Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy – Đề 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

1. Hệ thống sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing) tập trung vào mục tiêu chính nào sau đây?

A. Tăng cường đầu tư vào máy móc thiết bị hiện đại.
B. Giảm thiểu lãng phí và tối ưu hóa dòng chảy sản xuất.
C. Tăng số lượng nhân viên sản xuất.
D. Mở rộng quy mô nhà máy sản xuất.

2. Để đo góc côn hoặc góc vát mép của chi tiết, dụng cụ đo nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Panme.
B. Thước cặp.
C. Thước đo góc vạn năng.
D. Đồng hồ so.

3. Phương pháp gia công bề mặt nào sau đây sử dụng các hạt mài nhỏ li ti bắn vào bề mặt chi tiết để làm sạch, tạo nhám hoặc tăng độ bền mỏi?

A. Mài nghiền.
B. Đánh bóng.
C. Phun cát (hoặc phun bi).
D. Mạ điện.

4. Công nghệ chế tạo máy CNC (Computer Numerical Control) mang lại ưu điểm nổi bật nào sau đây so với phương pháp gia công truyền thống?

A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
B. Tăng cường sự can thiệp của người vận hành trong quá trình gia công.
C. Nâng cao độ chính xác và tính lặp lại của sản phẩm.
D. Đơn giản hóa việc lập trình và điều khiển máy.

5. Trong công nghệ hàn, loại mối hàn nào sau đây có độ bền và độ kín khít cao nhất, thường được ứng dụng trong các kết cấu chịu lực và áp suất?

A. Hàn điểm.
B. Hàn giáp mối.
C. Hàn chồng.
D. Hàn góc.

6. Loại máy công cụ nào sau đây thường được sử dụng để gia công các chi tiết trụ tròn, bậc, ren ngoài và ren trong?

A. Máy phay.
B. Máy bào.
C. Máy tiện.
D. Máy mài.

7. Loại vật liệu composite nào sau đây có độ bền và độ cứng cao nhất, thường được ứng dụng trong ngành hàng không vũ trụ?

A. Composite nền polymer gia cường sợi thủy tinh (GFRP).
B. Composite nền polymer gia cường sợi carbon (CFRP).
C. Composite nền kim loại.
D. Composite nền ceramic.

8. Công nghệ phủ PVD (Physical Vapor Deposition) thường được sử dụng để phủ lớp màng mỏng lên bề mặt chi tiết nhằm mục đích gì?

A. Tăng độ dẻo dai của vật liệu nền.
B. Cải thiện tính chất bề mặt như độ cứng, chống mài mòn, chống ăn mòn.
C. Giảm trọng lượng của chi tiết.
D. Thay đổi màu sắc của chi tiết.

9. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để chế tạo dao cắt gọt kim loại tốc độ cao do đặc tính chịu nhiệt và độ cứng vượt trội?

A. Thép carbon.
B. Thép gió (HSS).
C. Gang xám.
D. Nhôm hợp kim.

10. Công nghệ đúc chân không (Vacuum Casting) được ứng dụng chủ yếu để sản xuất các chi tiết đúc bằng vật liệu nào?

A. Gang xám.
B. Thép carbon.
C. Hợp kim nhôm và hợp kim magie.
D. Đồng thau.

11. Trong hệ thống khí nén, van điều khiển hướng (directional control valve) có chức năng chính là gì?

A. Điều chỉnh áp suất khí nén.
B. Điều chỉnh lưu lượng khí nén.
C. Thay đổi hướng dòng khí nén.
D. Lọc và làm sạch khí nén.

12. Trong quá trình sản xuất hàng loạt, hệ thống sản xuất linh hoạt (Flexible Manufacturing System - FMS) mang lại lợi ích chính nào?

A. Giảm chi phí nhân công trực tiếp.
B. Tăng khả năng đáp ứng nhanh chóng với sự thay đổi mẫu mã sản phẩm.
C. Đơn giản hóa quy trình quản lý sản xuất.
D. Giảm thiểu diện tích nhà xưởng sản xuất.

13. Trong quá trình thiết kế sản phẩm cơ khí, công đoạn nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo tính công nghệ và khả năng chế tạo của sản phẩm?

A. Lựa chọn vật liệu.
B. Phân tích lực và độ bền.
C. Thiết kế quy trình công nghệ.
D. Vẽ bản vẽ kỹ thuật.

14. Trong hệ thống truyền động cơ khí, khớp nối trục có chức năng chính là gì?

A. Thay đổi tốc độ và momen xoắn.
B. Truyền chuyển động quay giữa các trục.
C. Biến đổi chuyển động quay thành chuyển động tịnh tiến.
D. Giảm rung động và tiếng ồn trong hệ thống.

15. Phương pháp gia công nào sau đây thường được sử dụng để tạo hình các sản phẩm dạng tấm mỏng như vỏ ô tô, cánh máy bay?

A. Đúc.
B. Rèn.
C. Dập tấm.
D. Phay CNC.

16. Trong quá trình gia công cắt gọt kim loại, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp nhất đến độ nhám bề mặt chi tiết?

A. Vật liệu chế tạo máy.
B. Tốc độ cắt và lượng chạy dao.
C. Nhiệt độ môi trường xung quanh.
D. Kích thước của phôi gia công.

17. Phương pháp hàn nào sau đây sử dụng khí trơ (argon, helium) để bảo vệ vùng hàn khỏi tác động của không khí, thường dùng để hàn thép không gỉ và hợp kim màu?

A. Hàn que.
B. Hàn MIG/MAG.
C. Hàn TIG.
D. Hàn hồ quang chìm.

18. Trong quá trình gia công bánh răng, phương pháp gia công nào sau đây tạo ra bánh răng có độ chính xác và chất lượng bề mặt răng cao nhất?

A. Phay định hình.
B. Chuốt răng.
C. Mài răng.
D. Xọc răng.

19. Công nghệ gia công siêu âm (Ultrasonic Machining - USM) đặc biệt hiệu quả khi gia công loại vật liệu nào sau đây?

A. Thép carbon.
B. Hợp kim nhôm.
C. Vật liệu ceramic và thủy tinh.
D. Nhựa nhiệt dẻo.

20. Nguyên công `khoét` trong gia công cơ khí được sử dụng để làm gì?

A. Tạo lỗ có đường kính nhỏ.
B. Mở rộng và gia công chính xác lỗ đã có.
C. Tạo rãnh trên bề mặt trụ.
D. Gia công mặt phẳng nghiêng.

21. Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) khác biệt cơ bản so với các phương pháp chế tạo truyền thống (Subtractive Manufacturing) ở điểm nào?

A. Sử dụng vật liệu kim loại thay vì vật liệu polymer.
B. Loại bỏ vật liệu để tạo hình chi tiết thay vì bồi đắp từng lớp.
C. Bồi đắp vật liệu từng lớp để tạo hình chi tiết thay vì loại bỏ vật liệu.
D. Chỉ áp dụng cho sản xuất hàng loạt, không phù hợp cho sản xuất đơn chiếc.

22. Phương pháp gia công nào sau đây sử dụng tia điện tử hội tụ để nung chảy và loại bỏ vật liệu, thường được dùng để khắc, khoan lỗ siêu nhỏ trên vật liệu dẫn điện?

A. Gia công laser.
B. Gia công tia nước.
C. Gia công tia điện tử (Electron Beam Machining - EBM).
D. Gia công hóa học.

23. Trong quá trình nhiệt luyện thép, mục đích của công đoạn ram (tempering) là gì?

A. Tăng độ cứng và độ bền của thép.
B. Giảm độ giòn và ứng suất dư trong thép sau khi tôi.
C. Làm mềm thép để dễ gia công cắt gọt.
D. Tăng khả năng chống ăn mòn của thép.

24. Để kiểm tra độ cứng của vật liệu kim loại, phương pháp đo độ cứng nào sau đây thường được sử dụng cho các chi tiết có kích thước lớn và không yêu cầu độ chính xác quá cao?

A. Rockwell.
B. Vickers.
C. Brinell.
D. Microhardness.

25. Công nghệ hàn laser (Laser Welding) có ưu điểm vượt trội nào sau đây so với hàn hồ quang truyền thống?

A. Chi phí đầu tư thiết bị thấp hơn.
B. Tốc độ hàn chậm hơn.
C. Vùng ảnh hưởng nhiệt (HAZ) hẹp hơn.
D. Dễ dàng thao tác và vận hành hơn.

26. Trong hệ thống bôi trơn máy công cụ, loại phương pháp bôi trơn nào sau đây thường được sử dụng cho các ổ trượt chịu tải trọng lớn và tốc độ thấp?

A. Bôi trơn vung té.
B. Bôi trơn nhỏ giọt.
C. Bôi trơn cưỡng bức (áp lực).
D. Bôi trơn bằng mỡ.

27. Phương pháp gia công nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra các chi tiết có hình dạng phức tạp, độ chính xác cao, và số lượng sản xuất nhỏ hoặc vừa?

A. Đúc áp lực.
B. Gia công tia lửa điện (EDM).
C. Rèn dập.
D. Cán.

28. Công nghệ CAM (Computer-Aided Manufacturing) được sử dụng để làm gì trong quy trình chế tạo máy?

A. Thiết kế mô hình 3D của chi tiết.
B. Phân tích và mô phỏng quá trình gia công.
C. Lập trình gia công CNC dựa trên mô hình CAD.
D. Quản lý chất lượng sản phẩm sau gia công.

29. Loại cảm biến nào sau đây thường được sử dụng trong máy CNC để đo vị trí chính xác của đầu dao hoặc bàn máy?

A. Cảm biến nhiệt độ.
B. Cảm biến áp suất.
C. Cảm biến quang điện.
D. Cảm biến tiệm cận điện dung.

30. Trong quy trình lắp ráp cơ khí, phương pháp lắp ghép nào sau đây tạo ra mối ghép có khả năng tháo rời và điều chỉnh?

A. Hàn.
B. Rivet.
C. Bulong - đai ốc.
D. Ép nóng.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 4

1. Hệ thống sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing) tập trung vào mục tiêu chính nào sau đây?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 4

2. Để đo góc côn hoặc góc vát mép của chi tiết, dụng cụ đo nào sau đây là phù hợp nhất?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 4

3. Phương pháp gia công bề mặt nào sau đây sử dụng các hạt mài nhỏ li ti bắn vào bề mặt chi tiết để làm sạch, tạo nhám hoặc tăng độ bền mỏi?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 4

4. Công nghệ chế tạo máy CNC (Computer Numerical Control) mang lại ưu điểm nổi bật nào sau đây so với phương pháp gia công truyền thống?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 4

5. Trong công nghệ hàn, loại mối hàn nào sau đây có độ bền và độ kín khít cao nhất, thường được ứng dụng trong các kết cấu chịu lực và áp suất?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 4

6. Loại máy công cụ nào sau đây thường được sử dụng để gia công các chi tiết trụ tròn, bậc, ren ngoài và ren trong?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 4

7. Loại vật liệu composite nào sau đây có độ bền và độ cứng cao nhất, thường được ứng dụng trong ngành hàng không vũ trụ?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 4

8. Công nghệ phủ PVD (Physical Vapor Deposition) thường được sử dụng để phủ lớp màng mỏng lên bề mặt chi tiết nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 4

9. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để chế tạo dao cắt gọt kim loại tốc độ cao do đặc tính chịu nhiệt và độ cứng vượt trội?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 4

10. Công nghệ đúc chân không (Vacuum Casting) được ứng dụng chủ yếu để sản xuất các chi tiết đúc bằng vật liệu nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 4

11. Trong hệ thống khí nén, van điều khiển hướng (directional control valve) có chức năng chính là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 4

12. Trong quá trình sản xuất hàng loạt, hệ thống sản xuất linh hoạt (Flexible Manufacturing System - FMS) mang lại lợi ích chính nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 4

13. Trong quá trình thiết kế sản phẩm cơ khí, công đoạn nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo tính công nghệ và khả năng chế tạo của sản phẩm?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 4

14. Trong hệ thống truyền động cơ khí, khớp nối trục có chức năng chính là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 4

15. Phương pháp gia công nào sau đây thường được sử dụng để tạo hình các sản phẩm dạng tấm mỏng như vỏ ô tô, cánh máy bay?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 4

16. Trong quá trình gia công cắt gọt kim loại, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp nhất đến độ nhám bề mặt chi tiết?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 4

17. Phương pháp hàn nào sau đây sử dụng khí trơ (argon, helium) để bảo vệ vùng hàn khỏi tác động của không khí, thường dùng để hàn thép không gỉ và hợp kim màu?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 4

18. Trong quá trình gia công bánh răng, phương pháp gia công nào sau đây tạo ra bánh răng có độ chính xác và chất lượng bề mặt răng cao nhất?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 4

19. Công nghệ gia công siêu âm (Ultrasonic Machining - USM) đặc biệt hiệu quả khi gia công loại vật liệu nào sau đây?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 4

20. Nguyên công 'khoét' trong gia công cơ khí được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 4

21. Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) khác biệt cơ bản so với các phương pháp chế tạo truyền thống (Subtractive Manufacturing) ở điểm nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 4

22. Phương pháp gia công nào sau đây sử dụng tia điện tử hội tụ để nung chảy và loại bỏ vật liệu, thường được dùng để khắc, khoan lỗ siêu nhỏ trên vật liệu dẫn điện?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 4

23. Trong quá trình nhiệt luyện thép, mục đích của công đoạn ram (tempering) là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 4

24. Để kiểm tra độ cứng của vật liệu kim loại, phương pháp đo độ cứng nào sau đây thường được sử dụng cho các chi tiết có kích thước lớn và không yêu cầu độ chính xác quá cao?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 4

25. Công nghệ hàn laser (Laser Welding) có ưu điểm vượt trội nào sau đây so với hàn hồ quang truyền thống?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 4

26. Trong hệ thống bôi trơn máy công cụ, loại phương pháp bôi trơn nào sau đây thường được sử dụng cho các ổ trượt chịu tải trọng lớn và tốc độ thấp?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 4

27. Phương pháp gia công nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra các chi tiết có hình dạng phức tạp, độ chính xác cao, và số lượng sản xuất nhỏ hoặc vừa?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 4

28. Công nghệ CAM (Computer-Aided Manufacturing) được sử dụng để làm gì trong quy trình chế tạo máy?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 4

29. Loại cảm biến nào sau đây thường được sử dụng trong máy CNC để đo vị trí chính xác của đầu dao hoặc bàn máy?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ chế tạo máy

Tags: Bộ đề 4

30. Trong quy trình lắp ráp cơ khí, phương pháp lắp ghép nào sau đây tạo ra mối ghép có khả năng tháo rời và điều chỉnh?