Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương – Đề 7

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến phí bảo hiểm?

A. Mức độ rủi ro của đối tượng được bảo hiểm
B. Giá trị của tài sản được bảo hiểm
C. Tình hình kinh tế vĩ mô của quốc gia
D. Lịch sử bồi thường của người mua bảo hiểm

2. Trong bảo hiểm, `rủi ro lựa chọn ngược` (adverse selection) xảy ra khi:

A. Công ty bảo hiểm lựa chọn những khách hàng có rủi ro thấp để bảo hiểm
B. Những người có mức độ rủi ro cao có xu hướng mua bảo hiểm nhiều hơn những người có rủi ro thấp
C. Người mua bảo hiểm lựa chọn sản phẩm bảo hiểm có phí thấp nhất
D. Công ty bảo hiểm lựa chọn tái bảo hiểm cho những rủi ro có khả năng sinh lời cao

3. Hành vi kê khai thông tin không trung thực hoặc cố ý che giấu thông tin quan trọng khi mua bảo hiểm được gọi là:

A. Rủi ro đạo đức (moral hazard)
B. Rủi ro ngược (adverse selection)
C. Gian lận bảo hiểm (insurance fraud)
D. Thiếu sót nghiệp vụ (professional negligence)

4. Trong bảo hiểm, `mức miễn thường` (deductible) là:

A. Số tiền tối đa mà công ty bảo hiểm sẽ bồi thường
B. Số tiền người mua bảo hiểm phải tự chịu trong mỗi sự kiện tổn thất trước khi công ty bảo hiểm chi trả
C. Phí bảo hiểm hàng tháng phải trả
D. Giá trị tài sản được bảo hiểm

5. Loại hình bảo hiểm nào sau đây bảo vệ người sử dụng lao động khỏi trách nhiệm pháp lý liên quan đến tai nạn hoặc bệnh tật của người lao động?

A. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm
B. Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp
C. Bảo hiểm tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp
D. Bảo hiểm sức khỏe nhân viên

6. Mục đích của việc tái bảo hiểm (reinsurance) đối với công ty bảo hiểm là gì?

A. Tăng phí bảo hiểm thu từ khách hàng
B. Giảm thiểu rủi ro và ổn định kết quả kinh doanh bảo hiểm
C. Cạnh tranh với các công ty bảo hiểm khác
D. Mở rộng thị trường bảo hiểm

7. Điều khoản loại trừ trong hợp đồng bảo hiểm có nghĩa là:

A. Công ty bảo hiểm có quyền từ chối bồi thường trong mọi trường hợp
B. Các rủi ro hoặc sự kiện cụ thể không được bảo hiểm
C. Người mua bảo hiểm phải chịu một phần trách nhiệm đối với tổn thất
D. Thời hạn bảo hiểm bị rút ngắn

8. Loại hình bảo hiểm nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ các công trình xây dựng trong quá trình thi công?

A. Bảo hiểm cháy và các rủi ro đặc biệt
B. Bảo hiểm mọi rủi ro xây dựng và lắp đặt
C. Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp
D. Bảo hiểm tín dụng và bảo lãnh

9. Loại hình bảo hiểm nào sau đây thường là BẮT BUỘC theo quy định pháp luật ở nhiều quốc gia?

A. Bảo hiểm du lịch
B. Bảo hiểm xe cơ giới (trách nhiệm dân sự)
C. Bảo hiểm nhà tư nhân
D. Bảo hiểm nhân thọ

10. Đối tượng nào sau đây thường KHÔNG được bảo hiểm trong bảo hiểm tài sản?

