Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp – Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

1. Trong bối cảnh tự động hóa và công nghệ phát triển nhanh chóng, giáo dục nghề nghiệp cần tập trung vào điều gì để duy trì tính phù hợp?

A. Đào tạo các ngành nghề truyền thống.
B. Nâng cao năng lực nghiên cứu lý thuyết.
C. Phát triển kỹ năng mềm và khả năng thích ứng với công nghệ mới.
D. Giảm thời gian đào tạo.

2. Sự khác biệt chính giữa giáo dục nghề nghiệp và đào tạo nghề là gì?

A. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này đồng nghĩa.
B. Giáo dục nghề nghiệp mang tính hệ thống và bài bản hơn đào tạo nghề.
C. Đào tạo nghề chỉ dành cho người lớn tuổi, giáo dục nghề nghiệp dành cho thanh niên.
D. Giáo dục nghề nghiệp chỉ tập trung vào lý thuyết, đào tạo nghề tập trung vào thực hành.

3. Giáo dục nghề nghiệp góp phần giải quyết vấn đề gì cho xã hội?

A. Tình trạng thất nghiệp của cử nhân đại học.
B. Sự thiếu hụt lao động có kỹ năng nghề.
C. Khoảng cách giàu nghèo.
D. Ô nhiễm môi trường.

4. Mục đích của việc tổ chức các hội thi tay nghề trong giáo dục nghề nghiệp là gì?

A. Chỉ để giải trí và tạo sân chơi cho học sinh.
B. Nâng cao chất lượng đào tạo, khuyến khích học sinh rèn luyện kỹ năng và tôn vinh nghề nghiệp.
C. Để thu hút tài trợ từ doanh nghiệp.
D. Để quảng bá hình ảnh của trường.

5. Giáo dục nghề nghiệp tập trung chủ yếu vào việc trang bị cho người học điều gì?

A. Kiến thức lý thuyết chuyên sâu.
B. Kỹ năng thực hành và năng lực làm việc.
C. Khả năng nghiên cứu khoa học.
D. Nền tảng văn hóa rộng.

6. Loại hình kỹ năng nào ngày càng trở nên quan trọng trong giáo dục nghề nghiệp, bên cạnh kỹ năng chuyên môn?

A. Kỹ năng viết học thuật.
B. Kỹ năng mềm (kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề...).
C. Kỹ năng nghiên cứu khoa học.
D. Kỹ năng ngoại ngữ chuyên ngành.

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự phát triển của giáo dục nghề nghiệp?

A. Chính sách của nhà nước.
B. Nhu cầu của thị trường lao động.
C. Sự phát triển của khoa học công nghệ.
D. Tỷ giá hối đoái.

8. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo chất lượng của giáo dục nghề nghiệp?

A. Số lượng giảng viên có học hàm cao.
B. Cơ sở vật chất hiện đại và phù hợp với ngành nghề đào tạo.
C. Số lượng công bố khoa học của trường.
D. Mức học phí cao.

9. Mô hình `đào tạo kép` trong giáo dục nghề nghiệp có đặc điểm gì nổi bật?

A. Chỉ đào tạo lý thuyết tại trường học.
B. Kết hợp đào tạo tại trường học và thực hành tại doanh nghiệp.
C. Chỉ đào tạo trực tuyến.
D. Chỉ dành cho các ngành nghề truyền thống.

10. Ưu điểm nổi bật của giáo dục nghề nghiệp so với giáo dục đại học truyền thống là gì?

A. Thời gian đào tạo dài hơn, kiến thức sâu rộng hơn.
B. Cơ hội việc làm rộng mở và nhanh chóng hơn sau khi tốt nghiệp.
C. Môi trường học tập năng động, sáng tạo hơn.
D. Được công nhận bằng cấp quốc tế rộng rãi hơn.

11. Trong giáo dục nghề nghiệp, `kỹ năng cứng` đề cập đến điều gì?

A. Kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm.
B. Kỹ năng chuyên môn, kỹ thuật liên quan trực tiếp đến công việc.
C. Kỹ năng quản lý thời gian, giải quyết vấn đề.
D. Kỹ năng sử dụng máy tính, ngoại ngữ.

12. Đâu là một giải pháp để nâng cao vị thế xã hội của giáo dục nghề nghiệp?

A. Giảm số lượng trường nghề.
B. Nâng cao chất lượng đào tạo và tăng cường truyền thông về cơ hội việc làm từ giáo dục nghề nghiệp.
C. Tăng học phí trường nghề.
D. Chỉ tập trung đào tạo các ngành nghề truyền thống.

13. Thách thức nào sau đây KHÔNG phải là thách thức của giáo dục nghề nghiệp trong kỷ nguyên số?

A. Đảm bảo chất lượng đào tạo trực tuyến.
B. Cập nhật chương trình đào tạo theo kịp sự phát triển công nghệ.
C. Thu hút học sinh giỏi vào học nghề.
D. Thiếu hụt lao động có kỹ năng sử dụng công nghệ.

14. Đâu là lợi ích của việc học nghề đối với cá nhân?

A. Chỉ có bằng cấp thấp hơn.
B. Khó tìm được việc làm.
C. Có kỹ năng thực tế, dễ tìm việc làm và thu nhập ổn định sớm hơn.
D. Chỉ phù hợp với lao động phổ thông.

15. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, giáo dục nghề nghiệp cần chú trọng yếu tố nào để đảm bảo khả năng cạnh tranh của người lao động Việt Nam?

A. Chỉ đào tạo theo chương trình trong nước.
B. Nâng cao trình độ ngoại ngữ và kỹ năng làm việc trong môi trường quốc tế.
C. Giảm thời gian đào tạo để tiết kiệm chi phí.
D. Chỉ tập trung vào các ngành nghề truyền thống của Việt Nam.

16. Khái niệm `học nghề suốt đời` có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh giáo dục nghề nghiệp hiện nay?

A. Chỉ dành cho những người không có bằng cấp đại học.
B. Người lao động cần liên tục học tập, nâng cao kỹ năng để thích ứng với sự thay đổi của công việc.
C. Chỉ áp dụng cho các ngành nghề công nghệ cao.
D. Giáo dục nghề nghiệp chỉ cần thiết ở giai đoạn đầu sự nghiệp.

17. Đâu là một ví dụ về hình thức giáo dục nghề nghiệp phi chính quy?

A. Khóa đào tạo ngắn hạn tại trung tâm dạy nghề cộng đồng.
B. Chương trình cao đẳng nghề chính quy.
C. Lớp trung cấp nghề tại trường trung cấp chuyên nghiệp.
D. Chương trình cử nhân thực hành tại trường đại học.

18. Xu hướng nào sau đây KHÔNG phải là xu hướng phát triển của giáo dục nghề nghiệp trong tương lai?

A. Cá nhân hóa chương trình đào tạo.
B. Tăng cường đào tạo trực tuyến và kết hợp (blended learning).
C. Giảm sự hợp tác với doanh nghiệp.
D. Chú trọng phát triển kỹ năng số và kỹ năng mềm.

19. Giáo dục nghề nghiệp có vai trò gì đối với sự phát triển bền vững?

A. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế trước mắt.
B. Đào tạo nguồn nhân lực cho các ngành công nghiệp xanh và phát triển bền vững.
C. Không liên quan đến phát triển bền vững.
D. Chỉ đào tạo các ngành nghề truyền thống.

20. Hình thức liên kết nào giữa cơ sở giáo dục nghề nghiệp và doanh nghiệp mang lại lợi ích trực tiếp nhất cho sinh viên?

A. Doanh nghiệp tài trợ học bổng.
B. Doanh nghiệp tham gia xây dựng chương trình đào tạo.
C. Doanh nghiệp tiếp nhận sinh viên thực tập và tuyển dụng sau tốt nghiệp.
D. Doanh nghiệp cung cấp thiết bị đào tạo.

21. Điều gì có thể làm giảm sức hấp dẫn của giáo dục nghề nghiệp đối với học sinh và phụ huynh?

A. Cơ hội việc làm sau tốt nghiệp cao.
B. Học phí thấp.
C. Nhận thức xã hội chưa đầy đủ về vai trò và giá trị của giáo dục nghề nghiệp.
D. Thời gian đào tạo ngắn.

22. Giáo dục nghề nghiệp khác biệt với giáo dục thường xuyên ở điểm nào?

A. Giáo dục nghề nghiệp chỉ dành cho người trẻ, giáo dục thường xuyên dành cho người lớn tuổi.
B. Giáo dục nghề nghiệp tập trung vào kỹ năng nghề cụ thể, giáo dục thường xuyên đa dạng hơn, bao gồm cả kỹ năng sống và kiến thức phổ thông.
C. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này đồng nghĩa.
D. Giáo dục nghề nghiệp chỉ đào tạo hệ chính quy, giáo dục thường xuyên chỉ đào tạo hệ phi chính quy.

23. Chính sách nào của nhà nước có thể khuyến khích sự phát triển của giáo dục nghề nghiệp?

A. Tăng cường đầu tư cho giáo dục đại học.
B. Giảm học phí cho các trường đại học.
C. Tăng cường truyền thông về vai trò và cơ hội của giáo dục nghề nghiệp.
D. Hạn chế cấp phép mở trường nghề.

24. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của giáo dục nghề nghiệp?

A. Nâng cao trình độ tay nghề cho người lao động.
B. Đào tạo ra các nhà khoa học và nhà nghiên cứu.
C. Đáp ứng nhu cầu nhân lực có kỹ năng cho thị trường lao động.
D. Giúp người học có khả năng tự tạo việc làm.

25. Đánh giá nào sau đây là đúng về vai trò của giáo dục nghề nghiệp đối với người khuyết tật?

A. Giáo dục nghề nghiệp không phù hợp với người khuyết tật.
B. Giáo dục nghề nghiệp giúp người khuyết tật có cơ hội hòa nhập xã hội và tìm kiếm việc làm phù hợp.
C. Người khuyết tật chỉ nên học các nghề truyền thống.
D. Giáo dục nghề nghiệp chỉ dành cho người khuyết tật nhẹ.

26. Đâu là vai trò của giáo dục nghề nghiệp trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia?

A. Tạo ra lực lượng lao động có trình độ học vấn cao.
B. Cung cấp nguồn nhân lực kỹ thuật lành nghề, đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế.
C. Thúc đẩy nghiên cứu khoa học cơ bản.
D. Nâng cao chỉ số hạnh phúc quốc gia.

27. Hình thức đào tạo nào sau đây KHÔNG thuộc giáo dục nghề nghiệp?

A. Cao đẳng nghề.
B. Trung cấp nghề.
C. Đại học chính quy.
D. Sơ cấp nghề.

28. Một trong những thách thức lớn nhất của giáo dục nghề nghiệp ở nhiều quốc gia đang phát triển là gì?

A. Sự cạnh tranh từ giáo dục đại học.
B. Thiếu nguồn lực tài chính và cơ sở vật chất.
C. Sự suy giảm nhu cầu lao động có tay nghề.
D. Sự dư thừa giảng viên.

29. Trong giáo dục nghề nghiệp, thuật ngữ `chuẩn đầu ra` dùng để chỉ điều gì?

A. Tiêu chuẩn về cơ sở vật chất của trường.
B. Yêu cầu về kiến thức, kỹ năng và thái độ mà người học cần đạt được sau khi hoàn thành khóa học.
C. Quy định về học phí và các khoản thu khác.
D. Số lượng sinh viên tốt nghiệp hàng năm.

30. Hình thức kiểm định chất lượng nào thường được áp dụng cho các cơ sở giáo dục nghề nghiệp?

A. Kiểm định theo tiêu chuẩn xếp hạng đại học quốc tế.
B. Kiểm định theo tiêu chuẩn đảm bảo chất lượng của hệ thống giáo dục nghề nghiệp.
C. Tự đánh giá của cơ sở đào tạo.
D. Không có hình thức kiểm định nào.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

1. Trong bối cảnh tự động hóa và công nghệ phát triển nhanh chóng, giáo dục nghề nghiệp cần tập trung vào điều gì để duy trì tính phù hợp?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

2. Sự khác biệt chính giữa giáo dục nghề nghiệp và đào tạo nghề là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

3. Giáo dục nghề nghiệp góp phần giải quyết vấn đề gì cho xã hội?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

4. Mục đích của việc tổ chức các hội thi tay nghề trong giáo dục nghề nghiệp là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

5. Giáo dục nghề nghiệp tập trung chủ yếu vào việc trang bị cho người học điều gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

6. Loại hình kỹ năng nào ngày càng trở nên quan trọng trong giáo dục nghề nghiệp, bên cạnh kỹ năng chuyên môn?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự phát triển của giáo dục nghề nghiệp?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

8. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo chất lượng của giáo dục nghề nghiệp?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

9. Mô hình 'đào tạo kép' trong giáo dục nghề nghiệp có đặc điểm gì nổi bật?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

10. Ưu điểm nổi bật của giáo dục nghề nghiệp so với giáo dục đại học truyền thống là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

11. Trong giáo dục nghề nghiệp, 'kỹ năng cứng' đề cập đến điều gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

12. Đâu là một giải pháp để nâng cao vị thế xã hội của giáo dục nghề nghiệp?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

13. Thách thức nào sau đây KHÔNG phải là thách thức của giáo dục nghề nghiệp trong kỷ nguyên số?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

14. Đâu là lợi ích của việc học nghề đối với cá nhân?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

15. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, giáo dục nghề nghiệp cần chú trọng yếu tố nào để đảm bảo khả năng cạnh tranh của người lao động Việt Nam?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

16. Khái niệm 'học nghề suốt đời' có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh giáo dục nghề nghiệp hiện nay?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

17. Đâu là một ví dụ về hình thức giáo dục nghề nghiệp phi chính quy?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

18. Xu hướng nào sau đây KHÔNG phải là xu hướng phát triển của giáo dục nghề nghiệp trong tương lai?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

19. Giáo dục nghề nghiệp có vai trò gì đối với sự phát triển bền vững?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

20. Hình thức liên kết nào giữa cơ sở giáo dục nghề nghiệp và doanh nghiệp mang lại lợi ích trực tiếp nhất cho sinh viên?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

21. Điều gì có thể làm giảm sức hấp dẫn của giáo dục nghề nghiệp đối với học sinh và phụ huynh?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

22. Giáo dục nghề nghiệp khác biệt với giáo dục thường xuyên ở điểm nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

23. Chính sách nào của nhà nước có thể khuyến khích sự phát triển của giáo dục nghề nghiệp?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

24. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của giáo dục nghề nghiệp?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

25. Đánh giá nào sau đây là đúng về vai trò của giáo dục nghề nghiệp đối với người khuyết tật?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

26. Đâu là vai trò của giáo dục nghề nghiệp trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

27. Hình thức đào tạo nào sau đây KHÔNG thuộc giáo dục nghề nghiệp?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

28. Một trong những thách thức lớn nhất của giáo dục nghề nghiệp ở nhiều quốc gia đang phát triển là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

29. Trong giáo dục nghề nghiệp, thuật ngữ 'chuẩn đầu ra' dùng để chỉ điều gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

30. Hình thức kiểm định chất lượng nào thường được áp dụng cho các cơ sở giáo dục nghề nghiệp?