1. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố nguy cơ gây ung thư vòm họng?
A. Hút thuốc lá
B. Uống rượu bia
C. Nhiễm virus HPV
D. Tiếp xúc với amiăng
2. Trong các bệnh lý thanh quản, bệnh nào sau đây có thể gây ra sự thay đổi giọng nói trầm trọng và khó thở cấp tính?
A. Hạt xơ dây thanh
B. Polyp dây thanh
C. Phù Quincke (phù mạch)
D. Viêm thanh quản mạn tính
3. Trong điều trị ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn, phương pháp CPAP hoạt động dựa trên cơ chế nào?
A. Phẫu thuật cắt amidan và VA
B. Sử dụng máy tạo áp lực dương liên tục để giữ đường thở mở
C. Sử dụng thuốc giãn cơ
D. Thay đổi tư thế ngủ
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ viêm tai giữa ở trẻ em?
A. Đi nhà trẻ
B. Hút thuốc lá thụ động
C. Nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu
D. Dị tật bẩm sinh vùng hàm mặt
5. Khi bị chảy máu cam, biện pháp sơ cứu ban đầu KHÔNG đúng là:
A. Ngửa đầu ra sau
B. Cúi đầu về phía trước
C. Bóp chặt cánh mũi
D. Chườm lạnh vùng trán và gáy
6. Trong các xương con của tai giữa, xương nào tiếp xúc trực tiếp với màng nhĩ?
A. Xương búa
B. Xương đe
C. Xương bàn đạp
D. Xương thái dương
7. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG phù hợp với viêm thanh quản cấp do virus?
A. Uống nhiều nước
B. Nghỉ ngơi, hạn chế nói
C. Súc họng bằng nước muối ấm
D. Sử dụng kháng sinh
8. Viêm mũi dị ứng thường KHÔNG gây ra triệu chứng nào sau đây?
A. Ngứa mũi
B. Hắt hơi liên tục
C. Sốt cao
D. Chảy nước mũi trong
9. Xét nghiệm thính lực đồ giúp đánh giá chức năng của bộ phận nào trong tai?
A. Tai ngoài
B. Tai giữa
C. Tai trong và dây thần kinh thính giác
D. Toàn bộ hệ thống tai
10. “Tam giác nguy hiểm” trên khuôn mặt (từ khóe miệng đến gốc mũi) được gọi là nguy hiểm vì liên quan đến nguy cơ nhiễm trùng lan đến đâu?
A. Tim
B. Phổi
C. Não
D. Gan
11. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra nếu viêm tai giữa cấp không được điều trị kịp thời?
A. Viêm xoang
B. Viêm màng não
C. Viêm thanh quản
D. Viêm phổi
12. Trong phẫu thuật nội soi mũi xoang, `mở rộng xoang hàm` nhằm mục đích chính là gì?
A. Cải thiện khứu giác
B. Dẫn lưu mủ và dịch ứ đọng ra khỏi xoang hàm
C. Tăng cường lưu thông khí vào xoang hàm
D. Cả 2 và 3
13. Chức năng khứu giác liên quan trực tiếp đến bộ phận nào của mũi?
A. Sụn vách ngăn mũi
B. Cuốn mũi dưới
C. Vùng khứu giác ở trần hốc mũi
D. Lông mũi
14. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm cảm nhận âm thanh trong ốc tai?
A. Tế bào thần kinh khứu giác
B. Tế bào lông
C. Tế bào biểu mô
D. Tế bào sụn
15. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc điều trị viêm mũi xoang cấp tính?
A. Giảm triệu chứng nghẹt mũi, chảy mũi
B. Tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn gây bệnh
C. Phục hồi sự dẫn lưu của xoang
D. Ngăn ngừa biến chứng
16. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị viêm xoang mạn tính?
A. Rửa mũi bằng nước muối sinh lý
B. Sử dụng thuốc kháng sinh kéo dài
C. Phẫu thuật nội soi mũi xoang
D. Sử dụng thuốc xịt mũi chứa corticoid
17. So sánh giữa viêm tai giữa cấp và viêm tai giữa mạn tính, điểm khác biệt quan trọng nhất về mặt thời gian là gì?
A. Viêm tai giữa cấp thường kéo dài dưới 3 tuần, viêm tai giữa mạn tính kéo dài trên 3 tháng
B. Viêm tai giữa cấp thường xảy ra ở trẻ em, viêm tai giữa mạn tính ở người lớn
C. Viêm tai giữa cấp có chảy mủ tai, viêm tai giữa mạn tính không có
D. Viêm tai giữa cấp dễ điều trị hơn viêm tai giữa mạn tính
18. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc tai ngoài?
A. Vành tai
B. Ống tai ngoài
C. Màng nhĩ
D. Xương bàn đạp
19. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán polyp mũi?
A. Nội soi mũi
B. Chụp X-quang mũi xoang
C. Xét nghiệm máu
D. Siêu âm mũi
20. Thuốc co mạch nhỏ mũi được sử dụng để điều trị nghẹt mũi nên được sử dụng trong thời gian ngắn vì lý do chính nào sau đây?
A. Gây kích ứng niêm mạc mũi
B. Gây lệ thuộc thuốc và nghẹt mũi hồi ứng
C. Làm giảm hiệu quả của các thuốc khác
D. Gây tăng huyết áp
21. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa hiệu quả nhất các bệnh lây truyền qua đường hô hấp, bao gồm cả các bệnh Tai – Mũi – Họng?
A. Uống vitamin C liều cao
B. Đeo khẩu trang và rửa tay thường xuyên
C. Ăn nhiều tỏi và hành
D. Tập thể dục cường độ cao hàng ngày
22. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm họng là gì?
A. Vi khuẩn
B. Virus
C. Dị ứng
D. Nấm
23. Chức năng chính của vòi Eustache là gì?
A. Truyền âm thanh đến tai trong
B. Cân bằng áp suất giữa tai giữa và khí quyển
C. Bảo vệ tai trong khỏi tiếng ồn lớn
D. Sản xuất ráy tai
24. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị ù tai?
A. Liệu pháp âm thanh
B. Thuốc giảm đau thông thường
C. Tư vấn tâm lý
D. Máy trợ thính
25. Chức năng chính của amidan là gì?
A. Lọc không khí
B. Sản xuất chất nhầy
C. Tham gia vào hệ miễn dịch
D. Điều hòa giọng nói
26. Trong các loại viêm mũi, loại nào thường liên quan đến tình trạng mất khứu giác (anosmia) kéo dài nhất?
A. Viêm mũi dị ứng
B. Viêm mũi vận mạch
C. Viêm mũi do thuốc
D. Viêm mũi teo
27. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG điển hình của viêm tai giữa cấp?
A. Đau tai
B. Sốt
C. Chảy mủ tai
D. Ngứa tai
28. Bộ phận nào của tai trong chịu trách nhiệm chính cho việc duy trì thăng bằng?
A. Ốc tai
B. Các ống bán khuyên
C. Tiền đình
D. Dây thần kinh thính giác
29. Nhiễm trùng tai ngoài (viêm ống tai ngoài) thường KHÔNG do tác nhân nào sau đây gây ra?
A. Vi khuẩn
B. Virus
C. Nấm
D. Dị ứng thức ăn
30. Khàn tiếng kéo dài trên 2 tuần, không rõ nguyên nhân, là một dấu hiệu cảnh báo cần lưu ý bệnh lý nào?
A. Viêm họng cấp
B. Viêm thanh quản cấp
C. Polyp dây thanh
D. Ung thư thanh quản