải là một giai đoạn điển hình trong quy trình giải quyết vấn đề theo khoa học quản lý?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

12. Nhược điểm tiềm ẩn của việc quá phụ thuộc vào mô hình định lượng trong quản lý là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

13. Phân tích độ nhạy (Sensitivity analysis) trong khoa học quản lý được sử dụng để:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

14. Trong quản lý dự án, phương pháp đường găng (Critical Path Method - CPM) được sử dụng để:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

15. Ràng buộc (Constraint) trong mô hình lập trình tuyến tính thể hiện điều gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

16. Mục tiêu chính của quản lý tồn kho trong khoa học quản lý là:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

17. Phương pháp 'vận trù học' (Operations Research) và 'khoa học quản lý' có thể được coi là:

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

18. Trong phân tích rủi ro, ma trận rủi ro (Risk matrix) giúp:

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

19. Phân tích 'What-if' là một phần quan trọng của:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

20. Trong khoa học quản lý, mô hình hóa toán học được sử dụng để:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

21. Lý thuyết hàng đợi (Queueing theory) trong khoa học quản lý giúp giải quyết vấn đề gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

22. Kỹ thuật PERT (Program Evaluation and Review Technique) khác với CPM (Critical Path Method) chủ yếu ở điểm nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

23. Trong bối cảnh ra quyết định nhóm, kỹ thuật Delphi thường được sử dụng để:

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

24. Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa khoa học quản lý và quản trị kinh doanh truyền thống?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

25. Điều gì KHÔNG phải là một công cụ hoặc kỹ thuật thường được sử dụng trong khoa học quản lý?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

26. Phương pháp 'cây quyết định' (Decision tree) thường được sử dụng trong:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

27. Khoa học quản lý, với tư cách là một lĩnh vực nghiên cứu, tập trung chủ yếu vào việc:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

28. Vấn đề 'người đưa thư du lịch' (Traveling Salesperson Problem - TSP) là một ví dụ điển hình về bài toán:

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

29. Trong lập trình tuyến tính, hàm mục tiêu (Objective function) biểu diễn điều gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

30. Mô phỏng (Simulation) trong khoa học quản lý được sử dụng khi nào?