Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm – Đề 7

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

1. Khi phát hiện thực phẩm bị mốc, cách xử lý an toàn nhất là gì?

A. Cắt bỏ phần mốc và sử dụng phần còn lại.
B. Rửa sạch phần mốc và sử dụng.
C. Vứt bỏ toàn bộ thực phẩm bị mốc.
D. Đun nóng kỹ thực phẩm bị mốc trước khi sử dụng.

2. Đối tượng nào sau đây được ưu tiên bảo vệ đặc biệt về an toàn vệ sinh thực phẩm theo luật pháp Việt Nam?

A. Người cao tuổi.
B. Trẻ em dưới 36 tháng tuổi, phụ nữ có thai và người bệnh.
C. Người lao động trí óc.
D. Học sinh, sinh viên.

3. Để kiểm tra nhanh độ tươi của trứng gà, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

A. Soi trứng dưới ánh sáng.
B. Lắc nhẹ trứng và lắng nghe âm thanh.
C. Thả trứng vào dung dịch nước muối.
D. Cân trọng lượng trứng.

4. Loại ngộ độc thực phẩm nào thường liên quan đến việc tiêu thụ thực phẩm đóng hộp bị phồng, móp méo hoặc quá hạn sử dụng?

A. Ngộ độc do Salmonella
B. Ngộ độc do E. coli
C. Ngộ độc do Clostridium botulinum (Botulism)
D. Ngộ độc do Staphylococcus aureus

5. Phương pháp thanh trùng Pasteur (Pasteurization) thường được áp dụng cho loại thực phẩm nào?

A. Thịt và cá
B. Rau và củ
C. Sữa và các sản phẩm từ sữa
D. Ngũ cốc và các loại hạt

6. Trong quá trình chế biến thực phẩm, việc sử dụng chung dao, thớt cho thực phẩm sống và chín có thể dẫn đến nguy cơ gì?

A. Giảm giá trị dinh dưỡng của thực phẩm chín.
B. Lây nhiễm chéo vi sinh vật từ thực phẩm sống sang thực phẩm chín.
C. Thay đổi màu sắc của thực phẩm chín.
D. Gây mất hương vị của thực phẩm chín.

7. Yếu tố nào sau đây không thuộc về ‘5 chìa khóa vàng’ để thực phẩm an toàn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)?

A. Giữ vệ sinh sạch sẽ.
B. Nấu chín kỹ thực phẩm.
C. Bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ an toàn.
D. Sử dụng chất bảo quản thực phẩm.

8. Khi sơ chế rau sống, việc ngâm rau trong nước muối loãng có tác dụng chính gì?

A. Diệt trừ hoàn toàn vi khuẩn và ký sinh trùng.
B. Giảm bớt lượng vi khuẩn, trứng giun sán và hóa chất bảo vệ thực vật bám trên rau.
C. Làm tăng độ tươi ngon và giòn của rau.
D. Bổ sung thêm khoáng chất cho rau.

9. Loại bao bì thực phẩm nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường hơn so với các loại bao bì nhựa truyền thống?

A. Bao bì nhựa PVC.
B. Bao bì nhựa PET.
C. Bao bì giấy tráng PE.
D. Bao bì làm từ vật liệu sinh học (bioplastics).

10. Nhiệt độ nguy hiểm (danger zone) cho sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh trong thực phẩm nằm trong khoảng nào?

A. 0°C - 4°C
B. 5°C - 60°C
C. 61°C - 74°C
D. 75°C - 100°C

11. Quy trình “4 bước rửa tay” của Bộ Y tế khuyến cáo thực hiện rửa tay vào thời điểm nào liên quan đến an toàn thực phẩm?

A. Chỉ trước khi ăn.
B. Trước, trong và sau khi chế biến thực phẩm.
C. Sau khi đi vệ sinh và trước khi ăn.
D. Trước khi chế biến thực phẩm và sau khi tiếp xúc với thực phẩm sống.

12. Nguyên nhân chính gây ô nhiễm thực phẩm từ môi trường bên ngoài thường là gì?

A. Sử dụng phụ gia thực phẩm không đúng quy định.
B. Vệ sinh cá nhân kém của người chế biến.
C. Ô nhiễm không khí, nguồn nước, đất đai.
D. Bảo quản thực phẩm không đúng cách.

13. Tiêu chuẩn VietGAP trong sản xuất nông nghiệp tập trung vào yếu tố nào sau đây để đảm bảo an toàn thực phẩm?

A. Năng suất và hiệu quả kinh tế.
B. Chất lượng sản phẩm và giá trị dinh dưỡng.
C. An toàn thực phẩm, môi trường và sức khỏe người lao động.
D. Mẫu mã và hình thức sản phẩm.

14. Trong các loại bao bì sau, loại nào có nguy cơ thôi nhiễm chất độc hại vào thực phẩm cao nhất khi tiếp xúc với thực phẩm nóng hoặc chua?

A. Bao bì thủy tinh.
B. Bao bì nhựa melamine.
C. Bao bì giấy.
D. Bao bì kim loại.

15. Nguyên tắc “FIFO” trong quản lý kho thực phẩm là viết tắt của cụm từ nào và có ý nghĩa gì?

A. First In, First Out - Hàng nhập trước xuất trước, đảm bảo hàng tồn kho luôn mới.
B. Fresh In, Fresh Out - Hàng tươi nhập trước xuất trước, ưu tiên thực phẩm tươi sống.
C. Fast In, Fast Out - Hàng nhập nhanh xuất nhanh, giảm thời gian lưu kho tối đa.
D. Full In, Full Out - Nhập đủ, xuất đủ, đảm bảo không có hàng tồn kho.

16. Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp phòng ngừa ngộ độc thực phẩm do hóa chất?

A. Lựa chọn thực phẩm có nguồn gốc rõ ràng, kiểm định chất lượng.
B. Rửa kỹ rau củ quả dưới vòi nước sạch.
C. Nấu chín kỹ thực phẩm trước khi ăn.
D. Sử dụng đúng liều lượng và thời gian cách ly khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.

17. Vi khuẩn E. coli O157:H7 gây bệnh chủ yếu thông qua con đường nào?

A. Không khí và bụi bẩn.
B. Thực phẩm và nước bị ô nhiễm phân.
C. Tiếp xúc trực tiếp với người bệnh.
D. Côn trùng và động vật trung gian.

18. Trong quy trình vận chuyển thực phẩm đông lạnh, nhiệt độ bảo quản lý tưởng cần duy trì là bao nhiêu?

A. 0°C đến 4°C
B. -18°C trở xuống
C. 5°C đến 10°C
D. -5°C đến 0°C

19. Trong quy trình kiểm soát chất lượng nước sử dụng cho chế biến thực phẩm, chỉ tiêu vi sinh vật nào thường được quan tâm hàng đầu?

A. Tổng số vi khuẩn hiếu khí.
B. Coliforms và E. coli.
C. Nấm men và nấm mốc.
D. Tổng số bào tử.

20. Trong hệ thống HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points), CCP là viết tắt của cụm từ nào và có ý nghĩa gì?

A. Critical Control Point - Điểm kiểm soát tới hạn, nơi kiểm soát để ngăn chặn hoặc giảm thiểu mối nguy hại.
B. Control and Check Point - Điểm kiểm tra và kiểm soát, nơi giám sát chất lượng sản phẩm.
C. Critical Compliance Point - Điểm tuân thủ tới hạn, nơi đảm bảo tuân thủ các quy định.
D. Central Control Point - Điểm kiểm soát trung tâm, nơi quản lý toàn bộ quy trình.

21. Trong các phương pháp bảo quản thực phẩm sau, phương pháp nào không thuộc nhóm phương pháp vật lý?

A. Sấy khô
B. Chiếu xạ
C. Ướp muối
D. Làm lạnh

22. Nguyên tắc “tách biệt” trong an toàn thực phẩm nhằm mục đích chính là gì?

A. Tiết kiệm không gian lưu trữ.
B. Ngăn ngừa lây nhiễm chéo giữa thực phẩm sống và chín, thực phẩm gây dị ứng và không gây dị ứng.
C. Dễ dàng phân loại và quản lý thực phẩm.
D. Đảm bảo tính thẩm mỹ trong trình bày thực phẩm.

23. Để đảm bảo an toàn thực phẩm tại bếp ăn tập thể, việc kiểm soát côn trùng và động vật gây hại cần tập trung vào biện pháp nào là chính?

A. Sử dụng hóa chất diệt côn trùng thường xuyên.
B. Vệ sinh sạch sẽ, loại bỏ nguồn thức ăn, nơi trú ẩn của côn trùng và động vật gây hại.
C. Lắp đặt hệ thống bẫy côn trùng điện.
D. Sử dụng cửa lưới chống côn trùng.

24. Mục đích chính của việc kiểm tra sức khỏe định kỳ cho người trực tiếp chế biến thực phẩm là gì?

A. Đảm bảo người lao động có sức khỏe tốt để làm việc.
B. Phát hiện sớm và ngăn ngừa nguy cơ lây lan bệnh truyền nhiễm qua thực phẩm.
C. Đánh giá năng lực chuyên môn của người lao động.
D. Nâng cao ý thức về vệ sinh cá nhân cho người lao động.

25. Khi sử dụng tủ lạnh để bảo quản thực phẩm, vị trí nào trong tủ thường có nhiệt độ thấp nhất?

A. Cánh cửa tủ lạnh.
B. Ngăn trên cùng.
C. Ngăn dưới cùng, gần bộ phận làm lạnh.
D. Ngăn rau quả.

26. Trong việc ghi nhãn thực phẩm, thông tin nào sau đây là bắt buộc phải có theo quy định pháp luật?

A. Hướng dẫn sử dụng và bảo quản.
B. Ngày sản xuất và hạn sử dụng.
C. Giá bán lẻ.
D. Hình ảnh minh họa sản phẩm.

27. Thực hành ‘5S’ trong an toàn vệ sinh thực phẩm tập trung vào việc gì?

A. Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Săn sóc, Sẵn sàng – Tối ưu hóa môi trường làm việc.
B. Soạn thảo, Sửa đổi, Sắp xếp, Sạch sẽ, Sản xuất – Nâng cao hiệu quả sản xuất.
C. Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Tiết kiệm, Sản xuất – Giảm thiểu lãng phí trong sản xuất.
D. Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Tiêu chuẩn, Sản phẩm – Đảm bảo chất lượng sản phẩm.

28. Khi bị ngộ độc thực phẩm, triệu chứng nào sau đây thường xuất hiện muộn nhất?

A. Buồn nôn, nôn.
B. Đau bụng, tiêu chảy.
C. Sốt cao.
D. Liệt cơ, khó thở.

29. Theo quy định về điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống, khu vực chế biến thực phẩm cần đáp ứng yêu cầu nào sau đây?

A. Có ánh sáng tự nhiên đầy đủ.
B. Cách biệt với khu vực vệ sinh, nhà ở và các nguồn ô nhiễm.
C. Trang bị điều hòa không khí để đảm bảo nhiệt độ mát mẻ.
D. Sử dụng gạch men sáng màu cho tất cả các bề mặt.

30. Nguyên tắc “4 đúng” trong sử dụng thuốc bảo vệ thực vật bao gồm yếu tố nào sau đây?

A. Đúng thuốc, đúng liều lượng, đúng thời điểm, đúng cách ly.
B. Đúng loại cây, đúng liều lượng, đúng thời điểm, đúng mùa vụ.
C. Đúng thuốc, đúng nồng độ, đúng phương pháp, đúng người sử dụng.
D. Đúng mục đích, đúng liều lượng, đúng thời gian, đúng đối tượng.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

1. Khi phát hiện thực phẩm bị mốc, cách xử lý an toàn nhất là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

2. Đối tượng nào sau đây được ưu tiên bảo vệ đặc biệt về an toàn vệ sinh thực phẩm theo luật pháp Việt Nam?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

3. Để kiểm tra nhanh độ tươi của trứng gà, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

4. Loại ngộ độc thực phẩm nào thường liên quan đến việc tiêu thụ thực phẩm đóng hộp bị phồng, móp méo hoặc quá hạn sử dụng?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

5. Phương pháp thanh trùng Pasteur (Pasteurization) thường được áp dụng cho loại thực phẩm nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

6. Trong quá trình chế biến thực phẩm, việc sử dụng chung dao, thớt cho thực phẩm sống và chín có thể dẫn đến nguy cơ gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

7. Yếu tố nào sau đây không thuộc về ‘5 chìa khóa vàng’ để thực phẩm an toàn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

8. Khi sơ chế rau sống, việc ngâm rau trong nước muối loãng có tác dụng chính gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

9. Loại bao bì thực phẩm nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường hơn so với các loại bao bì nhựa truyền thống?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

10. Nhiệt độ nguy hiểm (danger zone) cho sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh trong thực phẩm nằm trong khoảng nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

11. Quy trình “4 bước rửa tay” của Bộ Y tế khuyến cáo thực hiện rửa tay vào thời điểm nào liên quan đến an toàn thực phẩm?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

12. Nguyên nhân chính gây ô nhiễm thực phẩm từ môi trường bên ngoài thường là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

13. Tiêu chuẩn VietGAP trong sản xuất nông nghiệp tập trung vào yếu tố nào sau đây để đảm bảo an toàn thực phẩm?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

14. Trong các loại bao bì sau, loại nào có nguy cơ thôi nhiễm chất độc hại vào thực phẩm cao nhất khi tiếp xúc với thực phẩm nóng hoặc chua?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

15. Nguyên tắc “FIFO” trong quản lý kho thực phẩm là viết tắt của cụm từ nào và có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

16. Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp phòng ngừa ngộ độc thực phẩm do hóa chất?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

17. Vi khuẩn E. coli O157:H7 gây bệnh chủ yếu thông qua con đường nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

18. Trong quy trình vận chuyển thực phẩm đông lạnh, nhiệt độ bảo quản lý tưởng cần duy trì là bao nhiêu?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

19. Trong quy trình kiểm soát chất lượng nước sử dụng cho chế biến thực phẩm, chỉ tiêu vi sinh vật nào thường được quan tâm hàng đầu?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

20. Trong hệ thống HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points), CCP là viết tắt của cụm từ nào và có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

21. Trong các phương pháp bảo quản thực phẩm sau, phương pháp nào không thuộc nhóm phương pháp vật lý?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

22. Nguyên tắc “tách biệt” trong an toàn thực phẩm nhằm mục đích chính là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

23. Để đảm bảo an toàn thực phẩm tại bếp ăn tập thể, việc kiểm soát côn trùng và động vật gây hại cần tập trung vào biện pháp nào là chính?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

24. Mục đích chính của việc kiểm tra sức khỏe định kỳ cho người trực tiếp chế biến thực phẩm là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

25. Khi sử dụng tủ lạnh để bảo quản thực phẩm, vị trí nào trong tủ thường có nhiệt độ thấp nhất?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

26. Trong việc ghi nhãn thực phẩm, thông tin nào sau đây là bắt buộc phải có theo quy định pháp luật?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

27. Thực hành ‘5S’ trong an toàn vệ sinh thực phẩm tập trung vào việc gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

28. Khi bị ngộ độc thực phẩm, triệu chứng nào sau đây thường xuất hiện muộn nhất?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

29. Theo quy định về điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống, khu vực chế biến thực phẩm cần đáp ứng yêu cầu nào sau đây?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

30. Nguyên tắc “4 đúng” trong sử dụng thuốc bảo vệ thực vật bao gồm yếu tố nào sau đây?