Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương – Đề 14

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

1. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về bảo hiểm?

A. Một hình thức tiết kiệm tiền có lãi suất cao.
B. Một cơ chế chuyển giao rủi ro từ người được bảo hiểm sang công ty bảo hiểm.
C. Một loại hình đầu tư tài chính sinh lời nhanh chóng.
D. Một hoạt động từ thiện nhằm giúp đỡ người nghèo.

2. Mục đích chính của `Tái bảo hiểm` là gì?

A. Tăng doanh thu phí bảo hiểm cho công ty bảo hiểm gốc.
B. Giảm chi phí hoạt động của công ty bảo hiểm gốc.
C. Phân tán rủi ro, giảm thiểu tổn thất tài chính cho công ty bảo hiểm gốc khi có sự kiện bảo hiểm lớn xảy ra.
D. Cung cấp các sản phẩm bảo hiểm mới cho thị trường.

3. Trong quá trình giải quyết bồi thường bảo hiểm, `Giám định tổn thất` là công việc do bên nào thực hiện?

A. Do bên mua bảo hiểm tự thực hiện.
B. Do công ty bảo hiểm hoặc tổ chức giám định độc lập được ủy quyền thực hiện.
C. Do cơ quan nhà nước có thẩm quyền thực hiện.
D. Do tòa án thực hiện.

4. Nguyên tắc `Quyền lợi có thể được bảo hiểm` (Insurable Interest) trong bảo hiểm nhằm mục đích gì?

A. Đảm bảo công ty bảo hiểm luôn có lợi nhuận.
B. Ngăn chặn hành vi trục lợi bảo hiểm, đảm bảo người mua bảo hiểm có quyền lợi hợp pháp đối với đối tượng được bảo hiểm.
C. Giúp công ty bảo hiểm dễ dàng định giá tài sản được bảo hiểm.
D. Tăng cường tính cạnh tranh giữa các công ty bảo hiểm.

5. Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự, đối tượng được bảo hiểm là gì?

A. Tài sản của người được bảo hiểm.
B. Tính mạng và sức khỏe của người được bảo hiểm.
C. Trách nhiệm pháp lý của người được bảo hiểm đối với bên thứ ba.
D. Lợi nhuận kinh doanh của người được bảo hiểm.

6. Nguyên tắc `Thế quyền` (Subrogation) trong bảo hiểm thường áp dụng trong trường hợp nào?

A. Khi người được bảo hiểm tự gây ra tổn thất.
B. Khi tổn thất xảy ra do sự kiện bất khả kháng.
C. Khi tổn thất xảy ra do lỗi của bên thứ ba và công ty bảo hiểm đã bồi thường cho người được bảo hiểm.
D. Khi người được bảo hiểm không đóng phí bảo hiểm đầy đủ.

7. Hoạt động `Thẩm định bảo hiểm` (Underwriting) trong công ty bảo hiểm bao gồm những công việc chính nào?

A. Bán sản phẩm bảo hiểm và chăm sóc khách hàng.
B. Đánh giá rủi ro, quyết định chấp nhận bảo hiểm và xác định điều khoản, phí bảo hiểm phù hợp.
C. Giải quyết bồi thường và quản lý khiếu nại.
D. Đầu tư vốn và quản lý tài chính.

8. Trong hợp đồng bảo hiểm, `Thời hiệu khởi kiện` có ý nghĩa gì?

A. Thời gian hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực.
B. Thời gian công ty bảo hiểm phải giải quyết bồi thường.
C. Thời hạn mà bên mua bảo hiểm có quyền khởi kiện công ty bảo hiểm để giải quyết tranh chấp.
D. Thời hạn công ty bảo hiểm có quyền thu phí bảo hiểm.

9. Trong bảo hiểm hàng hải, `Tổn thất chung` (General Average) là gì?

A. Tổn thất toàn bộ hàng hóa trên tàu.
B. Tổn thất riêng lẻ của một chủ hàng.
C. Tổn thất do hành động cố ý hy sinh một phần tài sản chung để cứu tàu và các tài sản còn lại khỏi nguy hiểm chung.
D. Tổn thất do tàu bị đắm.

10. Phân loại bảo hiểm theo đối tượng bảo hiểm, ta có thể chia thành những loại hình chính nào?

A. Bảo hiểm nhân thọ và bảo hiểm phi nhân thọ.
B. Bảo hiểm bắt buộc và bảo hiểm tự nguyện.
C. Bảo hiểm cá nhân và bảo hiểm doanh nghiệp.
D. Bảo hiểm gốc và tái bảo hiểm.

