Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý – Đề 6

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Khoa học quản lý

1. Khái niệm `dòng tiền chiết khấu` (discounted cash flow) quan trọng như thế nào trong Khoa học quản lý, đặc biệt là trong quyết định đầu tư?

A. Không quan trọng, vì dòng tiền trong tương lai có giá trị tương đương dòng tiền hiện tại.
B. Rất quan trọng, vì nó xem xét giá trị thời gian của tiền và giúp so sánh giá trị các dòng tiền ở các thời điểm khác nhau.
C. Chỉ quan trọng đối với các dự án ngắn hạn, không cần thiết cho dự án dài hạn.
D. Chỉ được sử dụng trong kế toán, không liên quan đến Khoa học quản lý.

2. Trong lý thuyết hàng đợi (queuing theory), mục tiêu chính là:

A. Tối đa hóa số lượng khách hàng phục vụ.
B. Cân bằng giữa chi phí phục vụ và chi phí chờ đợi của khách hàng để tối thiểu hóa tổng chi phí hệ thống.
C. Giảm thiểu thời gian phục vụ trung bình cho mỗi khách hàng.
D. Loại bỏ hoàn toàn hàng đợi trong hệ thống.

3. Trong quản lý chất lượng, `Six Sigma` là một phương pháp tiếp cận tập trung vào:

A. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng bằng mọi giá.
B. Giảm thiểu sai sót và biến động trong quy trình để nâng cao chất lượng và hiệu quả.
C. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
D. Tăng cường kiểm tra chất lượng cuối quy trình.

4. Mục tiêu chính của việc sử dụng mô hình trong Khoa học quản lý là gì?

A. Làm phức tạp hóa vấn đề thực tế để tăng tính học thuật.
B. Đơn giản hóa và trừu tượng hóa vấn đề thực tế để phân tích và đưa ra giải pháp.
C. Thay thế hoàn toàn việc ra quyết định của con người bằng máy tính.
D. Tạo ra các báo cáo chi tiết và phức tạp về tình hình hoạt động của tổ chức.

5. Trong Khoa học quản lý, phương pháp `phân tích độ nhạy` (sensitivity analysis) được sử dụng để:

A. Xác định đáp án tối ưu duy nhất cho mọi tình huống.
B. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi các yếu tố đầu vào đến kết quả của mô hình.
C. Loại bỏ hoàn toàn sự không chắc chắn trong quá trình ra quyết định.
D. Tối đa hóa lợi nhuận và giảm thiểu chi phí trong mọi trường hợp.

6. Ứng dụng của `lý thuyết trò chơi` (game theory) trong Khoa học quản lý là gì?

A. Dự báo thời tiết và khí hậu.
B. Phân tích các tình huống cạnh tranh và hợp tác giữa các đối tượng ra quyết định.
C. Thiết kế giao diện người dùng thân thiện cho phần mềm.
D. Quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu.

7. Lợi ích chính của việc sử dụng `phần mềm hỗ trợ quyết định` (Decision Support Systems - DSS) trong Khoa học quản lý là gì?

A. Thay thế hoàn toàn vai trò của nhà quản lý trong việc ra quyết định.
B. Cung cấp thông tin, phân tích và công cụ hỗ trợ để nhà quản lý đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả hơn.
C. Đảm bảo quyết định luôn đúng đắn và tối ưu tuyệt đối.
D. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ thông tin.

8. Phân biệt sự khác biệt chính giữa mô hình `tĩnh` và mô hình `động` trong Khoa học quản lý:

A. Mô hình tĩnh chỉ sử dụng số liệu quá khứ, mô hình động sử dụng số liệu hiện tại.
B. Mô hình tĩnh không xét đến yếu tố thời gian, mô hình động xem xét sự thay đổi theo thời gian.
C. Mô hình tĩnh đơn giản hơn mô hình động về mặt toán học.
D. Mô hình tĩnh chỉ áp dụng cho doanh nghiệp nhỏ, mô hình động cho doanh nghiệp lớn.

9. Một trong những thách thức khi áp dụng Khoa học quản lý vào thực tế là:

A. Thiếu các phương pháp và công cụ định lượng phù hợp.
B. Khó khăn trong việc thu thập dữ liệu chính xác và đầy đủ, cũng như mô hình hóa các yếu tố định tính.
C. Nhà quản lý quá quen thuộc với các phương pháp trực giác và không muốn sử dụng phương pháp khoa học.
D. Chi phí đầu tư vào Khoa học quản lý quá thấp.

