Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp – Đề 13

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

1. Để nâng cao chất lượng giáo dục nghề nghiệp, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng nhất?

A. Xây dựng thêm nhiều trường nghề mới.
B. Tăng cường tuyển sinh vào các trường nghề.
C. Cập nhật chương trình đào tạo theo chuẩn quốc tế và nhu cầu doanh nghiệp.
D. Giảm học phí cho sinh viên học nghề.

2. Giáo dục nghề nghiệp góp phần giải quyết vấn đề gì cho xã hội?

A. Tăng cường nghiên cứu khoa học cơ bản.
B. Giảm tỷ lệ thất nghiệp và nâng cao năng suất lao động.
C. Phát triển văn hóa và nghệ thuật.
D. Thu hẹp khoảng cách giàu nghèo.

3. Ưu điểm nổi bật của giáo dục nghề nghiệp so với giáo dục đại học truyền thống là gì?

A. Thời gian đào tạo ngắn hơn và chi phí thấp hơn.
B. Cơ hội nghiên cứu khoa học chuyên sâu hơn.
C. Môi trường học tập năng động và sáng tạo hơn.
D. Bằng cấp có giá trị quốc tế cao hơn.

4. Giáo dục nghề nghiệp có vai trò như thế nào đối với sự đổi mới sáng tạo của nền kinh tế?

A. Không liên quan đến đổi mới sáng tạo.
B. Cung cấp lực lượng lao động có kỹ năng thực hành, giúp doanh nghiệp áp dụng công nghệ mới và quy trình sản xuất tiên tiến.
C. Chỉ tập trung vào các ngành nghề truyền thống.
D. Cản trở sự đổi mới sáng tạo do tính thực hành cao.

5. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, giáo dục nghề nghiệp cần chú trọng phát triển kỹ năng nào để người lao động Việt Nam cạnh tranh được trên thị trường quốc tế?

A. Kỹ năng nghề truyền thống.
B. Kỹ năng ngoại ngữ, kỹ năng làm việc trong môi trường đa văn hóa, và kỹ năng công nghệ.
C. Kỹ năng làm việc độc lập.
D. Kỹ năng quản lý tài chính cá nhân.

6. Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với giáo dục nghề nghiệp ở nhiều quốc gia đang phát triển?

A. Sự thiếu hụt giảng viên có trình độ cao.
B. Cơ sở vật chất hiện đại và trang thiết bị tiên tiến.
C. Sự thiếu kết nối giữa chương trình đào tạo và nhu cầu thực tế của thị trường lao động.
D. Sự cạnh tranh từ các trường đại học danh tiếng.

7. Sự khác biệt chính giữa trung cấp nghề và cao đẳng nghề là gì?

A. Thời gian đào tạo và mức độ chuyên sâu của kiến thức, kỹ năng.
B. Học phí và cơ sở vật chất.
C. Địa điểm đào tạo và đội ngũ giảng viên.
D. Cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp.

8. Giáo dục nghề nghiệp có vai trò quan trọng trong việc thực hiện mục tiêu phát triển bền vững nào của Liên Hợp Quốc?

A. Xóa đói giảm nghèo.
B. Giáo dục có chất lượng.
C. Việc làm tốt và tăng trưởng kinh tế.
D. Cả ba mục tiêu trên.

9. Đâu là vai trò của doanh nghiệp trong giáo dục nghề nghiệp?

A. Chỉ tuyển dụng sinh viên tốt nghiệp.
B. Cung cấp địa điểm thực tập, tham gia xây dựng chương trình đào tạo, và tuyển dụng.
C. Tài trợ học bổng cho sinh viên nghèo.
D. Đánh giá chất lượng đào tạo của các trường nghề.

10. Để thu hút học sinh giỏi vào giáo dục nghề nghiệp, cần thay đổi điều gì trong nhận thức xã hội?

A. Tăng cường quảng bá về các trường nghề.
B. Nâng cao mức lương khởi điểm cho người học nghề.
C. Thay đổi quan niệm rằng học nghề chỉ dành cho học sinh trung bình, yếu.
D. Giảm yêu cầu đầu vào của các trường nghề.

11. Tại sao giáo dục nghề nghiệp cần chú trọng liên kết với doanh nghiệp?

A. Để có nguồn tài trợ kinh phí.
B. Để chương trình đào tạo sát với thực tế và đảm bảo cơ hội việc làm cho sinh viên.
C. Để nâng cao vị thế của trường nghề.
D. Để thu hút sinh viên giỏi.

12. Đâu là một thách thức về đạo đức trong giáo dục nghề nghiệp liên quan đến sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI)?

A. AI làm giảm tính tương tác giữa giáo viên và học sinh.
B. Nguy cơ AI thay thế con người trong nhiều ngành nghề, gây ra tình trạng thất nghiệp cho người lao động có kỹ năng nghề.
C. Chi phí đầu tư cho công nghệ AI quá cao.
D. AI làm giảm chất lượng đào tạo thực hành.

13. Chính sách nào của nhà nước có thể hỗ trợ phát triển giáo dục nghề nghiệp?

A. Tăng cường đầu tư vào nghiên cứu khoa học cơ bản.
B. Miễn giảm học phí cho sinh viên học nghề, tăng cường học bổng và tín dụng ưu đãi.
C. Xây dựng thêm nhiều trường đại học.
D. Tăng cường kiểm soát chất lượng giáo dục đại học.

14. Hình thức kiểm tra đánh giá nào phù hợp nhất trong giáo dục nghề nghiệp?

A. Kiểm tra trắc nghiệm lý thuyết.
B. Kiểm tra thực hành và đánh giá sản phẩm/dự án thực tế.
C. Thi viết luận.
D. Phỏng vấn trực tiếp.

15. Kỹ năng mềm đóng vai trò như thế nào trong giáo dục nghề nghiệp?

A. Không quan trọng bằng kỹ năng chuyên môn.
B. Chỉ cần thiết cho các ngành nghề dịch vụ.
C. Quan trọng ngang bằng, thậm chí hơn kỹ năng chuyên môn trong nhiều trường hợp.
D. Chỉ được đào tạo sau khi tốt nghiệp, không nằm trong chương trình giáo dục nghề nghiệp.

16. Loại hình giáo dục nghề nghiệp nào phù hợp nhất với người muốn nhanh chóng có việc làm sau khi tốt nghiệp?

A. Cao đẳng nghề.
B. Trung cấp nghề.
C. Sơ cấp nghề.
D. Cả ba loại hình trên đều phù hợp.

17. Trong bối cảnh công nghệ 4.0, giáo dục nghề nghiệp cần tập trung vào đào tạo những kỹ năng nào?

A. Kỹ năng sử dụng phần mềm văn phòng.
B. Kỹ năng lập trình, tự động hóa, và phân tích dữ liệu.
C. Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình.
D. Kỹ năng quản lý thời gian và làm việc độc lập.

18. Hình thức đào tạo `học nghề tại nơi làm việc` còn được gọi là gì?

A. Đào tạo từ xa.
B. Đào tạo trực tuyến.
C. Đào tạo kèm cặp (apprenticeship).
D. Đào tạo liên thông.

19. Khái niệm `micro-credentials` (chứng chỉ vi mô) trong giáo dục nghề nghiệp có ý nghĩa gì?

A. Bằng cấp nghề nghiệp thu nhỏ.
B. Chứng nhận cho các khóa học ngắn hạn, tập trung vào một kỹ năng cụ thể.
C. Chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế.
D. Chứng chỉ dành cho giáo viên dạy nghề.

20. Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) có thể ứng dụng như thế nào trong giáo dục nghề nghiệp?

A. Không có ứng dụng thực tế.
B. Mô phỏng môi trường làm việc thực tế, đào tạo kỹ năng thực hành an toàn và hiệu quả.
C. Chỉ dùng để giải trí cho sinh viên.
D. Thay thế hoàn toàn phương pháp đào tạo truyền thống.

21. Trong giáo dục nghề nghiệp, `đào tạo kép` (dual training) có nghĩa là gì?

A. Đào tạo đồng thời hai nghề khác nhau.
B. Kết hợp giữa đào tạo lý thuyết tại trường và thực hành tại doanh nghiệp.
C. Đào tạo bằng hai ngôn ngữ.
D. Đào tạo cho cả người mới bắt đầu và người đã có kinh nghiệm.

22. Để giáo dục nghề nghiệp trở nên hấp dẫn hơn với giới trẻ, cần chú trọng yếu tố nào trong truyền thông?

A. Chỉ tập trung vào quảng cáo trên báo chí truyền thống.
B. Nhấn mạnh cơ hội việc làm tốt, thu nhập ổn định và sự phát triển nghề nghiệp lâu dài mà giáo dục nghề nghiệp mang lại.
C. Giảm học phí để thu hút sinh viên.
D. Tổ chức nhiều hoạt động ngoại khóa.

23. Hạn chế lớn nhất của giáo dục nghề nghiệp so với giáo dục đại học là gì?

A. Khó tiếp cận công nghệ hiện đại.
B. Ít cơ hội nghiên cứu khoa học và phát triển học thuật ở bậc cao hơn.
C. Chất lượng đào tạo thấp hơn.
D. Cơ hội việc làm hạn chế hơn.

24. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc học nghề?

A. Cơ hội việc làm ngay sau khi tốt nghiệp.
B. Thu nhập cao hơn so với người có bằng đại học.
C. Phát triển kỹ năng thực tế và chuyên môn sâu.
D. Thời gian đào tạo ngắn và tiết kiệm chi phí.

25. Hình thức đào tạo nào sau đây KHÔNG thuộc giáo dục nghề nghiệp?

A. Trung cấp nghề.
B. Cao đẳng nghề.
C. Đại học chính quy.
D. Sơ cấp nghề.

26. Đâu là một ví dụ về ngành nghề đang có nhu cầu nhân lực cao và phù hợp với giáo dục nghề nghiệp?

A. Nghiên cứu vật lý hạt nhân.
B. Phát triển phần mềm và công nghệ thông tin.
C. Lịch sử học.
D. Triết học.

27. Đâu là một ví dụ về kỹ năng `chuyển giao` (transferable skills) mà giáo dục nghề nghiệp có thể trang bị?

A. Kỹ năng hàn kim loại.
B. Kỹ năng lập trình PLC.
C. Kỹ năng giải quyết vấn đề và làm việc nhóm.
D. Kỹ năng sử dụng máy CNC.

28. Mục tiêu chính của giáo dục nghề nghiệp là gì?

A. Cung cấp kiến thức lý thuyết chuyên sâu để nghiên cứu khoa học.
B. Đào tạo kỹ năng thực hành và kiến thức chuyên môn để người học có thể làm việc trong một nghề cụ thể.
C. Phát triển toàn diện nhân cách và trí tuệ cho người học.
D. Nâng cao trình độ văn hóa phổ thông cho người lao động.

29. Điều gì có thể gây trở ngại cho sự phát triển của giáo dục nghề nghiệp?

A. Sự gia tăng số lượng trường đại học.
B. Quan niệm xã hội coi thường học nghề.
C. Chính sách hỗ trợ giáo dục nghề nghiệp của nhà nước.
D. Sự phát triển của công nghệ thông tin.

30. Xu hướng nào đang ngày càng trở nên quan trọng trong giáo dục nghề nghiệp hiện nay?

A. Tăng cường đào tạo lý thuyết hàn lâm.
B. Giảm thời gian thực hành tại doanh nghiệp.
C. Cá nhân hóa chương trình đào tạo và học tập suốt đời.
D. Tập trung vào các ngành nghề truyền thống.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

1. Để nâng cao chất lượng giáo dục nghề nghiệp, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng nhất?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

2. Giáo dục nghề nghiệp góp phần giải quyết vấn đề gì cho xã hội?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

3. Ưu điểm nổi bật của giáo dục nghề nghiệp so với giáo dục đại học truyền thống là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

4. Giáo dục nghề nghiệp có vai trò như thế nào đối với sự đổi mới sáng tạo của nền kinh tế?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

5. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, giáo dục nghề nghiệp cần chú trọng phát triển kỹ năng nào để người lao động Việt Nam cạnh tranh được trên thị trường quốc tế?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

6. Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với giáo dục nghề nghiệp ở nhiều quốc gia đang phát triển?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

7. Sự khác biệt chính giữa trung cấp nghề và cao đẳng nghề là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

8. Giáo dục nghề nghiệp có vai trò quan trọng trong việc thực hiện mục tiêu phát triển bền vững nào của Liên Hợp Quốc?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

9. Đâu là vai trò của doanh nghiệp trong giáo dục nghề nghiệp?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

10. Để thu hút học sinh giỏi vào giáo dục nghề nghiệp, cần thay đổi điều gì trong nhận thức xã hội?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

11. Tại sao giáo dục nghề nghiệp cần chú trọng liên kết với doanh nghiệp?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

12. Đâu là một thách thức về đạo đức trong giáo dục nghề nghiệp liên quan đến sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI)?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

13. Chính sách nào của nhà nước có thể hỗ trợ phát triển giáo dục nghề nghiệp?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

14. Hình thức kiểm tra đánh giá nào phù hợp nhất trong giáo dục nghề nghiệp?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

15. Kỹ năng mềm đóng vai trò như thế nào trong giáo dục nghề nghiệp?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

16. Loại hình giáo dục nghề nghiệp nào phù hợp nhất với người muốn nhanh chóng có việc làm sau khi tốt nghiệp?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

17. Trong bối cảnh công nghệ 4.0, giáo dục nghề nghiệp cần tập trung vào đào tạo những kỹ năng nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

18. Hình thức đào tạo 'học nghề tại nơi làm việc' còn được gọi là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

19. Khái niệm 'micro-credentials' (chứng chỉ vi mô) trong giáo dục nghề nghiệp có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

20. Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) có thể ứng dụng như thế nào trong giáo dục nghề nghiệp?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

21. Trong giáo dục nghề nghiệp, 'đào tạo kép' (dual training) có nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

22. Để giáo dục nghề nghiệp trở nên hấp dẫn hơn với giới trẻ, cần chú trọng yếu tố nào trong truyền thông?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

23. Hạn chế lớn nhất của giáo dục nghề nghiệp so với giáo dục đại học là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

24. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc học nghề?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

25. Hình thức đào tạo nào sau đây KHÔNG thuộc giáo dục nghề nghiệp?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

26. Đâu là một ví dụ về ngành nghề đang có nhu cầu nhân lực cao và phù hợp với giáo dục nghề nghiệp?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

27. Đâu là một ví dụ về kỹ năng 'chuyển giao' (transferable skills) mà giáo dục nghề nghiệp có thể trang bị?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

28. Mục tiêu chính của giáo dục nghề nghiệp là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

29. Điều gì có thể gây trở ngại cho sự phát triển của giáo dục nghề nghiệp?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

30. Xu hướng nào đang ngày càng trở nên quan trọng trong giáo dục nghề nghiệp hiện nay?