Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị bán hàng – Đề 12

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị bán hàng

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị bán hàng

1. Kỹ năng `Lắng nghe chủ động′ (Active Listening) quan trọng như thế nào trong bán hàng?

A. Không quan trọng, vì nhân viên bán hàng nên tập trung vào việc trình bày sản phẩm.
B. Giúp nhân viên bán hàng kiểm soát cuộc trò chuyện.
C. Giúp nhân viên bán hàng hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
D. Chỉ quan trọng trong giai đoạn chốt đơn hàng.

2. Hình thức `Bán hàng theo nhóm′ (Team Selling) thường được áp dụng khi nào?

A. Bán các sản phẩm có giá trị thấp và quy trình bán đơn giản.
B. Bán cho khách hàng cá nhân.
C. Bán các giải pháp phức tạp, đòi hỏi chuyên môn đa dạng.
D. Bán hàng qua điện thoại.

3. Hình thức `Bán hàng trực tiếp′ (Direct Selling) thường KHÔNG bao gồm kênh phân phối nào?

A. Bán hàng tại cửa hàng bán lẻ.
B. Bán hàng đa cấp (Multi-level Marketing).
C. Bán hàng tận nhà (Door-to-door Selling).
D. Bán hàng trực tuyến (Online Selling).

4. Kỹ thuật `Xử lý từ chối′ (Objection Handling) hiệu quả trong bán hàng KHÔNG bao gồm bước nào sau đây?

A. Lắng nghe và thấu hiểu sự từ chối của khách hàng.
B. Tranh cãi và bác bỏ ý kiến của khách hàng.
C. Đưa ra giải pháp hoặc thông tin để giải quyết sự từ chối.
D. Xác nhận lại sự quan tâm của khách hàng và tiếp tục quy trình bán hàng.

5. Công cụ CRM (Quản lý quan hệ khách hàng) KHÔNG giúp doanh nghiệp thực hiện chức năng nào sau đây trong quản trị bán hàng?

A. Theo dõi thông tin và lịch sử tương tác của khách hàng.
B. Tự động hóa quy trình sản xuất.
C. Phân tích dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa trải nghiệm.
D. Quản lý và tối ưu hóa quy trình bán hàng.

6. Trong quản trị bán hàng, `Đàm phán′ (Negotiation) hiệu quả nhất khi:

A. Nhân viên bán hàng cố gắng thắng mọi điều khoản có thể.
B. Cả người bán và người mua đều cảm thấy đạt được giá trị và lợi ích.
C. Nhân viên bán hàng áp dụng áp lực cao để chốt giao dịch nhanh chóng.
D. Nhân viên bán hàng chỉ tập trung vào giá cả và bỏ qua các yếu tố khác.

7. Trong quản trị bán hàng, `Đánh giá hiệu quả chương trình khuyến mãi′ (Sales Promotion Effectiveness Evaluation) giúp doanh nghiệp:

A. Tăng chi phí marketing.
B. Xác định chương trình khuyến mãi nào hiệu quả và tối ưu hóa các chương trình trong tương lai.
C. Giảm giá sản phẩm.
D. Tăng cường cạnh tranh với đối thủ.

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `Kỹ năng bán hàng′ (Selling Skills)?

A. Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình.
B. Kỹ năng quản lý thời gian.
C. Kỹ năng lập trình máy tính.
D. Kỹ năng đàm phán và xử lý từ chối.

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của `Marketing Mix′ (4P) truyền thống?

A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Process (Quy trình).
D. Promotion (Xúc tiến).

10. Chiến lược giá `Hớt váng′ (Price Skimming) thường phù hợp nhất khi nào?

A. Sản phẩm có nhiều đối thủ cạnh tranh.
B. Thị trường nhạy cảm về giá.
C. Sản phẩm mới, độc đáo và có lợi thế cạnh tranh.
D. Mục tiêu là nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn.

11. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để đánh giá hiệu suất của nhân viên bán hàng?

A. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng chính thức.
B. Mức độ hài lòng của nhân viên.
C. Giá trị trung bình của đơn hàng.
D. Doanh số bán hàng theo khu vực.

12. Phong cách lãnh đạo bán hàng `Huấn luyện′ (Coaching) tập trung vào điều gì?

A. Kiểm soát chặt chẽ và ra lệnh trực tiếp cho nhân viên.
B. Trao quyền và phát triển kỹ năng cho nhân viên.
C. Tạo ra môi trường cạnh tranh gay gắt giữa các nhân viên.
D. Tập trung vào kết quả ngắn hạn và bỏ qua sự phát triển dài hạn.

13. Trong quản trị xung đột kênh phân phối, xung đột ngang (Horizontal Channel Conflict) thường xảy ra giữa:

A. Nhà sản xuất và nhà bán buôn.
B. Các nhà bán lẻ khác nhau cùng cấp độ kênh phân phối.
C. Nhà sản xuất và người tiêu dùng cuối cùng.
D. Các phòng ban khác nhau trong cùng một công ty.

14. Vai trò của `người đại diện bán hàng′ (Sales Representative) KHÔNG bao gồm:

A. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
B. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
C. Thuyết phục khách hàng mua sản phẩm∕dịch vụ.
D. Cung cấp dịch vụ và hỗ trợ sau bán hàng.

15. Công cụ `Ma trận BCG′ (Boston Consulting Group Matrix) thường được sử dụng trong quản trị bán hàng để:

A. Phân tích hiệu suất của nhân viên bán hàng.
B. Đánh giá tiềm năng tăng trưởng và vị thế cạnh tranh của các dòng sản phẩm.
C. Dự báo doanh số bán hàng trong tương lai.
D. Quản lý quan hệ khách hàng.

16. Khái niệm `Phễu bán hàng′ (Sales Funnel) mô tả điều gì?

A. Quy trình sản xuất sản phẩm bán hàng.
B. Các bước khách hàng tiềm năng trải qua từ khi nhận biết đến khi mua hàng.
C. Mô hình tổ chức của bộ phận bán hàng.
D. Hệ thống quản lý kho hàng và phân phối sản phẩm.

17. Mục tiêu chính của quản trị bán hàng là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bằng mọi giá.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài, có lợi với khách hàng.
C. Giảm chi phí bán hàng xuống mức tối thiểu.
D. Đạt được doanh số cao nhất so với đối thủ cạnh tranh.

18. Phương pháp dự báo bán hàng nào dựa trên ý kiến chủ quan của đội ngũ bán hàng và chuyên gia?

A. Phân tích chuỗi thời gian.
B. Dự báo định tính.
C. Phân tích hồi quy.
D. Dự báo định lượng.

19. Trong quản trị bán hàng, `Văn hóa bán hàng′ (Sales Culture) mạnh mẽ có đặc điểm gì?

A. Tập trung vào kiểm soát và trừng phạt nhân viên không đạt chỉ tiêu.
B. Khuyến khích cạnh tranh nội bộ gay gắt và thiếu hợp tác.
C. Đề cao tinh thần đồng đội, học hỏi, và hướng tới kết quả chung.
D. Ưu tiên lợi nhuận ngắn hạn hơn sự phát triển bền vững.

20. Trong quản lý đội ngũ bán hàng, `Động lực nội tại′ (Intrinsic Motivation) đến từ yếu tố nào?

A. Tiền thưởng và hoa hồng.
B. Sự công nhận từ quản lý.
C. Sự thỏa mãn và đam mê với công việc.
D. Áp lực từ chỉ tiêu doanh số.

21. Phương pháp `Bán hàng tham vấn′ (Consultative Selling) nhấn mạnh vào điều gì?

A. Áp dụng các kỹ thuật chốt sale mạnh mẽ để thúc đẩy giao dịch.
B. Tìm hiểu sâu sắc nhu cầu và vấn đề của khách hàng để đưa ra giải pháp phù hợp.
C. Tập trung vào giới thiệu tính năng sản phẩm một cách chi tiết.
D. Giảm giá và khuyến mãi để thu hút khách hàng.

22. Sai lầm phổ biến trong quản trị bán hàng là gì?

A. Tập trung quá nhiều vào xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
B. Đánh giá hiệu suất bán hàng dựa trên nhiều chỉ số khác nhau.
C. Thiếu đào tạo và phát triển kỹ năng cho nhân viên bán hàng.
D. Sử dụng công nghệ CRM để quản lý khách hàng.

23. Yếu tố `Con người′ (People) trong `7P Marketing Mix′ mở rộng nhấn mạnh vào điều gì trong bối cảnh bán hàng dịch vụ?

A. Chất lượng sản phẩm hữu hình.
B. Quy trình cung cấp dịch vụ.
C. Kỹ năng, thái độ và trình độ của nhân viên tương tác với khách hàng.
D. Địa điểm cung cấp dịch vụ.

24. Phương pháp `Bán hàng theo giải pháp′ (Solution Selling) khác biệt so với `Bán hàng theo sản phẩm′ (Product Selling) ở điểm nào?

A. Bán hàng theo giải pháp tập trung vào giá cả thấp hơn.
B. Bán hàng theo giải pháp tập trung vào nhu cầu và vấn đề của khách hàng, cung cấp giải pháp toàn diện.
C. Bán hàng theo giải pháp chỉ áp dụng cho sản phẩm dịch vụ.
D. Bán hàng theo giải pháp bỏ qua việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng.

25. Trong quản trị kênh phân phối, xung đột kênh phân phối dọc (Vertical Channel Conflict) thường xảy ra giữa:

A. Các nhà bán lẻ khác nhau.
B. Các nhà sản xuất khác nhau.
C. Nhà sản xuất và nhà bán lẻ.
D. Các nhân viên bán hàng khác nhau trong cùng một công ty.

26. Phương pháp `Bán hàng gia tăng′ (Upselling) và `Bán hàng chéo′ (Cross-selling) nhằm mục đích gì?

A. Giảm giá để thu hút khách hàng mới.
B. Tăng giá trị đơn hàng và doanh thu từ khách hàng hiện tại.
C. Loại bỏ hàng tồn kho.
D. Tăng cường nhận diện thương hiệu.

27. Trong quản trị bán hàng, `Chỉ tiêu bán hàng′ (Sales Quota) thường được thiết lập dựa trên yếu tố nào?

A. Ý kiến chủ quan của quản lý bán hàng.
B. Năng lực bán hàng trung bình của nhân viên mới.
C. Dữ liệu lịch sử bán hàng, tiềm năng thị trường và mục tiêu kinh doanh.
D. Mục tiêu doanh số của đối thủ cạnh tranh.

28. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình bán hàng?

A. Tìm kiếm và tiếp cận khách hàng tiềm năng.
B. Xây dựng chiến lược sản xuất sản phẩm.
C. Thuyết trình và xử lý phản đối của khách hàng.
D. Chốt đơn hàng và theo dõi sau bán hàng.

29. Trong quản trị bán hàng, `Quản lý khu vực′ (Territory Management) nhằm mục đích chính là:

A. Giảm chi phí đi lại của nhân viên bán hàng.
B. Tối ưu hóa phạm vi tiếp cận thị trường và hiệu quả bán hàng theo khu vực.
C. Tăng cường cạnh tranh giữa các nhân viên bán hàng.
D. Đơn giản hóa quy trình báo cáo bán hàng.

