1. Ứng dụng của `học máy` (machine learning) trong Khoa học quản lý là gì?
A. Thay thế hoàn toàn vai trò của nhà quản lý.
B. Tự động hóa các tác vụ phân tích dữ liệu, dự báo, ra quyết định và tối ưu hóa quy trình, hỗ trợ nhà quản lý đưa ra quyết định thông minh hơn.
C. Giới hạn khả năng sáng tạo của nhà quản lý.
D. Chỉ áp dụng được trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
2. Mô hình EOQ (Economic Order Quantity) giúp xác định điều gì?
A. Thời điểm đặt hàng tối ưu.
B. Số lượng đặt hàng tối ưu để giảm thiểu tổng chi phí tồn kho.
C. Vị trí kho hàng tối ưu.
D. Phương pháp vận chuyển hàng hóa tối ưu.
3. Trong bài toán quy hoạch tuyến tính, `hàm mục tiêu` (objective function) thể hiện điều gì?
A. Các ràng buộc về nguồn lực và giới hạn của hệ thống.
B. Mục tiêu cần tối ưu hóa (tối đa hóa lợi nhuận hoặc tối thiểu hóa chi phí).
C. Tập hợp các biến quyết định cần tìm giá trị.
D. Giả định về tính tuyến tính của bài toán.
4. Điều gì là hạn chế chính của mô hình quy hoạch tuyến tính?
A. Khó khăn trong việc tìm ra giải pháp tối ưu.
B. Yêu cầu tất cả các mối quan hệ trong mô hình phải là tuyến tính, điều này có thể không phản ánh đúng thực tế phức tạp.
C. Chi phí xây dựng mô hình quá cao.
D. Chỉ áp dụng được cho các bài toán có ít biến quyết định.
5. Phương pháp `Lean Management` (Quản lý tinh gọn) có mục tiêu chính là gì?
A. Tăng cường kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động.
B. Loại bỏ lãng phí (waste) trong mọi khía cạnh của tổ chức để tăng hiệu quả và giá trị cho khách hàng.
C. Mở rộng quy mô hoạt động kinh doanh.
D. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá.
6. Phân biệt sự khác biệt chính giữa `Nghiên cứu điều hành` (Operations Research) và `Khoa học quản lý` (Management Science).
A. Nghiên cứu điều hành tập trung vào lĩnh vực sản xuất, trong khi Khoa học quản lý chỉ giới hạn ở lĩnh vực dịch vụ.
B. Nghiên cứu điều hành có phạm vi rộng hơn Khoa học quản lý, bao gồm cả các vấn đề xã hội và môi trường.
C. Khoa học quản lý là một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm Nghiên cứu điều hành như một nhánh con, tập trung vào ứng dụng các phương pháp khoa học vào quản lý tổ chức.
D. Không có sự khác biệt đáng kể, `Nghiên cứu điều hành` và `Khoa học quản lý` là hai tên gọi khác nhau cho cùng một lĩnh vực.
7. Mô hình mạng lưới (network model) trong Khoa học quản lý thường được sử dụng để giải quyết loại bài toán nào?
A. Bài toán lập kế hoạch sản xuất.
B. Bài toán vận tải và phân phối.
C. Bài toán quản lý tồn kho.
D. Bài toán quy hoạch vốn đầu tư.
8. KPIs (Key Performance Indicators) có vai trò gì trong Khoa học quản lý?
A. Thay thế hoàn toàn các quyết định quản lý dựa trên kinh nghiệm.
B. Đo lường và đánh giá hiệu quả hoạt động của tổ chức hoặc các bộ phận, hướng tới mục tiêu chiến lược.
C. Đơn giản hóa quá trình quản lý phức tạp thành các chỉ số dễ theo dõi.
D. Tăng cường sự cạnh tranh nội bộ giữa các nhân viên.
9. Trong Khoa học quản lý, `tối ưu hóa` (optimization) có nghĩa là gì?
A. Tìm ra bất kỳ giải pháp nào cho vấn đề.
B. Tìm ra giải pháp tốt nhất có thể trong một tập hợp các giải pháp khả thi, dựa trên một hoặc nhiều tiêu chí.
C. Đơn giản hóa vấn đề đến mức có thể giải quyết được dễ dàng.
D. Chấp nhận giải pháp đầu tiên tìm thấy.
10. Khái niệm `bền vững` (sustainability) trong Khoa học quản lý bao gồm những khía cạnh nào?
A. Chỉ tập trung vào bảo vệ môi trường.
B. Bao gồm ba khía cạnh chính: kinh tế (economic), xã hội (social), và môi trường (environmental), hướng tới sự phát triển hài hòa và lâu dài.
