Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh – Đề 5

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

1. Trong phân tích kinh doanh, `MoSCoW prioritization` là kỹ thuật được sử dụng để:

A. Phân tích rủi ro dự án.
B. Ưu tiên hóa các yêu cầu dựa trên mức độ quan trọng và cấp thiết.
C. Quản lý ngân sách dự án.
D. Phân công công việc cho thành viên dự án.

2. Mục đích của việc tạo `data flow diagram` (sơ đồ luồng dữ liệu) trong phân tích kinh doanh là gì?

A. Mô tả cấu trúc tổ chức của doanh nghiệp.
B. Trực quan hóa cách dữ liệu di chuyển và được xử lý trong một hệ thống hoặc quy trình.
C. Phân tích mối quan hệ giữa các thực thể dữ liệu.
D. Lập kế hoạch triển khai hệ thống.

3. Loại phân tích nào tập trung vào việc đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức liên quan đến một dự án cụ thể?

A. Phân tích PESTLE.
B. Phân tích SWOT.
C. Phân tích chi phí - lợi ích (Cost-benefit analysis).
D. Phân tích stakeholder.

4. Trong phân tích kinh doanh, `business case` (hồ sơ kinh doanh) được sử dụng chủ yếu để:

A. Ghi lại toàn bộ hoạt động kinh doanh hàng ngày.
B. Thuyết minh và biện minh cho một dự án hoặc sáng kiến kinh doanh, bao gồm lợi ích, chi phí, rủi ro và các yếu tố khác.
C. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch marketing.
D. Theo dõi hiệu suất làm việc của nhân viên.

5. Phương pháp thu thập yêu cầu nào phù hợp nhất khi cần thu thập thông tin từ một số lượng lớn người dùng ở nhiều địa điểm khác nhau?

A. Phỏng vấn cá nhân.
B. Hội thảo nhóm (Workshop).
C. Khảo sát (Survey/Questionnaire).
D. Quan sát trực tiếp.

6. Trong phân tích kinh doanh, `validation` (xác nhận) yêu cầu khác với `verification` (kiểm chứng) như thế nào?

A. Verification tập trung vào việc xây dựng sản phẩm đúng cách (đúng kỹ thuật), trong khi validation tập trung vào việc xây dựng đúng sản phẩm (đáp ứng nhu cầu người dùng).
B. Validation được thực hiện trước verification.
C. Verification chỉ áp dụng cho yêu cầu chức năng, validation chỉ áp dụng cho yêu cầu phi chức năng.
D. Verification và validation là hai thuật ngữ đồng nghĩa.

7. Phương pháp `prototyping` (xây dựng mẫu thử) trong phân tích kinh doanh giúp:

A. Giảm chi phí sản xuất hàng loạt.
B. Thu thập phản hồi từ người dùng về một giải pháp hoặc sản phẩm tiềm năng thông qua việc tạo ra và thử nghiệm một phiên bản mẫu.
C. Tăng tốc độ xử lý giao dịch trực tuyến.
D. Cải thiện hiệu quả quản lý kho.

8. Phân tích PESTLE là công cụ được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?

A. Môi trường vi mô của doanh nghiệp.
B. Môi trường vĩ mô của doanh nghiệp.
C. Năng lực nội tại của doanh nghiệp.
D. Cấu trúc ngành công nghiệp.

9. Khi nào thì `observation` (quan sát) là kỹ thuật thu thập yêu cầu phù hợp nhất?

A. Khi cần thu thập ý kiến từ nhiều người dùng.
B. Khi cần hiểu rõ quy trình làm việc thực tế của người dùng trong môi trường tự nhiên của họ.
C. Khi cần tài liệu hóa yêu cầu đã được xác định.
D. Khi cần đánh giá tính khả thi của dự án.

10. Phân tích `cost-benefit analysis` (phân tích chi phí - lợi ích) giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định nào?

A. Quyết định tuyển dụng nhân sự mới.
B. Quyết định đầu tư vào một dự án hoặc giải pháp bằng cách so sánh chi phí dự kiến với lợi ích tiềm năng.
C. Quyết định về chiến lược giá sản phẩm.
D. Quyết định về địa điểm đặt trụ sở văn phòng.

11. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý và theo dõi các yêu cầu trong dự án?

A. Bảng tính Excel.
B. Phần mềm quản lý yêu cầu chuyên dụng (ví dụ: Jira, Azure DevOps).
C. Bản trình bày PowerPoint.
D. Công cụ vẽ sơ đồ Visio.

12. Trong phân tích yêu cầu, `use case diagram` (sơ đồ ca sử dụng) thường được sử dụng để:

A. Mô tả cấu trúc dữ liệu của hệ thống.
B. Trực quan hóa tương tác giữa người dùng (actors) và hệ thống để thực hiện các chức năng cụ thể.
C. Mô hình hóa quy trình nghiệp vụ chi tiết.
D. Phân tích luồng dữ liệu trong hệ thống.

13. Mục tiêu chính của việc phân tích `stakeholder` (các bên liên quan) trong một dự án kinh doanh là gì?

A. Đảm bảo dự án được hoàn thành đúng thời hạn và ngân sách.
B. Xác định và quản lý nhu cầu, mong đợi và ảnh hưởng của tất cả các bên liên quan đến dự án.
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho các cổ đông của doanh nghiệp.
D. Xây dựng mối quan hệ tốt với đối thủ cạnh tranh.

14. Vai trò chính của một `business analyst` (nhà phân tích kinh doanh) là gì?

A. Viết mã chương trình phần mềm.
B. Quản lý dự án xây dựng.
C. Xác định nhu cầu kinh doanh, đề xuất giải pháp và cầu nối giữa kinh doanh và công nghệ.
D. Thực hiện kiểm toán tài chính.

15. Trong phân tích kinh doanh, kỹ thuật SWOT chủ yếu được sử dụng để:

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính của doanh nghiệp.
B. Xác định và phân tích các yếu tố bên trong và bên ngoài ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
C. Lập kế hoạch marketing chi tiết cho sản phẩm mới.
D. Quản lý rủi ro dự án trong quá trình thực hiện.

16. Trong phân tích kinh doanh, `root cause analysis` (phân tích nguyên nhân gốc rễ) là quá trình:

A. Đánh giá rủi ro dự án.
B. Xác định và giải quyết nguyên nhân sâu xa của vấn đề, thay vì chỉ giải quyết các triệu chứng.
C. Phân tích dữ liệu khách hàng.
D. Lập kế hoạch nguồn lực dự án.

17. Kỹ thuật `document analysis` (phân tích tài liệu) trong thu thập yêu cầu bao gồm việc:

A. Phỏng vấn các chuyên gia.
B. Quan sát người dùng làm việc.
C. Xem xét các tài liệu hiện có như báo cáo, quy trình, chính sách để tìm hiểu về hệ thống hoặc nghiệp vụ.
D. Tổ chức các buổi hội thảo nhóm.

18. Trong phân tích kinh doanh, `scope creep` (lạm phát phạm vi) đề cập đến:

A. Việc giảm phạm vi dự án để tiết kiệm chi phí.
B. Sự thay đổi phạm vi dự án ban đầu một cách không kiểm soát, thường dẫn đến tăng chi phí và trễ tiến độ.
C. Việc mở rộng phạm vi dự án một cách có kế hoạch và được quản lý.
D. Việc xác định phạm vi dự án ngay từ đầu.

19. Trong phân tích kinh doanh, ma trận `RACI` được sử dụng để:

A. Phân tích rủi ro dự án.
B. Xác định vai trò và trách nhiệm của các bên liên quan trong một quy trình hoặc dự án.
C. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
D. Lập kế hoạch ngân sách dự án.

20. Kỹ thuật `brainstorming` (tạo ý tưởng) được sử dụng trong phân tích kinh doanh chủ yếu để:

A. Đánh giá tính khả thi của dự án.
B. Thu thập một lượng lớn ý tưởng từ một nhóm người trong thời gian ngắn.
C. Phân tích dữ liệu tài chính.
D. Xây dựng mô hình dữ liệu.

21. Phương pháp `5 Whys` (5 Tại sao) thường được sử dụng trong phân tích kinh doanh để:

A. Xác định 5 khách hàng tiềm năng hàng đầu.
B. Tìm ra nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề bằng cách đặt câu hỏi `Tại sao` liên tục.
C. Đánh giá 5 đối thủ cạnh tranh chính.
D. Lập danh sách 5 giải pháp khả thi cho một vấn đề.

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của phân tích SWOT?

A. Điểm mạnh (Strengths).
B. Chi phí (Costs).
C. Cơ hội (Opportunities).
D. Thách thức (Threats).

23. Trong phân tích kinh doanh, `business process modeling` (mô hình hóa quy trình kinh doanh) mang lại lợi ích nào sau đây?

A. Giảm chi phí thuê văn phòng.
B. Tăng cường bảo mật thông tin cá nhân của khách hàng.
C. Cung cấp cái nhìn trực quan và dễ hiểu về các quy trình hoạt động của doanh nghiệp, giúp cải tiến và tối ưu hóa.
D. Tự động hóa hoàn toàn các hoạt động marketing.

24. Loại yêu cầu nào tập trung vào cách hệ thống hoạt động và các thuộc tính chất lượng của nó (ví dụ: hiệu suất, bảo mật)?

A. Yêu cầu chức năng (Functional requirements).
B. Yêu cầu phi chức năng (Non-functional requirements).
C. Yêu cầu nghiệp vụ (Business requirements).
D. Yêu cầu người dùng (User requirements).

25. Trong phân tích yêu cầu, `user story` (câu chuyện người dùng) thường được viết theo cấu trúc:

A. Khi [vai trò], tôi muốn [hành động] để [lợi ích].
B. Trong trường hợp [tình huống], hệ thống nên [phản ứng].
C. Dữ liệu [đầu vào] sẽ được xử lý và tạo ra [đầu ra].
D. Quy trình [tên quy trình] bao gồm các bước [danh sách bước].

26. Phân tích `gap analysis` (phân tích khoảng cách) trong kinh doanh nhằm mục đích:

A. Xác định khoảng cách giữa doanh thu và chi phí.
B. So sánh hiệu suất hiện tại với hiệu suất mong muốn để xác định những gì cần cải thiện.
C. Phân tích khoảng cách về địa lý giữa các chi nhánh của doanh nghiệp.
D. Đo lường khoảng cách giữa sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp so với đối thủ cạnh tranh.

27. Trong phân tích kinh doanh, `as-is process` (quy trình hiện tại) và `to-be process` (quy trình tương lai) đề cập đến điều gì?

A. Chi phí hiện tại và chi phí dự kiến.
B. Quy trình nghiệp vụ hiện tại của doanh nghiệp và quy trình nghiệp vụ được cải tiến hoặc thiết kế mới.
C. Hệ thống công nghệ thông tin hiện tại và hệ thống mới.
D. Cơ cấu tổ chức hiện tại và cơ cấu tổ chức tương lai.

28. Trong phân tích kinh doanh, `feasibility study` (nghiên cứu tính khả thi) được thực hiện trước giai đoạn nào của dự án?

A. Giai đoạn triển khai (Implementation).
B. Giai đoạn lập kế hoạch (Planning).
C. Giai đoạn kiểm thử (Testing).
D. Giai đoạn bảo trì (Maintenance).

29. Trong phân tích kinh doanh, `acceptance criteria` (tiêu chí nghiệm thu) được sử dụng để:

A. Đo lường hiệu suất làm việc của nhân viên.
B. Xác định các tiêu chuẩn mà một yêu cầu hoặc giải pháp phải đáp ứng để được chấp nhận bởi các bên liên quan.
C. Phân loại mức độ ưu tiên của các yêu cầu.
D. Theo dõi tiến độ dự án.

30. Trong phân tích kinh doanh, `requirements elicitation` (thu thập yêu cầu) là quá trình:

A. Kiểm tra chất lượng yêu cầu.
B. Ghi lại yêu cầu đã được xác định.
C. Khám phá và thu thập yêu cầu từ các bên liên quan khác nhau.
D. Ưu tiên hóa các yêu cầu.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

1. Trong phân tích kinh doanh, 'MoSCoW prioritization' là kỹ thuật được sử dụng để:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

2. Mục đích của việc tạo 'data flow diagram' (sơ đồ luồng dữ liệu) trong phân tích kinh doanh là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

3. Loại phân tích nào tập trung vào việc đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức liên quan đến một dự án cụ thể?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

4. Trong phân tích kinh doanh, 'business case' (hồ sơ kinh doanh) được sử dụng chủ yếu để:

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

5. Phương pháp thu thập yêu cầu nào phù hợp nhất khi cần thu thập thông tin từ một số lượng lớn người dùng ở nhiều địa điểm khác nhau?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

6. Trong phân tích kinh doanh, 'validation' (xác nhận) yêu cầu khác với 'verification' (kiểm chứng) như thế nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

7. Phương pháp 'prototyping' (xây dựng mẫu thử) trong phân tích kinh doanh giúp:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

8. Phân tích PESTLE là công cụ được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

9. Khi nào thì 'observation' (quan sát) là kỹ thuật thu thập yêu cầu phù hợp nhất?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

10. Phân tích 'cost-benefit analysis' (phân tích chi phí - lợi ích) giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

11. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý và theo dõi các yêu cầu trong dự án?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

12. Trong phân tích yêu cầu, 'use case diagram' (sơ đồ ca sử dụng) thường được sử dụng để:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

13. Mục tiêu chính của việc phân tích 'stakeholder' (các bên liên quan) trong một dự án kinh doanh là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

14. Vai trò chính của một 'business analyst' (nhà phân tích kinh doanh) là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

15. Trong phân tích kinh doanh, kỹ thuật SWOT chủ yếu được sử dụng để:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

16. Trong phân tích kinh doanh, 'root cause analysis' (phân tích nguyên nhân gốc rễ) là quá trình:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

17. Kỹ thuật 'document analysis' (phân tích tài liệu) trong thu thập yêu cầu bao gồm việc:

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

18. Trong phân tích kinh doanh, 'scope creep' (lạm phát phạm vi) đề cập đến:

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

19. Trong phân tích kinh doanh, ma trận 'RACI' được sử dụng để:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

20. Kỹ thuật 'brainstorming' (tạo ý tưởng) được sử dụng trong phân tích kinh doanh chủ yếu để:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

21. Phương pháp '5 Whys' (5 Tại sao) thường được sử dụng trong phân tích kinh doanh để:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của phân tích SWOT?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

23. Trong phân tích kinh doanh, 'business process modeling' (mô hình hóa quy trình kinh doanh) mang lại lợi ích nào sau đây?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

24. Loại yêu cầu nào tập trung vào cách hệ thống hoạt động và các thuộc tính chất lượng của nó (ví dụ: hiệu suất, bảo mật)?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

25. Trong phân tích yêu cầu, 'user story' (câu chuyện người dùng) thường được viết theo cấu trúc:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

26. Phân tích 'gap analysis' (phân tích khoảng cách) trong kinh doanh nhằm mục đích:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

27. Trong phân tích kinh doanh, 'as-is process' (quy trình hiện tại) và 'to-be process' (quy trình tương lai) đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

28. Trong phân tích kinh doanh, 'feasibility study' (nghiên cứu tính khả thi) được thực hiện trước giai đoạn nào của dự án?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

29. Trong phân tích kinh doanh, 'acceptance criteria' (tiêu chí nghiệm thu) được sử dụng để:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

30. Trong phân tích kinh doanh, 'requirements elicitation' (thu thập yêu cầu) là quá trình: