Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương – Đề 8

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

1. Nguyên tắc `khoán` trong bảo hiểm tài sản có nghĩa là gì?

A. Doanh nghiệp bảo hiểm có quyền định đoạt giá trị bồi thường.
B. Giá trị tài sản được bảo hiểm được xác định trước và cố định trong suốt thời hạn hợp đồng.
C. Người được bảo hiểm phải tự chịu một phần tổn thất.
D. Phí bảo hiểm được tính theo tỷ lệ phần trăm của giá trị tài sản.

2. Hình thức bảo hiểm nào mà doanh nghiệp bảo hiểm chấp nhận chuyển giao một phần rủi ro từ một doanh nghiệp bảo hiểm khác?

A. Bảo hiểm gốc
B. Đồng bảo hiểm
C. Tái bảo hiểm
D. Bảo hiểm bắt buộc

3. Trong trường hợp xảy ra sự kiện bảo hiểm, người được bảo hiểm cần thực hiện nghĩa vụ gì đầu tiên để yêu cầu bồi thường?

A. Thanh toán phí bảo hiểm còn nợ.
B. Thông báo ngay lập tức cho doanh nghiệp bảo hiểm về sự kiện bảo hiểm.
C. Tự khắc phục hậu quả và sau đó yêu cầu bồi thường.
D. Tìm kiếm luật sư để tư vấn về quyền lợi bảo hiểm.

4. Hành động nào sau đây được coi là `giảm thiểu rủi ro` (risk mitigation) trong quản lý rủi ro bảo hiểm?

A. Chấp nhận rủi ro và không thực hiện biện pháp phòng ngừa.
B. Chuyển giao rủi ro cho doanh nghiệp bảo hiểm.
C. Thực hiện các biện pháp phòng ngừa, hạn chế khả năng xảy ra hoặc mức độ nghiêm trọng của rủi ro.
D. Tránh né hoàn toàn rủi ro bằng cách không tham gia vào hoạt động có rủi ro.

5. Trong hợp đồng bảo hiểm, `thời hạn chờ` (waiting period) có ý nghĩa gì?

A. Thời gian doanh nghiệp bảo hiểm xem xét yêu cầu bồi thường.
B. Thời gian từ khi ký hợp đồng đến khi hợp đồng có hiệu lực.
C. Thời gian mà trong đó, nếu sự kiện bảo hiểm xảy ra, doanh nghiệp bảo hiểm không có trách nhiệm bồi thường.
D. Thời gian người được bảo hiểm phải đóng phí bảo hiểm.

6. Khái niệm `số tiền bảo hiểm` trong hợp đồng bảo hiểm thể hiện điều gì?

A. Số tiền mà bên mua bảo hiểm phải đóng định kỳ.
B. Mức bồi thường tối đa mà doanh nghiệp bảo hiểm có thể trả khi sự kiện bảo hiểm xảy ra.
C. Tổng giá trị tài sản được bảo hiểm.
D. Chi phí hoạt động của doanh nghiệp bảo hiểm.

7. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm chung của sản phẩm bảo hiểm?

A. Tính chất hữu hình.
B. Tính chất chuyển giao rủi ro.
C. Tính chất bồi thường.
D. Tính chất số đông.

8. Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự, `giới hạn trách nhiệm` (limit of liability) có nghĩa là gì?

A. Số tiền tối thiểu doanh nghiệp bảo hiểm phải bồi thường.
B. Số tiền tối đa doanh nghiệp bảo hiểm có thể bồi thường cho mỗi sự kiện bảo hiểm hoặc trong một thời hạn nhất định.
C. Giá trị tài sản được bảo hiểm.
D. Tổng số tiền phí bảo hiểm mà người mua bảo hiểm phải đóng.

9. Nếu một người mua bảo hiểm cho ngôi nhà của mình với giá trị thị trường là 2 tỷ đồng, nhưng chỉ mua bảo hiểm với số tiền bảo hiểm là 1.5 tỷ đồng. Khi xảy ra tổn thất toàn bộ, người này sẽ được bồi thường tối đa bao nhiêu?

A. 2 tỷ đồng.
B. 1.5 tỷ đồng.
C. 2 tỷ đồng trừ đi phí bảo hiểm đã đóng.
D. Tùy thuộc vào đánh giá của doanh nghiệp bảo hiểm.

10. Điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm trong hợp đồng bảo hiểm có ý nghĩa gì?

A. Mở rộng phạm vi bảo hiểm cho người được bảo hiểm.
B. Giảm phí bảo hiểm cho người được bảo hiểm.
C. Liệt kê các trường hợp doanh nghiệp bảo hiểm không có nghĩa vụ bồi thường.
D. Tăng cường quyền lợi của doanh nghiệp bảo hiểm.

11. Loại bảo hiểm nào thường yêu cầu `giám định tổn thất` (loss adjustment) trước khi bồi thường?

A. Bảo hiểm nhân thọ.
B. Bảo hiểm y tế.
C. Bảo hiểm tài sản và bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
D. Bảo hiểm du lịch.

12. Loại hình bảo hiểm nào bảo vệ người được bảo hiểm trước rủi ro pháp lý khi gây thiệt hại cho bên thứ ba?

A. Bảo hiểm tài sản
B. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
C. Bảo hiểm nhân thọ
D. Bảo hiểm hàng hóa

13. Phân biệt giữa `người được bảo hiểm` và `người thụ hưởng` trong hợp đồng bảo hiểm nhân thọ?

A. Người được bảo hiểm là người mua bảo hiểm, người thụ hưởng là người được bồi thường.
B. Người được bảo hiểm là đối tượng được bảo vệ về tính mạng và sức khỏe, người thụ hưởng là người nhận quyền lợi bảo hiểm khi sự kiện bảo hiểm xảy ra.
C. Người được bảo hiểm và người thụ hưởng là cùng một người trong mọi trường hợp.
D. Người được bảo hiểm là doanh nghiệp bảo hiểm, người thụ hưởng là khách hàng.

14. Điều gì không phải là mục tiêu của hoạt động bảo hiểm?

A. Ổn định tài chính cho người được bảo hiểm khi gặp rủi ro.
B. Tạo ra lợi nhuận tối đa cho doanh nghiệp bảo hiểm bằng mọi giá.
C. Góp phần ổn định kinh tế xã hội.
D. Huy động vốn đầu tư cho nền kinh tế.

15. Phí bảo hiểm được xác định dựa trên những yếu tố chính nào?

A. Giá trị tài sản được bảo hiểm và thu nhập của người mua bảo hiểm.
B. Mức độ rủi ro được bảo hiểm và chi phí hoạt động của doanh nghiệp bảo hiểm.
C. Số lượng hợp đồng bảo hiểm đã bán và lợi nhuận mong muốn của doanh nghiệp bảo hiểm.
D. Thời hạn bảo hiểm và độ tuổi của người được bảo hiểm.

16. Trong bảo hiểm, `rủi ro đạo đức` (moral hazard) đề cập đến loại rủi ro nào?

A. Rủi ro do thiên tai, dịch họa.
B. Rủi ro do sự thay đổi của pháp luật.
C. Rủi ro do hành vi cố ý hoặc thiếu cẩn trọng của người được bảo hiểm sau khi mua bảo hiểm.
D. Rủi ro do biến động thị trường tài chính.

17. Điều gì thể hiện `tính ngẫu nhiên` của rủi ro trong bảo hiểm?

A. Rủi ro phải xảy ra thường xuyên để có thể bảo hiểm được.
B. Thời điểm và mức độ thiệt hại của rủi ro là không thể dự đoán chắc chắn trước.
C. Rủi ro phải do con người gây ra mới được bảo hiểm.
D. Rủi ro phải có nguyên nhân rõ ràng để dễ dàng bồi thường.

18. Khi nào doanh nghiệp bảo hiểm có quyền từ chối bồi thường bảo hiểm?

A. Khi người được bảo hiểm không có khả năng đóng phí bảo hiểm.
B. Khi sự kiện bảo hiểm xảy ra do hành vi cố ý của người được bảo hiểm hoặc vi phạm điều khoản loại trừ trách nhiệm.
C. Khi giá trị tổn thất vượt quá số tiền bảo hiểm.
D. Khi doanh nghiệp bảo hiểm gặp khó khăn về tài chính.

19. Trong hợp đồng bảo hiểm, bên nào có nghĩa vụ cung cấp đầy đủ và trung thực thông tin liên quan đến rủi ro được bảo hiểm?

A. Bên mua bảo hiểm
B. Doanh nghiệp bảo hiểm
C. Người thụ hưởng
D. Đại lý bảo hiểm

20. Nguyên tắc cơ bản nào trong bảo hiểm yêu cầu người được bảo hiểm phải có quyền lợi có thể bảo hiểm đối với đối tượng được bảo hiểm?

A. Nguyên tắc trung thực tuyệt đối
B. Nguyên tắc quyền lợi có thể bảo hiểm
C. Nguyên tắc khoán
D. Nguyên tắc bồi thường

21. Mục đích chính của việc `đánh giá rủi ro` (risk assessment) trong bảo hiểm là gì?

A. Tăng doanh thu cho doanh nghiệp bảo hiểm.
B. Xác định mức phí bảo hiểm phù hợp với mức độ rủi ro.
C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro cho người được bảo hiểm.
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động của doanh nghiệp bảo hiểm.

22. Trong bảo hiểm, thuật ngữ `tái tục hợp đồng` (renewal) được hiểu như thế nào?

A. Chấm dứt hợp đồng bảo hiểm trước thời hạn.
B. Sửa đổi các điều khoản của hợp đồng bảo hiểm hiện tại.
C. Ký kết hợp đồng bảo hiểm mới hoàn toàn.
D. Gia hạn hiệu lực của hợp đồng bảo hiểm đã hết hạn.

23. Tại sao nguyên tắc `bồi thường` (indemnity) lại quan trọng trong bảo hiểm?

A. Để doanh nghiệp bảo hiểm thu được lợi nhuận tối đa.
B. Để người được bảo hiểm không bị trục lợi từ bảo hiểm, chỉ được khôi phục lại tình trạng tài chính trước khi xảy ra tổn thất.
C. Để giảm thiểu tranh chấp giữa doanh nghiệp bảo hiểm và người được bảo hiểm.
D. Để đơn giản hóa quy trình bồi thường.

24. Phân biệt `đồng bảo hiểm` và `tái bảo hiểm` về mục đích và đối tượng tham gia?

A. Đồng bảo hiểm là chia sẻ rủi ro giữa người mua bảo hiểm và doanh nghiệp, tái bảo hiểm là chia sẻ rủi ro giữa các doanh nghiệp bảo hiểm.
B. Đồng bảo hiểm nhằm giảm phí bảo hiểm cho người mua, tái bảo hiểm nhằm tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp bảo hiểm.
C. Đồng bảo hiểm áp dụng cho bảo hiểm nhân thọ, tái bảo hiểm áp dụng cho bảo hiểm phi nhân thọ.
D. Đồng bảo hiểm và tái bảo hiểm đều là hình thức chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.

25. So sánh sự khác biệt chính giữa `bảo hiểm tự nguyện` và `bảo hiểm bắt buộc`?

A. Bảo hiểm tự nguyện có phí bảo hiểm cao hơn bảo hiểm bắt buộc.
B. Bảo hiểm tự nguyện do doanh nghiệp bảo hiểm cung cấp, bảo hiểm bắt buộc do nhà nước cung cấp.
C. Bảo hiểm tự nguyện dựa trên nhu cầu cá nhân, bảo hiểm bắt buộc do pháp luật quy định.
D. Bảo hiểm tự nguyện có phạm vi bảo hiểm rộng hơn bảo hiểm bắt buộc.

26. Điều gì xảy ra khi một rủi ro được coi là `có thể bảo hiểm` (insurable risk)?

A. Doanh nghiệp bảo hiểm bắt buộc phải bảo hiểm rủi ro đó.
B. Rủi ro đó có thể được chuyển giao cho doanh nghiệp bảo hiểm thông qua hợp đồng bảo hiểm.
C. Phí bảo hiểm cho rủi ro đó sẽ rất thấp.
D. Người được bảo hiểm sẽ chắc chắn được bồi thường 100% giá trị tổn thất.

27. Trong quá trình giải quyết quyền lợi bảo hiểm, `tổn thất bộ phận` khác với `tổn thất toàn bộ` như thế nào?

A. Tổn thất bộ phận là tổn thất do thiên tai, tổn thất toàn bộ là do con người gây ra.
B. Tổn thất bộ phận là tổn thất có thể khắc phục, tổn thất toàn bộ là không thể khắc phục.
C. Tổn thất bộ phận là tổn thất dưới 50% giá trị tài sản, tổn thất toàn bộ là trên 50%.
D. Tổn thất bộ phận là tổn thất một phần giá trị tài sản, tổn thất toàn bộ là mất hoàn toàn hoặc thiệt hại vượt quá giá trị còn lại của tài sản.

28. Mối quan hệ giữa `tần suất` (frequency) và `mức độ nghiêm trọng` (severity) của rủi ro ảnh hưởng đến phí bảo hiểm như thế nào?

A. Tần suất cao và mức độ nghiêm trọng cao dẫn đến phí bảo hiểm thấp.
B. Tần suất thấp và mức độ nghiêm trọng thấp dẫn đến phí bảo hiểm cao.
C. Cả tần suất và mức độ nghiêm trọng đều cao thì phí bảo hiểm sẽ cao hơn.
D. Phí bảo hiểm chỉ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng, không phụ thuộc vào tần suất.

29. Lựa chọn nào sau đây thể hiện đúng bản chất của hoạt động bảo hiểm?

A. Hoạt động kinh doanh sinh lời cao nhất trong lĩnh vực tài chính.
B. Cơ chế chuyển giao rủi ro và chia sẻ tổn thất giữa số đông người có cùng rủi ro.
C. Hình thức tiết kiệm bắt buộc để đảm bảo tài chính trong tương lai.
D. Dịch vụ tư vấn đầu tư tài chính và quản lý rủi ro cá nhân.

30. Ưu điểm chính của việc tham gia bảo hiểm đối với cá nhân và tổ chức là gì?

A. Tăng thu nhập cá nhân và lợi nhuận doanh nghiệp.
B. Đảm bảo sự chắc chắn tuyệt đối về tài chính trong mọi tình huống.
C. Giảm thiểu rủi ro tài chính, ổn định cuộc sống và hoạt động kinh doanh khi có sự kiện không mong muốn xảy ra.
D. Tránh được hoàn toàn các loại rủi ro trong cuộc sống.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 6

1. Nguyên tắc 'khoán' trong bảo hiểm tài sản có nghĩa là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 6

2. Hình thức bảo hiểm nào mà doanh nghiệp bảo hiểm chấp nhận chuyển giao một phần rủi ro từ một doanh nghiệp bảo hiểm khác?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 6

3. Trong trường hợp xảy ra sự kiện bảo hiểm, người được bảo hiểm cần thực hiện nghĩa vụ gì đầu tiên để yêu cầu bồi thường?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 6

4. Hành động nào sau đây được coi là 'giảm thiểu rủi ro' (risk mitigation) trong quản lý rủi ro bảo hiểm?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 6

5. Trong hợp đồng bảo hiểm, 'thời hạn chờ' (waiting period) có ý nghĩa gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 6

6. Khái niệm 'số tiền bảo hiểm' trong hợp đồng bảo hiểm thể hiện điều gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 6

7. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm chung của sản phẩm bảo hiểm?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 6

8. Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự, 'giới hạn trách nhiệm' (limit of liability) có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 6

9. Nếu một người mua bảo hiểm cho ngôi nhà của mình với giá trị thị trường là 2 tỷ đồng, nhưng chỉ mua bảo hiểm với số tiền bảo hiểm là 1.5 tỷ đồng. Khi xảy ra tổn thất toàn bộ, người này sẽ được bồi thường tối đa bao nhiêu?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 6

10. Điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm trong hợp đồng bảo hiểm có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 6

11. Loại bảo hiểm nào thường yêu cầu 'giám định tổn thất' (loss adjustment) trước khi bồi thường?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 6

12. Loại hình bảo hiểm nào bảo vệ người được bảo hiểm trước rủi ro pháp lý khi gây thiệt hại cho bên thứ ba?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 6

13. Phân biệt giữa 'người được bảo hiểm' và 'người thụ hưởng' trong hợp đồng bảo hiểm nhân thọ?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 6

14. Điều gì không phải là mục tiêu của hoạt động bảo hiểm?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 6

15. Phí bảo hiểm được xác định dựa trên những yếu tố chính nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 6

16. Trong bảo hiểm, 'rủi ro đạo đức' (moral hazard) đề cập đến loại rủi ro nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 6

17. Điều gì thể hiện 'tính ngẫu nhiên' của rủi ro trong bảo hiểm?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 6

18. Khi nào doanh nghiệp bảo hiểm có quyền từ chối bồi thường bảo hiểm?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 6

19. Trong hợp đồng bảo hiểm, bên nào có nghĩa vụ cung cấp đầy đủ và trung thực thông tin liên quan đến rủi ro được bảo hiểm?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 6

20. Nguyên tắc cơ bản nào trong bảo hiểm yêu cầu người được bảo hiểm phải có quyền lợi có thể bảo hiểm đối với đối tượng được bảo hiểm?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 6

21. Mục đích chính của việc 'đánh giá rủi ro' (risk assessment) trong bảo hiểm là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 6

22. Trong bảo hiểm, thuật ngữ 'tái tục hợp đồng' (renewal) được hiểu như thế nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 6

23. Tại sao nguyên tắc 'bồi thường' (indemnity) lại quan trọng trong bảo hiểm?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 6

24. Phân biệt 'đồng bảo hiểm' và 'tái bảo hiểm' về mục đích và đối tượng tham gia?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 6

25. So sánh sự khác biệt chính giữa 'bảo hiểm tự nguyện' và 'bảo hiểm bắt buộc'?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 6

26. Điều gì xảy ra khi một rủi ro được coi là 'có thể bảo hiểm' (insurable risk)?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 6

27. Trong quá trình giải quyết quyền lợi bảo hiểm, 'tổn thất bộ phận' khác với 'tổn thất toàn bộ' như thế nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 6

28. Mối quan hệ giữa 'tần suất' (frequency) và 'mức độ nghiêm trọng' (severity) của rủi ro ảnh hưởng đến phí bảo hiểm như thế nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 6

29. Lựa chọn nào sau đây thể hiện đúng bản chất của hoạt động bảo hiểm?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 6

30. Ưu điểm chính của việc tham gia bảo hiểm đối với cá nhân và tổ chức là gì?