1. Trong phân tích kinh doanh, `Ma trận Truy vết Yêu cầu` (Requirements Traceability Matrix) giúp ích gì?
A. Đảm bảo rằng tất cả các yêu cầu đều được kiểm thử đầy đủ.
B. Theo dõi vòng đời của từng yêu cầu, từ khi khởi tạo đến khi triển khai và kiểm thử.
C. Ưu tiên các yêu cầu dựa trên giá trị kinh doanh.
D. Quản lý thay đổi yêu cầu một cách hiệu quả.
2. Trong phân tích rủi ro kinh doanh, `Ma trận Rủi ro` (Risk Matrix) thường được sử dụng để làm gì?
A. Định lượng chính xác giá trị tài chính của từng rủi ro.
B. Phân loại và ưu tiên rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra.
C. Xác định nguyên nhân gốc rễ của các rủi ro.
D. Theo dõi tiến độ thực hiện các biện pháp giảm thiểu rủi ro.
3. Phân tích `PESTLE` là công cụ được sử dụng để phân tích yếu tố nào?
A. Môi trường bên trong doanh nghiệp.
B. Môi trường vĩ mô bên ngoài doanh nghiệp.
C. Môi trường cạnh tranh trong ngành.
D. Môi trường vi mô bên trong doanh nghiệp.
4. Trong phân tích kinh doanh, `Use Case` (Ca sử dụng) được dùng để mô tả điều gì?
A. Kiến trúc hệ thống tổng thể.
B. Tương tác giữa người dùng và hệ thống để đạt được một mục tiêu cụ thể.
C. Luồng dữ liệu giữa các thành phần của hệ thống.
D. Cấu trúc cơ sở dữ liệu của hệ thống.
5. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích chính của việc sử dụng mô hình hóa dữ liệu trong phân tích kinh doanh?
A. Cải thiện giao tiếp giữa các bên liên quan kỹ thuật và kinh doanh.
B. Giảm chi phí phát triển phần mềm.
C. Tăng tốc độ xử lý giao dịch.
D. Hiểu rõ hơn về cấu trúc và mối quan hệ dữ liệu.
6. Sự khác biệt chính giữa `Yêu cầu Nghiệp vụ` (Business Requirements) và `Yêu cầu Giải pháp` (Solution Requirements) là gì?
A. Yêu cầu Nghiệp vụ tập trung vào nhu cầu của người dùng cuối, còn Yêu cầu Giải pháp tập trung vào nhu cầu của doanh nghiệp.
B. Yêu cầu Nghiệp vụ mô tả vấn đề cần giải quyết, còn Yêu cầu Giải pháp mô tả cách giải quyết vấn đề đó.
C. Yêu cầu Nghiệp vụ được xác định bởi Chuyên viên Phân tích Kinh doanh, còn Yêu cầu Giải pháp được xác định bởi đội ngũ kỹ thuật.
D. Yêu cầu Nghiệp vụ là các yêu cầu chức năng, còn Yêu cầu Giải pháp là các yêu cầu phi chức năng.
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của `Yêu cầu Phi chức năng` (Non-functional Requirements)?
A. Hiệu suất (Performance).
B. Bảo mật (Security).
C. Tính năng đăng nhập người dùng (User Login Functionality).
D. Khả năng mở rộng (Scalability).
8. Phân tích `As-Is` và `To-Be` trong phân tích quy trình nghiệp vụ (Business Process Analysis) nhằm mục đích gì?
A. So sánh quy trình hiện tại của doanh nghiệp với quy trình tốt nhất của đối thủ.
B. Phân tích quy trình hiện tại (`As-Is`) để xác định điểm yếu và thiết kế quy trình cải tiến (`To-Be`).
C. Đánh giá sự thay đổi của quy trình theo thời gian.
D. Dự đoán xu hướng phát triển của quy trình trong tương lai.
9. Công cụ phân tích `Fishbone Diagram` (Sơ đồ xương cá) thường được sử dụng để làm gì trong phân tích kinh doanh?
A. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức (SWOT).