11. Điểm khác biệt chính giữa bảo hiểm nhân thọ và bảo hiểm phi nhân thọ là gì?

A. Bảo hiểm nhân thọ là bắt buộc, bảo hiểm phi nhân thọ là tự nguyện.
B. Bảo hiểm nhân thọ có thời hạn dài, bảo hiểm phi nhân thọ có thời hạn ngắn.
C. Đối tượng bảo hiểm của bảo hiểm nhân thọ là con người, của bảo hiểm phi nhân thọ là tài sản và các lợi ích khác.
D. Bảo hiểm nhân thọ do nhà nước quản lý, bảo hiểm phi nhân thọ do tư nhân quản lý.

12. Nguyên tắc `Trung thực tuyệt đối` (Utmost Good Faith) trong bảo hiểm yêu cầu điều gì từ cả hai bên (công ty bảo hiểm và người mua bảo hiểm)?

A. Chỉ công ty bảo hiểm phải cung cấp thông tin đầy đủ và trung thực.
B. Chỉ người mua bảo hiểm phải cung cấp thông tin đầy đủ và trung thực.
C. Cả công ty bảo hiểm và người mua bảo hiểm đều phải cung cấp thông tin đầy đủ, trung thực và không che giấu bất kỳ sự thật quan trọng nào liên quan đến hợp đồng bảo hiểm.
D. Không bên nào phải cung cấp thông tin, hợp đồng bảo hiểm dựa trên sự tin tưởng.

13. Sự khác biệt cơ bản giữa `Rủi ro thuần túy` (Pure Risk) và `Rủi ro suy đoán` (Speculative Risk) là gì?

A. Rủi ro thuần túy luôn gây ra tổn thất, rủi ro suy đoán có thể mang lại lợi nhuận hoặc tổn thất.
B. Rủi ro thuần túy có thể được bảo hiểm, rủi ro suy đoán không thể được bảo hiểm.
C. Rủi ro thuần túy do thiên tai gây ra, rủi ro suy đoán do con người gây ra.
D. Rủi ro thuần túy dễ dự đoán hơn rủi ro suy đoán.

14. Mô hình `Đại lý độc quyền` (Exclusive Agent) trong kênh phân phối bảo hiểm có đặc điểm gì?

A. Đại lý được phép bán sản phẩm của nhiều công ty bảo hiểm khác nhau.
B. Đại lý chỉ được phép bán sản phẩm của một công ty bảo hiểm duy nhất.
C. Đại lý bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng mà không cần thông qua công ty bảo hiểm.
D. Đại lý là nhân viên chính thức của công ty bảo hiểm.

15. Nguyên tắc `Bồi thường` (Indemnity) trong bảo hiểm phi nhân thọ có nghĩa là gì?

A. Người được bảo hiểm được bồi thường vượt quá giá trị thiệt hại thực tế để có lợi nhuận.
B. Công ty bảo hiểm có nghĩa vụ khôi phục người được bảo hiểm về tình trạng tài chính như trước khi xảy ra tổn thất, nhưng không được tốt hơn.
C. Công ty bảo hiểm có quyền thu hồi tài sản được bảo hiểm sau khi đã bồi thường.
D. Người được bảo hiểm phải tự chịu một phần tổn thất nhất định.

16. Phí bảo hiểm được xác định dựa trên yếu tố quan trọng nhất nào sau đây?

A. Giá trị thị trường của tài sản được bảo hiểm.
B. Mức độ rủi ro của đối tượng được bảo hiểm.
C. Khả năng tài chính của người mua bảo hiểm.
D. Chi phí hoạt động của công ty bảo hiểm.

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của sản phẩm bảo hiểm?

A. Tính vô hình.
B. Tính đồng nhất cao giữa các sản phẩm.
C. Tính chất dịch vụ.
D. Tính đối ứng.

18. Trong bảo hiểm xe cơ giới, loại hình bảo hiểm nào chi trả thiệt hại về thân vỏ xe do tai nạn, va chạm, lật đổ,...?

A. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc.
B. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự tự nguyện.
C. Bảo hiểm vật chất xe cơ giới.
D. Bảo hiểm tai nạn lái phụ xe.

19. Điều khoản `Tự miễn thường có khấu trừ` (Deductible) trong hợp đồng bảo hiểm có lợi ích gì cho người mua bảo hiểm?

