Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh – Đề 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

1. Trong phân tích rủi ro, `ma trận rủi ro` (risk matrix) được sử dụng để làm gì?

A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro.
B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của từng rủi ro, từ đó ưu tiên xử lý.
C. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro chi tiết.
D. Theo dõi và giám sát rủi ro trong quá trình dự án.

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc `3Vs` của dữ liệu lớn (Big Data)?

A. Volume (Khối lượng).
B. Velocity (Tốc độ).
C. Veracity (Độ xác thực).
D. Variety (Sự đa dạng).

3. Khi nào thì nên sử dụng `khảo sát` (survey) làm phương pháp thu thập yêu cầu?

A. Khi cần hiểu sâu sắc quan điểm cá nhân của từng bên liên quan.
B. Khi cần thu thập thông tin định lượng từ một số lượng lớn người một cách nhanh chóng và hiệu quả.
C. Khi cần quan sát hành vi thực tế của người dùng.
D. Khi các bên liên quan có kiến thức chuyên môn sâu về lĩnh vực.

4. Trong phân tích kinh doanh, `bên liên quan` (stakeholder) được định nghĩa rộng nhất là ai?

A. Khách hàng trực tiếp sử dụng sản phẩm/dịch vụ.
B. Nhân viên và quản lý của doanh nghiệp.
C. Bất kỳ cá nhân, nhóm, hoặc tổ chức nào có thể bị ảnh hưởng bởi hoặc có thể ảnh hưởng đến dự án hoặc giải pháp.
D. Nhà đầu tư và cổ đông của doanh nghiệp.

5. Trong phân tích kinh doanh, kỹ thuật `5 Whys` thường được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá rủi ro dự án.
B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
C. Thu thập yêu cầu từ các bên liên quan.
D. Ưu tiên các yêu cầu dựa trên giá trị kinh doanh.

6. Trong phân tích SWOT, yếu tố `Cơ hội` (Opportunities) thường đề cập đến điều gì?

A. Điểm mạnh nội tại của doanh nghiệp.
B. Những yếu tố bên ngoài có thể gây hại cho doanh nghiệp.
C. Những xu hướng hoặc yếu tố bên ngoài có thể mang lại lợi ích cho doanh nghiệp.
D. Điểm yếu nội tại của doanh nghiệp cần cải thiện.

7. Phân tích `chi phí - lợi ích` (Cost-Benefit Analysis) giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định nào?

A. Quyết định về cấu trúc tổ chức tối ưu.
B. Quyết định về việc nên hay không nên thực hiện một dự án hoặc giải pháp.
C. Quyết định về chiến lược marketing hiệu quả nhất.
D. Quyết định về lựa chọn nhà cung cấp tốt nhất.

8. Mô hình `Business Model Canvas` được sử dụng chủ yếu để làm gì?

A. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
B. Xác định và phân tích các bên liên quan.
C. Mô tả, thiết kế, và đánh giá mô hình kinh doanh của một tổ chức.
D. Quản lý rủi ro dự án.

9. Trong phân tích kinh doanh, `KPI` (Key Performance Indicator) được sử dụng để làm gì?

A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
B. Đo lường và đánh giá hiệu suất hoạt động của một tổ chức hoặc quy trình so với mục tiêu đã đặt ra.
C. Lập kế hoạch dự án và phân công công việc.
D. Quản lý rủi ro và vấn đề phát sinh trong dự án.

10. Trong phân tích kinh doanh, `trường hợp sử dụng` (use case) được dùng để mô tả điều gì?

A. Cấu trúc dữ liệu của hệ thống.
B. Quy trình nghiệp vụ tổng thể của tổ chức.
C. Tương tác giữa người dùng và hệ thống để đạt được một mục tiêu cụ thể.
D. Kiến trúc kỹ thuật của hệ thống.

11. Phân biệt sự khác biệt giữa `phân tích khoảng trống` (gap analysis) và `phân tích nguyên nhân gốc rễ` (root cause analysis).

A. Phân tích khoảng trống tìm nguyên nhân vấn đề, phân tích nguyên nhân gốc rễ xác định giải pháp.
B. Phân tích khoảng trống so sánh trạng thái hiện tại với trạng thái mong muốn, phân tích nguyên nhân gốc rễ tìm ra nguyên nhân sâu xa của vấn đề.
C. Phân tích khoảng trống dùng cho dự án mới, phân tích nguyên nhân gốc rễ dùng cho dự án cải tiến.
D. Phân tích khoảng trống tập trung vào quy trình, phân tích nguyên nhân gốc rễ tập trung vào con người.

12. Khi nào thì phương pháp `quan sát` (observation) là phù hợp nhất trong thu thập yêu cầu?

A. Khi cần thu thập ý kiến chủ quan của các bên liên quan.
B. Khi cần hiểu rõ quy trình làm việc thực tế và hành vi của người dùng trong môi trường tự nhiên.
C. Khi cần thu thập dữ liệu định lượng về hiệu suất hệ thống.
D. Khi các bên liên quan không sẵn sàng chia sẻ thông tin trực tiếp.

13. Mục đích chính của việc lập `tài liệu yêu cầu nghiệp vụ` (Business Requirements Document - BRD) là gì?

A. Mô tả chi tiết thiết kế kỹ thuật của hệ thống.
B. Xác định và ghi lại các yêu cầu từ góc độ kinh doanh, nhu cầu và mục tiêu của tổ chức.
C. Lập kế hoạch dự án và phân công công việc cho nhóm.
D. Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm.

14. Mục đích của việc tạo `ma trận truy vết yêu cầu` (requirements traceability matrix) là gì?

A. Đánh giá mức độ ưu tiên của các yêu cầu.
B. Theo dõi và quản lý sự thay đổi của yêu cầu trong suốt dự án.
C. Đảm bảo rằng tất cả các yêu cầu đều được đáp ứng trong giải pháp cuối cùng và có thể truy ngược lại nguồn gốc.
D. Phân tích rủi ro liên quan đến yêu cầu.

15. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ mô hình hóa quy trình nghiệp vụ phổ biến?

A. BPMN (Business Process Model and Notation).
B. UML (Unified Modeling Language) - biểu đồ hoạt động (Activity Diagram).
C. ERD (Entity-Relationship Diagram).
D. Flowchart (Lưu đồ).

16. Phương pháp `phỏng vấn` trong thu thập yêu cầu thường hiệu quả nhất khi nào?

A. Khi cần thu thập thông tin định lượng từ số lượng lớn người.
B. Khi cần hiểu sâu sắc quan điểm và nhu cầu cá nhân của các bên liên quan.
C. Khi thời gian thu thập yêu cầu rất hạn chế.
D. Khi các bên liên quan có kiến thức chuyên môn kỹ thuật cao.

17. Phân biệt sự khác biệt chính giữa yêu cầu chức năng (functional requirement) và yêu cầu phi chức năng (non-functional requirement).

A. Yêu cầu chức năng mô tả `cái gì` hệ thống sẽ làm, yêu cầu phi chức năng mô tả `như thế nào` hệ thống hoạt động.
B. Yêu cầu chức năng liên quan đến người dùng, yêu cầu phi chức năng liên quan đến hệ thống.
C. Yêu cầu chức năng dễ đo lường hơn yêu cầu phi chức năng.
D. Yêu cầu chức năng quan trọng hơn yêu cầu phi chức năng trong mọi trường hợp.

18. Mục tiêu chính của phân tích kinh doanh là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp bằng mọi giá.
B. Đảm bảo dự án được hoàn thành đúng thời hạn và ngân sách.
C. Xác định nhu cầu kinh doanh và đề xuất các giải pháp đáp ứng nhu cầu đó.
D. Quản lý rủi ro và đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.

19. Trong phân tích kinh doanh, `phạm vi dự án` (project scope) xác định điều gì?

A. Ngân sách và thời gian thực hiện dự án.
B. Các công việc cần thực hiện, sản phẩm bàn giao, và ranh giới của dự án.
C. Cơ cấu tổ chức và vai trò trách nhiệm trong dự án.
D. Rủi ro và các vấn đề tiềm ẩn của dự án.

20. Trong phân tích kinh doanh, `giả định` (assumption) và `ràng buộc` (constraint) khác nhau như thế nào?

A. Giả định là điều chắc chắn đúng, ràng buộc là điều có thể thay đổi.
B. Giả định là yếu tố được cho là đúng nhưng cần kiểm chứng, ràng buộc là yếu tố giới hạn hoặc hạn chế giải pháp.
C. Giả định là lợi ích mong đợi, ràng buộc là chi phí dự kiến.
D. Giả định là mục tiêu dự án, ràng buộc là phạm vi dự án.

21. Mục tiêu của việc `xác thực yêu cầu` (requirements validation) là gì?

A. Đảm bảo rằng các yêu cầu được ghi chép đầy đủ và chi tiết.
B. Đảm bảo rằng các yêu cầu đáp ứng nhu cầu thực sự của các bên liên quan và giải quyết vấn đề kinh doanh.
C. Đảm bảo rằng các yêu cầu có thể thực hiện được về mặt kỹ thuật.
D. Đảm bảo rằng các yêu cầu tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định.

22. Trong phân tích kinh doanh, `giải pháp` (solution) được hiểu là gì?

A. Phần mềm hoặc hệ thống công nghệ thông tin.
B. Bất kỳ thay đổi nào được đề xuất để giải quyết vấn đề hoặc tận dụng cơ hội kinh doanh.
C. Báo cáo phân tích chi tiết về vấn đề kinh doanh.
D. Kế hoạch dự án để triển khai một sáng kiến mới.

23. Phân tích PESTLE là công cụ được sử dụng để phân tích yếu tố nào?

A. Môi trường nội bộ của doanh nghiệp.
B. Môi trường vi mô ảnh hưởng trực tiếp đến doanh nghiệp.
C. Môi trường vĩ mô bên ngoài doanh nghiệp.
D. Cấu trúc tổ chức của doanh nghiệp.

24. Đâu KHÔNG phải là một kỹ năng quan trọng của nhà phân tích kinh doanh?

A. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả.
B. Kỹ năng lập trình chuyên sâu.
C. Kỹ năng giải quyết vấn đề.
D. Kỹ năng phân tích và tư duy phản biện.

25. Mối quan hệ giữa phân tích kinh doanh và quản lý dự án là gì?

A. Phân tích kinh doanh là một phần của quản lý dự án, tập trung vào khía cạnh nghiệp vụ và giải pháp.
B. Quản lý dự án là một phần của phân tích kinh doanh, tập trung vào việc thực thi các giải pháp.
C. Phân tích kinh doanh và quản lý dự án là hai lĩnh vực hoàn toàn độc lập.
D. Phân tích kinh doanh chỉ thực hiện trước khi dự án bắt đầu, quản lý dự án thực hiện sau.

26. Trong phân tích dữ liệu kinh doanh, `trực quan hóa dữ liệu` (data visualization) có vai trò chính là gì?

A. Đảm bảo tính chính xác của dữ liệu.
B. Biến dữ liệu phức tạp thành hình ảnh dễ hiểu, giúp nhận diện xu hướng, mẫu hình và thông tin chi tiết.
C. Lưu trữ và quản lý dữ liệu hiệu quả.
D. Tự động hóa quy trình thu thập dữ liệu.

27. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng `prototyping` (mô hình hóa thử nghiệm) trong phân tích kinh doanh?

A. Giảm thiểu chi phí phát triển dự án.
B. Thu thập phản hồi sớm từ người dùng và các bên liên quan, giúp làm rõ và điều chỉnh yêu cầu trước khi phát triển chính thức.
C. Đảm bảo tính bảo mật của hệ thống.
D. Tăng tốc độ phát triển phần mềm.

28. Trong môi trường Agile, vai trò của nhà phân tích kinh doanh thường được nhấn mạnh ở khía cạnh nào?

A. Quản lý dự án và đảm bảo tiến độ.
B. Lập kế hoạch dự án chi tiết từ đầu đến cuối.
C. Làm việc chặt chẽ với nhóm phát triển và các bên liên quan để liên tục làm rõ và tinh chỉnh yêu cầu.
D. Tập trung vào việc viết tài liệu yêu cầu chi tiết và đầy đủ trước khi bắt đầu phát triển.

