Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp – Đề 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

1. Chính sách nào của nhà nước KHÔNG nhằm hỗ trợ phát triển giáo dục nghề nghiệp?

A. Chính sách tín dụng ưu đãi cho học sinh, sinh viên học nghề.
B. Chính sách miễn giảm thuế cho doanh nghiệp tham gia đào tạo nghề.
C. Chính sách tăng cường đầu tư cho giáo dục đại học.
D. Chính sách khuyến khích xã hội hóa giáo dục nghề nghiệp.

2. Đâu là lợi ích chính của việc học nghề đối với cá nhân người học?

A. Có bằng cấp cao hơn để dễ dàng thăng tiến trong sự nghiệp.
B. Nhanh chóng có kỹ năng thực tế để đi làm và tạo thu nhập.
C. Mở rộng kiến thức văn hóa và xã hội.
D. Tăng cường khả năng nghiên cứu khoa học.

3. Một người học sơ cấp nghề sau khi tốt nghiệp có thể đảm nhận công việc ở trình độ:

A. Kỹ sư, chuyên gia.
B. Kỹ thuật viên bậc cao.
C. Công nhân kỹ thuật, nhân viên nghiệp vụ cơ bản.
D. Quản lý cấp trung.

4. Trong quá trình đào tạo nghề, hoạt động nào sau đây giúp sinh viên tiếp cận thực tế công việc tốt nhất?

A. Học lý thuyết chuyên sâu trên lớp.
B. Tham gia các câu lạc bộ học thuật.
C. Thực tập tại doanh nghiệp, cơ sở sản xuất.
D. Đọc nhiều sách chuyên ngành.

5. Đâu là một hình thức đào tạo lại, bồi dưỡng nâng cao kỹ năng nghề nghiệp cho người lao động đang làm việc?

A. Đào tạo chính quy trình độ trung cấp nghề.
B. Đào tạo thường xuyên, các khóa ngắn hạn tại các trung tâm giáo dục nghề nghiệp.
C. Đào tạo liên thông lên cao đẳng nghề.
D. Đào tạo từ xa trình độ sơ cấp nghề.

6. Để thu hút người học đến với giáo dục nghề nghiệp, cần thay đổi nhận thức xã hội về:

A. Giảm học phí.
B. Nâng cao chất lượng đào tạo và cơ hội việc làm sau tốt nghiệp, khẳng định vị thế của giáo dục nghề nghiệp.
C. Tăng cường quảng bá trên truyền hình.
D. Xây dựng cơ sở vật chất sang trọng.

7. Hình thức kiểm tra đánh giá nào thường được ưu tiên sử dụng trong giáo dục nghề nghiệp?

A. Thi trắc nghiệm lý thuyết.
B. Kiểm tra thực hành tay nghề.
C. Viết tiểu luận nghiên cứu.
D. Thuyết trình dự án.

8. Thách thức lớn nhất của giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam hiện nay là gì?

A. Thiếu giảng viên có trình độ cao.
B. Sự mất cân đối giữa cung và cầu lao động, chất lượng đào tạo chưa đáp ứng nhu cầu doanh nghiệp.
C. Cơ sở vật chất quá hiện đại, gây lãng phí.
D. Chính sách hỗ trợ của nhà nước quá nhiều, làm giảm tính tự chủ.

9. Giáo dục nghề nghiệp tập trung chủ yếu vào việc trang bị cho người học:

A. Kiến thức lý thuyết chuyên sâu về khoa học cơ bản.
B. Kỹ năng thực hành và kiến thức chuyên môn để làm việc trong một ngành nghề cụ thể.
C. Năng lực nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ.
D. Khả năng lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp lớn.

10. Trong giáo dục nghề nghiệp, `kỹ năng mềm` được hiểu là:

A. Kỹ năng sử dụng phần mềm máy tính.
B. Kỹ năng chuyên môn, kỹ thuật của một nghề cụ thể.
C. Các kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề, tư duy sáng tạo...
D. Kỹ năng liên quan đến công nghệ thông tin.

11. Điều gì phân biệt rõ nhất giữa giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học?

A. Giáo dục nghề nghiệp có học phí thấp hơn.
B. Giáo dục nghề nghiệp tập trung vào kỹ năng thực hành, giáo dục đại học chú trọng lý thuyết và nghiên cứu.
C. Giáo dục nghề nghiệp chỉ dành cho người có học lực trung bình.
D. Giáo dục nghề nghiệp không được nhà nước công nhận bằng cấp.

12. Loại hình giáo dục nghề nghiệp nào tập trung vào đào tạo kỹ năng cơ bản, sơ khai cho một nghề?

A. Cao đẳng nghề.
B. Trung cấp nghề.
C. Sơ cấp nghề.
D. Đào tạo thường xuyên.

13. Mục tiêu chính của giáo dục nghề nghiệp là gì?

A. Nâng cao dân trí và trình độ văn hóa chung cho toàn xã hội.
B. Đào tạo nguồn nhân lực có kỹ năng nghề nghiệp đáp ứng nhu cầu thị trường lao động.
C. Phát triển khoa học và công nghệ tiên tiến.
D. Xây dựng đội ngũ trí thức tinh hoa cho đất nước.

14. Giáo dục nghề nghiệp có vai trò đặc biệt quan trọng đối với nhóm đối tượng nào sau đây?

A. Học sinh giỏi quốc gia.
B. Người có hoàn cảnh khó khăn, ít cơ hội học tập.
C. Cán bộ quản lý cấp cao.
D. Nhà khoa học.

15. Để nâng cao chất lượng giáo dục nghề nghiệp, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Tăng cường đầu tư xây dựng cơ sở vật chất.
B. Gắn kết chặt chẽ giữa cơ sở đào tạo và doanh nghiệp, cập nhật chương trình đào tạo theo nhu cầu thị trường.
C. Giảm học phí để thu hút nhiều học viên.
D. Tăng cường các hoạt động ngoại khóa cho sinh viên.

16. Để giáo dục nghề nghiệp phát triển bền vững, cần có sự phối hợp đồng bộ từ các bên liên quan nào?

A. Chỉ cần nỗ lực từ các cơ sở đào tạo nghề.
B. Nhà nước, cơ sở đào tạo, doanh nghiệp và người học.
C. Chỉ cần doanh nghiệp đầu tư mạnh vào đào tạo.
D. Chỉ cần người học tự giác học tập.

17. Nội dung chương trình giáo dục nghề nghiệp cần được xây dựng dựa trên:

A. Sở thích của người dạy.
B. Nguyện vọng của người học.
C. Tiêu chuẩn kỹ năng nghề quốc gia và nhu cầu thị trường lao động.
D. Xu hướng phát triển khoa học công nghệ chung.

18. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố của `văn hóa học đường` cần được xây dựng trong các cơ sở giáo dục nghề nghiệp?

A. Tính chuyên nghiệp, kỷ luật và trách nhiệm.
B. Tinh thần hợp tác, làm việc nhóm.
C. Khuyến khích nghiên cứu khoa học hàn lâm.
D. Tôn trọng sự khác biệt và sáng tạo.

19. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá chất lượng của một chương trình giáo dục nghề nghiệp?

A. Số lượng giảng viên có trình độ tiến sĩ.
B. Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm đúng chuyên ngành.
C. Cơ sở vật chất hiện đại và khang trang.
D. Số lượng công bố khoa học của nhà trường.

20. Cơ sở giáo dục nghề nghiệp nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống giáo dục nghề nghiệp?

A. Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên.
B. Trường trung cấp nghề.
C. Trường cao đẳng nghề.
D. Trung tâm ngoại ngữ, tin học.

21. Trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp, liên thông dọc có nghĩa là gì?

A. Liên kết giữa các trường nghề khác nhau.
B. Sự chuyển tiếp từ trình độ thấp lên trình độ cao hơn trong giáo dục nghề nghiệp (ví dụ từ trung cấp lên cao đẳng).
C. Liên kết giữa giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học.
D. Đào tạo song song nhiều nghề.

22. So với giáo dục đại học truyền thống, giáo dục nghề nghiệp thường có thời gian đào tạo:

A. Dài hơn đáng kể.
B. Ngắn hơn hoặc tương đương.
C. Luôn luôn dài hơn.
D. Không có sự khác biệt về thời gian đào tạo.

23. Hình thức đào tạo nào sau đây KHÔNG thuộc giáo dục nghề nghiệp theo Luật Giáo dục Việt Nam?

A. Cao đẳng nghề.
B. Trung cấp nghề.
C. Đại học chính quy.
D. Sơ cấp nghề.

24. Khía cạnh nào sau đây được chú trọng hơn trong giáo dục nghề nghiệp so với giáo dục phổ thông?

A. Phát triển tư duy phản biện và năng lực tự học.
B. Rèn luyện kỹ năng thực hành và tác phong công nghiệp.
C. Cung cấp kiến thức nền tảng về văn hóa, xã hội.
D. Bồi dưỡng phẩm chất đạo đức và ý thức công dân.

25. Giáo dục nghề nghiệp đóng vai trò như thế nào trong việc giảm tỷ lệ thất nghiệp?

A. Không có vai trò, vì thất nghiệp là vấn đề kinh tế vĩ mô.
B. Giảm thất nghiệp bằng cách cung cấp kỹ năng nghề nghiệp phù hợp với nhu cầu tuyển dụng.
C. Tăng thất nghiệp do đào tạo ra nhiều lao động hơn nhu cầu thực tế.
D. Chỉ giảm thất nghiệp tạm thời, về lâu dài không có tác dụng.

26. Giáo dục nghề nghiệp góp phần vào sự phát triển kinh tế xã hội của đất nước như thế nào?

A. Chỉ tạo ra nguồn nhân lực giá rẻ, không đóng góp nhiều vào kinh tế.
B. Cung cấp nguồn nhân lực có kỹ năng, tăng năng suất lao động và sức cạnh tranh của nền kinh tế.
C. Gây ra tình trạng chảy máu chất xám vì lao động lành nghề dễ đi nước ngoài.
D. Chỉ có lợi cho các ngành công nghiệp nặng, không liên quan đến các ngành khác.

27. Đâu là xu hướng phát triển của giáo dục nghề nghiệp trong tương lai?

A. Giảm vai trò do sự phát triển của tự động hóa.
B. Tăng cường đào tạo trực tuyến và các hình thức đào tạo linh hoạt, cá nhân hóa.
C. Tập trung vào đào tạo các ngành nghề truyền thống, ít thay đổi.
D. Giảm sự hợp tác với doanh nghiệp để đảm bảo tính độc lập.

28. Trong bối cảnh tự động hóa và công nghệ phát triển nhanh chóng, giáo dục nghề nghiệp cần tập trung vào điều gì để thích ứng?

A. Đào tạo các ngành nghề truyền thống, ổn định.
B. Tăng cường đào tạo các kỹ năng mềm và khả năng thích ứng, học tập suốt đời.
C. Giảm quy mô đào tạo để tránh dư thừa lao động.
D. Chỉ tập trung vào đào tạo lý thuyết chuyên sâu.

29. Tiêu chí nào sau đây KHÔNG được sử dụng để phân loại các ngành nghề đào tạo trong giáo dục nghề nghiệp?

A. Mức độ phức tạp của kỹ năng nghề.
B. Thời gian đào tạo.
C. Mức lương khởi điểm sau khi tốt nghiệp.
D. Lĩnh vực kinh tế - kỹ thuật.

30. Đối tượng nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính mà giáo dục nghề nghiệp hướng đến?