C. Chỉ liên quan đến trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
D. Chỉ là một xu hướng nhất thời và không có ý nghĩa thực tiễn.
11. Sự khác biệt cơ bản giữa CPM (Critical Path Method) và PERT (Program Evaluation and Review Technique) là gì?
A. CPM chỉ áp dụng cho dự án xây dựng, còn PERT áp dụng cho dự án công nghệ thông tin.
B. CPM sử dụng ước tính thời gian hoạt động xác định, trong khi PERT sử dụng ước tính thời gian hoạt động xác suất (ba điểm ước tính).
C. CPM tập trung vào chi phí, còn PERT tập trung vào thời gian.
D. Không có sự khác biệt, CPM và PERT là hai tên gọi cho cùng một phương pháp.
12. Vai trò của `Khoa học quản lý` trong việc ra quyết định của nhà quản lý là gì?
A. Thay thế hoàn toàn vai trò của nhà quản lý, tự động đưa ra quyết định.
B. Cung cấp công cụ, phương pháp và thông tin phân tích để hỗ trợ nhà quản lý đưa ra quyết định sáng suốt và hiệu quả hơn, không thay thế kinh nghiệm và phán đoán của họ.
C. Giới hạn sự linh hoạt và sáng tạo trong quá trình ra quyết định.
D. Chỉ phù hợp với các quyết định tác nghiệp, không áp dụng cho quyết định chiến lược.
13. Phân biệt `dữ liệu lớn` (big data) với dữ liệu truyền thống trong bối cảnh Khoa học quản lý.
A. Dữ liệu lớn chỉ đơn giản là dữ liệu có kích thước lớn hơn dữ liệu truyền thống.
B. Dữ liệu lớn khác biệt về khối lượng (Volume), tốc độ (Velocity), sự đa dạng (Variety), và tính xác thực (Veracity), đòi hỏi các phương pháp phân tích và quản lý đặc biệt so với dữ liệu truyền thống.
C. Dữ liệu lớn luôn chính xác hơn dữ liệu truyền thống.
D. Dữ liệu truyền thống không còn giá trị trong Khoa học quản lý hiện đại.
14. Trong Khoa học quản lý, `quản lý rủi ro` (risk management) có mục đích gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro trong hoạt động kinh doanh.
B. Nhận diện, đánh giá, và ứng phó với các rủi ro tiềm ẩn để giảm thiểu tác động tiêu cực và tận dụng cơ hội.
C. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.
D. Bỏ qua rủi ro và tập trung vào lợi nhuận.
15. Phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) trong quy hoạch tuyến tính được sử dụng để làm gì?
A. Xác định giải pháp tối ưu ban đầu của bài toán.
B. Đánh giá sự thay đổi của giải pháp tối ưu khi có sự thay đổi trong các tham số của mô hình (ví dụ: hệ số hàm mục tiêu, vế phải ràng buộc).
C. Kiểm tra tính khả thi của mô hình.
D. Đơn giản hóa mô hình quy hoạch tuyến tính.
16. Trong quản lý dự án, phương pháp CPM (Critical Path Method) được sử dụng để làm gì?
A. Tính toán chi phí dự án.
B. Xác định đường găng (critical path) và thời gian hoàn thành dự án tối thiểu.
C. Phân bổ nguồn lực cho dự án.
D. Đánh giá rủi ro dự án.
17. Trong Khoa học quản lý, mô hình hóa đóng vai trò quan trọng. Mô hình được sử dụng chủ yếu để làm gì?
A. Thay thế hoàn toàn thực tế phức tạp bằng một phiên bản đơn giản hơn.
B. Dự đoán chính xác 100% tương lai của hệ thống quản lý.
C. Đơn giản hóa và trừu tượng hóa thực tế để phân tích và hiểu rõ hơn các yếu tố và mối quan hệ quan trọng.
D. Tăng độ phức tạp của vấn đề để thách thức khả năng giải quyết của nhà quản lý.
18. Trong phân tích quyết định (decision analysis), `cây quyết định` (decision tree) được sử dụng để làm gì?
A. Dự báo doanh số bán hàng.
B. Mô hình hóa và phân tích các quyết định tuần tự dưới điều kiện rủi ro hoặc bất định.
C. Tối ưu hóa lịch trình sản xuất.
D. Phân tích dữ liệu khách hàng.
19. Phương pháp `6 Sigma` tập trung vào việc cải tiến điều gì trong quy trình sản xuất hoặc dịch vụ?
A. Tăng tốc độ sản xuất.
B. Giảm thiểu sai sót và biến động trong quy trình để nâng cao chất lượng và hiệu quả.
C. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
D. Tăng cường sự phức tạp của quy trình.
20. Nguyên tắc `Just-in-Time` (JIT) trong quản lý sản xuất nhấn mạnh điều gì?
A. Duy trì lượng tồn kho lớn để đảm bảo sản xuất liên tục.
B. Sản xuất và cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ đúng số lượng, đúng thời điểm cần thiết, giảm thiểu tồn kho.
C. Tối đa hóa quy mô sản xuất để giảm chi phí đơn vị.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào nhà cung cấp.
21. Đạo đức kinh doanh có vai trò như thế nào trong Khoa học quản lý?
A. Không liên quan đến Khoa học quản lý, vì Khoa học quản lý chỉ tập trung vào hiệu quả và tối ưu hóa.
B. Đóng vai trò quan trọng, định hướng các quyết định và hành động quản lý theo hướng có trách nhiệm, bền vững và công bằng, đảm bảo lợi ích của tất cả các bên liên quan.
C. Chỉ quan trọng đối với các tổ chức phi lợi nhuận.
D. Là yếu tố phụ, có thể bỏ qua để đạt được lợi nhuận tối đa.
22. Ưu điểm chính của phương pháp mô phỏng (simulation) so với các phương pháp giải quyết vấn đề khác trong Khoa học quản lý là gì?
A. Luôn tìm ra giải pháp tối ưu.
B. Cho phép phân tích các hệ thống phức tạp và phi tuyến tính mà các phương pháp phân tích khác khó hoặc không thể xử lý được.
C. Đảm bảo tính chính xác tuyệt đối của kết quả.
D. Luôn nhanh chóng và tiết kiệm chi phí hơn các phương pháp khác.
23. Khoa học quản lý, với tư cách là một lĩnh vực liên ngành, chủ yếu sử dụng phương pháp luận nào để giải quyết các vấn đề phức tạp trong tổ chức?
A. Phương pháp định tính dựa trên kinh nghiệm quản lý.
B. Phương pháp định lượng và mô hình hóa toán học.
C. Phương pháp hỗn hợp kết hợp cả định tính và định lượng một cách ngẫu nhiên.
D. Phương pháp thử và sai dựa trên trực giác của nhà quản lý.
24. Phương pháp Monte Carlo simulation thường được sử dụng trong trường hợp nào?
A. Khi bài toán có thể giải quyết bằng phương pháp phân tích trực tiếp.
B. Khi cần mô phỏng các hệ thống phức tạp có yếu tố ngẫu nhiên và bất định.
C. Khi dữ liệu đầu vào hoàn toàn chắc chắn.
D. Khi mục tiêu là tối ưu hóa tuyến tính.
25. Phân tích SWOT là công cụ thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình quản lý chiến lược?
A. Giai đoạn thực thi chiến lược.
B. Giai đoạn kiểm soát và đánh giá chiến lược.
C. Giai đoạn phân tích môi trường và hình thành chiến lược.
D. Giai đoạn truyền thông chiến lược.
26. Trong quản lý chuỗi cung ứng (supply chain management), `logistics` đề cập đến hoạt động nào?
A. Hoạch định chiến lược chuỗi cung ứng.
B. Quản lý mối quan hệ với nhà cung cấp.
C. Lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát hiệu quả dòng vận động và lưu trữ hàng hóa, dịch vụ và thông tin liên quan giữa điểm khởi đầu và điểm tiêu thụ.
D. Nghiên cứu thị trường và dự báo nhu cầu.
27. Trong lý thuyết trò chơi (game theory), `trạng thái cân bằng Nash` (Nash equilibrium) mô tả điều gì?
A. Trạng thái mà tất cả người chơi đều đạt được lợi ích tối đa.
B. Trạng thái mà không người chơi nào có động cơ đơn phương thay đổi chiến lược của mình, khi biết chiến lược của những người chơi khác.
C. Trạng thái mà tổng lợi ích của tất cả người chơi là tối đa.
D. Trạng thái mà một người chơi chiếm ưu thế hoàn toàn so với các người chơi khác.
28. Phương pháp `dự báo` (forecasting) trong Khoa học quản lý giúp ích gì cho tổ chức?
A. Đảm bảo dự đoán chính xác 100% tương lai.
B. Cung cấp thông tin dự đoán về các sự kiện hoặc xu hướng tương lai, hỗ trợ lập kế hoạch và ra quyết định hiệu quả hơn.
C. Thay thế hoàn toàn các quyết định dựa trên trực giác.
D. Chỉ có giá trị trong ngắn hạn.
29. Trong lý thuyết hàng đợi (queuing theory), ký hiệu `λ` (lambda) thường đại diện cho yếu tố nào?
A. Thời gian phục vụ trung bình.
B. Số lượng máy chủ phục vụ.
C. Tỷ lệ đến trung bình của khách hàng vào hệ thống.
D. Độ dài trung bình của hàng đợi.
30. Mục tiêu chính của quản lý tồn kho là gì?
A. Tối đa hóa lượng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu.
B. Giảm thiểu chi phí tồn kho đồng thời đảm bảo mức độ dịch vụ khách hàng chấp nhận được.
C. Loại bỏ hoàn toàn tồn kho để giảm chi phí lưu trữ.
D. Tăng cường sự phức tạp của hệ thống quản lý kho.