Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh – Đề 9

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

1. Kỹ thuật `Phỏng vấn` (Interview) trong thu thập yêu cầu thường hiệu quả nhất khi:

A. Cần thu thập ý kiến của một nhóm lớn người dùng.
B. Muốn tìm hiểu sâu về quan điểm và nhu cầu cá nhân của từng bên liên quan.
C. Yêu cầu cần thu thập là rất rõ ràng và dễ hiểu.
D. Ngân sách và thời gian cho thu thập yêu cầu bị hạn chế.

2. Trong phân tích kinh doanh, kỹ thuật `5 Whys` thường được dùng để:

A. Xác định các bên liên quan chính của dự án.
B. Đánh giá rủi ro tiềm ẩn của dự án.
C. Tìm ra nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề.
D. Lập kế hoạch truyền thông cho dự án.

3. Phân tích `Stakeholder` (Bên liên quan) giúp nhà phân tích kinh doanh:

A. Xác định ngân sách dự án.
B. Lập kế hoạch quản lý dự án.
C. Hiểu rõ các bên có lợi ích và ảnh hưởng đến dự án, từ đó quản lý mối quan hệ và kỳ vọng.
D. Thiết kế kiến trúc hệ thống.

4. Điều gì là quan trọng nhất khi trình bày kết quả phân tích kinh doanh cho các bên liên quan không chuyên?

A. Sử dụng thuật ngữ chuyên môn sâu sắc để thể hiện sự chuyên nghiệp.
B. Trình bày chi tiết tất cả các phân tích và dữ liệu đã thực hiện.
C. Tập trung vào thông điệp chính, sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, và trực quan.
D. Trình bày bằng văn bản dài và chi tiết để đảm bảo đầy đủ thông tin.

5. Kỹ thuật `Workshop` (Hội thảo) trong thu thập yêu cầu thường được sử dụng khi nào?

A. Cần thu thập ý kiến cá nhân từ từng bên liên quan một cách riêng biệt.
B. Muốn tạo môi trường hợp tác để các bên liên quan cùng nhau thảo luận và thống nhất yêu cầu.
C. Yêu cầu đã được xác định rõ ràng và chỉ cần xác nhận lại.
D. Ngân sách và thời gian cho thu thập yêu cầu rất hạn chế.

6. Trong phân tích kinh doanh, `Phân tích chi phí - lợi ích` (Cost-Benefit Analysis) giúp:

A. Xác định các rủi ro tiềm ẩn của dự án.
B. So sánh chi phí đầu tư với lợi ích dự kiến để đưa ra quyết định đầu tư.
C. Lập kế hoạch quản lý chi phí dự án.
D. Phân bổ ngân sách cho các hoạt động dự án.

7. Điều gì KHÔNG phải là một kỹ năng quan trọng của nhà phân tích kinh doanh?

A. Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình.
B. Kỹ năng lập trình chuyên sâu.
C. Kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề.
D. Kỹ năng làm việc nhóm và hợp tác.

8. Trong phân tích hệ thống, `Black Box Testing` (Kiểm thử hộp đen) tập trung vào:

A. Kiểm tra cấu trúc code bên trong của hệ thống.
B. Kiểm tra chức năng của hệ thống dựa trên yêu cầu đầu vào và đầu ra, mà không cần biết cấu trúc bên trong.
C. Kiểm tra hiệu suất và khả năng chịu tải của hệ thống.
D. Kiểm tra bảo mật của hệ thống.

9. Khi nào nhà phân tích kinh doanh cần sử dụng `Phân tích độ nhạy` (Sensitivity Analysis)?

A. Khi muốn đánh giá rủi ro dự án.
B. Khi muốn xác định yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến kết quả phân tích hoặc quyết định.
C. Khi muốn so sánh các phương án giải pháp khác nhau.
D. Khi muốn lập kế hoạch dự án chi tiết.

10. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của phân tích kinh doanh?

A. Cải thiện hiệu quả và năng suất hoạt động của doanh nghiệp.
B. Giảm thiểu rủi ro và chi phí.
C. Tối ưu hóa lợi nhuận và tăng trưởng doanh thu.
D. Phát triển và triển khai phần mềm trực tiếp.