29. Trong ngữ cảnh phân tích kinh doanh, `người dùng cuối` (end-user) thường được định nghĩa là ai?

A. Khách hàng trực tiếp mua sản phẩm/dịch vụ.
B. Bất kỳ ai có liên quan đến dự án.
C. Người trực tiếp sử dụng sản phẩm/dịch vụ được tạo ra từ dự án.
D. Nhà quản lý dự án và đội ngũ phát triển.

30. Kỹ thuật `brainstorming` thường được sử dụng trong giai đoạn nào của phân tích kinh doanh?

A. Giai đoạn kiểm thử giải pháp.
B. Giai đoạn thu thập yêu cầu và tạo ra ý tưởng.
C. Giai đoạn triển khai giải pháp.
D. Giai đoạn đánh giá hiệu quả giải pháp.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

1. Trong phân tích rủi ro, 'ma trận rủi ro' (risk matrix) được sử dụng để làm gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc '3Vs' của dữ liệu lớn (Big Data)?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

3. Khi nào thì nên sử dụng 'khảo sát' (survey) làm phương pháp thu thập yêu cầu?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

4. Trong phân tích kinh doanh, 'bên liên quan' (stakeholder) được định nghĩa rộng nhất là ai?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

5. Trong phân tích kinh doanh, kỹ thuật '5 Whys' thường được sử dụng để làm gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

6. Trong phân tích SWOT, yếu tố 'Cơ hội' (Opportunities) thường đề cập đến điều gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

7. Phân tích 'chi phí - lợi ích' (Cost-Benefit Analysis) giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

8. Mô hình 'Business Model Canvas' được sử dụng chủ yếu để làm gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

9. Trong phân tích kinh doanh, 'KPI' (Key Performance Indicator) được sử dụng để làm gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

10. Trong phân tích kinh doanh, 'trường hợp sử dụng' (use case) được dùng để mô tả điều gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

11. Phân biệt sự khác biệt giữa 'phân tích khoảng trống' (gap analysis) và 'phân tích nguyên nhân gốc rễ' (root cause analysis).

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

12. Khi nào thì phương pháp 'quan sát' (observation) là phù hợp nhất trong thu thập yêu cầu?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

13. Mục đích chính của việc lập 'tài liệu yêu cầu nghiệp vụ' (Business Requirements Document - BRD) là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

14. Mục đích của việc tạo 'ma trận truy vết yêu cầu' (requirements traceability matrix) là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

15. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ mô hình hóa quy trình nghiệp vụ phổ biến?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

16. Phương pháp 'phỏng vấn' trong thu thập yêu cầu thường hiệu quả nhất khi nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

17. Phân biệt sự khác biệt chính giữa yêu cầu chức năng (functional requirement) và yêu cầu phi chức năng (non-functional requirement).

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

18. Mục tiêu chính của phân tích kinh doanh là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

19. Trong phân tích kinh doanh, 'phạm vi dự án' (project scope) xác định điều gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

20. Trong phân tích kinh doanh, 'giả định' (assumption) và 'ràng buộc' (constraint) khác nhau như thế nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

21. Mục tiêu của việc 'xác thực yêu cầu' (requirements validation) là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

22. Trong phân tích kinh doanh, 'giải pháp' (solution) được hiểu là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

23. Phân tích PESTLE là công cụ được sử dụng để phân tích yếu tố nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

24. Đâu KHÔNG phải là một kỹ năng quan trọng của nhà phân tích kinh doanh?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

25. Mối quan hệ giữa phân tích kinh doanh và quản lý dự án là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

26. Trong phân tích dữ liệu kinh doanh, 'trực quan hóa dữ liệu' (data visualization) có vai trò chính là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

27. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng 'prototyping' (mô hình hóa thử nghiệm) trong phân tích kinh doanh?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

28. Trong môi trường Agile, vai trò của nhà phân tích kinh doanh thường được nhấn mạnh ở khía cạnh nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

29. Trong ngữ cảnh phân tích kinh doanh, 'người dùng cuối' (end-user) thường được định nghĩa là ai?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

30. Kỹ thuật 'brainstorming' thường được sử dụng trong giai đoạn nào của phân tích kinh doanh?