Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh – Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

1. Trong phân tích kinh doanh, thuật ngữ `elicitation` (khai thác) yêu cầu có nghĩa là gì?

A. Xác minh và phê duyệt yêu cầu.
B. Thu thập và khám phá yêu cầu từ các nguồn khác nhau.
C. Phân tích và ưu tiên yêu cầu.
D. Quản lý thay đổi yêu cầu.

2. Phân tích `gap` trong kinh doanh nhằm mục đích chính là gì?

A. So sánh hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp với đối thủ cạnh tranh.
B. Xác định khoảng cách giữa tình trạng hiện tại và tình trạng mong muốn của doanh nghiệp.
C. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng về sản phẩm và dịch vụ.
D. Phân tích các lỗ hổng bảo mật trong hệ thống thông tin.

3. Điều gì là quan trọng nhất khi thực hiện phỏng vấn để thu thập yêu cầu?

A. Phỏng vấn càng nhiều người càng tốt.
B. Chỉ phỏng vấn những người quản lý cấp cao.
C. Chuẩn bị câu hỏi kỹ lưỡng và lắng nghe chủ động.
D. Chỉ tập trung vào các yêu cầu đã được ghi nhận trước đó.

4. Mô hình SWOT được sử dụng trong phân tích kinh doanh để đánh giá yếu tố nào?

A. Chi phí, Lợi nhuận, Rủi ro, và Thời gian.
B. Sức mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, và Thách thức.
C. Nhà cung cấp, Đối thủ cạnh tranh, Khách hàng, và Sản phẩm thay thế.
D. Kinh tế, Xã hội, Công nghệ, và Chính trị.

5. Trong bối cảnh phân tích yêu cầu, `MoSCoW` là kỹ thuật ưu tiên yêu cầu dựa trên yếu tố nào?

A. Chi phí thực hiện yêu cầu.
B. Mức độ quan trọng và thời hạn hoàn thành yêu cầu.
C. Số lượng người dùng yêu cầu tính năng đó.
D. Khả năng kỹ thuật để thực hiện yêu cầu.

6. Trong phân tích kinh doanh, `acceptance criteria` (tiêu chí nghiệm thu) được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá hiệu suất của hệ thống sau khi triển khai.
B. Xác định các điều kiện cần đáp ứng để yêu cầu được coi là hoàn thành.
C. Ưu tiên các yêu cầu theo mức độ quan trọng.
D. Mô tả chi tiết kỹ thuật của giải pháp.

7. Trong phân tích kinh doanh, `validation` (xác nhận giá trị) yêu cầu khác với `verification` (xác minh) như thế nào?

A. Verification kiểm tra xem sản phẩm có được xây dựng đúng cách không, validation kiểm tra xem sản phẩm có xây dựng đúng thứ cần thiết không.
B. Verification được thực hiện bởi người dùng, validation được thực hiện bởi nhà phát triển.
C. Verification diễn ra trước validation.
D. Verification liên quan đến yêu cầu chức năng, validation liên quan đến yêu cầu phi chức năng.

8. Khi nào thì phân tích chi phí - lợi ích (Cost-Benefit Analysis) được sử dụng hiệu quả nhất trong phân tích kinh doanh?

A. Sau khi dự án đã hoàn thành để đánh giá hiệu quả.
B. Trong giai đoạn lập kế hoạch để đánh giá tính khả thi và lựa chọn giải pháp.
C. Trong giai đoạn triển khai dự án để theo dõi chi phí.
D. Khi có sự cố phát sinh để xác định nguyên nhân.

9. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng `Prototyping` (Mẫu thử) trong phân tích yêu cầu?

A. Giảm chi phí phát triển phần mềm.
B. Nhanh chóng hoàn thành dự án.
C. Cho phép người dùng trải nghiệm và đưa ra phản hồi sớm về giải pháp.
D. Tăng cường bảo mật hệ thống.