A. Nhà cửa và công trình xây dựng
B. Máy móc và thiết bị
C. Đất đai
D. Hàng hóa tồn kho

11. Trong bảo hiểm, `tổn thất bộ phận` (partial loss) khác với `tổn thất toàn bộ` (total loss) ở điểm nào?

A. Tổn thất bộ phận luôn được bồi thường nhiều hơn tổn thất toàn bộ
B. Tổn thất bộ phận là tổn thất không hoàn toàn, tài sản vẫn còn giá trị sử dụng nhất định
C. Tổn thất toàn bộ chỉ xảy ra với tài sản là nhà cửa
D. Tổn thất bộ phận chỉ được bảo hiểm trong một số loại hình bảo hiểm nhất định

12. Mục đích chính của việc thẩm định rủi ro (underwriting) trong bảo hiểm là:

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho công ty bảo hiểm
B. Đảm bảo người mua bảo hiểm luôn được bồi thường đầy đủ
C. Đánh giá và phân loại rủi ro để xác định phí bảo hiểm phù hợp
D. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các công ty bảo hiểm

13. Ưu điểm chính của việc mua bảo hiểm là gì?

A. Đảm bảo không bao giờ gặp phải rủi ro
B. Tạo ra lợi nhuận chắc chắn
C. Chuyển giao rủi ro tài chính và giảm thiểu gánh nặng tài chính khi có tổn thất
D. Tránh được mọi chi phí phát sinh liên quan đến rủi ro

14. Loại hình bảo hiểm nào sau đây bảo vệ doanh nghiệp khỏi rủi ro bị gián đoạn hoạt động kinh doanh do các sự cố bất ngờ?

A. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm
B. Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh
C. Bảo hiểm tín dụng thương mại
D. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển

15. Loại hình bảo hiểm nào sau đây thường được mua bởi các chuyên gia như bác sĩ, luật sư, kiến trúc sư để bảo vệ khỏi trách nhiệm pháp lý do sơ suất nghề nghiệp?

A. Bảo hiểm trách nhiệm công cộng
B. Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp (professional indemnity insurance)
C. Bảo hiểm tai nạn lao động
D. Bảo hiểm sức khỏe

16. Khái niệm nào sau đây KHÔNG phải là một trong những nguyên tắc cơ bản của bảo hiểm?

A. Nguyên tắc quyền lợi có thể được bảo hiểm
B. Nguyên tắc bồi thường
C. Nguyên tắc lợi nhuận tối đa hóa
D. Nguyên tắc trung thực tuyệt đối

17. Hành động nào sau đây thể hiện nguyên tắc `trung thực tuyệt đối` (utmost good faith) trong bảo hiểm từ phía người mua bảo hiểm?

A. Yêu cầu bồi thường vượt quá giá trị tổn thất thực tế
B. Cung cấp đầy đủ và trung thực mọi thông tin liên quan đến rủi ro được bảo hiểm cho công ty bảo hiểm
C. Chỉ khai báo những thông tin có lợi cho bản thân
D. Thay đổi thông tin đã khai báo sau khi sự kiện bảo hiểm xảy ra

18. Khái niệm `đồng bảo hiểm` (co-insurance) trong bảo hiểm tài sản có nghĩa là:

A. Người mua bảo hiểm phải mua bảo hiểm từ ít nhất hai công ty bảo hiểm khác nhau
B. Người mua bảo hiểm và công ty bảo hiểm cùng chia sẻ tỷ lệ tổn thất theo thỏa thuận
C. Phí bảo hiểm được chia sẻ giữa người mua và công ty bảo hiểm
D. Tài sản được bảo hiểm bởi nhiều loại hình bảo hiểm khác nhau

19. Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự, `bên thứ ba` thường được hiểu là:

A. Người mua bảo hiểm
B. Công ty bảo hiểm
C. Người hoặc tổ chức bị người mua bảo hiểm gây thiệt hại
D. Đại lý bảo hiểm

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của hợp đồng bảo hiểm?