B. Tìm ra nguyên nhân và kết quả của một vấn đề (phân tích nguyên nhân-kết quả).
C. Mô hình hóa quy trình nghiệp vụ (BPMN).
D. Phân tích môi trường vĩ mô (PESTLE).
10. Khái niệm `Gap Analysis` (Phân tích Khoảng cách) trong phân tích kinh doanh đề cập đến điều gì?
A. So sánh hiệu suất hiện tại của doanh nghiệp với hiệu suất của đối thủ cạnh tranh.
B. Xác định sự khác biệt giữa trạng thái hiện tại và trạng thái mong muốn của doanh nghiệp.
C. Phân tích khoảng thời gian cần thiết để hoàn thành một dự án.
D. Đánh giá khoảng trống thị trường mà doanh nghiệp có thể khai thác.
11. Trong phân tích kinh doanh, kỹ thuật SWOT được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính của doanh nghiệp.
B. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
C. Xác định yêu cầu của người dùng cho một hệ thống mới.
D. Lập kế hoạch truyền thông cho dự án.
12. Khi nào thì kỹ thuật `Quan sát` (Observation) là phù hợp nhất để thu thập yêu cầu?
A. Khi cần thu thập ý kiến chủ quan của người dùng.
B. Khi cần hiểu rõ quy trình làm việc thực tế của người dùng trong môi trường tự nhiên của họ.
C. Khi cần thu thập thông tin về các quy trình đã được chuẩn hóa và ghi chép đầy đủ.
D. Khi người dùng không sẵn lòng tham gia phỏng vấn hoặc hội thảo.
13. Yêu cầu `Chức năng` trong phân tích yêu cầu mô tả điều gì?
A. Cách hệ thống sẽ hoạt động về mặt hiệu suất và bảo mật.
B. Những gì hệ thống PHẢI làm.
C. Giao diện người dùng của hệ thống sẽ như thế nào.
D. Các ràng buộc về kỹ thuật của hệ thống.
14. Kỹ thuật `Phỏng vấn` (Interview) trong thu thập yêu cầu thường hiệu quả nhất khi nào?
A. Khi cần thu thập thông tin định lượng từ một số lượng lớn người dùng.
B. Khi cần khám phá chi tiết quan điểm và kinh nghiệm cá nhân của các bên liên quan.
C. Khi cần nhanh chóng thu thập ý kiến chung từ một nhóm lớn.
D. Khi tài liệu hiện có đã đầy đủ và chi tiết.
15. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc xác định `Các bên liên quan` (Stakeholders) trong phân tích kinh doanh?
A. Đảm bảo rằng tất cả các quan điểm và nhu cầu liên quan được xem xét.
B. Phân công trách nhiệm cụ thể cho từng cá nhân trong dự án.
C. Quản lý kỳ vọng và giao tiếp hiệu quả với các bên liên quan.
D. Xây dựng sự đồng thuận và hỗ trợ cho giải pháp đề xuất.
16. Kỹ thuật `Brainstorming` (Động não) trong phân tích kinh doanh thường được sử dụng trong giai đoạn nào?
A. Phân tích rủi ro.
B. Thu thập yêu cầu.
C. Kiểm thử giải pháp.
D. Triển khai hệ thống.
17. Phương pháp `User Story` (Câu chuyện người dùng) thường được sử dụng trong môi trường phát triển phần mềm nào?
A. Waterfall (Thác nước).
B. Agile (Linh hoạt).
C. Spiral (Xoắn ốc).
D. V-Model.
18. Trong phân tích kinh doanh, `Business Case` (Hồ sơ kinh doanh) được sử dụng để làm gì?
A. Ghi lại tất cả các yêu cầu chi tiết của dự án.
B. Biện minh về mặt kinh tế và giá trị kinh doanh của một dự án hoặc giải pháp đề xuất.
C. Quản lý rủi ro dự án trong suốt vòng đời dự án.
D. Lập kế hoạch truyền thông chi tiết cho dự án.
19. Điều gì KHÔNG phải là một kỹ năng quan trọng của Chuyên viên Phân tích Kinh doanh?
A. Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình.
B. Kỹ năng lập trình chuyên sâu.
C. Kỹ năng giải quyết vấn đề và phân tích.
D. Kỹ năng làm việc nhóm và hợp tác.
20. Phương pháp `Năm Why` (5 Whys) thường được sử dụng trong phân tích kinh doanh để làm gì?
A. Xác định các bên liên quan chính của dự án.
B. Tìm ra nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề.
C. Ưu tiên các yêu cầu kinh doanh.
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
21. Trong phân tích kinh doanh, `Bản đặc tả Yêu cầu` (Requirements Specification Document) có vai trò quan trọng nhất là gì?
A. Thay thế hoàn toàn giao tiếp trực tiếp với các bên liên quan.
B. Làm cơ sở để thiết kế, phát triển, kiểm thử và nghiệm thu giải pháp, đảm bảo sự hiểu biết chung về yêu cầu giữa các bên.
C. Đảm bảo dự án sẽ luôn đúng tiến độ và ngân sách.
D. Giúp Chuyên viên Phân tích Kinh doanh kiểm soát hoàn toàn dự án.
22. Điều gì là quan trọng nhất khi trình bày kết quả phân tích kinh doanh cho các bên liên quan không chuyên về kỹ thuật?
A. Sử dụng ngôn ngữ kỹ thuật chuyên sâu để thể hiện sự chuyên nghiệp.
B. Tập trung vào các chi tiết kỹ thuật phức tạp của giải pháp.
C. Trình bày kết quả một cách rõ ràng, ngắn gọn, tập trung vào lợi ích kinh doanh và sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu.
D. Giả định rằng các bên liên quan đã có kiến thức nền tảng về phân tích kinh doanh.
23. Điều gì là thách thức lớn nhất khi thu thập yêu cầu từ các bên liên quan?
A. Sử dụng quá nhiều kỹ thuật thu thập yêu cầu khác nhau.
B. Các bên liên quan có thể có quan điểm, nhu cầu và kỳ vọng khác nhau, thậm chí mâu thuẫn.
C. Thời gian dành cho thu thập yêu cầu quá ngắn.
D. Chuyên viên Phân tích Kinh doanh thiếu kinh nghiệm.
24. Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò điển hình của một Chuyên viên Phân tích Kinh doanh?
A. Thu thập và phân tích yêu cầu.
B. Thiết kế giao diện người dùng.
C. Quản lý các bên liên quan.
D. Đề xuất giải pháp kinh doanh.
25. Trong phân tích kinh doanh, `KPI` (Key Performance Indicator) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định các bên liên quan chính của dự án.
B. Đo lường và đánh giá hiệu suất của một quy trình, dự án hoặc hoạt động kinh doanh so với mục tiêu.
C. Mô tả chi tiết các bước thực hiện một quy trình.
D. Dự đoán rủi ro tiềm ẩn của dự án.
26. Trong phân tích kinh doanh, `Scope Creep` (Lạm phát phạm vi) đề cập đến vấn đề gì?
A. Dự án vượt quá ngân sách ban đầu.
B. Phạm vi dự án mở rộng ngoài kế hoạch ban đầu một cách không kiểm soát, dẫn đến tăng chi phí và chậm trễ.
C. Chất lượng dự án không đạt yêu cầu.
D. Thiếu sự tham gia của các bên liên quan.
27. Trong mô hình hóa quy trình nghiệp vụ (Business Process Modeling), ký hiệu hình chữ nhật thường đại diện cho điều gì?
A. Sự kiện (Event).
B. Quy trình/Hoạt động (Process/Activity).
C. Quyết định (Decision).
D. Dữ liệu (Data).
28. Kỹ thuật `Prototyping` (Xây dựng mẫu thử) trong phân tích kinh doanh có ưu điểm chính là gì?
A. Tiết kiệm chi phí phát triển dự án.
B. Giúp các bên liên quan hình dung và tương tác với giải pháp sớm, từ đó thu thập phản hồi và làm rõ yêu cầu tốt hơn.
C. Thay thế hoàn toàn giai đoạn phân tích yêu cầu.
D. Đảm bảo giải pháp cuối cùng sẽ hoàn toàn không có lỗi.
29. Mục tiêu chính của phân tích kinh doanh là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận của doanh nghiệp.
B. Xác định nhu cầu kinh doanh và đề xuất các giải pháp đáp ứng nhu cầu đó.
C. Quản lý các dự án công nghệ thông tin.
D. Đảm bảo rằng tất cả các quy trình kinh doanh đều được tự động hóa.
30. Trong phân tích kinh doanh, `Phân tích độ khả thi` (Feasibility Study) nhằm mục đích chính là gì?
A. Thiết kế chi tiết giải pháp kỹ thuật.
B. Xác định xem một dự án hoặc giải pháp đề xuất có khả thi và đáng để thực hiện hay không.
C. Lập kế hoạch quản lý dự án chi tiết.
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của hệ thống hiện tại.