11. Mục đích của việc xây dựng `Mô hình quy trình nghiệp vụ` (Business Process Model) là:

A. Mô tả cấu trúc tổ chức của doanh nghiệp.
B. Trực quan hóa và hiểu rõ các bước trong một quy trình nghiệp vụ.
C. Xác định các hệ thống thông tin cần thiết cho doanh nghiệp.
D. Phân tích SWOT cho từng bộ phận trong doanh nghiệp.

12. Trong phân tích PESTLE, yếu tố `Công nghệ` (Technological) bao gồm:

A. Luật pháp và quy định của chính phủ.
B. Tỷ lệ lạm phát và lãi suất ngân hàng.
C. Sự phát triển của Internet và tự động hóa.
D. Mức độ tăng trưởng dân số và văn hóa xã hội.

13. Trong phân tích rủi ro, `Ma trận rủi ro` (Risk Matrix) giúp:

A. Liệt kê đầy đủ các rủi ro tiềm ẩn của dự án.
B. Ước tính chi phí khắc phục từng rủi ro.
C. Ưu tiên rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra.
D. Phân công trách nhiệm quản lý từng rủi ro.

14. Công cụ `Fishbone Diagram` (Sơ đồ xương cá) hay `Ishikawa Diagram` thường được dùng để:

A. Phân tích chi phí và lợi ích của dự án.
B. Xác định các bước trong quy trình nghiệp vụ.
C. Tìm ra các nguyên nhân có thể gây ra một vấn đề cụ thể.
D. Mô tả luồng dữ liệu trong hệ thống.

15. Trong mô hình hóa dữ liệu, `Entity Relationship Diagram` (Sơ đồ thực thể - mối quan hệ) thể hiện:

A. Luồng dữ liệu giữa các hệ thống.
B. Quy trình nghiệp vụ chi tiết.
C. Cấu trúc dữ liệu, các thực thể và mối quan hệ giữa chúng.
D. Giao diện người dùng của hệ thống.

16. Phân biệt `Yêu cầu nghiệp vụ` (Business Requirements) và `Yêu cầu giải pháp` (Solution Requirements):

A. Yêu cầu nghiệp vụ mô tả cách hệ thống hoạt động, yêu cầu giải pháp mô tả nhu cầu của người dùng.
B. Yêu cầu nghiệp vụ mô tả nhu cầu của doanh nghiệp, yêu cầu giải pháp mô tả cách giải pháp đáp ứng nhu cầu đó.
C. Yêu cầu nghiệp vụ do bộ phận IT xác định, yêu cầu giải pháp do bộ phận kinh doanh xác định.
D. Yêu cầu nghiệp vụ tập trung vào chức năng, yêu cầu giải pháp tập trung vào phi chức năng.

17. Trong phân tích tài chính cơ bản cho phân tích kinh doanh, `Điểm hòa vốn` (Break-even Point) thể hiện điều gì?

A. Tổng doanh thu lớn hơn tổng chi phí.
B. Lợi nhuận tối đa mà doanh nghiệp có thể đạt được.
C. Mức sản lượng hoặc doanh thu mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
D. Thời gian cần thiết để thu hồi vốn đầu tư ban đầu.

18. Sơ đồ `Use Case` (Trường hợp sử dụng) mô tả điều gì?

A. Luồng dữ liệu giữa các hệ thống khác nhau.
B. Cấu trúc cơ sở dữ liệu của hệ thống.
C. Tương tác giữa người dùng (Actor) và hệ thống để đạt được mục tiêu nghiệp vụ.
D. Quy trình nghiệp vụ chi tiết của tổ chức.

19. Khi nào kỹ thuật `Brainstorming` (Động não) được sử dụng hiệu quả nhất trong phân tích kinh doanh?

A. Khi cần phân tích dữ liệu định lượng.
B. Khi muốn tạo ra nhiều ý tưởng sáng tạo và đa dạng.
C. Khi cần đánh giá tính khả thi của một giải pháp cụ thể.
D. Khi cần xác định yêu cầu một cách chính xác và chi tiết.

