Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý – Đề 5

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Khoa học quản lý

1. Nhược điểm tiềm ẩn của việc quá phụ thuộc vào Khoa học quản lý là gì?

A. Tăng cường khả năng ra quyết định nhanh chóng và linh hoạt.
B. Bỏ qua các yếu tố định tính, kinh nghiệm quản lý, và sự thay đổi nhanh chóng của môi trường thực tế.
C. Giảm thiểu chi phí và thời gian cho quá trình ra quyết định.
D. Đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quyết định.

2. Khi nào thì việc sử dụng phương pháp heuristic trong Khoa học quản lý trở nên đặc biệt hữu ích?

A. Khi vấn đề quản lý đơn giản và có thể dễ dàng tìm ra giải pháp tối ưu.
B. Khi vấn đề quản lý quá phức tạp, không có đủ thời gian hoặc nguồn lực để tìm giải pháp tối ưu.
C. Khi có đầy đủ dữ liệu và thông tin chính xác về vấn đề.
D. Khi mục tiêu là tìm ra giải pháp hoàn hảo nhất, bất kể thời gian và chi phí.

3. Ưu điểm chính của việc sử dụng Khoa học quản lý trong ra quyết định là gì?

A. Đảm bảo quyết định luôn đúng 100% và không có rủi ro.
B. Cung cấp một cách tiếp cận có hệ thống, dựa trên dữ liệu và phân tích, giúp giảm thiểu tính chủ quan và cảm tính trong quyết định.
C. Tăng cường sự phức tạp và khó hiểu của quá trình ra quyết định.
D. Loại bỏ hoàn toàn vai trò của kinh nghiệm và trực giác trong quản lý.

4. Lý thuyết hàng đợi (Queuing Theory) trong Khoa học quản lý giúp giải quyết vấn đề gì?

A. Quản lý chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
B. Tối ưu hóa thời gian chờ đợi và phục vụ trong các hệ thống như ngân hàng, bệnh viện, hoặc trung tâm dịch vụ khách hàng.
C. Dự báo doanh số bán hàng và lập kế hoạch sản xuất.
D. Quản lý chuỗi cung ứng và vận chuyển hàng hóa.

5. Trong lĩnh vực quản lý rủi ro, Khoa học quản lý đóng góp bằng cách:

A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro.
B. Cung cấp các phương pháp định lượng để đánh giá, đo lường, và giảm thiểu rủi ro, giúp đưa ra quyết định sáng suốt trong điều kiện không chắc chắn.
C. Chỉ tập trung vào rủi ro tài chính, bỏ qua các loại rủi ro khác.
D. Chuyển rủi ro sang cho người khác.

6. Trong Khoa học quản lý, mô hình hóa được sử dụng để:

A. Thay thế hoàn toàn thực tế bằng các bản sao ảo.
B. Đơn giản hóa và biểu diễn các tình huống phức tạp, giúp phân tích và dự đoán kết quả.
C. Tạo ra các hình ảnh trực quan đẹp mắt để trình bày dữ liệu.
D. Làm phức tạp hóa vấn đề để tăng tính chuyên môn.

7. Một công ty logistics sử dụng lập trình tuyến tính để tối ưu hóa lộ trình vận chuyển hàng hóa, giảm chi phí nhiên liệu. Đây là ứng dụng của:

A. Kỹ thuật cơ khí.
B. Khoa học quản lý.
C. Địa lý học.
D. Luật giao thông.

8. Trong lĩnh vực tài chính, Khoa học quản lý được ứng dụng để:

A. Chỉ ghi chép sổ sách kế toán.
B. Xây dựng mô hình dự báo tài chính, quản lý rủi ro đầu tư, và tối ưu hóa danh mục đầu tư.
C. Tránh sử dụng dữ liệu và phân tích định lượng trong quyết định tài chính.
D. Chỉ dựa vào cảm tính và kinh nghiệm cá nhân trong đầu tư.

9. Trong quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management), Khoa học quản lý có thể giúp:

A. Chỉ tập trung vào vận chuyển hàng hóa.
B. Tối ưu hóa dòng chảy vật liệu, thông tin, và tài chính trong toàn bộ chuỗi cung ứng để giảm chi phí và tăng hiệu quả.
C. Bỏ qua yếu tố chất lượng và chỉ tập trung vào số lượng.
D. Làm phức tạp hóa chuỗi cung ứng để tăng tính độc quyền.

10. Trong Khoa học quản lý, `mô hình hóa toán học` có vai trò gì trong việc giải quyết vấn đề?

A. Làm phức tạp hóa vấn đề và gây khó khăn cho việc ra quyết định.
B. Biểu diễn vấn đề một cách logic, chính xác và định lượng, giúp phân tích, tìm kiếm giải pháp và dự đoán kết quả.
C. Thay thế hoàn toàn việc sử dụng ngôn ngữ tự nhiên trong giao tiếp quản lý.
D. Chỉ được sử dụng trong lĩnh vực toán học thuần túy, không có ứng dụng thực tế.

11. Chọn phát biểu ĐÚNG về mối quan hệ giữa Khoa học quản lý và Trí tuệ nhân tạo (AI) trong bối cảnh hiện nay.

A. AI sẽ thay thế hoàn toàn Khoa học quản lý trong tương lai gần.
B. AI là một công cụ mạnh mẽ có thể mở rộng và nâng cao khả năng ứng dụng của Khoa học quản lý trong nhiều lĩnh vực.
C. Khoa học quản lý đã trở nên lỗi thời và không còn phù hợp trong kỷ nguyên AI.
D. AI và Khoa học quản lý là hai lĩnh vực hoàn toàn độc lập và không liên quan đến nhau.

12. Ứng dụng của Khoa học quản lý trong lĩnh vực Marketing là gì?

A. Không có ứng dụng nào cả.
B. Phân tích dữ liệu thị trường, dự báo nhu cầu, tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo, và phân khúc khách hàng.
C. Chỉ tập trung vào thiết kế sản phẩm và bao bì.
D. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong hoạt động marketing.

13. Mục tiêu chính của Khoa học quản lý là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp bằng mọi giá.
B. Đưa ra các quyết định quản lý tối ưu và hiệu quả dựa trên phân tích dữ liệu và mô hình.
C. Xây dựng hệ thống quản lý quan liêu và phức tạp để kiểm soát mọi hoạt động.
D. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong quá trình quản lý bằng máy móc và tự động hóa.

14. Trong Khoa học quản lý, `phân tích kịch bản` (Scenario Analysis) được sử dụng để:

A. Dự đoán chính xác tương lai.
B. Khám phá và đánh giá các kết quả có thể xảy ra trong các tình huống tương lai khác nhau, giúp chuẩn bị cho nhiều khả năng.
C. Chứng minh rằng tương lai luôn có thể dự đoán được.
D. Giới hạn tư duy và chỉ tập trung vào một viễn cảnh duy nhất.

15. Một doanh nghiệp sử dụng mô hình dự báo nhu cầu để lập kế hoạch sản xuất. Đây là ví dụ về ứng dụng của:

A. Quản lý nhân sự.
B. Khoa học quản lý.
C. Marketing truyền thống.
D. Kế toán tài chính.

16. Phân tích định lượng trong Khoa học quản lý thường sử dụng công cụ nào sau đây?

A. Phỏng vấn sâu và nghiên cứu trường hợp.
B. Thống kê, toán học và các mô hình tối ưu hóa.
C. Quan sát hành vi và phân tích ngôn ngữ cơ thể.
D. Nghiên cứu tài liệu lịch sử và văn bản pháp luật.

17. So sánh phương pháp `heuristic` và phương pháp `tối ưu hóa` trong Khoa học quản lý, điểm khác biệt chính là gì?

A. Phương pháp heuristic luôn tìm ra giải pháp tối ưu, còn phương pháp tối ưu hóa chỉ tìm giải pháp gần đúng.
B. Phương pháp tối ưu hóa cố gắng tìm ra giải pháp tốt nhất tuyệt đối, trong khi phương pháp heuristic tìm kiếm giải pháp `đủ tốt` trong thời gian chấp nhận được.
C. Phương pháp heuristic chỉ sử dụng dữ liệu định tính, còn phương pháp tối ưu hóa chỉ dùng dữ liệu định lượng.
D. Không có sự khác biệt, hai phương pháp này hoàn toàn giống nhau.

18. Khoa học quản lý, với tư cách là một lĩnh vực nghiên cứu, chủ yếu tập trung vào việc:

A. Nghiên cứu các hiện tượng tự nhiên và quy luật vật lý.
B. Áp dụng các phương pháp khoa học để giải quyết các vấn đề quản lý và ra quyết định.
C. Phân tích tâm lý và hành vi của con người trong môi trường xã hội.
D. Nghiên cứu lịch sử và văn hóa của các tổ chức quản lý khác nhau.

19. Trong một bệnh viện, việc sử dụng lý thuyết hàng đợi để tối ưu hóa luồng bệnh nhân tại khu vực cấp cứu là một ví dụ về ứng dụng của:

A. Y học lâm sàng.
B. Khoa học quản lý.
C. Quản lý hành chính.
D. Công nghệ thông tin y tế.

20. Trong Khoa học quản lý, `nghiên cứu hoạt động` (Operations Research) thường được hiểu là:

A. Nghiên cứu về thị trường chứng khoán và hoạt động tài chính.
B. Ứng dụng các phương pháp khoa học để giải quyết các vấn đề liên quan đến hoạt động của tổ chức, đặc biệt là trong sản xuất và dịch vụ.
C. Nghiên cứu về hành vi của người lao động trong môi trường làm việc.
D. Nghiên cứu về các chiến lược marketing và quảng bá sản phẩm.

21. So sánh Khoa học quản lý với `Quản lý theo linh cảm` (Management by Gut Feeling), ưu điểm của Khoa học quản lý là gì?

A. Tốn ít thời gian và chi phí hơn.
B. Dựa trên dữ liệu, phân tích và mô hình, giúp quyết định khách quan và có căn cứ hơn, giảm thiểu rủi ro sai sót do cảm tính.
C. Đơn giản và dễ thực hiện hơn.
D. Luôn đảm bảo quyết định là đúng đắn và hiệu quả nhất.

22. Công cụ `Cây quyết định` (Decision Tree) thường được sử dụng trong:

A. Lập kế hoạch tài chính dài hạn.
B. Phân tích quyết định để trực quan hóa các lựa chọn và kết quả có thể xảy ra.
C. Quản lý dự án và phân công công việc.
D. Đánh giá hiệu suất nhân viên.

23. Mô phỏng (Simulation) trong Khoa học quản lý được sử dụng khi nào?

A. Khi có thể dễ dàng thử nghiệm trực tiếp các thay đổi trong hệ thống thực tế.
B. Khi hệ thống quá phức tạp, tốn kém, hoặc nguy hiểm để thử nghiệm trực tiếp.
C. Khi cần thu thập dữ liệu thực tế từ môi trường bên ngoài.
D. Khi muốn đơn giản hóa vấn đề quản lý đến mức tối đa.

24. Lập trình tuyến tính là một kỹ thuật Khoa học quản lý được sử dụng chủ yếu để giải quyết loại bài toán nào?

A. Dự báo nhu cầu thị trường trong tương lai.
B. Tối ưu hóa việc phân bổ nguồn lực hạn chế để đạt mục tiêu tối đa hoặc tối thiểu.
C. Quản lý rủi ro và đánh giá các kịch bản xấu nhất.
D. Phân tích hành vi của người tiêu dùng và xu hướng mua sắm.

25. Phân tích quyết định (Decision Analysis) trong Khoa học quản lý tập trung vào:

A. Mô tả các quyết định đã được đưa ra trong quá khứ.
B. Cung cấp khung phân tích để lựa chọn quyết định tốt nhất trong các tình huống phức tạp và không chắc chắn.
C. Áp đặt một quyết định duy nhất cho mọi tình huống.
D. Tránh đưa ra quyết định và trì hoãn càng lâu càng tốt.

26. Trong Khoa học quản lý, khái niệm `phân tích độ nhạy` (Sensitivity Analysis) dùng để làm gì?

A. Đo lường cảm xúc của người ra quyết định.
B. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi các yếu tố đầu vào đến kết quả của mô hình hoặc quyết định.
C. Phân tích mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Đo lường độ chính xác của dữ liệu đầu vào.

27. Phân tích SWOT là một công cụ quản lý chiến lược, nó có liên quan đến Khoa học quản lý như thế nào?

A. Phân tích SWOT không liên quan gì đến Khoa học quản lý.
B. Khoa học quản lý có thể cung cấp các phương pháp định lượng để đánh giá các yếu tố SWOT (Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức) một cách khách quan hơn.
C. Phân tích SWOT thay thế hoàn toàn các phương pháp của Khoa học quản lý.
D. Phân tích SWOT chỉ được sử dụng trong marketing, không phải trong quản lý tổng quát.

28. Trong quản lý dự án, kỹ thuật PERT/CPM (Program Evaluation and Review Technique/Critical Path Method) thuộc lĩnh vực nào của Khoa học quản lý?

A. Lý thuyết trò chơi.
B. Mô hình hóa và tối ưu hóa tiến độ dự án.
C. Phân tích rủi ro tài chính.
D. Quản lý nguồn nhân lực.

29. Phương pháp tiếp cận `hệ thống` trong Khoa học quản lý nhấn mạnh điều gì?

A. Tập trung vào các yếu tố riêng lẻ và bỏ qua sự tương tác giữa chúng.
B. Xem xét tổ chức như một tổng thể phức tạp, bao gồm các bộ phận tương tác và phụ thuộc lẫn nhau.
C. Đơn giản hóa vấn đề quản lý bằng cách chia nhỏ thành các phần nhỏ, dễ quản lý.
D. Ưu tiên yếu tố con người hơn các yếu tố kỹ thuật và quy trình trong quản lý.

30. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm chính của Khoa học quản lý?

A. Sử dụng phương pháp khoa học và phân tích định lượng.
B. Tập trung vào việc giải quyết các vấn đề quản lý và ra quyết định.
C. Chủ yếu dựa vào trực giác và kinh nghiệm cá nhân của nhà quản lý.
D. Hướng đến việc tối ưu hóa hiệu quả và đạt được mục tiêu tổ chức.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

1. Nhược điểm tiềm ẩn của việc quá phụ thuộc vào Khoa học quản lý là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

2. Khi nào thì việc sử dụng phương pháp heuristic trong Khoa học quản lý trở nên đặc biệt hữu ích?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

3. Ưu điểm chính của việc sử dụng Khoa học quản lý trong ra quyết định là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

4. Lý thuyết hàng đợi (Queuing Theory) trong Khoa học quản lý giúp giải quyết vấn đề gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

5. Trong lĩnh vực quản lý rủi ro, Khoa học quản lý đóng góp bằng cách:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

6. Trong Khoa học quản lý, mô hình hóa được sử dụng để:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

7. Một công ty logistics sử dụng lập trình tuyến tính để tối ưu hóa lộ trình vận chuyển hàng hóa, giảm chi phí nhiên liệu. Đây là ứng dụng của:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

8. Trong lĩnh vực tài chính, Khoa học quản lý được ứng dụng để:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

9. Trong quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management), Khoa học quản lý có thể giúp:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

10. Trong Khoa học quản lý, 'mô hình hóa toán học' có vai trò gì trong việc giải quyết vấn đề?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

11. Chọn phát biểu ĐÚNG về mối quan hệ giữa Khoa học quản lý và Trí tuệ nhân tạo (AI) trong bối cảnh hiện nay.

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

12. Ứng dụng của Khoa học quản lý trong lĩnh vực Marketing là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

13. Mục tiêu chính của Khoa học quản lý là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

14. Trong Khoa học quản lý, 'phân tích kịch bản' (Scenario Analysis) được sử dụng để:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

15. Một doanh nghiệp sử dụng mô hình dự báo nhu cầu để lập kế hoạch sản xuất. Đây là ví dụ về ứng dụng của:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

16. Phân tích định lượng trong Khoa học quản lý thường sử dụng công cụ nào sau đây?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

17. So sánh phương pháp 'heuristic' và phương pháp 'tối ưu hóa' trong Khoa học quản lý, điểm khác biệt chính là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

18. Khoa học quản lý, với tư cách là một lĩnh vực nghiên cứu, chủ yếu tập trung vào việc:

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

19. Trong một bệnh viện, việc sử dụng lý thuyết hàng đợi để tối ưu hóa luồng bệnh nhân tại khu vực cấp cứu là một ví dụ về ứng dụng của:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

20. Trong Khoa học quản lý, 'nghiên cứu hoạt động' (Operations Research) thường được hiểu là:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

21. So sánh Khoa học quản lý với 'Quản lý theo linh cảm' (Management by Gut Feeling), ưu điểm của Khoa học quản lý là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

22. Công cụ 'Cây quyết định' (Decision Tree) thường được sử dụng trong:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

23. Mô phỏng (Simulation) trong Khoa học quản lý được sử dụng khi nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

24. Lập trình tuyến tính là một kỹ thuật Khoa học quản lý được sử dụng chủ yếu để giải quyết loại bài toán nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

25. Phân tích quyết định (Decision Analysis) trong Khoa học quản lý tập trung vào:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

26. Trong Khoa học quản lý, khái niệm 'phân tích độ nhạy' (Sensitivity Analysis) dùng để làm gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

27. Phân tích SWOT là một công cụ quản lý chiến lược, nó có liên quan đến Khoa học quản lý như thế nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

28. Trong quản lý dự án, kỹ thuật PERT/CPM (Program Evaluation and Review Technique/Critical Path Method) thuộc lĩnh vực nào của Khoa học quản lý?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

29. Phương pháp tiếp cận 'hệ thống' trong Khoa học quản lý nhấn mạnh điều gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

30. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm chính của Khoa học quản lý?