10. Một trong những hạn chế chính của việc sử dụng mô hình định lượng trong Khoa học quản lý là:

A. Mô hình định lượng luôn cho kết quả chính xác tuyệt đối.
B. Mô hình định lượng có thể bỏ qua các yếu tố định tính và khó lượng hóa.
C. Mô hình định lượng quá dễ hiểu và dễ sử dụng.
D. Mô hình định lượng không thể áp dụng cho các vấn đề phức tạp.

11. Một ví dụ về ứng dụng của Khoa học quản lý trong lĩnh vực `marketing` là:

A. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
B. Phân tích dữ liệu khách hàng để tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo và phân khúc thị trường.
C. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm mới.
D. Quản lý quan hệ công chúng.

12. Trong Khoa học quản lý, khái niệm `giá trị thông tin` (value of information) đề cập đến:

A. Chi phí thu thập thông tin.
B. Lợi ích tăng thêm (ví dụ: lợi nhuận tăng, chi phí giảm) do có được thông tin và ra quyết định tốt hơn.
C. Số lượng thông tin thu thập được.
D. Mức độ phức tạp của thông tin.

13. Kỹ thuật `quy hoạch tuyến tính` (linear programming) trong Khoa học quản lý thường được ứng dụng để giải quyết loại bài toán nào?

A. Dự báo doanh số bán hàng trong tương lai.
B. Tối ưu hóa việc phân bổ nguồn lực hạn chế để đạt mục tiêu mong muốn.
C. Phân tích hành vi người tiêu dùng trên thị trường.
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của các phòng ban trong tổ chức.

14. Trong quản lý dự án, `mạng lưới PERT/CPM` được sử dụng để:

A. Tính toán lợi nhuận dự kiến của dự án.
B. Lập kế hoạch và kiểm soát tiến độ thực hiện các công việc của dự án.
C. Quản lý rủi ro và các sự cố bất ngờ trong dự án.
D. Phân tích chi phí và ngân sách của dự án.

15. Trong quản lý tồn kho, mô hình `EOQ` (Economic Order Quantity) giúp xác định:

A. Thời điểm đặt hàng lại tối ưu.
B. Số lượng đặt hàng tối ưu để tối thiểu hóa tổng chi phí tồn kho.
C. Mức tồn kho an toàn cần duy trì.
D. Chi phí lưu kho trung bình hàng năm.

16. Trong lý thuyết quyết định, `tiêu chí kỳ vọng giá trị tiền tệ` (Expected Monetary Value - EMV) được sử dụng để:

A. Đánh giá rủi ro và mức độ không chắc chắn của quyết định.
B. Lựa chọn phương án quyết định có giá trị tiền tệ trung bình cao nhất.
C. Xác định chi phí thấp nhất cho mỗi phương án quyết định.
D. Đảm bảo quyết định luôn mang lại lợi nhuận tối đa trong mọi tình huống.

17. Khoa học quản lý, với tư cách là một lĩnh vực liên ngành, chủ yếu tập trung vào việc ứng dụng các phương pháp khoa học để:

A. Đưa ra các quyết định trực giác và nhanh chóng trong môi trường kinh doanh phức tạp.
B. Giải quyết các vấn đề quản lý và ra quyết định một cách tối ưu và hiệu quả.
C. Mô tả và phân tích các hiện tượng xã hội và hành vi con người trong tổ chức.
D. Xây dựng các mô hình kinh tế vĩ mô để dự báo tăng trưởng kinh tế quốc gia.

18. Ý nghĩa của việc `mô hình hóa bài toán quản lý` (modeling management problems) trong Khoa học quản lý là gì?

A. Làm cho bài toán trở nên khó hiểu hơn.
B. Chuyển đổi bài toán thực tế phức tạp sang dạng đơn giản, dễ phân tích và giải quyết bằng các công cụ và phương pháp khoa học.
C. Thay thế hoàn toàn việc ra quyết định của nhà quản lý.
D. Chỉ áp dụng cho các bài toán đơn giản, không hiệu quả với bài toán phức tạp.

19. Khi nào thì việc sử dụng `heuristics` (phương pháp kinh nghiệm) trở nên hữu ích trong Khoa học quản lý?

A. Khi có đủ thời gian và nguồn lực để tìm ra giải pháp tối ưu tuyệt đối.
B. Khi bài toán quá phức tạp, không có giải pháp tối ưu rõ ràng hoặc thời gian và nguồn lực hạn chế.
C. Khi cần áp dụng các phương pháp toán học phức tạp.
D. Khi dữ liệu đầu vào đầy đủ và chính xác.