A. Lời đề nghị bảo hiểm (offer)
B. Sự chấp nhận bảo hiểm (acceptance)
C. Phí bảo hiểm (premium)
D. Báo cáo tài chính của công ty bảo hiểm

21. Sự khác biệt chính giữa `rủi ro thuần túy` (pure risk) và `rủi ro đầu cơ` (speculative risk) là gì?

A. Rủi ro thuần túy luôn có khả năng gây ra tổn thất lớn hơn rủi ro đầu cơ
B. Rủi ro thuần túy chỉ có khả năng gây ra tổn thất hoặc không có tổn thất, trong khi rủi ro đầu cơ có thể dẫn đến tổn thất hoặc lợi nhuận
C. Rủi ro thuần túy luôn có thể bảo hiểm được, còn rủi ro đầu cơ thì không
D. Rủi ro đầu cơ chỉ liên quan đến hoạt động kinh doanh, còn rủi ro thuần túy thì không

22. Khái niệm `quyền thế vị` (subrogation) trong bảo hiểm nghĩa là:

A. Người được bảo hiểm có quyền lựa chọn công ty bảo hiểm
B. Công ty bảo hiểm có quyền thay mặt người được bảo hiểm đòi bồi thường từ bên thứ ba gây ra tổn thất
C. Giá trị bồi thường được xác định theo giá trị thị trường của tài sản
D. Hợp đồng bảo hiểm có thể được chuyển nhượng cho người khác

23. Hành động nào sau đây KHÔNG phải là ví dụ về `giảm thiểu rủi ro` trong quản lý rủi ro?

A. Lắp đặt hệ thống báo cháy và chữa cháy tự động
B. Mua bảo hiểm cháy nổ
C. Thực hiện kiểm tra an toàn lao động định kỳ
D. Đào tạo nhân viên về quy trình an toàn

24. Trong hợp đồng bảo hiểm, `người thụ hưởng` (beneficiary) là:

A. Người mua bảo hiểm
B. Công ty bảo hiểm
C. Người hoặc tổ chức nhận tiền bồi thường khi sự kiện bảo hiểm xảy ra (nếu có)
D. Đại lý bảo hiểm

25. Nguyên tắc `bồi thường` trong bảo hiểm nhằm mục đích:

A. Giúp người được bảo hiểm kiếm lời từ sự kiện bảo hiểm
B. Đưa người được bảo hiểm trở lại tình trạng tài chính trước khi xảy ra tổn thất
C. Trừng phạt người gây ra tổn thất
D. Ngăn chặn hoàn toàn các rủi ro có thể xảy ra

26. Trong bảo hiểm hàng hải, `tổn thất chung` (general average) là:

A. Tổn thất do hàng hóa bị hư hỏng thông thường trong quá trình vận chuyển
B. Tổn thất do tàu và/hoặc hàng hóa bị mất hoàn toàn
C. Tổn thất do hành động cố ý và hợp lý được thực hiện để cứu tàu, hàng hóa và sinh mạng khỏi nguy hiểm chung
D. Tổn thất do sự chậm trễ trong quá trình vận chuyển hàng hóa

27. Trong quá trình giải quyết bồi thường, `giám định tổn thất` (loss adjustment) có vai trò:

A. Xác định mức phí bảo hiểm phải trả
B. Đánh giá nguyên nhân và mức độ thiệt hại để xác định số tiền bồi thường
C. Quảng bá sản phẩm bảo hiểm
D. Thu thập thông tin khách hàng tiềm năng

28. Trong bảo hiểm, `sự kiện bảo hiểm` (insured event) là:

A. Sự kiện ngẫu nhiên gây ra tổn thất và được bảo hiểm theo hợp đồng
B. Sự kiện chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai
C. Sự kiện do người mua bảo hiểm cố ý gây ra
D. Sự kiện mang lại lợi nhuận cho người mua bảo hiểm

29. Rủi ro đạo đức (moral hazard) trong bảo hiểm phát sinh chủ yếu do:

A. Sự không chắc chắn về các sự kiện tương lai
B. Thông tin bất cân xứng giữa người mua và công ty bảo hiểm
C. Thiên tai và các sự kiện bất khả kháng
D. Sự biến động của thị trường tài chính

