1. Trong phân tích hòa vốn (break-even analysis), điểm hòa vốn là mức sản lượng hoặc doanh thu mà tại đó:
A. Tổng doanh thu lớn hơn tổng chi phí.
B. Tổng chi phí lớn hơn tổng doanh thu.
C. Tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
D. Lợi nhuận ròng đạt mức tối đa.
2. Trong kế toán nợ phải trả, `nợ phải trả ngắn hạn′ (current liabilities) thường có thời hạn thanh toán là bao lâu?
A. Dưới 3 tháng.
B. Dưới 6 tháng.
C. Dưới 1 năm hoặc trong một chu kỳ kinh doanh thông thường.
D. Trên 1 năm.
3. Trong phân tích báo cáo tài chính, tỷ số lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin) cho biết điều gì?
A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
B. Hiệu quả quản lý chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
C. Tỷ lệ lợi nhuận thu được từ hoạt động bán hàng sau khi trừ đi giá vốn hàng bán.
D. Khả năng tạo ra lợi nhuận từ tổng tài sản của doanh nghiệp.
4. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí sản phẩm (product cost) theo kế toán chi phí?
A. Chi phí quảng cáo
B. Chi phí thuê văn phòng
C. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
D. Chi phí bán hàng
5. Tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio) được tính bằng công thức nào?
A. Tổng tài sản ∕ Tổng nợ phải trả
B. Tài sản ngắn hạn ∕ Nợ phải trả ngắn hạn
C. Vốn chủ sở hữu ∕ Tổng nợ phải trả
D. Doanh thu thuần ∕ Tổng tài sản
6. Điều gì thể hiện mối quan hệ giữa Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và Bảng cân đối kế toán?
A. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh giải thích sự thay đổi trong tài sản của Bảng cân đối kế toán.
B. Lợi nhuận ròng từ Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh được chuyển sang Bảng cân đối kế toán thông qua lợi nhuận giữ lại.
C. Bảng cân đối kế toán cung cấp dữ liệu doanh thu và chi phí cho Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
D. Hai báo cáo này hoàn toàn độc lập và không có mối liên hệ nào.
7. Trong Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, hoạt động nào sau đây được phân loại là hoạt động đầu tư?
A. Thanh toán lương cho nhân viên
B. Mua sắm thiết bị sản xuất
C. Phát hành cổ phiếu
D. Trả lãi vay ngân hàng
8. Trong kế toán, `bút toán điều chỉnh′ (adjusting entries) được thực hiện vào thời điểm nào?
A. Khi giao dịch kinh tế phát sinh.
B. Vào cuối kỳ kế toán.
C. Khi lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
D. Khi phát hành hóa đơn bán hàng.
9. Khi một công ty phát hành trái phiếu, dòng tiền này sẽ được ghi nhận trong Báo cáo lưu chuyển tiền tệ ở mục nào?
A. Hoạt động kinh doanh
B. Hoạt động đầu tư
C. Hoạt động tài chính
D. Không được ghi nhận trong Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
10. Điều gì xảy ra với phương trình kế toán cơ bản (Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu) khi một doanh nghiệp mua hàng tồn kho bằng tiền mặt?
A. Tổng tài sản tăng, tổng nợ phải trả không đổi, vốn chủ sở hữu tăng.
B. Tổng tài sản giảm, tổng nợ phải trả không đổi, vốn chủ sở hữu giảm.
C. Tổng tài sản không đổi, tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu không đổi.
D. Tổng tài sản không đổi, tổng nợ phải trả không đổi, vốn chủ sở hữu không đổi.
11. Điều gì sẽ xảy ra với tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio) nếu một công ty sử dụng tiền mặt để thanh toán một phần nợ vay?
A. Tỷ số này sẽ tăng.
B. Tỷ số này sẽ giảm.
C. Tỷ số này sẽ không thay đổi.
D. Không thể xác định được sự thay đổi.
12. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của gian lận theo `Tam giác gian lận′ (Fraud Triangle)?
A. Áp lực (Pressure).
B. Cơ hội (Opportunity).
C. Hợp lý hóa (Rationalization).
D. Năng lực (Competence).
13. Đâu là mục tiêu chính của kế toán quản trị (management accounting) so với kế toán tài chính?
A. Cung cấp thông tin cho các nhà đầu tư và chủ nợ bên ngoài doanh nghiệp.
B. Tuân thủ các chuẩn mực và quy định kế toán chung.
C. Cung cấp thông tin cho việc ra quyết định nội bộ và quản lý doanh nghiệp.
D. Lập báo cáo tài chính theo yêu cầu của cơ quan thuế.
14. Chi phí khấu hao tài sản cố định được ghi nhận vào báo cáo tài chính nào?
A. Bảng cân đối kế toán
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
C. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
D. Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu
15. Phương pháp kế toán nào yêu cầu ghi nhận đồng thời cả bên Nợ và bên Có cho mỗi giao dịch kinh tế?
A. Kế toán đơn
B. Kế toán kép
C. Kế toán tiền mặt
D. Kế toán dồn tích
16. Mục đích của việc lập Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu là gì?
A. Trình bày tình hình tài sản và nợ phải trả của doanh nghiệp.
B. Giải thích sự thay đổi trong vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp trong kỳ.
C. Cung cấp thông tin về dòng tiền của doanh nghiệp.
D. Đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
17. Khoản mục nào sau đây được phân loại là tài sản ngắn hạn trong Bảng cân đối kế toán?
A. Nhà xưởng và thiết bị
B. Bản quyền
C. Hàng tồn kho
D. Vay dài hạn
18. Báo cáo tài chính nào cung cấp thông tin về tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định?
A. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
C. Bảng cân đối kế toán
D. Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu
19. Nguyên tắc kế toán nào yêu cầu các giao dịch kinh tế phải được ghi nhận khi chúng phát sinh, không phụ thuộc vào thời điểm thực tế thu hoặc chi tiền?
A. Nguyên tắc giá gốc
B. Nguyên tắc thận trọng
C. Nguyên tắc phù hợp
D. Nguyên tắc cơ sở dồn tích
20. Đâu là ví dụ về chi phí thời kỳ (period cost)?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
B. Chi phí nhân công trực tiếp sản xuất.
C. Chi phí thuê nhà xưởng sản xuất.
D. Chi phí lương nhân viên bán hàng.
21. Khi nào doanh thu được ghi nhận theo nguyên tắc cơ sở dồn tích?
A. Khi khách hàng đặt hàng
B. Khi hàng hóa được giao cho khách hàng
C. Khi tiền mặt được nhận từ khách hàng
D. Khi hóa đơn được phát hành cho khách hàng
22. Phương pháp khấu hao nào phân bổ đều giá trị tài sản trong suốt thời gian sử dụng hữu ích?
A. Phương pháp khấu hao theo số dư giảm dần
B. Phương pháp khấu hao theo sản lượng
C. Phương pháp khấu hao đường thẳng
D. Phương pháp khấu hao nhanh
23. Chức năng chính của hệ thống kiểm soát nội bộ trong kế toán tài chính là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Đảm bảo báo cáo tài chính trung thực, hợp lý và ngăn ngừa gian lận, sai sót.
C. Tăng cường giá trị thị trường của cổ phiếu doanh nghiệp.
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
24. Khoản mục nào sau đây không phải là một phần của vốn chủ sở hữu?
A. Vốn góp của chủ sở hữu
B. Lợi nhuận giữ lại
C. Nợ phải trả người bán
D. Thặng dư vốn cổ phần
25. Khi giá trị hàng tồn kho giảm xuống thấp hơn giá gốc (cost), kế toán cần thực hiện bút toán gì theo nguyên tắc thận trọng?
A. Ghi tăng giá trị hàng tồn kho lên giá thị trường.
B. Ghi giảm giá trị hàng tồn kho xuống giá trị thuần có thể thực hiện được (net realizable value).
C. Không thực hiện bút toán nào cho đến khi hàng tồn kho được bán.
D. Ghi giảm giá vốn hàng bán.
26. Khoản mục nào sau đây được coi là doanh thu chưa thực hiện (unearned revenue)?
A. Doanh thu từ bán hàng trả tiền ngay.
B. Doanh thu đã ghi nhận nhưng chưa thu được tiền.
C. Tiền nhận trước từ khách hàng cho hàng hóa hoặc dịch vụ chưa cung cấp.
D. Doanh thu từ hoạt động tài chính.
27. Mục đích chính của việc lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
A. Đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp
B. Cung cấp thông tin về tình hình tài chính tại một thời điểm
C. Theo dõi dòng tiền vào và dòng tiền ra của doanh nghiệp
D. Xác định giá trị thị trường của doanh nghiệp
28. Phương pháp kiểm kê hàng tồn kho nào giả định rằng hàng hóa đầu tiên nhập kho sẽ được xuất kho đầu tiên?
A. Phương pháp FIFO (Nhập trước, Xuất trước)
B. Phương pháp LIFO (Nhập sau, Xuất trước)
C. Phương pháp bình quân gia quyền
D. Phương pháp đích danh
29. Khái niệm `giá trị hợp lý` (Fair Value) trong kế toán tài chính đề cập đến điều gì?
A. Chi phí ban đầu của tài sản khi mua.
B. Giá trị tài sản được ghi nhận sau khi đã trừ đi khấu hao lũy kế.
C. Giá mà tài sản có thể được trao đổi giữa các bên có hiểu biết và tự nguyện trong một giao dịch ngang giá.
D. Giá trị tài sản được xác định dựa trên ước tính chủ quan của nhà quản lý.
30. Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên mọi khía cạnh trọng yếu?
A. Ý kiến kiểm toán chấp nhận toàn phần (ý kiến `sạch′)
B. Ý kiến kiểm toán ngoại trừ
C. Ý kiến kiểm toán bất lợi
D. Ý kiến từ chối đưa ra ý kiến