A. Tăng phạm vi bảo hiểm.
B. Giảm phí bảo hiểm.
C. Được bồi thường nhanh hơn.
D. Tăng mức bồi thường tối đa.

20. Khái niệm `Rủi ro đạo đức` (Moral Hazard) trong bảo hiểm đề cập đến vấn đề gì?

A. Sự không chắc chắn về khả năng thanh toán của công ty bảo hiểm.
B. Hành vi cố ý làm tăng khả năng xảy ra rủi ro hoặc mức độ tổn thất của người được bảo hiểm sau khi đã mua bảo hiểm.
C. Sự thiếu thông tin của người mua bảo hiểm về các điều khoản hợp đồng.
D. Rủi ro do thiên tai, dịch bệnh gây ra.

21. Loại hình bảo hiểm nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ doanh nghiệp khỏi rủi ro gián đoạn kinh doanh do các sự cố như cháy nổ, thiên tai?

A. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm.
B. Bảo hiểm tín dụng và rủi ro tài chính.
C. Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh.
D. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển.

22. Loại hình bảo hiểm nào sau đây có mục đích chính là bảo vệ người lao động khi bị tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp?

A. Bảo hiểm y tế.
B. Bảo hiểm thất nghiệp.
C. Bảo hiểm tai nạn con người.
D. Bảo hiểm tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp.

23. Trong hoạt động bảo hiểm, `Đại lý bảo hiểm` đóng vai trò gì?

A. Thẩm định rủi ro và quyết định bảo hiểm.
B. Giải quyết bồi thường bảo hiểm.
C. Trung gian giữa công ty bảo hiểm và khách hàng, tư vấn, giới thiệu và bán sản phẩm bảo hiểm.
D. Quản lý quỹ dự phòng nghiệp vụ của công ty bảo hiểm.

24. Điều khoản loại trừ trong hợp đồng bảo hiểm có ý nghĩa gì?

A. Mở rộng phạm vi bảo hiểm, bao gồm cả những rủi ro không lường trước.
B. Giảm phí bảo hiểm cho người mua.
C. Xác định rõ những trường hợp công ty bảo hiểm không có trách nhiệm bồi thường.
D. Tăng cường quyền lợi của người được bảo hiểm.

25. Trong hợp đồng bảo hiểm, `Bên mua bảo hiểm` có trách nhiệm chính nào sau đây?

A. Thẩm định rủi ro và đưa ra quyết định bảo hiểm.
B. Chi trả tiền bồi thường khi sự kiện bảo hiểm xảy ra.
C. Kê khai đầy đủ, trung thực các thông tin liên quan đến đối tượng được bảo hiểm và đóng phí bảo hiểm đầy đủ, đúng hạn.
D. Giải quyết các tranh chấp phát sinh liên quan đến hợp đồng bảo hiểm.

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến mức phí bảo hiểm sức khỏe?

A. Tuổi tác của người được bảo hiểm.
B. Tình trạng sức khỏe hiện tại và tiền sử bệnh lý.
C. Nghề nghiệp và lối sống.
D. Giá trị tài sản của người được bảo hiểm.

27. Ưu điểm chính của việc mua bảo hiểm thông qua kênh `Bán bảo hiểm trực tuyến` (Online Insurance) là gì?

A. Được tư vấn chuyên sâu trực tiếp từ đại lý.
B. Thủ tục nhanh chóng, tiện lợi, dễ dàng so sánh và lựa chọn sản phẩm.
C. Phí bảo hiểm luôn thấp hơn so với các kênh khác.
D. Được hỗ trợ giải quyết bồi thường nhanh chóng và dễ dàng hơn.

28. Trong bảo hiểm tài sản, `Giá trị bảo hiểm` (Sum Insured) thường được xác định dựa trên giá trị nào của tài sản?

A. Giá trị thị trường hiện tại của tài sản.
B. Giá trị ban đầu khi mua tài sản.
C. Giá trị còn lại sau khấu hao của tài sản.
D. Giá trị tái tạo mới của tài sản.

29. Hình thức bảo hiểm nào sau đây là BẢO HIỂM BẮT BUỘC theo quy định của pháp luật Việt Nam?

A. Bảo hiểm hỏa hoạn và các rủi ro đặc biệt.
B. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới.
C. Bảo hiểm sức khỏe.
D. Bảo hiểm du lịch.

30. Khái niệm `Đồng bảo hiểm` (Co-insurance) có nghĩa là gì?

A. Nhiều công ty bảo hiểm cùng chia sẻ rủi ro cho một đối tượng bảo hiểm.
B. Người được bảo hiểm và công ty bảo hiểm cùng chia sẻ tổn thất theo một tỷ lệ nhất định.
C. Người được bảo hiểm phải đóng phí bảo hiểm cho nhiều công ty bảo hiểm khác nhau.
D. Công ty bảo hiểm phải tái bảo hiểm cho toàn bộ rủi ro.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 14

1. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về bảo hiểm?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 14

2. Mục đích chính của 'Tái bảo hiểm' là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 14

3. Trong quá trình giải quyết bồi thường bảo hiểm, 'Giám định tổn thất' là công việc do bên nào thực hiện?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 14

4. Nguyên tắc 'Quyền lợi có thể được bảo hiểm' (Insurable Interest) trong bảo hiểm nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 14

5. Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự, đối tượng được bảo hiểm là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 14

6. Nguyên tắc 'Thế quyền' (Subrogation) trong bảo hiểm thường áp dụng trong trường hợp nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 14

7. Hoạt động 'Thẩm định bảo hiểm' (Underwriting) trong công ty bảo hiểm bao gồm những công việc chính nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 14

8. Trong hợp đồng bảo hiểm, 'Thời hiệu khởi kiện' có ý nghĩa gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 14

9. Trong bảo hiểm hàng hải, 'Tổn thất chung' (General Average) là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 14

10. Phân loại bảo hiểm theo đối tượng bảo hiểm, ta có thể chia thành những loại hình chính nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 14

11. Điểm khác biệt chính giữa bảo hiểm nhân thọ và bảo hiểm phi nhân thọ là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 14

12. Nguyên tắc 'Trung thực tuyệt đối' (Utmost Good Faith) trong bảo hiểm yêu cầu điều gì từ cả hai bên (công ty bảo hiểm và người mua bảo hiểm)?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 14

13. Sự khác biệt cơ bản giữa 'Rủi ro thuần túy' (Pure Risk) và 'Rủi ro suy đoán' (Speculative Risk) là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 14

14. Mô hình 'Đại lý độc quyền' (Exclusive Agent) trong kênh phân phối bảo hiểm có đặc điểm gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 14

15. Nguyên tắc 'Bồi thường' (Indemnity) trong bảo hiểm phi nhân thọ có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 14

16. Phí bảo hiểm được xác định dựa trên yếu tố quan trọng nhất nào sau đây?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 14

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của sản phẩm bảo hiểm?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 14

18. Trong bảo hiểm xe cơ giới, loại hình bảo hiểm nào chi trả thiệt hại về thân vỏ xe do tai nạn, va chạm, lật đổ,...?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 14

19. Điều khoản 'Tự miễn thường có khấu trừ' (Deductible) trong hợp đồng bảo hiểm có lợi ích gì cho người mua bảo hiểm?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 14

20. Khái niệm 'Rủi ro đạo đức' (Moral Hazard) trong bảo hiểm đề cập đến vấn đề gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 14

21. Loại hình bảo hiểm nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ doanh nghiệp khỏi rủi ro gián đoạn kinh doanh do các sự cố như cháy nổ, thiên tai?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 14

22. Loại hình bảo hiểm nào sau đây có mục đích chính là bảo vệ người lao động khi bị tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 14

23. Trong hoạt động bảo hiểm, 'Đại lý bảo hiểm' đóng vai trò gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 14

24. Điều khoản loại trừ trong hợp đồng bảo hiểm có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 14

25. Trong hợp đồng bảo hiểm, 'Bên mua bảo hiểm' có trách nhiệm chính nào sau đây?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 14

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến mức phí bảo hiểm sức khỏe?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 14

27. Ưu điểm chính của việc mua bảo hiểm thông qua kênh 'Bán bảo hiểm trực tuyến' (Online Insurance) là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 14

28. Trong bảo hiểm tài sản, 'Giá trị bảo hiểm' (Sum Insured) thường được xác định dựa trên giá trị nào của tài sản?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 14

29. Hình thức bảo hiểm nào sau đây là BẢO HIỂM BẮT BUỘC theo quy định của pháp luật Việt Nam?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 14

30. Khái niệm 'Đồng bảo hiểm' (Co-insurance) có nghĩa là gì?