20. Phương pháp `phân tích Monte Carlo` thường được sử dụng trong Khoa học quản lý để:

A. Giải các bài toán quy hoạch tuyến tính.
B. Mô phỏng các hệ thống có yếu tố ngẫu nhiên và không chắc chắn để ước tính kết quả và rủi ro.
C. Tối ưu hóa quy trình sản xuất theo thời gian thực.
D. Phân tích dữ liệu khảo sát khách hàng.

21. Đâu là phát biểu chính xác nhất về mối quan hệ giữa Khoa học quản lý và Nghiên cứu hoạt động (Operations Research - OR)?

A. Khoa học quản lý là một nhánh con của Nghiên cứu hoạt động, tập trung vào các vấn đề sản xuất.
B. Nghiên cứu hoạt động là một phần cốt lõi và là tập hợp các công cụ định lượng chính của Khoa học quản lý.
C. Khoa học quản lý và Nghiên cứu hoạt động là hai lĩnh vực hoàn toàn độc lập, không có sự giao thoa.
D. Nghiên cứu hoạt động chỉ được áp dụng trong lĩnh vực quân sự, không liên quan đến Khoa học quản lý trong kinh doanh.

22. Trong Khoa học quản lý, `phân tích rủi ro` (risk analysis) bao gồm các hoạt động nào?

A. Chỉ xác định các rủi ro tiềm ẩn.
B. Xác định, đánh giá và xây dựng kế hoạch ứng phó với các rủi ro tiềm ẩn.
C. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro có thể xảy ra.
D. Chuyển hết trách nhiệm rủi ro cho bên thứ ba.

23. So sánh giữa `mô hình xác định` (deterministic model) và `mô hình ngẫu nhiên` (stochastic model) trong Khoa học quản lý:

A. Mô hình xác định phức tạp hơn mô hình ngẫu nhiên.
B. Mô hình xác định giả định các yếu tố đầu vào là chắc chắn, mô hình ngẫu nhiên xem xét yếu tố ngẫu nhiên và xác suất.
C. Mô hình xác định chỉ dùng cho bài toán đơn giản, mô hình ngẫu nhiên cho bài toán phức tạp.
D. Mô hình xác định luôn cho kết quả chính xác hơn mô hình ngẫu nhiên.

24. Trong Khoa học quản lý, `phân tích đa mục tiêu` (multi-criteria decision analysis - MCDA) được sử dụng khi:

A. Chỉ có một tiêu chí duy nhất để đánh giá các phương án.
B. Cần xem xét đồng thời nhiều tiêu chí khác nhau, thường mâu thuẫn nhau, để đưa ra quyết định.
C. Các tiêu chí đánh giá đều có thể đo lường bằng tiền tệ.
D. Mục tiêu chính là tối đa hóa lợi nhuận.

25. Phương pháp `mô phỏng` (simulation) được ưu tiên sử dụng trong Khoa học quản lý khi nào?

A. Khi bài toán có thể giải quyết dễ dàng bằng các phương pháp phân tích trực tiếp.
B. Khi bài toán có tính chất phức tạp, ngẫu nhiên hoặc khó mô tả bằng các phương trình toán học đơn giản.
C. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng mà không cần phân tích sâu.
D. Khi dữ liệu đầu vào hoàn toàn chắc chắn và không có biến động.

26. Trong quản lý chuỗi cung ứng, Khoa học quản lý có thể hỗ trợ quyết định nào?

A. Lựa chọn màu sắc bao bì sản phẩm.
B. Tối ưu hóa mạng lưới phân phối, quản lý tồn kho và dự báo nhu cầu để giảm chi phí và nâng cao hiệu quả.
C. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên bán hàng.
D. Thiết kế chiến dịch truyền thông trên mạng xã hội.

27. Điều gì KHÔNG phải là một bước điển hình trong quy trình `ra quyết định khoa học` (scientific decision-making) trong Khoa học quản lý?

A. Xác định và định nghĩa vấn đề.
B. Phát triển và đánh giá các phương án.
C. Ra quyết định dựa trên cảm tính và trực giác.
D. Thực thi và giám sát kết quả quyết định.

28. Ví dụ nào sau đây thể hiện ứng dụng của Khoa học quản lý trong lĩnh vực `tài chính`?

A. Thiết kế nội thất văn phòng.
B. Xây dựng mô hình dự báo rủi ro tín dụng và tối ưu hóa danh mục đầu tư.
C. Tổ chức các hoạt động team-building cho nhân viên.
D. Quản lý kho nguyên vật liệu.

