Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy – Đề 5

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

1. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm gia công biến dạng dẻo?

A. Cán
B. Kéo sợi
C. Tiện
D. Ép

2. Phương pháp kiểm tra không phá hủy (NDT) nào sau đây sử dụng sóng siêu âm để phát hiện khuyết tật bên trong vật liệu?

A. Kiểm tra bằng mắt thường (VT).
B. Kiểm tra thẩm thấu chất lỏng (PT).
C. Kiểm tra siêu âm (UT).
D. Kiểm tra từ tính (MT).

3. Công nghệ CAD/CAM/CAE đóng vai trò gì trong quy trình chế tạo máy hiện đại?

A. Chỉ hỗ trợ thiết kế sản phẩm.
B. Chỉ hỗ trợ gia công sản phẩm.
C. Tích hợp thiết kế, phân tích và gia công sản phẩm trên máy tính.
D. Thay thế hoàn toàn kỹ sư và công nhân chế tạo máy.

4. Để kiểm tra độ cứng của vật liệu kim loại, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

A. Kiểm tra bằng mắt thường.
B. Thử nghiệm kéo.
C. Thử nghiệm va đập.
D. Thử nghiệm Brinell, Rockwell, Vickers.

5. Công nghệ `sản xuất tinh gọn` (Lean Manufacturing) tập trung vào mục tiêu chính nào?

A. Tăng tối đa số lượng sản phẩm sản xuất.
B. Loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa dòng chảy sản xuất.
C. Tăng chi phí đầu tư vào công nghệ mới.
D. Giảm chất lượng sản phẩm để giảm giá thành.

6. Trong quá trình hàn, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp nhất đến độ bền và chất lượng mối hàn?

A. Màu sắc của vật liệu hàn.
B. Kích thước của máy hàn.
C. Nhiệt độ và thời gian hàn.
D. Âm thanh phát ra trong quá trình hàn.

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí đánh giá chất lượng bề mặt gia công?

A. Độ nhám bề mặt (Ra, Rz).
B. Độ cứng của vật liệu.
C. Sóng bề mặt.
D. Vết xước, vết nứt trên bề mặt.

8. Công nghệ `Industry 4.0` có tác động như thế nào đến ngành chế tạo máy?

A. Không có tác động đáng kể.
B. Giảm thiểu vai trò của công nghệ thông tin trong sản xuất.
C. Tăng cường tự động hóa, kết nối và thông minh hóa quy trình sản xuất.
D. Chỉ tập trung vào việc giảm chi phí nhân công.

9. Công nghệ `Additive Manufacturing` (sản xuất bồi đắp) còn được biết đến với tên gọi phổ biến nào khác?

A. Gia công CNC.
B. In 3D.
C. Gia công EDM.
D. Gia công laser.

10. Công nghệ hàn laser có ưu điểm nổi bật nào so với hàn hồ quang truyền thống?

A. Chi phí đầu tư thiết bị thấp hơn.
B. Tốc độ hàn chậm hơn và vùng ảnh hưởng nhiệt lớn hơn.
C. Vùng ảnh hưởng nhiệt nhỏ, độ chính xác cao và chất lượng mối hàn tốt hơn.
D. Dễ dàng hàn các vật liệu dày hơn.

11. Sai số hệ thống trong đo lường cơ khí là loại sai số:

A. Xuất hiện ngẫu nhiên và không thể dự đoán.
B. Có quy luật nhất định và có thể loại trừ hoặc giảm thiểu.
C. Do người đo gây ra.
D. Chỉ xảy ra khi sử dụng thiết bị đo cũ.

12. Trong thiết kế cơ khí, `bản vẽ kỹ thuật` có vai trò quan trọng nhất là:

A. Để trang trí cho sản phẩm.
B. Để quảng bá sản phẩm đến khách hàng.
C. Truyền đạt chính xác và đầy đủ thông tin kỹ thuật của chi tiết, sản phẩm cho quá trình chế tạo và kiểm tra.
D. Để ước tính giá thành sản phẩm.

13. Phương pháp gia công nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra các chi tiết có hình dạng phức tạp, ba chiều, từ vật liệu dạng bột?

A. Tiện
B. Phay
C. In 3D (Công nghệ bồi đắp)
D. Khoan

14. Ưu điểm chính của công nghệ đúc áp lực so với đúc khuôn cát là gì?

A. Giá thành khuôn đúc rẻ hơn.
B. Độ chính xác và chất lượng bề mặt sản phẩm đúc cao hơn.
C. Có thể đúc được các chi tiết kích thước lớn hơn.
D. Thời gian chuẩn bị khuôn nhanh hơn.

15. Để gia công các lỗ có độ chính xác cao về kích thước và vị trí, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng sau khi khoan?

A. Tiện.
B. Phay.
C. Khoét và doa.
D. Mài.

16. Công nghệ `gia công không phoi` bao gồm các phương pháp nào sau đây?

A. Tiện, phay, bào, khoan.
B. Đúc, rèn, dập, hàn.
C. Mài, doa, chuốt.
D. EDM, Laser, Plasma.

17. Trong công nghệ chế tạo máy, `robot công nghiệp` thường được ứng dụng để:

A. Thay thế hoàn toàn nhân lực trong mọi công đoạn sản xuất.
B. Thực hiện các công việc lặp đi lặp lại, nặng nhọc, nguy hiểm hoặc đòi hỏi độ chính xác cao.
C. Chỉ dùng để trưng bày trong nhà máy.
D. Giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu.

18. Vật liệu compozit (composite) được sử dụng ngày càng phổ biến trong chế tạo máy vì:

A. Giá thành rẻ và dễ gia công.
B. Độ bền cao, nhẹ và có khả năng tùy biến tính chất.
C. Khả năng chịu nhiệt kém và dễ bị ăn mòn.
D. Chỉ có màu sắc đẹp, không có tính năng kỹ thuật vượt trội.

19. Chọn phát biểu SAI về công nghệ gia công CNC (Computer Numerical Control):

A. CNC sử dụng máy tính để điều khiển các chuyển động của máy công cụ.
B. Gia công CNC có độ chính xác và độ lặp lại cao hơn so với gia công truyền thống.
C. CNC chỉ áp dụng được cho gia công kim loại.
D. Máy CNC có thể thực hiện các nguyên công phức tạp theo chương trình được lập trình sẵn.

20. Để tăng tuổi thọ và khả năng chống mài mòn cho dụng cụ cắt gọt, người ta thường sử dụng phương pháp:

A. Sơn màu cho dụng cụ.
B. Mài sắc lại dụng cụ thường xuyên.
C. Phủ lớp vật liệu cứng (ví dụ: TiN, TiAlN) lên bề mặt dụng cụ.
D. Tăng tốc độ cắt khi gia công.

21. Nguyên công nào sau đây thường được thực hiện CUỐI CÙNG trong quy trình chế tạo một chi tiết máy?

A. Gia công thô.
B. Gia công tinh.
C. Lắp ráp.
D. Kiểm tra chất lượng cuối cùng.

22. Trong quy trình nhiệt luyện thép, mục đích của quá trình `ram` là:

A. Tăng độ cứng tối đa cho thép.
B. Giảm độ giòn, tăng độ dẻo dai và ổn định tổ chức tế vi của thép sau khi tôi.
C. Làm mềm thép để dễ gia công cắt gọt.
D. Tạo lớp bề mặt cứng cho thép.

23. Phương pháp gia công tia lửa điện (EDM) đặc biệt hiệu quả khi gia công vật liệu nào?

A. Vật liệu mềm như nhôm.
B. Vật liệu dẫn điện cứng và khó gia công như thép hợp kim cao.
C. Vật liệu cách điện như nhựa.
D. Vật liệu dễ nóng chảy như chì.

24. Trong quy trình sản xuất hàng loạt lớn, yếu tố nào sau đây được ưu tiên hàng đầu để giảm chi phí và tăng năng suất?

A. Đa dạng hóa sản phẩm.
B. Tự động hóa và tối ưu hóa quy trình.
C. Tăng cường kiểm tra chất lượng thủ công.
D. Sử dụng vật liệu đắt tiền để nâng cao chất lượng.

25. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp gia công cắt gọt kim loại là:

A. Làm nóng chảy vật liệu và tạo hình.
B. Bóc tách lớp vật liệu thừa khỏi phôi bằng dụng cụ cắt.
C. Biến dạng dẻo vật liệu để thay đổi hình dạng.
D. Sử dụng tia laser để tạo hình vật liệu.

26. Trong hệ thống khí nén, `van điều khiển hướng` có chức năng chính là:

A. Điều chỉnh áp suất khí nén.
B. Điều chỉnh lưu lượng khí nén.
C. Đóng/mở và chuyển hướng dòng khí nén.
D. Lọc sạch khí nén.

27. Chọn cặp khái niệm đối lập trong công nghệ chế tạo máy:

A. Gia công thô - Gia công tinh.
B. Gia công cơ khí - Gia công hóa học.
C. Sản xuất hàng loạt - Sản xuất đơn chiếc.
D. Tất cả các đáp án trên.

28. Trong công nghệ chế tạo máy, `dung sai` được hiểu là:

A. Kích thước lý tưởng của chi tiết.
B. Sai lệch cho phép so với kích thước lý tưởng để chi tiết vẫn đạt yêu cầu chức năng.
C. Độ chính xác tuyệt đối cần đạt được trong quá trình gia công.
D. Kích thước lớn nhất và nhỏ nhất của chi tiết.

29. Công nghệ `Digital Twin` (sinh đôi số) được ứng dụng trong chế tạo máy để:

A. Thay thế hoàn toàn sản xuất thực tế.
B. Mô phỏng, giám sát và tối ưu hóa hoạt động của máy móc, dây chuyền sản xuất trong môi trường ảo.
C. Chỉ dùng để thiết kế sản phẩm 3D.
D. Giảm thiểu chi phí bảo trì máy móc.

30. Trong hệ thống truyền động cơ khí, `hộp giảm tốc` có chức năng chính là:

A. Tăng tốc độ quay của trục.
B. Giảm tốc độ quay và tăng mô-men xoắn.
C. Đảo chiều quay của trục.
D. Truyền chuyển động quay mà không thay đổi tốc độ.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 5

1. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm gia công biến dạng dẻo?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 5

2. Phương pháp kiểm tra không phá hủy (NDT) nào sau đây sử dụng sóng siêu âm để phát hiện khuyết tật bên trong vật liệu?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 5

3. Công nghệ CAD/CAM/CAE đóng vai trò gì trong quy trình chế tạo máy hiện đại?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 5

4. Để kiểm tra độ cứng của vật liệu kim loại, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 5

5. Công nghệ 'sản xuất tinh gọn' (Lean Manufacturing) tập trung vào mục tiêu chính nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 5

6. Trong quá trình hàn, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp nhất đến độ bền và chất lượng mối hàn?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 5

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí đánh giá chất lượng bề mặt gia công?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 5

8. Công nghệ 'Industry 4.0' có tác động như thế nào đến ngành chế tạo máy?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 5

9. Công nghệ 'Additive Manufacturing' (sản xuất bồi đắp) còn được biết đến với tên gọi phổ biến nào khác?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 5

10. Công nghệ hàn laser có ưu điểm nổi bật nào so với hàn hồ quang truyền thống?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 5

11. Sai số hệ thống trong đo lường cơ khí là loại sai số:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 5

12. Trong thiết kế cơ khí, 'bản vẽ kỹ thuật' có vai trò quan trọng nhất là:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 5

13. Phương pháp gia công nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra các chi tiết có hình dạng phức tạp, ba chiều, từ vật liệu dạng bột?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 5

14. Ưu điểm chính của công nghệ đúc áp lực so với đúc khuôn cát là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 5

15. Để gia công các lỗ có độ chính xác cao về kích thước và vị trí, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng sau khi khoan?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 5

16. Công nghệ 'gia công không phoi' bao gồm các phương pháp nào sau đây?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 5

17. Trong công nghệ chế tạo máy, 'robot công nghiệp' thường được ứng dụng để:

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 5

18. Vật liệu compozit (composite) được sử dụng ngày càng phổ biến trong chế tạo máy vì:

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 5

19. Chọn phát biểu SAI về công nghệ gia công CNC (Computer Numerical Control):

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 5

20. Để tăng tuổi thọ và khả năng chống mài mòn cho dụng cụ cắt gọt, người ta thường sử dụng phương pháp:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 5

21. Nguyên công nào sau đây thường được thực hiện CUỐI CÙNG trong quy trình chế tạo một chi tiết máy?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 5

22. Trong quy trình nhiệt luyện thép, mục đích của quá trình 'ram' là:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 5

23. Phương pháp gia công tia lửa điện (EDM) đặc biệt hiệu quả khi gia công vật liệu nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 5

24. Trong quy trình sản xuất hàng loạt lớn, yếu tố nào sau đây được ưu tiên hàng đầu để giảm chi phí và tăng năng suất?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 5

25. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp gia công cắt gọt kim loại là:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 5

26. Trong hệ thống khí nén, 'van điều khiển hướng' có chức năng chính là:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 5

27. Chọn cặp khái niệm đối lập trong công nghệ chế tạo máy:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 5

28. Trong công nghệ chế tạo máy, 'dung sai' được hiểu là:

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 5

29. Công nghệ 'Digital Twin' (sinh đôi số) được ứng dụng trong chế tạo máy để:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 5

30. Trong hệ thống truyền động cơ khí, 'hộp giảm tốc' có chức năng chính là: