1. Ứng dụng của Khoa học quản lý trong lĩnh vực Y tế là gì?
A. Chỉ tập trung vào quản lý tài chính bệnh viện.
B. Tối ưu hóa lịch trình bác sĩ và y tá, quản lý hàng tồn kho thuốc men, và cải thiện quy trình khám chữa bệnh.
C. Thay thế hoàn toàn bác sĩ bằng máy móc.
D. Chỉ áp dụng các phương pháp định tính trong quản lý bệnh viện.
2. Mục tiêu chính của Khoa học quản lý là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp bằng mọi giá
B. Đảm bảo sự hài lòng của nhân viên ở mức cao nhất
C. Đưa ra các quyết định quản lý tối ưu dựa trên phân tích khoa học
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động mà không cần quan tâm đến hiệu quả
3. Trong Khoa học quản lý, khái niệm `hàng chờ` (Queueing Theory) được sử dụng để phân tích và cải thiện vấn đề gì?
A. Chất lượng sản phẩm.
B. Hệ thống phục vụ khách hàng và thời gian chờ đợi.
C. Hiệu suất làm việc của nhân viên.
D. Chiến lược giá sản phẩm.
4. Trong Khoa học quản lý, `phân tích quyết định` (Decision Analysis) giúp nhà quản lý làm gì?
A. Dự đoán chính xác tương lai.
B. Đưa ra quyết định trong điều kiện chắc chắn.
C. Đưa ra quyết định hợp lý trong điều kiện rủi ro và không chắc chắn.
D. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố rủi ro khỏi quyết định.
5. Phương pháp Monte Carlo thường được sử dụng trong Khoa học quản lý để làm gì?
A. Dự báo doanh thu chính xác tuyệt đối.
B. Mô phỏng các tình huống ngẫu nhiên và rủi ro.
C. Tối ưu hóa chi phí sản xuất bằng phương pháp thử sai.
D. Phân tích hành vi người tiêu dùng dựa trên khảo sát.
6. Điều gì là sự khác biệt chính giữa Khoa học quản lý và Quản trị kinh doanh (Business Administration)?
A. Khoa học quản lý tập trung vào lý thuyết, Quản trị kinh doanh tập trung vào thực hành.
B. Khoa học quản lý sử dụng phương pháp định lượng, Quản trị kinh doanh chủ yếu định tính.
C. Khoa học quản lý là một nhánh của Quản trị kinh doanh.
D. Quản trị kinh doanh là một nhánh của Khoa học quản lý.
7. Trong Khoa học quản lý, `mô hình hóa` (Modeling) giúp nhà quản lý làm gì?
A. Làm cho vấn đề trở nên phức tạp hơn.
B. Thay thế hoàn toàn kinh nghiệm quản lý.
C. Biểu diễn và đơn giản hóa các vấn đề thực tế để phân tích và giải quyết.
D. Tăng sự phụ thuộc vào trực giác cá nhân.
8. Điều gì là một thách thức khi áp dụng Khoa học quản lý vào thực tế?
A. Thiếu các công cụ và phương pháp định lượng.
B. Khó khăn trong việc thu thập và xử lý dữ liệu thực tế chính xác và đầy đủ.
C. Khoa học quản lý quá đơn giản và dễ áp dụng.
D. Nhà quản lý luôn sẵn sàng chấp nhận và sử dụng các phương pháp khoa học.
9. Điều gì KHÔNG phải là một kỹ năng quan trọng đối với nhà quản lý ứng dụng Khoa học quản lý?
A. Kỹ năng phân tích định lượng.
B. Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.
C. Kỹ năng sử dụng phần mềm thống kê phức tạp mà không hiểu bản chất.
D. Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định.
10. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng Khoa học quản lý?
A. Quyết định chính xác và khách quan hơn
B. Tăng cường sự phụ thuộc vào trực giác cá nhân
C. Nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm chi phí
D. Cải thiện khả năng dự báo và lập kế hoạch
11. Khoa học quản lý tập trung chủ yếu vào việc ứng dụng phương pháp nào để giải quyết các vấn đề trong tổ chức?
A. Phương pháp thử và sai
B. Phương pháp định tính chủ quan
C. Phương pháp khoa học và định lượng
D. Phương pháp truyền thống và kinh nghiệm
12. Trong Khoa học quản lý, `bài toán vận tải` (Transportation Problem) thuộc lĩnh vực nào?
A. Quản lý nhân sự
B. Quản lý tài chính
C. Quản lý chuỗi cung ứng và logistics
D. Quản lý chất lượng
13. Trong Khoa học quản lý, kỹ thuật `phân tích độ nhạy` (Sensitivity Analysis) được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Xác định mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi đầu vào đến kết quả đầu ra của mô hình.
C. Phân tích điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ cạnh tranh.
D. Dự báo doanh số bán hàng trong tương lai.
14. Giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình ra quyết định theo Khoa học quản lý?
A. Xác định vấn đề
B. Phát triển các phương án
C. Thực hiện quyết định dựa trên cảm tính
D. Đánh giá kết quả
15. Điều gì là một ví dụ về quyết định `chiến thuật` trong quản lý, có thể được hỗ trợ bởi Khoa học quản lý?
A. Quyết định sáp nhập và mua lại doanh nghiệp.
B. Quyết định xây dựng nhà máy sản xuất mới.
C. Quyết định về mức tồn kho tối ưu cho một sản phẩm cụ thể.
D. Quyết định về tầm nhìn và sứ mệnh của công ty.
16. Kỹ thuật `lập trình tuyến tính` (Linear Programming) được sử dụng để giải quyết loại bài toán nào trong Khoa học quản lý?
A. Bài toán dự báo xu hướng thị trường.
B. Bài toán tối ưu hóa nguồn lực với ràng buộc tuyến tính.
C. Bài toán quản lý dự án phức tạp.
D. Bài toán phân tích rủi ro tài chính.
17. Điều gì là hạn chế tiềm ẩn của việc quá phụ thuộc vào các mô hình định lượng trong Khoa học quản lý?
A. Mô hình định lượng luôn chính xác tuyệt đối.
B. Bỏ qua các yếu tố định tính và phi lượng hóa quan trọng.
C. Giảm thời gian và chi phí ra quyết định.
D. Tăng cường tính minh bạch trong quá trình ra quyết định.
18. Phương pháp Delphi thường được sử dụng trong Khoa học quản lý để làm gì?
A. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên
B. Dự báo xu hướng và thu thập ý kiến chuyên gia
C. Phân tích dữ liệu tài chính
D. Giải quyết xung đột trong nhóm làm việc
19. Ứng dụng của Khoa học quản lý trong lĩnh vực Tài chính là gì?
A. Chỉ giới hạn ở việc quản lý ngân sách cá nhân.
B. Quản lý rủi ro đầu tư, tối ưu hóa danh mục đầu tư, và dự báo tài chính.
C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro trong đầu tư tài chính.
D. Chỉ dựa vào cảm tính để ra quyết định đầu tư.
20. Kỹ thuật `dự báo chuỗi thời gian` (Time Series Forecasting) được sử dụng để làm gì trong Khoa học quản lý?
A. Dự báo chất lượng sản phẩm.
B. Dự báo doanh số bán hàng và nhu cầu trong tương lai.
C. Dự báo chi phí sản xuất hiện tại.
D. Dự báo sự hài lòng của nhân viên.
21. Trong Khoa học quản lý, mô hình hóa hệ thống được sử dụng để làm gì?
A. Đơn giản hóa các vấn đề phức tạp và tìm ra các giải pháp tối ưu
B. Tăng độ phức tạp của vấn đề để phân tích sâu hơn
C. Loại bỏ yếu tố con người khỏi quá trình quản lý
D. Thay thế hoàn toàn các quyết định của nhà quản lý
22. Lý thuyết `hệ thống` (Systems Theory) đóng góp gì cho Khoa học quản lý?
A. Tập trung vào các bộ phận riêng lẻ của tổ chức.
B. Nhấn mạnh tính độc lập giữa các bộ phận trong tổ chức.
C. Cung cấp cái nhìn tổng thể về tổ chức như một hệ thống phức tạp và tương tác.
D. Giảm sự phức tạp của tổ chức để dễ quản lý hơn.
23. Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng phổ biến của Khoa học quản lý trong thực tế?
A. Quản lý chuỗi cung ứng và logistics
B. Phát triển chiến lược marketing dựa trên cảm tính
C. Lập kế hoạch sản xuất và tồn kho
D. Tối ưu hóa lịch trình nhân sự và phân công công việc
24. Đâu là một trong những công cụ quan trọng nhất được sử dụng trong Khoa học quản lý?
A. Mạng xã hội
B. Phần mềm kế toán
C. Mô hình hóa toán học
D. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
25. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi xây dựng mô hình Khoa học quản lý?
A. Tính đơn giản của mô hình.
B. Tính chính xác của mô hình.
C. Sự phức tạp tối đa của mô hình.
D. Tính hữu ích và khả năng ứng dụng của mô hình.
26. Phân tích SWOT là một công cụ quản lý chiến lược, vậy nó liên quan đến Khoa học quản lý như thế nào?
A. Phân tích SWOT không liên quan đến Khoa học quản lý.
B. Phân tích SWOT là một phần của Khoa học quản lý, giúp xác định các yếu tố định lượng.
C. Phân tích SWOT bổ sung cho Khoa học quản lý bằng cách cung cấp cái nhìn định tính và chiến lược.
D. Phân tích SWOT thay thế cho Khoa học quản lý trong việc ra quyết định chiến lược.
27. Trong Khoa học quản lý, `phân tích hệ thống` (System Analysis) là quá trình làm gì?
A. Phân tích dữ liệu tài chính.
B. Phân tích các bộ phận và mối quan hệ giữa chúng trong một hệ thống để hiểu rõ hơn về hệ thống đó.
C. Phân tích hành vi của người tiêu dùng.
D. Phân tích điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ cạnh tranh.
28. Kỹ thuật `nghiên cứu điều hành` (Operations Research) là một phần quan trọng của Khoa học quản lý. Nghiên cứu điều hành tập trung vào điều gì?
A. Nghiên cứu tâm lý và hành vi của nhân viên
B. Phân tích các hoạt động và quy trình để cải thiện hiệu quả
C. Đánh giá hiệu quả của các chiến dịch marketing
D. Quản lý rủi ro tài chính
29. Trong Khoa học quản lý, thuật ngữ `heuristic` thường được sử dụng để chỉ điều gì?
A. Phương pháp giải quyết vấn đề chính xác và tối ưu tuyệt đối.
B. Phương pháp giải quyết vấn đề gần đúng hoặc `nguyên tắc ngón tay cái` khi không thể tìm ra giải pháp tối ưu trong thời gian ngắn.
C. Phương pháp giải quyết vấn đề dựa trên cảm tính và trực giác.
D. Phương pháp giải quyết vấn đề chỉ sử dụng dữ liệu định tính.
30. Mô hình CPM (Critical Path Method) và PERT (Program Evaluation and Review Technique) được sử dụng trong lĩnh vực nào của Khoa học quản lý?
A. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM).
B. Quản lý dự án.
C. Quản lý nguồn nhân lực.
D. Quản lý tài chính doanh nghiệp.