29. Mục đích của `phân tích hệ thống` (systems analysis) trong Khoa học quản lý là gì?

A. Chỉ tập trung vào các bộ phận riêng lẻ của hệ thống.
B. Hiểu và cải thiện hiệu quả hoạt động của toàn bộ hệ thống bằng cách xem xét các mối quan hệ và tương tác giữa các bộ phận.
C. Đơn giản hóa hệ thống để dễ quản lý hơn.
D. Thay thế hệ thống hiện tại bằng một hệ thống hoàn toàn mới.

30. Trong Khoa học quản lý, `phân tích SWOT` là một công cụ hữu ích để:

A. Định lượng hóa các yếu tố rủi ro trong dự án.
B. Đánh giá tổng quan điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một tổ chức hoặc dự án.
C. Xây dựng mô hình dự báo doanh thu.
D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

1. Khái niệm 'dòng tiền chiết khấu' (discounted cash flow) quan trọng như thế nào trong Khoa học quản lý, đặc biệt là trong quyết định đầu tư?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

2. Trong lý thuyết hàng đợi (queuing theory), mục tiêu chính là:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

3. Trong quản lý chất lượng, 'Six Sigma' là một phương pháp tiếp cận tập trung vào:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

4. Mục tiêu chính của việc sử dụng mô hình trong Khoa học quản lý là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

5. Trong Khoa học quản lý, phương pháp 'phân tích độ nhạy' (sensitivity analysis) được sử dụng để:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

6. Ứng dụng của 'lý thuyết trò chơi' (game theory) trong Khoa học quản lý là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

7. Lợi ích chính của việc sử dụng 'phần mềm hỗ trợ quyết định' (Decision Support Systems - DSS) trong Khoa học quản lý là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

8. Phân biệt sự khác biệt chính giữa mô hình 'tĩnh' và mô hình 'động' trong Khoa học quản lý:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

9. Một trong những thách thức khi áp dụng Khoa học quản lý vào thực tế là:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

10. Một trong những hạn chế chính của việc sử dụng mô hình định lượng trong Khoa học quản lý là:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

11. Một ví dụ về ứng dụng của Khoa học quản lý trong lĩnh vực 'marketing' là:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

12. Trong Khoa học quản lý, khái niệm 'giá trị thông tin' (value of information) đề cập đến:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

13. Kỹ thuật 'quy hoạch tuyến tính' (linear programming) trong Khoa học quản lý thường được ứng dụng để giải quyết loại bài toán nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

14. Trong quản lý dự án, 'mạng lưới PERT/CPM' được sử dụng để:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

15. Trong quản lý tồn kho, mô hình 'EOQ' (Economic Order Quantity) giúp xác định:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

16. Trong lý thuyết quyết định, 'tiêu chí kỳ vọng giá trị tiền tệ' (Expected Monetary Value - EMV) được sử dụng để:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

17. Khoa học quản lý, với tư cách là một lĩnh vực liên ngành, chủ yếu tập trung vào việc ứng dụng các phương pháp khoa học để:

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

18. Ý nghĩa của việc 'mô hình hóa bài toán quản lý' (modeling management problems) trong Khoa học quản lý là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

19. Khi nào thì việc sử dụng 'heuristics' (phương pháp kinh nghiệm) trở nên hữu ích trong Khoa học quản lý?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

20. Phương pháp 'phân tích Monte Carlo' thường được sử dụng trong Khoa học quản lý để:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

21. Đâu là phát biểu chính xác nhất về mối quan hệ giữa Khoa học quản lý và Nghiên cứu hoạt động (Operations Research - OR)?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

22. Trong Khoa học quản lý, 'phân tích rủi ro' (risk analysis) bao gồm các hoạt động nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

23. So sánh giữa 'mô hình xác định' (deterministic model) và 'mô hình ngẫu nhiên' (stochastic model) trong Khoa học quản lý:

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

24. Trong Khoa học quản lý, 'phân tích đa mục tiêu' (multi-criteria decision analysis - MCDA) được sử dụng khi:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

25. Phương pháp 'mô phỏng' (simulation) được ưu tiên sử dụng trong Khoa học quản lý khi nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

26. Trong quản lý chuỗi cung ứng, Khoa học quản lý có thể hỗ trợ quyết định nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

27. Điều gì KHÔNG phải là một bước điển hình trong quy trình 'ra quyết định khoa học' (scientific decision-making) trong Khoa học quản lý?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

28. Ví dụ nào sau đây thể hiện ứng dụng của Khoa học quản lý trong lĩnh vực 'tài chính'?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

29. Mục đích của 'phân tích hệ thống' (systems analysis) trong Khoa học quản lý là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

30. Trong Khoa học quản lý, 'phân tích SWOT' là một công cụ hữu ích để: