1. Ưu điểm chính của việc sử dụng robot trong dây chuyền sản xuất tự động là gì?
A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.
B. Khả năng làm việc liên tục, ổn định và độ chính xác cao, giảm sai sót do con người.
C. Dễ dàng thay đổi cấu hình và lập trình lại cho các công việc khác nhau.
D. Yêu cầu không gian làm việc nhỏ gọn và dễ dàng di chuyển.
2. Trong hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001, yếu tố `cải tiến liên tục` (continual improvement) có ý nghĩa gì?
A. Duy trì chất lượng sản phẩm ở mức hiện tại.
B. Thanh tra chất lượng sản phẩm định kỳ.
C. Không ngừng tìm kiếm và thực hiện các biện pháp để nâng cao hiệu quả và chất lượng của hệ thống và sản phẩm.
D. Chỉ tập trung vào cải tiến sản phẩm, không cần cải tiến quy trình.
3. Công nghệ chế tạo máy đề cập đến lĩnh vực nào sau đây?
A. Thiết kế và sản xuất các hệ thống máy tính phức tạp.
B. Nghiên cứu và phát triển vật liệu mới cho ngành xây dựng.
C. Ứng dụng các nguyên tắc khoa học và kỹ thuật để thiết kế, phát triển và sản xuất sản phẩm vật chất.
D. Quản lý và vận hành các nhà máy điện hạt nhân.
4. Nguyên công nào sau đây thường được sử dụng để tạo độ bóng bề mặt và loại bỏ các ba via nhỏ sau gia công?
A. Gia công thô.
B. Gia công tinh.
C. Mài.
D. Đánh bóng (Finishing).
5. Phương pháp hàn nào sau đây thường được sử dụng để hàn các chi tiết mỏng và yêu cầu độ chính xác cao?
A. Hàn hồ quang tay.
B. Hàn TIG (GTAW).
C. Hàn MIG (GMAW).
D. Hàn dưới lớp thuốc.
6. Trong quá trình gia công CNC, mã lệnh `G00` thường được sử dụng để thực hiện chức năng gì?
A. Di chuyển dao cắt theo đường thẳng có kiểm soát tốc độ.
B. Di chuyển dao cắt nhanh không cắt gọt (di chuyển nhanh)
C. Bù trừ bán kính dao cắt.
D. Thay dao tự động.
7. Vật liệu composite có ưu điểm nổi bật nào so với kim loại truyền thống trong chế tạo máy?
A. Giá thành sản xuất thấp hơn đáng kể.
B. Độ bền nhiệt cao hơn ở nhiệt độ rất cao.
C. Tỷ lệ độ bền trên trọng lượng cao, khả năng chống ăn mòn tốt.
D. Khả năng tái chế dễ dàng và thân thiện môi trường hơn.
8. Công nghệ `mạ điện` (electroplating) được sử dụng để làm gì trong chế tạo máy?
A. Tăng cường độ bền cơ học của chi tiết.
B. Tạo lớp phủ bảo vệ bề mặt, chống ăn mòn và cải thiện tính thẩm mỹ.
C. Gia công chính xác các chi tiết phức tạp.
D. Nung nóng vật liệu để thay đổi cấu trúc tinh thể.
9. Công nghệ `gia công bằng tia điện tử` (Electron Beam Machining - EBM) thường được ứng dụng trong lĩnh vực nào?
A. Gia công các chi tiết gỗ và nhựa.
B. Gia công các vật liệu mềm và dễ nóng chảy.
C. Gia công các vật liệu kim loại và hợp kim chịu nhiệt, độ cứng cao trong ngành hàng không vũ trụ.
D. Gia công các sản phẩm gốm sứ và thủy tinh.
10. Công nghệ `gia công tia nước` (water jet machining) có ưu điểm nổi bật nào so với gia công laser?
A. Tốc độ gia công nhanh hơn đáng kể.
B. Khả năng gia công vật liệu dày hơn và không gây biến đổi nhiệt vùng gia công.
C. Độ chính xác gia công cao hơn và bề mặt cắt mịn hơn.
D. Chi phí đầu tư và vận hành thấp hơn.
11. Yếu tố nào sau đây quyết định chủ yếu đến năng suất của máy tiện CNC?
A. Màu sơn của máy.
B. Nhãn hiệu của máy.
C. Tốc độ trục chính, lượng chạy dao và chiều sâu cắt.
D. Kích thước và trọng lượng của máy.
12. Trong quá trình gia công bào, chuyển động chính tạo ra lượng chạy dao là chuyển động nào?
A. Chuyển động tịnh tiến của dao bào.
B. Chuyển động quay của phôi.
C. Chuyển động nâng hạ dao bào.
D. Chuyển động ngang của bàn máy.
13. Phương pháp gia công nào sau đây phù hợp nhất để tạo ra các chi tiết có hình dạng 3D phức tạp từ vật liệu bột?
A. Gia công phay CNC 5 trục.
B. Gia công tia lửa điện (EDM).
C. In 3D (Additive Manufacturing).
D. Gia công bào.
14. Trong quá trình đúc kim loại, khuôn cát thường được sử dụng cho loại sản xuất nào?
A. Sản xuất hàng loạt các chi tiết nhỏ và phức tạp.
B. Sản xuất đơn chiếc hoặc loạt nhỏ các chi tiết lớn và phức tạp.
C. Sản xuất hàng loạt các chi tiết có độ chính xác cao.
D. Sản xuất liên tục các sản phẩm dạng tấm.
15. Trong công nghệ luyện kim bột, quá trình `ép tĩnh` (isostatic pressing) nhằm mục đích gì?
A. Tạo hình dạng ban đầu cho sản phẩm.
B. Tăng độ bền và độ cứng cho vật liệu.
C. Nén bột kim loại từ mọi hướng để đạt độ đồng đều và mật độ cao.
D. Làm nguội nhanh sản phẩm sau khi nung kết.
16. Loại ren nào sau đây được thiết kế để truyền lực và chịu tải trọng lớn theo phương dọc trục?
A. Ren tam giác.
B. Ren vuông.
C. Ren thang.
D. Ren ống.
17. Trong hệ thống sản xuất linh hoạt (FMS), yếu tố nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong việc điều phối và kiểm soát toàn bộ quá trình?
A. Robot công nghiệp.
B. Hệ thống băng tải tự động.
C. Hệ thống điều khiển trung tâm (Computer Control System).
D. Máy công cụ CNC.
18. Phương pháp `nung kết` (sintering) được sử dụng trong công nghệ luyện kim bột để làm gì?
A. Nghiền bột kim loại thành kích thước nhỏ hơn.
B. Trộn bột kim loại với chất kết dính.
C. Nung nóng bột kim loại đã ép ở nhiệt độ dưới điểm nóng chảy để liên kết các hạt bột lại với nhau.
D. Làm nguội nhanh bột kim loại sau khi ép.
19. Loại máy công cụ nào sau đây thường được sử dụng để gia công các bề mặt trụ tròn ngoài và trong?
A. Máy phay.
B. Máy bào.
C. Máy tiện.
D. Máy khoan.
20. Công nghệ `gia công không dao` (non-traditional machining) thường được áp dụng khi nào?
A. Khi gia công các vật liệu mềm và dễ cắt gọt.
B. Khi yêu cầu độ chính xác gia công không cao.
C. Khi gia công các vật liệu có độ cứng cao, hình dạng phức tạp hoặc yêu cầu bề mặt đặc biệt mà gia công cơ khí truyền thống khó thực hiện.
D. Khi sản xuất hàng loạt các chi tiết đơn giản.
21. Trong quá trình nhiệt luyện thép, mục đích của quá trình `ram` (tempering) là gì?
A. Tăng độ cứng và độ bền kéo của thép.
B. Giảm độ giòn, tăng độ dẻo và độ dai va đập của thép sau khi tôi.
C. Làm mềm thép để dễ gia công cắt gọt.
D. Tạo lớp bề mặt cứng và chống mài mòn cho thép.
22. Sai số hình dạng và vị trí bề mặt chi tiết gia công phát sinh do yếu tố nào sau đây là chủ yếu?
A. Tay nghề của công nhân vận hành máy.
B. Độ rung của máy công cụ và hệ thống gá đặt.
C. Chất lượng vật liệu phôi.
D. Điều kiện thời tiết và môi trường làm việc.
23. Trong thiết kế cơ khí, `dung sai` (tolerance) được sử dụng để biểu thị điều gì?
A. Kích thước lý tưởng của chi tiết cần gia công.
B. Phạm vi cho phép sai lệch kích thước, hình dạng hoặc vị trí của chi tiết so với kích thước thiết kế.
C. Độ chính xác tuyệt đối cần đạt được trong quá trình gia công.
D. Sai số do máy móc thiết bị gây ra trong quá trình sản xuất.
24. Phương pháp kiểm tra không phá hủy (NDT) nào sau đây sử dụng sóng siêu âm để phát hiện khuyết tật bên trong vật liệu?
A. Kiểm tra bằng mắt thường (Visual Testing - VT).
B. Kiểm tra bằng chất lỏng thẩm thấu (Penetrant Testing - PT).
C. Kiểm tra bằng siêu âm (Ultrasonic Testing - UT).
D. Kiểm tra bằng chụp ảnh phóng xạ (Radiographic Testing - RT).
25. Phương pháp `gia công hóa học` (chemical machining) dựa trên nguyên lý nào?
A. Sử dụng năng lượng cơ học để cắt gọt vật liệu.
B. Sử dụng nhiệt độ cao để làm nóng chảy và loại bỏ vật liệu.
C. Sử dụng phản ứng hóa học ăn mòn có kiểm soát để loại bỏ vật liệu.
D. Sử dụng sóng siêu âm để phá vỡ liên kết vật liệu.
26. Trong quy trình sản xuất, `lập kế hoạch sản xuất` (production planning) có vai trò gì?
A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm sau khi sản xuất.
B. Thiết kế chi tiết sản phẩm và quy trình công nghệ.
C. Xác định số lượng sản phẩm cần sản xuất, thời gian hoàn thành và phân bổ nguồn lực để đáp ứng nhu cầu.
D. Bảo trì và sửa chữa máy móc thiết bị sản xuất.
27. Phương pháp gia công nào sau đây sử dụng dao cắt có lưỡi cắt xác định để loại bỏ vật liệu khỏi phôi?
A. Gia công tia lửa điện (EDM).
B. Gia công bằng laser.
C. Gia công tiện.
D. Gia công mài.
28. Công nghệ CAD/CAM đóng vai trò gì trong công nghệ chế tạo máy hiện đại?
A. Thay thế hoàn toàn con người trong quá trình sản xuất.
B. Giảm chi phí nhân công bằng cách tự động hóa hoàn toàn quy trình.
C. Tăng tốc độ thiết kế, mô phỏng và lập trình gia công, nâng cao độ chính xác và hiệu quả sản xuất.
D. Hạn chế khả năng sáng tạo của kỹ sư thiết kế do phụ thuộc vào phần mềm.
29. Công nghệ `sản xuất tinh gọn` (Lean Manufacturing) tập trung vào mục tiêu chính nào?
A. Tăng quy mô sản xuất để đạt hiệu quả kinh tế theo quy mô.
B. Giảm thiểu lãng phí trong toàn bộ quá trình sản xuất và tối ưu hóa giá trị gia tăng cho khách hàng.
C. Tăng cường đầu tư vào máy móc thiết bị hiện đại.
D. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá, kể cả giảm chất lượng sản phẩm.
30. Công nghệ `Industry 4.0` tập trung vào việc tích hợp yếu tố nào vào sản xuất chế tạo máy?
A. Sử dụng lao động thủ công giá rẻ để giảm chi phí.
B. Tăng cường sử dụng vật liệu truyền thống như thép và gang.
C. Kết nối số hóa, Internet vạn vật (IoT), dữ liệu lớn (Big Data) và trí tuệ nhân tạo (AI).
D. Giảm thiểu tối đa việc sử dụng năng lượng trong sản xuất.