30. Trong quản trị bán hàng, `Bản chào hàng′ (Sales Proposal) có vai trò chính là gì?

A. Thay thế cho hợp đồng mua bán.
B. Giới thiệu chi tiết giải pháp, giá trị và điều khoản bán hàng cho khách hàng tiềm năng.
C. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng sau khi mua hàng.
D. Quảng bá thương hiệu và sản phẩm đến công chúng.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 12

1. Kỹ năng 'Lắng nghe chủ động′ (Active Listening) quan trọng như thế nào trong bán hàng?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 12

2. Hình thức 'Bán hàng theo nhóm′ (Team Selling) thường được áp dụng khi nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 12

3. Hình thức 'Bán hàng trực tiếp′ (Direct Selling) thường KHÔNG bao gồm kênh phân phối nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 12

4. Kỹ thuật 'Xử lý từ chối′ (Objection Handling) hiệu quả trong bán hàng KHÔNG bao gồm bước nào sau đây?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 12

5. Công cụ CRM (Quản lý quan hệ khách hàng) KHÔNG giúp doanh nghiệp thực hiện chức năng nào sau đây trong quản trị bán hàng?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 12

6. Trong quản trị bán hàng, 'Đàm phán′ (Negotiation) hiệu quả nhất khi:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 12

7. Trong quản trị bán hàng, 'Đánh giá hiệu quả chương trình khuyến mãi′ (Sales Promotion Effectiveness Evaluation) giúp doanh nghiệp:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 12

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'Kỹ năng bán hàng′ (Selling Skills)?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 12

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của 'Marketing Mix′ (4P) truyền thống?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 12

10. Chiến lược giá 'Hớt váng′ (Price Skimming) thường phù hợp nhất khi nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 12

11. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để đánh giá hiệu suất của nhân viên bán hàng?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 12

12. Phong cách lãnh đạo bán hàng 'Huấn luyện′ (Coaching) tập trung vào điều gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 12

13. Trong quản trị xung đột kênh phân phối, xung đột ngang (Horizontal Channel Conflict) thường xảy ra giữa:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 12

14. Vai trò của 'người đại diện bán hàng′ (Sales Representative) KHÔNG bao gồm:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 12

15. Công cụ 'Ma trận BCG′ (Boston Consulting Group Matrix) thường được sử dụng trong quản trị bán hàng để:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 12

16. Khái niệm 'Phễu bán hàng′ (Sales Funnel) mô tả điều gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 12

17. Mục tiêu chính của quản trị bán hàng là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 12

18. Phương pháp dự báo bán hàng nào dựa trên ý kiến chủ quan của đội ngũ bán hàng và chuyên gia?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 12

19. Trong quản trị bán hàng, 'Văn hóa bán hàng′ (Sales Culture) mạnh mẽ có đặc điểm gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 12

20. Trong quản lý đội ngũ bán hàng, 'Động lực nội tại′ (Intrinsic Motivation) đến từ yếu tố nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 12

21. Phương pháp 'Bán hàng tham vấn′ (Consultative Selling) nhấn mạnh vào điều gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 12

22. Sai lầm phổ biến trong quản trị bán hàng là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 12

23. Yếu tố 'Con người′ (People) trong '7P Marketing Mix′ mở rộng nhấn mạnh vào điều gì trong bối cảnh bán hàng dịch vụ?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 12

24. Phương pháp 'Bán hàng theo giải pháp′ (Solution Selling) khác biệt so với 'Bán hàng theo sản phẩm′ (Product Selling) ở điểm nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 12

25. Trong quản trị kênh phân phối, xung đột kênh phân phối dọc (Vertical Channel Conflict) thường xảy ra giữa:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 12

26. Phương pháp 'Bán hàng gia tăng′ (Upselling) và 'Bán hàng chéo′ (Cross-selling) nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 12

27. Trong quản trị bán hàng, 'Chỉ tiêu bán hàng′ (Sales Quota) thường được thiết lập dựa trên yếu tố nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 12

28. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình bán hàng?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 12

29. Trong quản trị bán hàng, 'Quản lý khu vực′ (Territory Management) nhằm mục đích chính là:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 12

30. Trong quản trị bán hàng, 'Bản chào hàng′ (Sales Proposal) có vai trò chính là gì?