20. Kỹ thuật `User Story` (Câu chuyện người dùng) thường được sử dụng trong phương pháp phát triển phần mềm nào?

A. Waterfall (Thác nước).
B. Agile (Linh hoạt).
C. Spiral (Xoắn ốc).
D. Iterative (Lặp đi lặp lại).

21. Phương pháp `Prototyping` (Mẫu thử) trong phân tích yêu cầu mang lại lợi ích chính nào?

A. Giảm chi phí phát triển dự án.
B. Rút ngắn thời gian thực hiện dự án.
C. Giúp người dùng hình dung rõ hơn về giải pháp và cung cấp phản hồi sớm.
D. Đảm bảo yêu cầu được ghi nhận đầy đủ và chính xác ngay từ đầu.

22. Trong phân tích kinh doanh, `Phân tích khoảng trống` (Gap Analysis) được sử dụng để:

A. So sánh hiệu suất của doanh nghiệp với đối thủ cạnh tranh.
B. Đánh giá sự khác biệt giữa tình trạng hiện tại và tình trạng mong muốn.
C. Xác định các cơ hội thị trường mới.
D. Phân tích điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp.

23. Công cụ phân tích SWOT được sử dụng để đánh giá yếu tố nào của doanh nghiệp?

A. Môi trường chính trị, kinh tế, xã hội và công nghệ.
B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.
C. Khách hàng, đối thủ cạnh tranh và nhà cung cấp.
D. Quy trình sản xuất, marketing, bán hàng và dịch vụ.

24. Kỹ thuật `Data Flow Diagram` (Sơ đồ luồng dữ liệu) được sử dụng để mô hình hóa:

A. Cấu trúc tổ chức của doanh nghiệp.
B. Luồng dữ liệu giữa các quy trình, hệ thống, và thực thể bên ngoài.
C. Tương tác giữa người dùng và hệ thống.
D. Quy trình nghiệp vụ chi tiết.

25. Mục tiêu chính của việc lập `Bản mô tả nghiệp vụ` (Business Case) là:

A. Liệt kê tất cả các yêu cầu chi tiết của dự án.
B. Xác định rủi ro và kế hoạch ứng phó rủi ro.
C. Thuyết minh lý do và lợi ích của dự án để được phê duyệt đầu tư.
D. Phân công trách nhiệm cho các thành viên dự án.

26. Phân tích kinh doanh (Business Analysis) chủ yếu tập trung vào việc:

A. Phát triển phần mềm và ứng dụng công nghệ mới.
B. Xác định nhu cầu kinh doanh và đề xuất giải pháp đáp ứng.
C. Quản lý dự án và đảm bảo dự án hoàn thành đúng thời hạn.
D. Thực hiện các hoạt động marketing và bán hàng.

27. Trong phân tích yêu cầu, `Yêu cầu phi chức năng` (Non-functional Requirements) tập trung vào:

A. Chức năng và tính năng của hệ thống.
B. Hiệu suất, bảo mật, và khả năng sử dụng của hệ thống.
C. Dữ liệu và thông tin mà hệ thống quản lý.
D. Quy trình nghiệp vụ mà hệ thống hỗ trợ.

28. Mục đích của việc `Xác thực yêu cầu` (Requirements Validation) là:

A. Đảm bảo yêu cầu được ghi chép đầy đủ và chi tiết.
B. Đảm bảo yêu cầu đáp ứng nhu cầu thực sự của bên liên quan và doanh nghiệp.
C. Đảm bảo yêu cầu không mâu thuẫn và nhất quán với nhau.
D. Đảm bảo yêu cầu có thể thực hiện được trong phạm vi ngân sách và thời gian cho phép.

29. Vai trò của nhà phân tích kinh doanh (Business Analyst) KHÔNG bao gồm:

A. Thu thập và phân tích yêu cầu.
B. Thiết kế giao diện người dùng (UI).
C. Đề xuất giải pháp kinh doanh.
D. Hỗ trợ triển khai và đánh giá giải pháp.

30. Khi phân tích tính khả thi của một dự án, yếu tố `Khả thi về kỹ thuật` (Technical Feasibility) xem xét:

A. Dự án có phù hợp với chiến lược kinh doanh tổng thể hay không.
B. Dự án có mang lại lợi nhuận tài chính hay không.
C. Doanh nghiệp có đủ nguồn lực và công nghệ để thực hiện dự án hay không.
D. Dự án có tuân thủ các quy định pháp luật hay không.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

1. Kỹ thuật 'Phỏng vấn' (Interview) trong thu thập yêu cầu thường hiệu quả nhất khi:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

2. Trong phân tích kinh doanh, kỹ thuật '5 Whys' thường được dùng để:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

3. Phân tích 'Stakeholder' (Bên liên quan) giúp nhà phân tích kinh doanh:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

4. Điều gì là quan trọng nhất khi trình bày kết quả phân tích kinh doanh cho các bên liên quan không chuyên?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

5. Kỹ thuật 'Workshop' (Hội thảo) trong thu thập yêu cầu thường được sử dụng khi nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

6. Trong phân tích kinh doanh, 'Phân tích chi phí - lợi ích' (Cost-Benefit Analysis) giúp:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

7. Điều gì KHÔNG phải là một kỹ năng quan trọng của nhà phân tích kinh doanh?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

8. Trong phân tích hệ thống, 'Black Box Testing' (Kiểm thử hộp đen) tập trung vào:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

9. Khi nào nhà phân tích kinh doanh cần sử dụng 'Phân tích độ nhạy' (Sensitivity Analysis)?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

10. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của phân tích kinh doanh?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

11. Mục đích của việc xây dựng 'Mô hình quy trình nghiệp vụ' (Business Process Model) là:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

12. Trong phân tích PESTLE, yếu tố 'Công nghệ' (Technological) bao gồm:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

13. Trong phân tích rủi ro, 'Ma trận rủi ro' (Risk Matrix) giúp:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

14. Công cụ 'Fishbone Diagram' (Sơ đồ xương cá) hay 'Ishikawa Diagram' thường được dùng để:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

15. Trong mô hình hóa dữ liệu, 'Entity Relationship Diagram' (Sơ đồ thực thể - mối quan hệ) thể hiện:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

16. Phân biệt 'Yêu cầu nghiệp vụ' (Business Requirements) và 'Yêu cầu giải pháp' (Solution Requirements):

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

17. Trong phân tích tài chính cơ bản cho phân tích kinh doanh, 'Điểm hòa vốn' (Break-even Point) thể hiện điều gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

18. Sơ đồ 'Use Case' (Trường hợp sử dụng) mô tả điều gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

19. Khi nào kỹ thuật 'Brainstorming' (Động não) được sử dụng hiệu quả nhất trong phân tích kinh doanh?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

20. Kỹ thuật 'User Story' (Câu chuyện người dùng) thường được sử dụng trong phương pháp phát triển phần mềm nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

21. Phương pháp 'Prototyping' (Mẫu thử) trong phân tích yêu cầu mang lại lợi ích chính nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

22. Trong phân tích kinh doanh, 'Phân tích khoảng trống' (Gap Analysis) được sử dụng để:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

23. Công cụ phân tích SWOT được sử dụng để đánh giá yếu tố nào của doanh nghiệp?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

24. Kỹ thuật 'Data Flow Diagram' (Sơ đồ luồng dữ liệu) được sử dụng để mô hình hóa:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

25. Mục tiêu chính của việc lập 'Bản mô tả nghiệp vụ' (Business Case) là:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

26. Phân tích kinh doanh (Business Analysis) chủ yếu tập trung vào việc:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

27. Trong phân tích yêu cầu, 'Yêu cầu phi chức năng' (Non-functional Requirements) tập trung vào:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

28. Mục đích của việc 'Xác thực yêu cầu' (Requirements Validation) là:

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

29. Vai trò của nhà phân tích kinh doanh (Business Analyst) KHÔNG bao gồm:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

30. Khi phân tích tính khả thi của một dự án, yếu tố 'Khả thi về kỹ thuật' (Technical Feasibility) xem xét: