Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến – Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

1. Cảm biến điện hóa thường được sử dụng trong ứng dụng nào?

A. Đo khoảng cách trong công nghiệp.
B. Phân tích thành phần hóa học và sinh hóa (ví dụ: đo pH, nồng độ oxy hòa tan, đường huyết).
C. Đo tốc độ và gia tốc trong ô tô.
D. Đo nhiệt độ trong lò công nghiệp.

2. Nhược điểm của cảm biến điện dung so với cảm biến điện trở là gì?

A. Độ nhạy kém hơn với sự thay đổi của đại lượng đo.
B. Dễ bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ môi trường.
C. Đòi hỏi mạch điện tử phức tạp hơn để xử lý tín hiệu yếu.
D. Tuổi thọ ngắn hơn.

3. Cảm biến gia tốc MEMS thường được sử dụng trong điện thoại thông minh để làm gì?

A. Đo nhiệt độ môi trường.
B. Phát hiện ánh sáng xung quanh để điều chỉnh độ sáng màn hình.
C. Phát hiện chuyển động và hướng của điện thoại để xoay màn hình, chơi game, đếm bước chân.
D. Đo áp suất khí quyển.

4. Đâu là một ứng dụng phổ biến của cảm biến áp suất?

A. Đo độ sáng của ánh sáng mặt trời.
B. Giám sát áp suất lốp xe ô tô.
C. Đo tốc độ gió.
D. Đo độ pH của dung dịch.

5. Ưu điểm của giao tiếp không dây cho cảm biến trong các hệ thống mạng cảm biến không dây (WSN) là gì?

A. Tiết kiệm năng lượng hơn giao tiếp có dây.
B. Dễ dàng triển khai và mở rộng hệ thống, linh hoạt trong lắp đặt và di chuyển cảm biến.
C. Độ tin cậy cao hơn giao tiếp có dây.
D. Giá thành rẻ hơn giao tiếp có dây.

6. Cảm biến nhiệt độ loại nào sau đây hoạt động dựa trên sự thay đổi điện trở của vật liệu khi nhiệt độ thay đổi?

A. Cặp nhiệt điện (Thermocouple).
B. Nhiệt điện trở (Thermistor).
C. Cảm biến hồng ngoại (Infrared sensor).
D. IC cảm biến nhiệt độ số (Digital temperature sensor IC).

7. Loại cảm biến nào thường được sử dụng trong hệ thống phanh ABS của ô tô để phát hiện tốc độ quay của bánh xe?

A. Cảm biến áp suất.
B. Cảm biến gia tốc.
C. Cảm biến từ trường (Hall effect sensor hoặc cảm biến điện từ).
D. Cảm biến nhiệt độ.

8. Đâu là một thách thức trong việc phát triển cảm biến cho môi trường khắc nghiệt (ví dụ: nhiệt độ cao, hóa chất ăn mòn)?

A. Giảm kích thước cảm biến.
B. Tăng độ nhạy của cảm biến.
C. Đảm bảo cảm biến hoạt động ổn định và bền bỉ trong điều kiện khắc nghiệt, chống lại sự suy giảm chất lượng và hư hỏng.
D. Giảm giá thành cảm biến.

9. Loại cảm biến nào sau đây thường được sử dụng để đo lưu lượng chất lỏng trong đường ống?

A. Cảm biến gia tốc.
B. Cảm biến lưu lượng kế (Flow sensor).
C. Cảm biến độ ẩm.
D. Cảm biến lực.

10. Cảm biến là gì?

A. Một thiết bị điện tử thụ động chỉ nhận tín hiệu.
B. Một loại máy tính thu nhỏ dùng để xử lý dữ liệu.
C. Một thiết bị điện tử chuyển đổi một đại lượng vật lý hoặc hóa học thành tín hiệu điện.
D. Một phần mềm được sử dụng để phân tích dữ liệu cảm biến.

11. Cảm biến hóa học được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường khoảng cách.
B. Phát hiện và đo nồng độ các chất hóa học trong môi trường.
C. Đo tốc độ chuyển động.
D. Đo lực tác dụng.

12. Trong các ứng dụng đo khoảng cách, cảm biến siêu âm hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Đo sự thay đổi điện dung khi khoảng cách thay đổi.
B. Đo thời gian truyền và phản xạ của sóng siêu âm.
C. Đo cường độ ánh sáng phản xạ từ vật thể.
D. Đo sự thay đổi từ trường do vật thể gây ra.

13. Để hiệu chỉnh sai số `gain` của cảm biến, ta thường làm gì?

A. Điều chỉnh giá trị offset.
B. Nhân tín hiệu đầu ra của cảm biến với một hệ số hiệu chỉnh.
C. Sử dụng bộ lọc nhiễu.
D. Thay đổi độ phân giải của cảm biến.

14. Trong tương lai, xu hướng phát triển của kỹ thuật cảm biến có thể tập trung vào những lĩnh vực nào?

A. Giảm kích thước và giá thành cảm biến.
B. Tăng độ chính xác, độ nhạy, và khả năng tích hợp của cảm biến.
C. Phát triển cảm biến thông minh, tự cấp nguồn, và có khả năng kết nối mạng mạnh mẽ.
D. Tất cả các đáp án trên.

15. Trong công nghiệp, cảm biến tiệm cận (proximity sensor) thường được dùng để làm gì?

A. Đo nhiệt độ của máy móc.
B. Phát hiện sự hiện diện của vật thể mà không cần tiếp xúc vật lý.
C. Đo áp suất trong đường ống.
D. Đo độ ẩm của vật liệu.

16. Trong kỹ thuật cảm biến, `độ trễ` (hysteresis) là gì?

A. Thời gian cảm biến phản hồi với sự thay đổi của đại lượng đo.
B. Sự khác biệt giữa đường cong đặc tính của cảm biến khi đại lượng đo tăng và khi đại lượng đo giảm.
C. Sai số hệ thống do offset gây ra.
D. Sai số ngẫu nhiên do nhiễu tín hiệu.

17. Ứng dụng của `cảm biến ảo` (virtual sensor) là gì?

A. Thay thế hoàn toàn cảm biến vật lý trong mọi ứng dụng.
B. Ước tính giá trị của một đại lượng vật lý dựa trên dữ liệu từ các cảm biến khác và mô hình toán học.
C. Đo các đại lượng vật lý không thể đo trực tiếp bằng cảm biến vật lý.
D. Tăng độ chính xác của cảm biến vật lý.

18. Sai số Offset trong cảm biến là gì?

A. Sai số do nhiệt độ môi trường gây ra.
B. Sai số do độ trễ của cảm biến.
C. Sai số hệ thống, là giá trị đầu ra của cảm biến khi đại lượng đo bằng không.
D. Sai số ngẫu nhiên do nhiễu tín hiệu.

19. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để giảm nhiễu tín hiệu trong hệ thống cảm biến?

A. Tăng độ phân giải của cảm biến.
B. Sử dụng bộ lọc tín hiệu (ví dụ: bộ lọc thông thấp, bộ lọc trung bình).
C. Tăng dải đo của cảm biến.
D. Giảm độ nhạy của cảm biến.

20. Cảm biến hình ảnh (Image sensor) hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

A. Đo sự thay đổi điện trở do ánh sáng.
B. Chuyển đổi ánh sáng thành tín hiệu điện (thường là điện tích) tại các pixel.
C. Đo sự thay đổi điện dung do ánh sáng.
D. Đo cường độ ánh sáng phản xạ.

21. Trong hệ thống điều khiển tự động, cảm biến đóng vai trò là thành phần nào?

A. Bộ xử lý trung tâm (CPU).
B. Bộ nhớ.
C. Bộ phận đầu vào (Input), thu thập thông tin về trạng thái hệ thống.
D. Bộ phận đầu ra (Output), thực hiện các hành động điều khiển.

22. Cảm biến sinh học (Biosensor) được sử dụng để làm gì?

A. Đo nhiệt độ cơ thể.
B. Phát hiện và phân tích các chất sinh học (ví dụ: DNA, protein, enzyme, tế bào).
C. Đo áp suất máu.
D. Đo nhịp tim.

23. Nguyên lý hoạt động của cảm biến Hall effect dựa trên hiện tượng vật lý nào?

A. Hiệu ứng quang điện.
B. Hiệu ứng nhiệt điện.
C. Hiệu ứng Hall (sự lệch hướng của dòng điện trong từ trường).
D. Hiệu ứng áp điện.

24. Điều gì KHÔNG phải là một đặc tính lý tưởng của cảm biến?

A. Độ nhạy cao.
B. Thời gian đáp ứng nhanh.
C. Sai số hệ thống lớn (Offset, Gain error lớn).
D. Độ ổn định và độ tin cậy cao.

25. Trong các ứng dụng IoT (Internet of Things), loại cảm biến nào đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập dữ liệu môi trường?

A. Cảm biến lực.
B. Cảm biến nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, chất lượng không khí.
C. Cảm biến áp suất.
D. Cảm biến tiệm cận.

26. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn cảm biến cho một ứng dụng cụ thể?

A. Giá thành của cảm biến.
B. Kích thước vật lý của cảm biến.
C. Độ chính xác, độ nhạy và dải đo của cảm biến phải phù hợp với yêu cầu ứng dụng.
D. Thương hiệu của nhà sản xuất cảm biến.

27. Độ phân giải (Resolution) của cảm biến thể hiện điều gì?

A. Khả năng cảm biến đo được các giá trị nhỏ nhất của đại lượng đo.
B. Khoảng giá trị đại lượng đo mà cảm biến có thể đo được.
C. Tốc độ phản hồi của cảm biến với sự thay đổi của đại lượng đo.
D. Độ chính xác của phép đo so với giá trị thực.

28. Công nghệ `MEMS` (Micro-Electro-Mechanical Systems) đóng góp gì cho lĩnh vực cảm biến?

A. Tăng giá thành sản xuất cảm biến.
B. Cho phép chế tạo cảm biến kích thước nhỏ, tích hợp cao, tiêu thụ năng lượng thấp, và sản xuất hàng loạt với chi phí thấp.
C. Giảm độ chính xác của cảm biến.
D. Giảm tuổi thọ của cảm biến.

29. Hiện tượng `drift` ở cảm biến là gì?

A. Sự thay đổi ngẫu nhiên và nhanh chóng của tín hiệu đầu ra.
B. Sự thay đổi chậm và từ từ của tín hiệu đầu ra theo thời gian, ngay cả khi đại lượng đo không đổi.
C. Sự mất tín hiệu hoàn toàn của cảm biến.
D. Sự phản hồi chậm chạp của cảm biến với sự thay đổi của đại lượng đo.

30. Ưu điểm chính của cảm biến quang điện so với cảm biến cơ học trong việc phát hiện vật thể là gì?

A. Giá thành rẻ hơn.
B. Kích thước nhỏ gọn hơn.
C. Tốc độ phản hồi nhanh và tuổi thọ cao hơn do không có bộ phận chuyển động.
D. Độ chính xác cao hơn trong mọi điều kiện môi trường.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 15

1. Cảm biến điện hóa thường được sử dụng trong ứng dụng nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 15

2. Nhược điểm của cảm biến điện dung so với cảm biến điện trở là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 15

3. Cảm biến gia tốc MEMS thường được sử dụng trong điện thoại thông minh để làm gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 15

4. Đâu là một ứng dụng phổ biến của cảm biến áp suất?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 15

5. Ưu điểm của giao tiếp không dây cho cảm biến trong các hệ thống mạng cảm biến không dây (WSN) là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 15

6. Cảm biến nhiệt độ loại nào sau đây hoạt động dựa trên sự thay đổi điện trở của vật liệu khi nhiệt độ thay đổi?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 15

7. Loại cảm biến nào thường được sử dụng trong hệ thống phanh ABS của ô tô để phát hiện tốc độ quay của bánh xe?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 15

8. Đâu là một thách thức trong việc phát triển cảm biến cho môi trường khắc nghiệt (ví dụ: nhiệt độ cao, hóa chất ăn mòn)?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 15

9. Loại cảm biến nào sau đây thường được sử dụng để đo lưu lượng chất lỏng trong đường ống?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 15

10. Cảm biến là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 15

11. Cảm biến hóa học được sử dụng để làm gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 15

12. Trong các ứng dụng đo khoảng cách, cảm biến siêu âm hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 15

13. Để hiệu chỉnh sai số 'gain' của cảm biến, ta thường làm gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 15

14. Trong tương lai, xu hướng phát triển của kỹ thuật cảm biến có thể tập trung vào những lĩnh vực nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 15

15. Trong công nghiệp, cảm biến tiệm cận (proximity sensor) thường được dùng để làm gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 15

16. Trong kỹ thuật cảm biến, 'độ trễ' (hysteresis) là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 15

17. Ứng dụng của 'cảm biến ảo' (virtual sensor) là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 15

18. Sai số Offset trong cảm biến là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 15

19. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để giảm nhiễu tín hiệu trong hệ thống cảm biến?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 15

20. Cảm biến hình ảnh (Image sensor) hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 15

21. Trong hệ thống điều khiển tự động, cảm biến đóng vai trò là thành phần nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 15

22. Cảm biến sinh học (Biosensor) được sử dụng để làm gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 15

23. Nguyên lý hoạt động của cảm biến Hall effect dựa trên hiện tượng vật lý nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 15

24. Điều gì KHÔNG phải là một đặc tính lý tưởng của cảm biến?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 15

25. Trong các ứng dụng IoT (Internet of Things), loại cảm biến nào đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập dữ liệu môi trường?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 15

26. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn cảm biến cho một ứng dụng cụ thể?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 15

27. Độ phân giải (Resolution) của cảm biến thể hiện điều gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 15

28. Công nghệ 'MEMS' (Micro-Electro-Mechanical Systems) đóng góp gì cho lĩnh vực cảm biến?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 15

29. Hiện tượng 'drift' ở cảm biến là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 15

30. Ưu điểm chính của cảm biến quang điện so với cảm biến cơ học trong việc phát hiện vật thể là gì?