Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương – Đề 13

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

1. Điều khoản loại trừ bảo hiểm có nghĩa là gì?

A. Điều khoản mở rộng phạm vi bảo hiểm.
B. Điều khoản giảm phí bảo hiểm.
C. Điều khoản quy định những trường hợp doanh nghiệp bảo hiểm không chịu trách nhiệm bồi thường.
D. Điều khoản tăng mức khấu trừ.

2. Nguyên tắc `khoán` (subrogation) trong bảo hiểm cho phép doanh nghiệp bảo hiểm làm gì?

A. Từ chối bồi thường khi có gian lận.
B. Đòi lại từ người thứ ba có lỗi gây ra tổn thất số tiền đã bồi thường cho người được bảo hiểm.
C. Giảm phí bảo hiểm cho người được bảo hiểm.
D. Chuyển giao rủi ro cho doanh nghiệp tái bảo hiểm.

3. Loại hình bảo hiểm nào sau đây KHÔNG thuộc bảo hiểm phi nhân thọ?

A. Bảo hiểm xe cơ giới.
B. Bảo hiểm cháy nổ bắt buộc.
C. Bảo hiểm nhân thọ trọn đời.
D. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển.

4. Trong bảo hiểm, `giá trị có thể bảo hiểm` (insurable value) được xác định như thế nào?

A. Giá trị mà người mua bảo hiểm mong muốn bảo hiểm.
B. Giá trị thị trường của đối tượng bảo hiểm tại thời điểm mua bảo hiểm.
C. Giá trị thay thế mới của đối tượng bảo hiểm.
D. Giá trị còn lại sau khi đã sử dụng đối tượng bảo hiểm.

5. Nguyên tắc `nguyên nhân gần` (proximate cause) trong bảo hiểm được áp dụng để làm gì?

A. Xác định nguyên nhân gây ra rủi ro.
B. Xác định nguyên nhân trực tiếp và chủ yếu gây ra tổn thất để làm căn cứ bồi thường.
C. Xác định tất cả các nguyên nhân gây ra tổn thất.
D. Xác định nguyên nhân gián tiếp gây ra tổn thất.

6. Hành vi nào sau đây được xem là `khai báo không trung thực` từ phía người mua bảo hiểm?

A. Khai báo đúng và đầy đủ thông tin về đối tượng bảo hiểm.
B. Cung cấp thông tin không chính xác hoặc che giấu thông tin quan trọng có thể ảnh hưởng đến quyết định của doanh nghiệp bảo hiểm.
C. Yêu cầu doanh nghiệp bảo hiểm giải thích rõ các điều khoản hợp đồng.
D. Thắc mắc về mức phí bảo hiểm.

7. Khái niệm `tổn thất bộ phận` (partial loss) trong bảo hiểm tài sản được hiểu như thế nào?

A. Tổn thất toàn bộ tài sản được bảo hiểm.
B. Tổn thất xảy ra do lỗi cố ý của người được bảo hiểm.
C. Tổn thất chỉ xảy ra đối với một phần giá trị của tài sản được bảo hiểm.
D. Tổn thất xảy ra do các sự kiện chính trị, xã hội.

8. Khái niệm `mức miễn thường` (deductible) trong bảo hiểm có lợi ích gì cho doanh nghiệp bảo hiểm?

A. Tăng phí bảo hiểm.
B. Giảm phí bảo hiểm và hạn chế các yêu cầu bồi thường nhỏ lẻ, giảm chi phí quản lý.
C. Tăng số lượng yêu cầu bồi thường.
D. Làm phức tạp thủ tục bồi thường.

9. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG phải là nguyên tắc cơ bản của bảo hiểm?

A. Nguyên tắc trung thực tuyệt đối.
B. Nguyên tắc quyền lợi có thể được bảo hiểm.
C. Nguyên tắc khoán.
D. Nguyên tắc thế quyền.

10. Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự, đối tượng được bảo vệ là ai?

A. Người mua bảo hiểm.
B. Doanh nghiệp bảo hiểm.
C. Người thứ ba bị thiệt hại do hành vi của người được bảo hiểm.
D. Nhà nước.

11. Trong bảo hiểm, `tái bảo hiểm` (reinsurance) là gì?

A. Bảo hiểm lại cho người đã được bảo hiểm.
B. Bảo hiểm cho các rủi ro đặc biệt lớn.
C. Doanh nghiệp bảo hiểm mua bảo hiểm từ một doanh nghiệp bảo hiểm khác để chuyển giao bớt rủi ro.
D. Bảo hiểm cho các tài sản có giá trị cao.

12. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của bảo hiểm?

A. Chức năng phòng ngừa và hạn chế rủi ro.
B. Chức năng bồi thường và trợ cấp.
C. Chức năng tiết kiệm và đầu tư.
D. Chức năng ổn định kinh tế - xã hội.

13. Loại hình bảo hiểm nào sau đây thường áp dụng nguyên tắc bồi thường theo `giá trị hiện tại` (actual cash value)?

A. Bảo hiểm nhân thọ.
B. Bảo hiểm sức khỏe.
C. Bảo hiểm tài sản.
D. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.

14. Sự khác biệt chính giữa `rủi ro thuần túy` (pure risk) và `rủi ro suy đoán` (speculative risk) là gì?

A. Rủi ro thuần túy luôn gây ra tổn thất, rủi ro suy đoán có thể mang lại lợi nhuận.
B. Rủi ro thuần túy chỉ có khả năng gây ra tổn thất hoặc không có tổn thất (không có cơ hội lợi nhuận), rủi ro suy đoán có thể dẫn đến tổn thất hoặc lợi nhuận.
C. Rủi ro thuần túy có thể kiểm soát được, rủi ro suy đoán thì không.
D. Rủi ro thuần túy chỉ xảy ra trong bảo hiểm, rủi ro suy đoán xảy ra trong đầu tư.

15. Hình thức tổ chức nào sau đây KHÔNG phổ biến trong hoạt động kinh doanh bảo hiểm?

A. Công ty cổ phần bảo hiểm.
B. Công ty TNHH bảo hiểm.
C. Hợp tác xã bảo hiểm.
D. Chi nhánh doanh nghiệp bảo hiểm nước ngoài.

16. Trong bảo hiểm nhân thọ, `người thụ hưởng` (beneficiary) là ai?

A. Người mua bảo hiểm.
B. Doanh nghiệp bảo hiểm.
C. Người được chỉ định nhận tiền bảo hiểm khi người được bảo hiểm tử vong hoặc xảy ra sự kiện bảo hiểm.
D. Người tư vấn bảo hiểm.

17. Loại hình bảo hiểm nào sau đây KHÔNG nhằm mục đích bồi thường thiệt hại tài chính trực tiếp cho người được bảo hiểm?

A. Bảo hiểm cháy nổ.
B. Bảo hiểm tai nạn cá nhân.
C. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm.
D. Bảo hiểm y tế.

18. Mục đích chính của việc `đánh giá rủi ro` (risk assessment) trong bảo hiểm là gì?

A. Tăng phí bảo hiểm.
B. Giảm số lượng khách hàng bảo hiểm.
C. Xác định, phân tích và đo lường mức độ rủi ro để định phí và quản lý rủi ro hiệu quả.
D. Từ chối bảo hiểm cho các rủi ro cao.

19. Trong bảo hiểm, `rủi ro đạo đức` (moral hazard) đề cập đến điều gì?

A. Rủi ro do thiên tai gây ra.
B. Rủi ro do sự thay đổi của đạo đức xã hội.
C. Hành vi cố ý làm tăng khả năng xảy ra tổn thất hoặc mức độ tổn thất của người được bảo hiểm sau khi tham gia bảo hiểm.
D. Rủi ro do lỗi bất cẩn của người được bảo hiểm.

20. Trong bảo hiểm, `hazard` (nguy cơ) khác với `peril` (mối nguy hiểm) như thế nào?

A. `Hazard` là nguyên nhân trực tiếp gây ra tổn thất, còn `peril` là điều kiện làm tăng khả năng xảy ra tổn thất.
B. `Peril` là nguyên nhân trực tiếp gây ra tổn thất (ví dụ: cháy, bão), còn `hazard` là điều kiện làm tăng khả năng hoặc mức độ nghiêm trọng của tổn thất (ví dụ: vật liệu dễ cháy, hệ thống điện kém).
C. `Hazard` và `peril` là hai khái niệm đồng nghĩa.
D. `Hazard` là tổn thất đã xảy ra, còn `peril` là nguy cơ tổn thất có thể xảy ra.

21. Điều khoản nào sau đây thường KHÔNG có trong hợp đồng bảo hiểm?

A. Điều khoản về đối tượng bảo hiểm.
B. Điều khoản về phí bảo hiểm và phương thức thanh toán.
C. Điều khoản về điều chỉnh lãi suất ngân hàng.
D. Điều khoản về quyền và nghĩa vụ của các bên.

22. Bản chất kinh tế của bảo hiểm là gì?

A. Tạo ra của cải vật chất cho xã hội.
B. Phân phối lại rủi ro và tổn thất giữa những người tham gia bảo hiểm.
C. Tăng cường khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
D. Giảm thiểu chi phí quản lý rủi ro cho doanh nghiệp.

23. Đối tượng nào sau đây KHÔNG thể là đối tượng bảo hiểm con người?

A. Tính mạng của con người.
B. Sức khỏe của con người.
C. Tai nạn của con người.
D. Lợi nhuận kỳ vọng của con người.

24. Điều gì KHÔNG phải là mục đích của việc phân loại rủi ro trong bảo hiểm?

A. Định phí bảo hiểm phù hợp với mức độ rủi ro.
B. Đảm bảo tính công bằng giữa những người tham gia bảo hiểm.
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp bảo hiểm.
D. Quản lý rủi ro và kiểm soát tổn thất hiệu quả hơn.

25. Nguyên tắc `bồi thường` (indemnity) trong bảo hiểm nhằm mục đích gì?

A. Giúp người được bảo hiểm thu lợi nhuận từ sự kiện bảo hiểm.
B. Đưa người được bảo hiểm trở lại tình trạng tài chính như trước khi xảy ra tổn thất, không hơn không kém.
C. Trừng phạt người gây ra tổn thất.
D. Khuyến khích người dân mua bảo hiểm.

26. Hình thức bảo hiểm nào sau đây là BẮT BUỘC theo quy định của pháp luật Việt Nam đối với chủ xe cơ giới?

A. Bảo hiểm vật chất xe cơ giới.
B. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới đối với người thứ ba.
C. Bảo hiểm tai nạn lái xe và phụ xe.
D. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển trên xe.

27. Trong hợp đồng bảo hiểm, `thời hiệu yêu cầu bồi thường` có nghĩa là gì?

A. Thời gian hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực.
B. Thời gian doanh nghiệp bảo hiểm phải giải quyết bồi thường.
C. Thời hạn mà người được bảo hiểm có quyền yêu cầu doanh nghiệp bảo hiểm bồi thường.
D. Thời gian doanh nghiệp bảo hiểm có quyền khởi kiện người được bảo hiểm.

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến phí bảo hiểm?

A. Mức độ rủi ro của đối tượng bảo hiểm.
B. Giá trị của đối tượng bảo hiểm.
C. Màu sắc của đối tượng bảo hiểm.
D. Phạm vi bảo hiểm và điều khoản hợp đồng.

29. Khái niệm `tỷ lệ bồi thường` (loss ratio) trong bảo hiểm được tính bằng công thức nào?

A. (Tổng phí bảo hiểm thu được / Tổng số tiền bồi thường đã chi trả) x 100%.
B. (Tổng số tiền bồi thường đã chi trả / Tổng phí bảo hiểm thu được) x 100%.
C. (Tổng chi phí hoạt động / Tổng phí bảo hiểm thu được) x 100%.
D. (Tổng lợi nhuận / Tổng phí bảo hiểm thu được) x 100%.

30. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của trung gian bảo hiểm (đại lý, môi giới) ?

A. Tư vấn và giới thiệu sản phẩm bảo hiểm cho khách hàng.
B. Thu phí bảo hiểm và giải quyết bồi thường.
C. Hỗ trợ khách hàng trong quá trình tham gia và thực hiện hợp đồng bảo hiểm.
D. Mở rộng mạng lưới phân phối sản phẩm bảo hiểm.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 13

1. Điều khoản loại trừ bảo hiểm có nghĩa là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 13

2. Nguyên tắc 'khoán' (subrogation) trong bảo hiểm cho phép doanh nghiệp bảo hiểm làm gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 13

3. Loại hình bảo hiểm nào sau đây KHÔNG thuộc bảo hiểm phi nhân thọ?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 13

4. Trong bảo hiểm, 'giá trị có thể bảo hiểm' (insurable value) được xác định như thế nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 13

5. Nguyên tắc 'nguyên nhân gần' (proximate cause) trong bảo hiểm được áp dụng để làm gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 13

6. Hành vi nào sau đây được xem là 'khai báo không trung thực' từ phía người mua bảo hiểm?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 13

7. Khái niệm 'tổn thất bộ phận' (partial loss) trong bảo hiểm tài sản được hiểu như thế nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 13

8. Khái niệm 'mức miễn thường' (deductible) trong bảo hiểm có lợi ích gì cho doanh nghiệp bảo hiểm?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 13

9. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG phải là nguyên tắc cơ bản của bảo hiểm?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 13

10. Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự, đối tượng được bảo vệ là ai?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 13

11. Trong bảo hiểm, 'tái bảo hiểm' (reinsurance) là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 13

12. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của bảo hiểm?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 13

13. Loại hình bảo hiểm nào sau đây thường áp dụng nguyên tắc bồi thường theo 'giá trị hiện tại' (actual cash value)?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 13

14. Sự khác biệt chính giữa 'rủi ro thuần túy' (pure risk) và 'rủi ro suy đoán' (speculative risk) là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 13

15. Hình thức tổ chức nào sau đây KHÔNG phổ biến trong hoạt động kinh doanh bảo hiểm?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 13

16. Trong bảo hiểm nhân thọ, 'người thụ hưởng' (beneficiary) là ai?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 13

17. Loại hình bảo hiểm nào sau đây KHÔNG nhằm mục đích bồi thường thiệt hại tài chính trực tiếp cho người được bảo hiểm?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 13

18. Mục đích chính của việc 'đánh giá rủi ro' (risk assessment) trong bảo hiểm là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 13

19. Trong bảo hiểm, 'rủi ro đạo đức' (moral hazard) đề cập đến điều gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 13

20. Trong bảo hiểm, 'hazard' (nguy cơ) khác với 'peril' (mối nguy hiểm) như thế nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 13

21. Điều khoản nào sau đây thường KHÔNG có trong hợp đồng bảo hiểm?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 13

22. Bản chất kinh tế của bảo hiểm là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 13

23. Đối tượng nào sau đây KHÔNG thể là đối tượng bảo hiểm con người?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 13

24. Điều gì KHÔNG phải là mục đích của việc phân loại rủi ro trong bảo hiểm?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 13

25. Nguyên tắc 'bồi thường' (indemnity) trong bảo hiểm nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 13

26. Hình thức bảo hiểm nào sau đây là BẮT BUỘC theo quy định của pháp luật Việt Nam đối với chủ xe cơ giới?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 13

27. Trong hợp đồng bảo hiểm, 'thời hiệu yêu cầu bồi thường' có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 13

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến phí bảo hiểm?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 13

29. Khái niệm 'tỷ lệ bồi thường' (loss ratio) trong bảo hiểm được tính bằng công thức nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 13

30. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của trung gian bảo hiểm (đại lý, môi giới) ?