10. Trong phân tích kinh doanh, kỹ thuật `5 Whys` thường được sử dụng để làm gì?

A. Xác định và phân loại các bên liên quan chính của dự án.
B. Đánh giá rủi ro và xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro.
C. Tìm ra nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề bằng cách hỏi `Tại sao?` liên tục.
D. Thu thập yêu cầu từ người dùng thông qua phỏng vấn sâu.

11. Trong phân tích kinh doanh, `Business Case` (Hồ sơ kinh doanh) có vai trò quan trọng nhất là gì?

A. Mô tả chi tiết kỹ thuật của giải pháp được đề xuất.
B. Cung cấp cơ sở để ra quyết định đầu tư vào một dự án hoặc sáng kiến.
C. Lập kế hoạch quản lý dự án chi tiết.
D. Ghi lại tất cả các yêu cầu nghiệp vụ một cách toàn diện.

12. Trong phân tích kinh doanh, `traceability` (khả năng truy vết) yêu cầu dùng để làm gì?

A. Theo dõi chi phí dự án.
B. Quản lý rủi ro dự án.
C. Liên kết yêu cầu với các thành phần khác của dự án (ví dụ: thiết kế, kiểm thử).
D. Đảm bảo tuân thủ quy trình nghiệp vụ.

13. Phân tích PESTLE là công cụ được sử dụng để đánh giá yếu tố nào ảnh hưởng đến doanh nghiệp?

A. Các yếu tố bên trong doanh nghiệp.
B. Các yếu tố môi trường vĩ mô bên ngoài doanh nghiệp.
C. Các yếu tố liên quan đến quy trình sản xuất.
D. Các yếu tố tài chính của doanh nghiệp.

14. Kỹ thuật phân tích `root cause analysis` (phân tích nguyên nhân gốc rễ) thường được áp dụng khi nào?

A. Trong giai đoạn lập kế hoạch dự án.
B. Khi có vấn đề hoặc sự cố xảy ra cần giải quyết.
C. Trước khi thu thập yêu cầu.
D. Để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp định kỳ.

15. Đâu là mục tiêu chính của việc quản lý thay đổi yêu cầu (Requirements Change Management)?

A. Ngăn chặn mọi thay đổi yêu cầu để giữ dự án đi đúng kế hoạch.
B. Kiểm soát và quản lý các thay đổi yêu cầu một cách có hệ thống để giảm thiểu tác động tiêu cực.
C. Tạo ra càng nhiều thay đổi yêu cầu càng tốt để đáp ứng mọi nhu cầu.
D. Bỏ qua các yêu cầu thay đổi nhỏ để tập trung vào yêu cầu chính.

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về phân tích tính khả thi (Feasibility Analysis)?

A. Tính khả thi về kỹ thuật (Technical Feasibility).
B. Tính khả thi về kinh tế (Economic Feasibility).
C. Tính khả thi về pháp lý (Legal Feasibility).
D. Tính khả thi về nhân sự (Personnel Feasibility).

17. Mục tiêu của việc xác định `Assumptions and Constraints` (Giả định và Ràng buộc) trong phân tích kinh doanh là gì?

A. Tăng tính linh hoạt cho dự án.
B. Làm rõ các yếu tố có thể ảnh hưởng đến dự án và phạm vi quyết định.
C. Giảm thiểu rủi ro dự án xuống mức thấp nhất.
D. Đảm bảo dự án luôn đi đúng hướng.

18. Trong phân tích kinh doanh, `Scope Creep` (Lạm phát phạm vi) đề cập đến vấn đề gì?

A. Vượt quá ngân sách dự án.
B. Chậm trễ tiến độ dự án.
C. Yêu cầu thay đổi và mở rộng phạm vi dự án ngoài kế hoạch ban đầu.
D. Thiếu nguồn lực cho dự án.

19. Điểm khác biệt chính giữa `Functional Requirements` (Yêu cầu chức năng) và `Non-functional Requirements` (Yêu cầu phi chức năng) là gì?

A. Yêu cầu chức năng mô tả `cái gì` hệ thống cần làm, yêu cầu phi chức năng mô tả `như thế nào` hệ thống thực hiện.
B. Yêu cầu chức năng liên quan đến người dùng, yêu cầu phi chức năng liên quan đến hệ thống.
C. Yêu cầu chức năng dễ đo lường hơn yêu cầu phi chức năng.
D. Yêu cầu chức năng quan trọng hơn yêu cầu phi chức năng.

20. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là kỹ thuật thu thập yêu cầu phổ biến trong phân tích kinh doanh?

A. Phỏng vấn (Interviews).
B. Quan sát (Observation).
C. Kiểm thử phần mềm (Software Testing).
D. Hội thảo (Workshops).

21. Mục đích chính của việc tạo `Use Case Diagram` (Sơ đồ Use Case) là gì?

A. Mô tả cấu trúc dữ liệu của hệ thống.
B. Mô hình hóa quy trình nghiệp vụ chi tiết.
C. Xác định và mô tả các tương tác giữa người dùng (actors) và hệ thống.
D. Phân tích hiệu suất và khả năng mở rộng của hệ thống.

22. Đâu là mục tiêu chính của phân tích kinh doanh?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn cho doanh nghiệp.
B. Đảm bảo dự án được hoàn thành đúng thời hạn và ngân sách.
C. Xác định nhu cầu kinh doanh và đề xuất các giải pháp đáp ứng nhu cầu đó.
D. Quản lý rủi ro tài chính và pháp lý của doanh nghiệp.

23. Trong phân tích kinh doanh, `Stakeholder Analysis` (Phân tích các bên liên quan) giúp ích gì?

A. Xác định các rủi ro tiềm ẩn của dự án.
B. Hiểu rõ ảnh hưởng và lợi ích của các bên liên quan đến dự án.
C. Lập kế hoạch truyền thông dự án.
D. Tất cả các đáp án trên.

24. Phương pháp `User Stories` thường được sử dụng trong môi trường phát triển phần mềm nào?

A. Waterfall (Thác nước).
B. Agile (Linh hoạt).
C. Spiral (Xoắn ốc).
D. Prototype (Mẫu thử).

25. Trong phân tích kinh doanh, `solution scope` (phạm vi giải pháp) khác với `project scope` (phạm vi dự án) như thế nào?

A. Solution scope rộng hơn project scope.
B. Project scope rộng hơn solution scope.
C. Solution scope tập trung vào giải pháp, project scope tập trung vào công việc cần thực hiện để tạo ra giải pháp.
D. Solution scope và project scope là giống nhau.

26. Phương pháp phân tích `Moscow prioritization` thường được sử dụng trong bối cảnh nào của phân tích kinh doanh?

A. Phân tích rủi ro dự án.
B. Ưu tiên yêu cầu trong quản lý sản phẩm Agile.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Đánh giá hiệu quả dự án sau triển khai.

27. Công cụ `Business Process Model and Notation (BPMN)` được sử dụng để làm gì?

A. Quản lý dự án và theo dõi tiến độ.
B. Mô hình hóa và tài liệu hóa quy trình nghiệp vụ.
C. Thiết kế cơ sở dữ liệu.
D. Phân tích dữ liệu và tạo báo cáo.

28. Đâu KHÔNG phải là vai trò chính của một Chuyên viên Phân tích Kinh doanh (Business Analyst)?

A. Xác định và làm rõ yêu cầu của các bên liên quan.
B. Thiết kế giao diện người dùng (UI) cho ứng dụng phần mềm.
C. Phân tích và mô hình hóa quy trình nghiệp vụ.
D. Đề xuất giải pháp kinh doanh và đánh giá tính khả thi.

29. Điều gì xảy ra nếu yêu cầu không được xác định và quản lý tốt trong dự án?

A. Dự án sẽ hoàn thành nhanh hơn.
B. Chi phí dự án sẽ giảm.
C. Dự án có nguy cơ thất bại cao hơn do không đáp ứng đúng nhu cầu.
D. Chất lượng dự án sẽ được cải thiện.

30. Kỹ thuật `Brainstorming` được sử dụng hiệu quả nhất trong giai đoạn nào của phân tích kinh doanh?

A. Đánh giá giải pháp đã triển khai.
B. Thu thập và khám phá yêu cầu ban đầu.
C. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề sau khi sự cố xảy ra.
D. Quản lý thay đổi yêu cầu trong dự án.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

1. Trong phân tích kinh doanh, thuật ngữ 'elicitation' (khai thác) yêu cầu có nghĩa là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

2. Phân tích 'gap' trong kinh doanh nhằm mục đích chính là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

3. Điều gì là quan trọng nhất khi thực hiện phỏng vấn để thu thập yêu cầu?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

4. Mô hình SWOT được sử dụng trong phân tích kinh doanh để đánh giá yếu tố nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

5. Trong bối cảnh phân tích yêu cầu, 'MoSCoW' là kỹ thuật ưu tiên yêu cầu dựa trên yếu tố nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

6. Trong phân tích kinh doanh, 'acceptance criteria' (tiêu chí nghiệm thu) được sử dụng để làm gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

7. Trong phân tích kinh doanh, 'validation' (xác nhận giá trị) yêu cầu khác với 'verification' (xác minh) như thế nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

8. Khi nào thì phân tích chi phí - lợi ích (Cost-Benefit Analysis) được sử dụng hiệu quả nhất trong phân tích kinh doanh?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

9. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng 'Prototyping' (Mẫu thử) trong phân tích yêu cầu?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

10. Trong phân tích kinh doanh, kỹ thuật '5 Whys' thường được sử dụng để làm gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

11. Trong phân tích kinh doanh, 'Business Case' (Hồ sơ kinh doanh) có vai trò quan trọng nhất là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

12. Trong phân tích kinh doanh, 'traceability' (khả năng truy vết) yêu cầu dùng để làm gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

13. Phân tích PESTLE là công cụ được sử dụng để đánh giá yếu tố nào ảnh hưởng đến doanh nghiệp?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

14. Kỹ thuật phân tích 'root cause analysis' (phân tích nguyên nhân gốc rễ) thường được áp dụng khi nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

15. Đâu là mục tiêu chính của việc quản lý thay đổi yêu cầu (Requirements Change Management)?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về phân tích tính khả thi (Feasibility Analysis)?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

17. Mục tiêu của việc xác định 'Assumptions and Constraints' (Giả định và Ràng buộc) trong phân tích kinh doanh là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

18. Trong phân tích kinh doanh, 'Scope Creep' (Lạm phát phạm vi) đề cập đến vấn đề gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

19. Điểm khác biệt chính giữa 'Functional Requirements' (Yêu cầu chức năng) và 'Non-functional Requirements' (Yêu cầu phi chức năng) là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

20. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là kỹ thuật thu thập yêu cầu phổ biến trong phân tích kinh doanh?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

21. Mục đích chính của việc tạo 'Use Case Diagram' (Sơ đồ Use Case) là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

22. Đâu là mục tiêu chính của phân tích kinh doanh?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

23. Trong phân tích kinh doanh, 'Stakeholder Analysis' (Phân tích các bên liên quan) giúp ích gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

24. Phương pháp 'User Stories' thường được sử dụng trong môi trường phát triển phần mềm nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

25. Trong phân tích kinh doanh, 'solution scope' (phạm vi giải pháp) khác với 'project scope' (phạm vi dự án) như thế nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

26. Phương pháp phân tích 'Moscow prioritization' thường được sử dụng trong bối cảnh nào của phân tích kinh doanh?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

27. Công cụ 'Business Process Model and Notation (BPMN)' được sử dụng để làm gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

28. Đâu KHÔNG phải là vai trò chính của một Chuyên viên Phân tích Kinh doanh (Business Analyst)?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

29. Điều gì xảy ra nếu yêu cầu không được xác định và quản lý tốt trong dự án?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

30. Kỹ thuật 'Brainstorming' được sử dụng hiệu quả nhất trong giai đoạn nào của phân tích kinh doanh?