1. Mục tiêu chính của giáo dục nghề nghiệp là gì?
A. Nâng cao dân trí và trình độ văn hóa chung cho toàn xã hội.
B. Đào tạo nguồn nhân lực có kỹ năng nghề nghiệp đáp ứng nhu cầu thị trường lao động.
C. Phát triển năng lực nghiên cứu khoa học và công nghệ.
D. Chuẩn bị cho người học vào các vị trí quản lý cấp cao.
2. Xu hướng nào đang ngày càng trở nên quan trọng trong giáo dục nghề nghiệp hiện đại?
A. Tập trung vào các ngành nghề truyền thống.
B. Ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số trong đào tạo.
C. Giảm bớt thời gian thực hành, tăng cường lý thuyết.
D. Hạn chế liên kết với doanh nghiệp.
3. Khái niệm `kỹ năng mềm` trong giáo dục nghề nghiệp bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ các kỹ năng liên quan đến công nghệ thông tin và sử dụng máy tính.
B. Các kỹ năng chuyên môn đặc thù của từng ngành nghề.
C. Kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề, tư duy phản biện...
D. Khả năng sử dụng ngoại ngữ thành thạo.
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự phát triển của giáo dục nghề nghiệp?
A. Nhu cầu thị trường lao động và sự phát triển kinh tế - xã hội.
B. Chính sách của nhà nước về giáo dục nghề nghiệp.
C. Tình hình chính trị thế giới.
D. Sự tiến bộ của khoa học công nghệ và xu hướng tự động hóa.
5. Đâu là một giải pháp để tăng cường hợp tác giữa cơ sở giáo dục nghề nghiệp và doanh nghiệp?
A. Giảm bớt thời gian thực hành tại doanh nghiệp.
B. Xây dựng các chương trình thực tập, kiến tập tại doanh nghiệp, mời doanh nghiệp tham gia xây dựng chương trình đào tạo và đánh giá sinh viên.
C. Tăng cường kiểm tra, giám sát doanh nghiệp.
D. Hạn chế sự tham gia của doanh nghiệp vào quá trình đào tạo.
6. Hình thức đào tạo `kép` (dual training) trong giáo dục nghề nghiệp có nghĩa là gì?
A. Đào tạo đồng thời hai nghề khác nhau.
B. Kết hợp học lý thuyết tại trường và thực hành tại doanh nghiệp.
C. Đào tạo trực tuyến kết hợp đào tạo từ xa.
D. Đào tạo bằng hai ngôn ngữ khác nhau.
7. Giáo dục nghề nghiệp đóng góp vào sự phát triển bền vững của xã hội như thế nào?
A. Không liên quan đến phát triển bền vững.
B. Đào tạo nguồn nhân lực cho các ngành kinh tế xanh, công nghệ sạch, góp phần bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên hiệu quả.
C. Chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế, không quan tâm đến môi trường và xã hội.
D. Thúc đẩy tiêu dùng quá mức, gây lãng phí tài nguyên.
8. Trong bối cảnh tự động hóa và trí tuệ nhân tạo phát triển, giáo dục nghề nghiệp cần tập trung đào tạo những kỹ năng nào?
A. Các kỹ năng lặp đi lặp lại, dễ bị thay thế bởi máy móc.
B. Kỹ năng tư duy sáng tạo, giải quyết vấn đề phức tạp, kỹ năng mềm và kỹ năng công nghệ cao.
C. Chỉ kỹ năng chuyên môn hẹp của một nghề cụ thể.
D. Các kỹ năng truyền thống, ít thay đổi theo thời gian.
9. Để đánh giá hiệu quả của một chương trình giáo dục nghề nghiệp, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Số lượng sinh viên nhập học hàng năm.
B. Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm đúng ngành nghề đào tạo trong một khoảng thời gian nhất định sau khi tốt nghiệp.
C. Điểm trung bình chung của sinh viên.
D. Số lượng giảng viên có học hàm, học vị cao.
10. Trong giáo dục nghề nghiệp, `đánh giá năng lực` (competency-based assessment) tập trung vào điều gì?
A. Kiểm tra kiến thức lý thuyết một cách chi tiết.
B. Đánh giá khả năng thực hiện công việc thực tế của người học theo chuẩn nghề nghiệp.
C. So sánh điểm số giữa các sinh viên.
D. Đánh giá dựa trên thái độ và hạnh kiểm của sinh viên.
11. Mô hình giáo dục nghề nghiệp nào sau đây chú trọng đến việc học tập suốt đời và cập nhật kỹ năng liên tục?
A. Mô hình đào tạo tập trung vào bằng cấp chính quy một lần.
B. Mô hình đào tạo thường xuyên, liên tục, linh hoạt, đáp ứng nhu cầu học tập và nâng cao kỹ năng của người lao động.
C. Mô hình đào tạo chỉ dành cho người mới tốt nghiệp trung học.
D. Mô hình đào tạo khép kín, ít thay đổi chương trình.
12. Đâu là ví dụ về một ngành nghề đang có nhu cầu nhân lực cao và phù hợp với giáo dục nghề nghiệp trong tương lai?
A. Nhân viên văn phòng hành chính.
B. Kỹ thuật viên cơ điện tử, lập trình viên, chuyên gia an ninh mạng.
C. Giáo viên tiểu học.
D. Nhân viên bán hàng tại cửa hàng truyền thống.
13. Trong bối cảnh quốc tế hóa, giáo dục nghề nghiệp Việt Nam cần chú trọng điều gì để nâng cao khả năng cạnh tranh?
A. Chỉ tập trung vào đào tạo các ngành nghề truyền thống trong nước.
B. Nâng cao chất lượng đào tạo theo chuẩn quốc tế, tăng cường đào tạo ngoại ngữ, kỹ năng mềm và các ngành nghề có tính quốc tế.
C. Giảm học phí để thu hút sinh viên quốc tế.
D. Hạn chế liên kết với các cơ sở đào tạo quốc tế.
14. Trong giáo dục nghề nghiệp, `chuẩn đầu ra` có nghĩa là gì?
A. Số lượng sinh viên được phép tốt nghiệp.
B. Các yêu cầu về kiến thức, kỹ năng, thái độ mà người học cần đạt được sau khi hoàn thành chương trình đào tạo.
C. Điểm số tối thiểu để được cấp bằng tốt nghiệp.
D. Thời gian đào tạo tối đa của chương trình.
15. Ưu điểm nổi bật của giáo dục nghề nghiệp so với giáo dục đại học truyền thống là gì?
A. Thời gian đào tạo dài hơn, đảm bảo kiến thức chuyên sâu.
B. Chi phí đào tạo thường thấp hơn và thời gian học ngắn hơn, giúp nhanh chóng đi làm.
C. Cơ hội nghiên cứu khoa học và phát triển học thuật rộng mở hơn.
D. Bằng cấp có giá trị quốc tế cao hơn.
16. Đâu là thách thức lớn nhất đối với hệ thống giáo dục nghề nghiệp hiện nay?
A. Sự thiếu hụt về đội ngũ giảng viên có trình độ cao.
B. Cơ sở vật chất và trang thiết bị đào tạo quá hiện đại, vượt quá khả năng tiếp cận của người học.
C. Định kiến xã hội về giáo dục nghề nghiệp thấp hơn giáo dục đại học.
D. Chính sách hỗ trợ tài chính từ nhà nước quá nhiều.
17. Sự khác biệt chính giữa bằng cấp của giáo dục nghề nghiệp (ví dụ: bằng cao đẳng nghề) và bằng đại học là gì?
A. Bằng nghề có giá trị pháp lý thấp hơn bằng đại học.
B. Bằng nghề tập trung vào kỹ năng thực hành, bằng đại học tập trung vào kiến thức lý thuyết và nghiên cứu.
C. Bằng nghề chỉ được công nhận trong nước, bằng đại học được công nhận quốc tế.
D. Không có sự khác biệt nào về giá trị bằng cấp.
18. Để thu hút học sinh giỏi vào giáo dục nghề nghiệp, cần thay đổi nhận thức xã hội như thế nào?
A. Coi giáo dục nghề nghiệp là lựa chọn cuối cùng.
B. Tuyên truyền rằng giáo dục nghề nghiệp là con đường lập thân lập nghiệp hiệu quả, có nhiều cơ hội phát triển.
C. Giảm chất lượng đào tạo để dễ dàng hơn cho học sinh.
D. Chỉ tập trung vào đào tạo các ngành nghề truyền thống.
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí đánh giá chất lượng của một cơ sở giáo dục nghề nghiệp?
A. Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm đúng chuyên ngành.
B. Số lượng công trình nghiên cứu khoa học được công bố quốc tế.
C. Mức độ hài lòng của người học và nhà tuyển dụng.
D. Cơ sở vật chất, trang thiết bị đào tạo.
20. Chính sách nào của nhà nước có thể hỗ trợ phát triển giáo dục nghề nghiệp?
A. Tăng cường kiểm soát chất lượng giáo dục đại học.
B. Tăng cường đầu tư công, ưu đãi thuế cho doanh nghiệp tham gia đào tạo nghề.
C. Giảm ngân sách cho giáo dục nghề nghiệp, tập trung cho đại học.
D. Khuyến khích người dân chỉ học đại học.
21. Trong giáo dục nghề nghiệp, `đào tạo lại` (re-training) thường dành cho đối tượng nào?
A. Người mới tốt nghiệp trung học phổ thông.
B. Người lao động muốn chuyển đổi nghề nghiệp do thay đổi công nghệ hoặc nhu cầu thị trường.
C. Sinh viên đại học muốn học thêm một bằng cấp thứ hai.
D. Người về hưu muốn học nghề để giải trí.
22. Để nâng cao chất lượng giáo dục nghề nghiệp, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Tăng cường đầu tư vào cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện đại.
B. Xây dựng chương trình đào tạo gắn kết chặt chẽ với nhu cầu của doanh nghiệp.
C. Tăng cường số lượng các trường nghề.
D. Giảm học phí để thu hút nhiều người học hơn.
23. Hình thức đào tạo nào sau đây KHÔNG thuộc giáo dục nghề nghiệp theo Luật Giáo dục Việt Nam?
A. Cao đẳng nghề.
B. Trung cấp nghề.
C. Sơ cấp nghề.
D. Đại học chính quy.
24. Giáo dục nghề nghiệp có vai trò gì trong việc giảm thiểu tình trạng thất nghiệp, đặc biệt là đối với thanh niên?
A. Không có vai trò đáng kể.
B. Cung cấp kỹ năng nghề giúp thanh niên dễ dàng tìm kiếm việc làm và khởi nghiệp.
C. Chỉ tạo ra việc làm trong khu vực nhà nước.
D. Làm tăng tỷ lệ thất nghiệp do đào tạo quá nhiều lao động.
25. Đâu là lợi ích của việc học nghề đối với người đã có bằng đại học nhưng chưa tìm được việc làm phù hợp?
A. Lãng phí thời gian và tiền bạc.
B. Giúp chuyển đổi nghề nghiệp, có thêm kỹ năng thực tế để tăng cơ hội việc làm.
C. Hạ thấp trình độ học vấn.
D. Chỉ phù hợp với người không có khả năng học đại học.
26. Hình thức đào tạo nghề nghiệp trực tuyến (e-learning) có ưu điểm gì nổi bật?
A. Chất lượng đào tạo luôn cao hơn đào tạo truyền thống.
B. Tiết kiệm chi phí đi lại, linh hoạt về thời gian và địa điểm học tập.
C. Tạo ra nhiều cơ hội giao tiếp trực tiếp với giảng viên và bạn bè.
D. Phù hợp với mọi ngành nghề và mọi đối tượng học viên.
27. Vì sao việc dự báo nhu cầu nhân lực của thị trường lao động lại quan trọng đối với giáo dục nghề nghiệp?
A. Để tăng số lượng trường nghề.
B. Để xác định ngành nghề đào tạo phù hợp, tránh tình trạng đào tạo thừa hoặc thiếu nhân lực, đảm bảo sinh viên tốt nghiệp có việc làm.
C. Để tăng học phí.
D. Để cạnh tranh với giáo dục đại học.
28. Để đảm bảo tính liên thông giữa các cấp trình độ trong giáo dục nghề nghiệp (ví dụ từ sơ cấp lên trung cấp, cao đẳng), cần có điều kiện gì?
A. Chỉ cần có bằng tốt nghiệp cấp dưới.
B. Chương trình đào tạo phải được thiết kế theo hướng mô-đun, tích lũy tín chỉ, có sự công nhận lẫn nhau giữa các cấp trình độ.
C. Các trường nghề phải thuộc cùng một hệ thống quản lý.
D. Không cần thiết phải có tính liên thông.
29. Giáo dục nghề nghiệp tập trung chủ yếu vào việc trang bị cho người học:
A. Kiến thức lý thuyết chuyên sâu để nghiên cứu khoa học.
B. Kỹ năng thực hành và kiến thức cần thiết cho một nghề cụ thể.
C. Năng lực quản lý và điều hành doanh nghiệp lớn.
D. Khả năng tự học và nghiên cứu suốt đời.
30. Vai trò của giáo dục nghề nghiệp trong việc phát triển kinh tế - xã hội là gì?
A. Chỉ giới hạn trong việc cung cấp lao động phổ thông.
B. Cung cấp nguồn nhân lực kỹ thuật, công nghệ cao, thúc đẩy năng suất và tăng trưởng kinh tế.
C. Chủ yếu tập trung vào phát triển văn hóa và nghệ thuật.
D. Giảm thiểu tình trạng thất nghiệp ở khu vực nông thôn.