Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh – Đề 8

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

1. Phân tích `root cause analysis` (phân tích nguyên nhân gốc rễ) khác với `symptom treatment` (điều trị triệu chứng) như thế nào?

A. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này là tương đương.
B. Phân tích nguyên nhân gốc rễ tập trung vào giải quyết nguyên nhân sâu xa của vấn đề, trong khi điều trị triệu chứng chỉ giải quyết các biểu hiện bề mặt.
C. Phân tích nguyên nhân gốc rễ nhanh chóng và dễ dàng hơn điều trị triệu chứng.
D. Điều trị triệu chứng tốn kém hơn phân tích nguyên nhân gốc rễ.

2. Trong ngữ cảnh phân tích kinh doanh, `business case` (hồ sơ kinh doanh) là gì?

A. Một tài liệu pháp lý của doanh nghiệp.
B. Một tài liệu biện minh cho một dự án hoặc sáng kiến kinh doanh, giải thích lợi ích, chi phí và rủi ro.
C. Một kế hoạch marketing chi tiết.
D. Một báo cáo tài chính hàng năm.

3. Điều gì là mục tiêu chính của việc `validation` (xác nhận) yêu cầu trong phân tích kinh doanh?

A. Đảm bảo rằng yêu cầu được tài liệu hóa đầy đủ.
B. Đảm bảo rằng yêu cầu đáp ứng nhu cầu thực sự của người dùng và doanh nghiệp.
C. Đảm bảo rằng yêu cầu có thể thực hiện được về mặt kỹ thuật.
D. Đảm bảo rằng yêu cầu được ưu tiên đúng.

4. Phân tích PESTLE là gì và nó được sử dụng để phân tích yếu tố nào?

A. Một kỹ thuật quản lý rủi ro dự án.
B. Một khung phân tích các yếu tố Môi trường Chính trị (Political), Kinh tế (Economic), Xã hội (Social), Công nghệ (Technological), Pháp lý (Legal) và Môi trường (Environmental) bên ngoài có thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
C. Một phương pháp đánh giá hiệu suất nhân viên.
D. Một công cụ để phân tích đối thủ cạnh tranh.

5. Trong phân tích kinh doanh, `scope creep` (leo thang phạm vi) đề cập đến vấn đề gì?

A. Việc phạm vi dự án bị thu hẹp lại so với kế hoạch ban đầu.
B. Việc phạm vi dự án bị mở rộng không kiểm soát, dẫn đến tăng chi phí và chậm tiến độ.
C. Việc phạm vi dự án được quản lý chặt chẽ và không có thay đổi.
D. Việc phạm vi dự án được điều chỉnh để phù hợp với ngân sách.

6. Mô hình `As-Is` và `To-Be` được sử dụng để làm gì trong phân tích quy trình nghiệp vụ?

A. Để lập kế hoạch ngân sách dự án.
B. Để mô tả trạng thái hiện tại (`As-Is`) và trạng thái tương lai mong muốn (`To-Be`) của một quy trình, giúp xác định các cải tiến cần thiết.
C. Để đánh giá rủi ro và cơ hội của dự án.
D. Để phân tích đối thủ cạnh tranh.

7. Điều gì là quan trọng nhất khi trình bày kết quả phân tích kinh doanh cho các bên liên quan?

A. Sử dụng thuật ngữ kỹ thuật phức tạp để thể hiện chuyên môn.
B. Trình bày một cách rõ ràng, súc tích và dễ hiểu, tập trung vào thông tin quan trọng và phù hợp với đối tượng.
C. Trình bày tất cả các chi tiết phân tích, kể cả những chi tiết không liên quan trực tiếp.
D. Trình bày bằng văn bản dài dòng và phức tạp.

8. Phương pháp `Moscow` được sử dụng để làm gì trong quản lý yêu cầu?

A. Để mô hình hóa quy trình nghiệp vụ.
B. Để phân loại và ưu tiên yêu cầu thành các nhóm: Must have, Should have, Could have, Won`t have.
C. Để thu thập yêu cầu từ các bên liên quan.
D. Để xác nhận yêu cầu với người dùng.

9. Điều gì KHÔNG phải là một kỹ thuật thu thập yêu cầu phổ biến trong phân tích kinh doanh?

A. Phỏng vấn (Interviews).
B. Quan sát (Observation).
C. Brainstorming.
D. Viết mã chương trình (Coding).

10. Điều gì KHÔNG phải là một kỹ năng quan trọng của một Chuyên viên Phân tích Kinh doanh?

A. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả.
B. Kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề.
C. Kỹ năng lập trình chuyên sâu.
D. Kỹ năng làm việc nhóm và hợp tác.

11. Phân tích kinh doanh (Business Analysis) là gì?

A. Quá trình phát triển phần mềm mới.
B. Tập hợp các nhiệm vụ và kỹ thuật được sử dụng để hiểu cấu trúc, chính sách và hoạt động của một tổ chức, và đề xuất các giải pháp giúp tổ chức đạt được mục tiêu.
C. Hoạt động quản lý tài chính của doanh nghiệp.
D. Công việc bán hàng và tiếp thị sản phẩm.

12. Điều gì là lợi ích chính của việc sử dụng `data flow diagram` (DFD - sơ đồ luồng dữ liệu) trong phân tích kinh doanh?

A. Để lập kế hoạch kiểm thử hệ thống.
B. Để trực quan hóa cách dữ liệu di chuyển qua hệ thống và các quy trình xử lý dữ liệu.
C. Để quản lý rủi ro dự án.
D. Để thiết kế giao diện người dùng.

13. Trong mô hình hóa quy trình nghiệp vụ (business process modeling), ký hiệu hình chữ nhật thường đại diện cho điều gì?

A. Sự kiện (Event).
B. Quy trình/Hoạt động (Process/Activity).
C. Quyết định (Decision).
D. Dữ liệu (Data).

14. Kỹ thuật `5 Whys` được sử dụng để làm gì trong phân tích kinh doanh?

A. Đánh giá rủi ro dự án.
B. Tìm ra nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề bằng cách liên tục hỏi `Tại sao?`
C. Xác định các bên liên quan chính của dự án.
D. Lập kế hoạch kiểm thử hệ thống.

15. Mục đích chính của việc lập `tài liệu yêu cầu` (requirements documentation) là gì?

A. Để quảng bá dự án đến các nhà đầu tư.
B. Để cung cấp hướng dẫn chi tiết cho lập trình viên và các bên liên quan về những gì cần được xây dựng.
C. Để theo dõi tiến độ dự án và quản lý rủi ro.
D. Để đánh giá hiệu suất làm việc của chuyên viên phân tích kinh doanh.

16. Điểm khác biệt chính giữa `yêu cầu nghiệp vụ` (business requirements) và `yêu cầu giải pháp` (solution requirements) là gì?

A. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này là như nhau.
B. Yêu cầu nghiệp vụ mô tả nhu cầu của doanh nghiệp, trong khi yêu cầu giải pháp mô tả cách giải pháp sẽ đáp ứng nhu cầu đó.
C. Yêu cầu nghiệp vụ tập trung vào kỹ thuật, yêu cầu giải pháp tập trung vào kinh doanh.
D. Yêu cầu nghiệp vụ do người dùng cuối xác định, yêu cầu giải pháp do chuyên gia kỹ thuật xác định.

17. Điều gì KHÔNG phải là một loại yêu cầu phi chức năng (non-functional requirement)?

A. Hiệu suất (Performance).
B. Bảo mật (Security).
C. Chức năng đăng nhập người dùng (User Login Functionality).
D. Khả năng sử dụng (Usability).

18. Trong phân tích kinh doanh, `prioritization` (ưu tiên hóa) yêu cầu là quá trình như thế nào?

A. Quá trình loại bỏ các yêu cầu không cần thiết.
B. Quá trình sắp xếp yêu cầu theo mức độ quan trọng và khẩn cấp để tập trung nguồn lực vào những yêu cầu có giá trị cao nhất.
C. Quá trình phân tích chi tiết từng yêu cầu.
D. Quá trình gộp nhóm các yêu cầu tương tự.

19. Trong phân tích kinh doanh, `use case` (ca sử dụng) mô tả điều gì?

A. Kiến trúc kỹ thuật của hệ thống.
B. Tương tác giữa người dùng (actor) và hệ thống để đạt được một mục tiêu cụ thể.
C. Dữ liệu và cấu trúc dữ liệu của hệ thống.
D. Giao diện người dùng và thiết kế trải nghiệm người dùng.

20. Khi nào thì kỹ thuật `prototyping` (tạo mẫu) hữu ích trong phân tích kinh doanh?

A. Khi yêu cầu đã được xác định rõ ràng và chi tiết.
B. Khi yêu cầu chưa rõ ràng hoặc cần xác nhận yêu cầu với người dùng, giúp hình dung và thử nghiệm giải pháp.
C. Khi dự án có ngân sách và thời gian hạn chế.
D. Khi cần tài liệu hóa yêu cầu một cách chi tiết.

21. Phân tích `stakeholder` (các bên liên quan) quan trọng trong phân tích kinh doanh vì sao?

A. Để xác định đối thủ cạnh tranh chính của doanh nghiệp.
B. Để hiểu rõ ai bị ảnh hưởng bởi dự án/giải pháp và đảm bảo nhu cầu của họ được xem xét.
C. Để lập kế hoạch ngân sách dự án.
D. Để thiết kế giao diện người dùng hấp dẫn.

22. Trong phân tích yêu cầu, `yêu cầu chức năng` (functional requirement) mô tả điều gì?

A. Cách hệ thống hoạt động về mặt kỹ thuật (ví dụ: hiệu suất, bảo mật).
B. Chức năng và tính năng mà hệ thống PHẢI thực hiện.
C. Giao diện người dùng và trải nghiệm người dùng.
D. Ngân sách và thời gian cần thiết để phát triển hệ thống.

23. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò phổ biến mà một Chuyên viên Phân tích Kinh doanh có thể đảm nhận?

A. Nhà phân tích yêu cầu (Requirements Analyst).
B. Kiến trúc sư giải pháp (Solution Architect).
C. Quản lý sản phẩm (Product Manager).
D. Chuyên gia kiểm thử hiệu năng (Performance Tester).

24. Trong phân tích kinh doanh Agile, vai trò của BA có thể thay đổi như thế nào so với phương pháp Waterfall truyền thống?

A. Vai trò của BA trong Agile hoàn toàn biến mất.
B. BA trong Agile thường làm việc chặt chẽ hơn với nhóm phát triển và khách hàng, tập trung vào cung cấp giá trị gia tăng liên tục và thích ứng với thay đổi.
C. Vai trò của BA trong Agile trở nên ít quan trọng hơn.
D. Vai trò của BA trong Agile chỉ giới hạn ở việc viết tài liệu yêu cầu chi tiết ban đầu.

25. Vai trò chính của một Chuyên viên Phân tích Kinh doanh (Business Analyst - BA) là gì?

A. Viết mã chương trình và phát triển ứng dụng.
B. Quản lý dự án và phân công công việc cho nhóm.
C. Xác định nhu cầu kinh doanh và đề xuất các giải pháp đáp ứng nhu cầu đó.
D. Thực hiện kiểm thử phần mềm và đảm bảo chất lượng sản phẩm.

26. Kỹ thuật phân tích SWOT được sử dụng để làm gì trong phân tích kinh doanh?

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính của doanh nghiệp.
B. Xác định điểm mạnh (Strengths), điểm yếu (Weaknesses), cơ hội (Opportunities) và thách thức (Threats) của một dự án hoặc doanh nghiệp.
C. Phân tích yêu cầu người dùng cho hệ thống thông tin.
D. Lập kế hoạch marketing và quảng bá sản phẩm.

27. Điều gì KHÔNG phải là một loại mô hình phổ biến được sử dụng trong phân tích kinh doanh?

A. Mô hình use case (Use case model).
B. Mô hình thực thể liên kết (Entity-Relationship Diagram - ERD).
C. Mô hình dữ liệu (Data model).
D. Mô hình tài chính (Financial model).

28. Trong quản lý yêu cầu, `traceability` (khả năng truy vết) có nghĩa là gì?

A. Khả năng thay đổi yêu cầu một cách dễ dàng.
B. Khả năng theo dõi mối liên kết giữa yêu cầu, thiết kế, phát triển, kiểm thử và triển khai.
C. Khả năng ưu tiên yêu cầu theo mức độ quan trọng.
D. Khả năng xác định nguồn gốc của yêu cầu.

29. Khi nào thì phân tích `gap analysis` (phân tích khoảng cách) được sử dụng?

A. Khi cần xác định ngân sách dự án.
B. Khi cần so sánh trạng thái hiện tại của doanh nghiệp với trạng thái mong muốn trong tương lai và xác định những gì cần thay đổi để đạt được trạng thái mong muốn.
C. Khi cần đánh giá hiệu suất của nhân viên.
D. Khi cần phân tích đối thủ cạnh tranh.

30. Khi nào thì `benchmarking` (đánh giá so sánh) được sử dụng trong phân tích kinh doanh?

A. Khi cần đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính.
B. Khi cần so sánh hiệu suất, quy trình hoặc sản phẩm của doanh nghiệp với các đối thủ cạnh tranh hoặc các tiêu chuẩn tốt nhất trong ngành để xác định cơ hội cải tiến.
C. Khi cần lập kế hoạch marketing.
D. Khi cần quản lý rủi ro dự án.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

1. Phân tích 'root cause analysis' (phân tích nguyên nhân gốc rễ) khác với 'symptom treatment' (điều trị triệu chứng) như thế nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

2. Trong ngữ cảnh phân tích kinh doanh, 'business case' (hồ sơ kinh doanh) là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

3. Điều gì là mục tiêu chính của việc 'validation' (xác nhận) yêu cầu trong phân tích kinh doanh?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

4. Phân tích PESTLE là gì và nó được sử dụng để phân tích yếu tố nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

5. Trong phân tích kinh doanh, 'scope creep' (leo thang phạm vi) đề cập đến vấn đề gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

6. Mô hình 'As-Is' và 'To-Be' được sử dụng để làm gì trong phân tích quy trình nghiệp vụ?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

7. Điều gì là quan trọng nhất khi trình bày kết quả phân tích kinh doanh cho các bên liên quan?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

8. Phương pháp 'Moscow' được sử dụng để làm gì trong quản lý yêu cầu?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

9. Điều gì KHÔNG phải là một kỹ thuật thu thập yêu cầu phổ biến trong phân tích kinh doanh?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

10. Điều gì KHÔNG phải là một kỹ năng quan trọng của một Chuyên viên Phân tích Kinh doanh?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

11. Phân tích kinh doanh (Business Analysis) là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

12. Điều gì là lợi ích chính của việc sử dụng 'data flow diagram' (DFD - sơ đồ luồng dữ liệu) trong phân tích kinh doanh?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

13. Trong mô hình hóa quy trình nghiệp vụ (business process modeling), ký hiệu hình chữ nhật thường đại diện cho điều gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

14. Kỹ thuật '5 Whys' được sử dụng để làm gì trong phân tích kinh doanh?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

15. Mục đích chính của việc lập 'tài liệu yêu cầu' (requirements documentation) là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

16. Điểm khác biệt chính giữa 'yêu cầu nghiệp vụ' (business requirements) và 'yêu cầu giải pháp' (solution requirements) là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

17. Điều gì KHÔNG phải là một loại yêu cầu phi chức năng (non-functional requirement)?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

18. Trong phân tích kinh doanh, 'prioritization' (ưu tiên hóa) yêu cầu là quá trình như thế nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

19. Trong phân tích kinh doanh, 'use case' (ca sử dụng) mô tả điều gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

20. Khi nào thì kỹ thuật 'prototyping' (tạo mẫu) hữu ích trong phân tích kinh doanh?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

21. Phân tích 'stakeholder' (các bên liên quan) quan trọng trong phân tích kinh doanh vì sao?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

22. Trong phân tích yêu cầu, 'yêu cầu chức năng' (functional requirement) mô tả điều gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

23. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò phổ biến mà một Chuyên viên Phân tích Kinh doanh có thể đảm nhận?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

24. Trong phân tích kinh doanh Agile, vai trò của BA có thể thay đổi như thế nào so với phương pháp Waterfall truyền thống?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

25. Vai trò chính của một Chuyên viên Phân tích Kinh doanh (Business Analyst - BA) là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

26. Kỹ thuật phân tích SWOT được sử dụng để làm gì trong phân tích kinh doanh?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

27. Điều gì KHÔNG phải là một loại mô hình phổ biến được sử dụng trong phân tích kinh doanh?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

28. Trong quản lý yêu cầu, 'traceability' (khả năng truy vết) có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

29. Khi nào thì phân tích 'gap analysis' (phân tích khoảng cách) được sử dụng?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

30. Khi nào thì 'benchmarking' (đánh giá so sánh) được sử dụng trong phân tích kinh doanh?