A. Học sinh tốt nghiệp THCS và THPT muốn học nghề.
B. Người lao động muốn nâng cao tay nghề hoặc chuyển đổi nghề nghiệp.
C. Sinh viên đại học muốn học thêm kỹ năng mềm.
D. Doanh nghiệp cần đào tạo lại nhân viên.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 4

1. Chính sách nào của nhà nước KHÔNG nhằm hỗ trợ phát triển giáo dục nghề nghiệp?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 4

2. Đâu là lợi ích chính của việc học nghề đối với cá nhân người học?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 4

3. Một người học sơ cấp nghề sau khi tốt nghiệp có thể đảm nhận công việc ở trình độ:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 4

4. Trong quá trình đào tạo nghề, hoạt động nào sau đây giúp sinh viên tiếp cận thực tế công việc tốt nhất?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 4

5. Đâu là một hình thức đào tạo lại, bồi dưỡng nâng cao kỹ năng nghề nghiệp cho người lao động đang làm việc?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 4

6. Để thu hút người học đến với giáo dục nghề nghiệp, cần thay đổi nhận thức xã hội về:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 4

7. Hình thức kiểm tra đánh giá nào thường được ưu tiên sử dụng trong giáo dục nghề nghiệp?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 4

8. Thách thức lớn nhất của giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam hiện nay là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 4

9. Giáo dục nghề nghiệp tập trung chủ yếu vào việc trang bị cho người học:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 4

10. Trong giáo dục nghề nghiệp, 'kỹ năng mềm' được hiểu là:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 4

11. Điều gì phân biệt rõ nhất giữa giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 4

12. Loại hình giáo dục nghề nghiệp nào tập trung vào đào tạo kỹ năng cơ bản, sơ khai cho một nghề?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 4

13. Mục tiêu chính của giáo dục nghề nghiệp là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 4

14. Giáo dục nghề nghiệp có vai trò đặc biệt quan trọng đối với nhóm đối tượng nào sau đây?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 4

15. Để nâng cao chất lượng giáo dục nghề nghiệp, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 4

16. Để giáo dục nghề nghiệp phát triển bền vững, cần có sự phối hợp đồng bộ từ các bên liên quan nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 4

17. Nội dung chương trình giáo dục nghề nghiệp cần được xây dựng dựa trên:

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 4

18. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố của 'văn hóa học đường' cần được xây dựng trong các cơ sở giáo dục nghề nghiệp?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 4

19. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá chất lượng của một chương trình giáo dục nghề nghiệp?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 4

20. Cơ sở giáo dục nghề nghiệp nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống giáo dục nghề nghiệp?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 4

21. Trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp, liên thông dọc có nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 4

22. So với giáo dục đại học truyền thống, giáo dục nghề nghiệp thường có thời gian đào tạo:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 4

23. Hình thức đào tạo nào sau đây KHÔNG thuộc giáo dục nghề nghiệp theo Luật Giáo dục Việt Nam?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 4

24. Khía cạnh nào sau đây được chú trọng hơn trong giáo dục nghề nghiệp so với giáo dục phổ thông?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 4

25. Giáo dục nghề nghiệp đóng vai trò như thế nào trong việc giảm tỷ lệ thất nghiệp?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 4

26. Giáo dục nghề nghiệp góp phần vào sự phát triển kinh tế xã hội của đất nước như thế nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 4

27. Đâu là xu hướng phát triển của giáo dục nghề nghiệp trong tương lai?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 4

28. Trong bối cảnh tự động hóa và công nghệ phát triển nhanh chóng, giáo dục nghề nghiệp cần tập trung vào điều gì để thích ứng?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 4

29. Tiêu chí nào sau đây KHÔNG được sử dụng để phân loại các ngành nghề đào tạo trong giáo dục nghề nghiệp?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 4

30. Đối tượng nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính mà giáo dục nghề nghiệp hướng đến?