30. Nguyên tắc `nguyên nhân gần nhất` (proximate cause) trong bảo hiểm được áp dụng để:

A. Xác định nguyên nhân gây ra tổn thất để quyết định trách nhiệm bồi thường
B. Xác định giá trị bồi thường tối đa
C. Xác định thời điểm bắt đầu hiệu lực của hợp đồng bảo hiểm
D. Xác định mức phí bảo hiểm

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 8

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến phí bảo hiểm?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 8

2. Trong bảo hiểm, 'rủi ro lựa chọn ngược' (adverse selection) xảy ra khi:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 8

3. Hành vi kê khai thông tin không trung thực hoặc cố ý che giấu thông tin quan trọng khi mua bảo hiểm được gọi là:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 8

4. Trong bảo hiểm, 'mức miễn thường' (deductible) là:

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 8

5. Loại hình bảo hiểm nào sau đây bảo vệ người sử dụng lao động khỏi trách nhiệm pháp lý liên quan đến tai nạn hoặc bệnh tật của người lao động?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 8

6. Mục đích của việc tái bảo hiểm (reinsurance) đối với công ty bảo hiểm là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 8

7. Điều khoản loại trừ trong hợp đồng bảo hiểm có nghĩa là:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 8

8. Loại hình bảo hiểm nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ các công trình xây dựng trong quá trình thi công?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 8

9. Loại hình bảo hiểm nào sau đây thường là BẮT BUỘC theo quy định pháp luật ở nhiều quốc gia?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 8

10. Đối tượng nào sau đây thường KHÔNG được bảo hiểm trong bảo hiểm tài sản?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 8

11. Trong bảo hiểm, 'tổn thất bộ phận' (partial loss) khác với 'tổn thất toàn bộ' (total loss) ở điểm nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 8

12. Mục đích chính của việc thẩm định rủi ro (underwriting) trong bảo hiểm là:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 8

13. Ưu điểm chính của việc mua bảo hiểm là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 8

14. Loại hình bảo hiểm nào sau đây bảo vệ doanh nghiệp khỏi rủi ro bị gián đoạn hoạt động kinh doanh do các sự cố bất ngờ?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 8

15. Loại hình bảo hiểm nào sau đây thường được mua bởi các chuyên gia như bác sĩ, luật sư, kiến trúc sư để bảo vệ khỏi trách nhiệm pháp lý do sơ suất nghề nghiệp?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 8

16. Khái niệm nào sau đây KHÔNG phải là một trong những nguyên tắc cơ bản của bảo hiểm?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 8

17. Hành động nào sau đây thể hiện nguyên tắc 'trung thực tuyệt đối' (utmost good faith) trong bảo hiểm từ phía người mua bảo hiểm?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 8

18. Khái niệm 'đồng bảo hiểm' (co-insurance) trong bảo hiểm tài sản có nghĩa là:

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 8

19. Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự, 'bên thứ ba' thường được hiểu là:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 8

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của hợp đồng bảo hiểm?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 8

21. Sự khác biệt chính giữa 'rủi ro thuần túy' (pure risk) và 'rủi ro đầu cơ' (speculative risk) là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 8

22. Khái niệm 'quyền thế vị' (subrogation) trong bảo hiểm nghĩa là:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 8

23. Hành động nào sau đây KHÔNG phải là ví dụ về 'giảm thiểu rủi ro' trong quản lý rủi ro?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 8

24. Trong hợp đồng bảo hiểm, 'người thụ hưởng' (beneficiary) là:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 8

25. Nguyên tắc 'bồi thường' trong bảo hiểm nhằm mục đích:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 8

26. Trong bảo hiểm hàng hải, 'tổn thất chung' (general average) là:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 8

27. Trong quá trình giải quyết bồi thường, 'giám định tổn thất' (loss adjustment) có vai trò:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 8

28. Trong bảo hiểm, 'sự kiện bảo hiểm' (insured event) là:

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 8

29. Rủi ro đạo đức (moral hazard) trong bảo hiểm phát sinh chủ yếu do:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 8

30. Nguyên tắc 'nguyên nhân gần nhất' (proximate cause) trong bảo hiểm được áp dụng để: