1. Trong ứng dụng đo khoảng cách, loại cảm biến nào thường sử dụng sóng siêu âm?
A. Cảm biến hồng ngoại
B. Cảm biến laser
C. Cảm biến siêu âm
D. Cảm biến quang điện
2. Cảm biến tiệm cận (proximity sensor) thường được sử dụng để phát hiện điều gì?
A. Nhiệt độ của vật thể từ xa.
B. Sự hiện diện của vật thể mà không cần tiếp xúc vật lý.
C. Áp suất của môi trường xung quanh.
D. Độ ẩm trong không khí.
3. Loại giao diện truyền thông nào thường được sử dụng để kết nối cảm biến với bộ vi điều khiển trong các hệ thống nhúng?
A. HDMI
B. Ethernet
C. SPI hoặc I2C
D. USB 3.0
4. Ứng dụng của `lớp da điện tử` (electronic skin) sử dụng cảm biến linh hoạt là gì?
A. Thay thế hoàn toàn da người thật.
B. Giám sát sức khỏe, giao diện người-máy, robot cảm xúc.
C. Tạo ra áo giáp chống đạn.
D. Sản xuất màn hình hiển thị dẻo.
5. Loại cảm biến nào thường được sử dụng trong hệ thống phanh ABS của ô tô?
A. Cảm biến nhiệt độ
B. Cảm biến vị trí bánh xe (tốc độ bánh xe)
C. Cảm biến áp suất lốp
D. Cảm biến gia tốc
6. Cảm biến áp điện tạo ra điện áp khi nào?
A. Khi nhiệt độ môi trường thay đổi.
B. Khi có ánh sáng chiếu vào.
C. Khi chịu áp lực hoặc lực cơ học.
D. Khi có dòng điện chạy qua.
7. Trong tương lai, xu hướng phát triển của công nghệ cảm biến tập trung vào điều gì?
A. Tăng kích thước cảm biến để đo được nhiều đại lượng hơn.
B. Giảm độ phức tạp của cảm biến để dễ dàng sản xuất.
C. Phát triển cảm biến thông minh, tích hợp khả năng xử lý dữ liệu tại chỗ (edge computing) và kết nối không dây.
D. Sử dụng vật liệu kim loại quý để tăng độ bền của cảm biến.
8. Trong ứng dụng y tế, cảm biến sinh học (biosensor) được sử dụng để làm gì?
A. Đo áp suất khí quyển.
B. Phân tích các chất sinh học và theo dõi các chỉ số sinh lý trong cơ thể.
C. Đo khoảng cách giữa các cơ quan nội tạng.
D. Phát hiện chuyển động của xương khớp.
9. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phổ biến của cảm biến từ trường?
A. Đo tốc độ động cơ.
B. Phát hiện vị trí trong hệ thống định vị.
C. Đo nhiệt độ cơ thể.
D. Phát hiện kim loại.
10. Nguyên tắc hoạt động của cảm biến độ ẩm điện dung là gì?
A. Sự thay đổi điện trở của vật liệu hút ẩm.
B. Sự thay đổi điện dung của vật liệu điện môi khi hấp thụ hơi ẩm.
C. Sự thay đổi dòng điện quang điện do hơi ẩm.
D. Sự thay đổi tần số cộng hưởng cơ học do hơi ẩm.
11. Ưu điểm chính của cảm biến điện dung so với cảm biến điện trở là gì?
A. Độ nhạy với nhiệt độ cao hơn.
B. Tiêu thụ năng lượng thấp hơn.
C. Giá thành sản xuất rẻ hơn.
D. Khả năng đo áp suất tuyệt đối tốt hơn.
12. Cảm biến là gì?
A. Một thiết bị điện tử thụ động chỉ nhận tín hiệu.
B. Một thiết bị cơ khí chuyển đổi năng lượng cơ học thành năng lượng điện.
C. Một thiết bị phát hiện hoặc đo lường một tính chất vật lý và chuyển đổi nó thành tín hiệu điện.
D. Một loại bộ vi xử lý chuyên dụng để xử lý tín hiệu tương tự.
13. Điều gì xảy ra với độ nhạy của cảm biến khi tăng hệ số khuếch đại tín hiệu (gain)?
A. Độ nhạy giảm.
B. Độ nhạy không đổi.
C. Độ nhạy tăng.
D. Độ nhạy có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào loại cảm biến.
14. Trong hệ thống điều khiển tự động, cảm biến đóng vai trò gì?
A. Thực hiện các lệnh điều khiển.
B. Cung cấp năng lượng cho hệ thống.
C. Thu thập thông tin về trạng thái của hệ thống và môi trường.
D. Xử lý tín hiệu và đưa ra quyết định điều khiển.
15. Ưu điểm của cảm biến không dây so với cảm biến có dây là gì?
A. Độ chính xác cao hơn.
B. Khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt tốt hơn.
C. Linh hoạt hơn trong việc lắp đặt và triển khai, đặc biệt ở các vị trí khó tiếp cận.
D. Giá thành sản xuất rẻ hơn.
16. Nhược điểm chính của cảm biến MEMS (Micro-Electro-Mechanical Systems) là gì?
A. Kích thước quá lớn và khó tích hợp.
B. Giá thành sản xuất quá cao.
C. Độ bền cơ học có thể bị hạn chế và dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường khắc nghiệt.
D. Tiêu thụ năng lượng quá cao.
17. Tại sao cần hiệu chuẩn (calibration) cảm biến định kỳ?
A. Để tăng tuổi thọ của cảm biến.
B. Để giảm tiêu thụ năng lượng của cảm biến.
C. Để đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy của phép đo theo thời gian.
D. Để thay đổi dải đo của cảm biến.
18. Loại cảm biến nào hoạt động dựa trên sự thay đổi điện trở suất của vật liệu khi bị biến dạng cơ học?
A. Cảm biến điện dung
B. Cảm biến áp điện
C. Cảm biến điện trở
D. Cảm biến quang
19. Khái niệm `dải đo` (measurement range) của cảm biến là gì?
A. Thời gian phản hồi nhanh nhất của cảm biến.
B. Khoảng nhiệt độ hoạt động an toàn của cảm biến.
C. Khoảng giá trị của đại lượng đo mà cảm biến có thể đo lường chính xác.
D. Công suất tiêu thụ tối đa của cảm biến.
20. Đại lượng nào sau đây KHÔNG phải là đại lượng vật lý thường được đo bởi cảm biến?
A. Nhiệt độ
B. Áp suất
C. Cảm xúc
D. Ánh sáng
21. Độ phân giải của cảm biến (sensor resolution) thể hiện điều gì?
A. Khả năng chịu đựng nhiệt độ tối đa của cảm biến.
B. Khoảng giá trị đo lường tối đa của cảm biến.
C. Sự thay đổi nhỏ nhất của đại lượng đo mà cảm biến có thể phát hiện.
D. Tốc độ phản hồi của cảm biến đối với sự thay đổi của đại lượng đo.
22. Để giảm nhiễu tín hiệu trong hệ thống cảm biến, biện pháp nào sau đây KHÔNG hiệu quả?
A. Sử dụng dây dẫn chống nhiễu (shielded cable).
B. Lọc tín hiệu bằng mạch lọc (filter).
C. Tăng độ phân giải của cảm biến.
D. Đặt cảm biến cách xa nguồn gây nhiễu.
23. Cảm biến khí gas thường được sử dụng để làm gì?
A. Đo vận tốc gió.
B. Phát hiện nồng độ các loại khí cụ thể trong môi trường.
C. Đo độ nhớt của chất lỏng.
D. Đo mức độ ô nhiễm tiếng ồn.
24. Sai sốOffset (Offset error) trong cảm biến là gì?
A. Sai số do nhiệt độ môi trường gây ra.
B. Sai số do độ trễ của cảm biến.
C. Sai số không đổi trong toàn bộ dải đo, ngay cả khi đại lượng đo bằng không.
D. Sai số ngẫu nhiên do nhiễu tín hiệu.
25. Phương pháp bù nhiệt (temperature compensation) cho cảm biến nhằm mục đích gì?
A. Tăng độ nhạy của cảm biến với nhiệt độ.
B. Giảm ảnh hưởng của nhiệt độ môi trường lên kết quả đo.
C. Mở rộng dải đo nhiệt độ của cảm biến.
D. Tiết kiệm năng lượng tiêu thụ của cảm biến khi hoạt động ở nhiệt độ cao.
26. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức trong việc phát triển cảm biến cho môi trường khắc nghiệt (ví dụ: nhiệt độ cao, hóa chất ăn mòn)?
A. Duy trì độ chính xác và độ tin cậy trong điều kiện khắc nghiệt.
B. Đảm bảo tuổi thọ hoạt động đủ dài.
C. Giảm kích thước cảm biến.
D. Chọn vật liệu chịu được môi trường khắc nghiệt.
27. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến độ chính xác của cảm biến?
A. Nhiệt độ môi trường
B. Độ ẩm
C. Màu sắc của vỏ cảm biến
D. Nguồn điện áp cung cấp không ổn định
28. Loại cảm biến nào thường được sử dụng để đo gia tốc trong điện thoại thông minh?
A. Cảm biến nhiệt độ
B. Cảm biến gia tốc kế (Accelerometer)
C. Cảm biến từ trường
D. Cảm biến áp suất
29. Cảm biến quang điện hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Sự thay đổi điện trở do nhiệt độ.
B. Sự phát xạ điện tử khi chiếu sáng.
C. Sự thay đổi dòng điện hoặc điện áp khi có ánh sáng.
D. Sự thay đổi điện dung do ánh sáng.
30. Trong hệ thống IoT (Internet of Things), cảm biến đóng vai trò như thế nào?
A. Bộ phận lưu trữ dữ liệu chính.
B. Thiết bị trung tâm xử lý dữ liệu.
C. Nguồn cung cấp năng lượng cho toàn bộ hệ thống.
D. Thiết bị đầu cuối thu thập dữ liệu từ môi trường.