Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán – Đề 13

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

1. Sở Giao dịch Chứng khoán (Stock Exchange) có vai trò chính là gì?

A. Phát hành cổ phiếu và trái phiếu cho các công ty.
B. Cung cấp nền tảng giao dịch chứng khoán tập trung, minh bạch và hiệu quả.
C. Quản lý và điều hành các công ty niêm yết.
D. Cho vay tiền để đầu tư chứng khoán.

2. Công cụ phái sinh (derivative) trong thị trường chứng khoán là gì?

A. Cổ phiếu và trái phiếu.
B. Các hợp đồng tài chính có giá trị phụ thuộc vào giá của một tài sản cơ sở khác (ví dụ: cổ phiếu, chỉ số, hàng hóa).
C. Tiền mặt và các khoản tương đương tiền.
D. Bất động sản.

3. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một loại lệnh giao dịch chứng khoán phổ biến?

A. Lệnh thị trường (Market Order).
B. Lệnh giới hạn (Limit Order).
C. Lệnh điều kiện thời tiết (Weather-Contingent Order).
D. Lệnh dừng lỗ (Stop-Loss Order).

4. Chỉ số P∕E (Price-to-Earnings ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì?

A. Khả năng thanh toán nợ của công ty.
B. Mức độ tăng trưởng doanh thu của công ty.
C. Mức độ định giá của cổ phiếu so với lợi nhuận trên mỗi cổ phần (EPS).
D. Hiệu quả quản lý chi phí của công ty.

5. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về cổ phiếu phổ thông?

A. Một loại chứng khoán nợ, cam kết trả lãi suất cố định.
B. Một phần vốn góp trong công ty cổ phần, cho phép người sở hữu quyền biểu quyết và hưởng cổ tức.
C. Một hợp đồng phái sinh, cho phép mua hoặc bán một tài sản cơ sở trong tương lai.
D. Một loại tiền tệ kỹ thuật số được phát hành bởi ngân hàng trung ương.

6. Tính thanh khoản (liquidity) của một cổ phiếu thể hiện điều gì?

A. Khả năng sinh lời cao của cổ phiếu đó.
B. Khả năng dễ dàng mua hoặc bán cổ phiếu với khối lượng lớn mà không gây biến động lớn đến giá.
C. Mức độ an toàn của cổ phiếu, ít rủi ro.
D. Lịch sử tăng trưởng giá cổ phiếu trong quá khứ.

7. Nhà đầu tư `lướt sóng′ (day trader) thường có đặc điểm gì?

A. Đầu tư dài hạn, nắm giữ cổ phiếu trong nhiều năm.
B. Thực hiện giao dịch mua bán cổ phiếu liên tục trong ngày để kiếm lợi nhuận từ biến động giá ngắn hạn.
C. Chỉ đầu tư vào cổ phiếu có cổ tức cao.
D. Chỉ đầu tư vào trái phiếu chính phủ.

8. Nguyên tắc `đa dạng hóa danh mục đầu tư` (diversification) nhằm mục đích gì?

A. Tăng tối đa lợi nhuận từ một vài cổ phiếu có tiềm năng tăng trưởng cao.
B. Giảm thiểu rủi ro bằng cách phân bổ vốn đầu tư vào nhiều loại tài sản hoặc cổ phiếu khác nhau.
C. Đơn giản hóa việc quản lý danh mục đầu tư.
D. Chỉ tập trung đầu tư vào các cổ phiếu của các công ty lớn, uy tín.

9. Trong phân tích kỹ thuật, `đường trung bình động′ (moving average) được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường lợi nhuận trung bình của cổ phiếu.
B. Xác định xu hướng giá cổ phiếu và lọc bỏ nhiễu động giá ngắn hạn.
C. Dự báo doanh thu và lợi nhuận của công ty.
D. Tính toán giá trị nội tại của cổ phiếu.

10. Stop-loss order (lệnh dừng lỗ) được sử dụng với mục đích chính nào?

A. Tự động chốt lời khi giá cổ phiếu tăng đến một mức nhất định.
B. Hạn chế mức lỗ tối đa có thể xảy ra khi giá cổ phiếu giảm xuống dưới một mức giá xác định.
C. Mua cổ phiếu khi giá giảm sâu để trung bình giá xuống.
D. Đảm bảo mua được cổ phiếu với giá thấp nhất có thể.

11. Cổ tức (dividend) là gì?

A. Khoản tiền mà công ty vay từ các nhà đầu tư.
B. Phần lợi nhuận sau thuế được công ty chia cho các cổ đông.
C. Chi phí giao dịch khi mua bán cổ phiếu.
D. Giá trị thị trường hiện tại của cổ phiếu.

12. Chính sách tiền tệ thắt chặt (contractionary monetary policy) thường có tác động như thế nào đến thị trường chứng khoán?

A. Thúc đẩy thị trường chứng khoán tăng trưởng mạnh.
B. Có thể làm giảm sự hấp dẫn của thị trường chứng khoán do chi phí vốn tăng và tăng trưởng kinh tế chậm lại.
C. Không có tác động đáng kể.
D. Chỉ ảnh hưởng đến thị trường trái phiếu, không ảnh hưởng đến thị trường cổ phiếu.

13. Rủi ro hệ thống (systematic risk) trong đầu tư chứng khoán là loại rủi ro nào?

A. Rủi ro chỉ ảnh hưởng đến một công ty hoặc ngành cụ thể.
B. Rủi ro không thể đa dạng hóa được và ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường hoặc một phần lớn thị trường.
C. Rủi ro do quản lý yếu kém của một công ty.
D. Rủi ro do thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng.

14. Phân tích cơ bản (fundamental analysis) trong chứng khoán tập trung vào yếu tố nào?

A. Nghiên cứu đồ thị giá và khối lượng giao dịch trong quá khứ để dự đoán xu hướng giá.
B. Đánh giá tình hình tài chính, hoạt động kinh doanh và triển vọng của công ty để xác định giá trị nội tại.
C. Theo dõi tin tức và sự kiện kinh tế vĩ mô để dự đoán biến động thị trường.
D. Sử dụng các mô hình toán học phức tạp để dự báo giá cổ phiếu.

15. Chỉ số chứng khoán VN-Index đo lường điều gì?

A. Giá trị vốn hóa thị trường của tất cả các cổ phiếu niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX).
B. Mức độ biến động giá cổ phiếu của 50 công ty có vốn hóa lớn nhất trên HOSE.
C. Sự thay đổi giá trị vốn hóa thị trường của tất cả các cổ phiếu niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE).
D. Tổng giá trị giao dịch của tất cả các cổ phiếu trên cả HOSE và HNX.

16. Hành vi `giao dịch nội gián′ (insider trading) là gì và có hợp pháp không?

A. Giao dịch dựa trên thông tin công khai, được phép và hợp pháp.
B. Giao dịch dựa trên thông tin nội bộ chưa công bố, là hành vi bất hợp pháp ở hầu hết các quốc gia.
C. Giao dịch mua bán cổ phiếu của chính công ty mình, được khuyến khích để tăng giá cổ phiếu.
D. Giao dịch phái sinh, hoàn toàn hợp pháp.

17. Margin trading (giao dịch ký quỹ) là gì?

A. Giao dịch mua bán cổ phiếu bằng tiền mặt.
B. Giao dịch sử dụng vốn vay từ công ty chứng khoán để mua cổ phiếu, tạo hiệu ứng đòn bẩy.
C. Giao dịch chỉ dành cho các nhà đầu tư tổ chức.
D. Giao dịch mua bán cổ phiếu phái sinh.

18. Trong phân tích kỹ thuật, mô hình `Vai - Đầu - Vai′ (Head and Shoulders) thường báo hiệu điều gì?

A. Xu hướng tăng giá tiếp tục mạnh mẽ.
B. Đảo chiều từ xu hướng tăng sang xu hướng giảm.
C. Thị trường đi ngang, không có xu hướng rõ ràng.
D. Đảo chiều từ xu hướng giảm sang xu hướng tăng.

19. Thông tin nào sau đây KHÔNG được coi là `thông tin nội bộ` khi nói về giao dịch nội gián?

A. Thông tin về kết quả kinh doanh quý chưa công bố.
B. Thông tin về kế hoạch M&A (sáp nhập và mua lại) bí mật.
C. Thông tin về thay đổi chính sách lãi suất của ngân hàng trung ương đã được công bố rộng rãi trên báo chí.
D. Thông tin về hợp đồng lớn sắp ký kết chưa được công bố.

20. Yếu tố nào sau đây thường KHÔNG ảnh hưởng đến giá cổ phiếu trong ngắn hạn?

A. Báo cáo kết quả kinh doanh quý gần nhất của công ty.
B. Thay đổi lãi suất điều hành của ngân hàng trung ương.
C. Thay đổi cơ cấu quản lý cấp cao của công ty.
D. Xu hướng tăng trưởng dân số trong dài hạn.

21. Hệ số Beta trong chứng khoán đo lường điều gì?

A. Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
B. Độ nhạy cảm của giá cổ phiếu so với biến động của thị trường chung (ví dụ: VN-Index).
C. Mức độ thanh khoản của cổ phiếu.
D. Tốc độ tăng trưởng doanh thu của công ty.

22. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc (reserve requirement ratio) của ngân hàng trung ương có thể ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán như thế nào?

A. Không ảnh hưởng.
B. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc có thể giảm lượng tiền cung ứng, làm tăng lãi suất và có thể tác động tiêu cực đến thị trường chứng khoán.
C. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc luôn có lợi cho thị trường chứng khoán.
D. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc chỉ ảnh hưởng đến thị trường bất động sản.

23. Lệnh thị trường (market order) trong giao dịch chứng khoán là gì?

A. Lệnh mua hoặc bán chứng khoán tại một mức giá xác định trước.
B. Lệnh mua hoặc bán chứng khoán tại mức giá tốt nhất hiện có trên thị trường vào thời điểm đặt lệnh.
C. Lệnh chỉ được thực hiện khi giá chứng khoán đạt đến một mức giá nhất định.
D. Lệnh mua hoặc bán chứng khoán vào cuối phiên giao dịch.

24. Rủi ro lạm phát (inflation risk) ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán như thế nào?

A. Lạm phát luôn có lợi cho thị trường chứng khoán.
B. Lạm phát cao có thể làm giảm giá trị thực của lợi nhuận doanh nghiệp và giảm sức mua của nhà đầu tư, có thể gây áp lực giảm giá cổ phiếu.
C. Lạm phát chỉ ảnh hưởng đến thị trường trái phiếu, không ảnh hưởng đến thị trường cổ phiếu.
D. Lạm phát không liên quan đến thị trường chứng khoán.

25. Quỹ ETF (Exchange Traded Fund) là gì?

A. Một loại cổ phiếu riêng lẻ của một công ty công nghệ.
B. Quỹ đầu tư mô phỏng theo một chỉ số hoặc một rổ tài sản, được giao dịch như cổ phiếu trên sàn.
C. Một loại trái phiếu doanh nghiệp có lãi suất cao.
D. Một hình thức đầu tư bất động sản trên thị trường chứng khoán.

26. Thị trường `con gấu′ (bear market) trong chứng khoán được định nghĩa như thế nào?

A. Thị trường có xu hướng tăng giá mạnh và kéo dài.
B. Thị trường có xu hướng giảm giá mạnh và kéo dài, thường giảm ít nhất 20% từ đỉnh gần nhất.
C. Thị trường đi ngang, ít biến động.
D. Thị trường chỉ giao dịch các cổ phiếu của ngành năng lượng.

27. Khái niệm `thị trường sơ cấp′ trong thị trường chứng khoán đề cập đến điều gì?

A. Nơi giao dịch các chứng khoán đã được phát hành trước đó giữa các nhà đầu tư.
B. Nơi các công ty phát hành chứng khoán lần đầu ra công chúng (IPO) hoặc phát hành thêm để huy động vốn.
C. Thị trường giao dịch các công cụ phái sinh như hợp đồng tương lai và quyền chọn.
D. Thị trường dành riêng cho các nhà đầu tư tổ chức lớn.

28. IPO (Initial Public Offering) là gì?

A. Việc công ty mua lại cổ phiếu của chính mình trên thị trường.
B. Lần đầu tiên một công ty tư nhân phát hành cổ phiếu ra công chúng để niêm yết trên sàn giao dịch.
C. Việc sáp nhập hai hoặc nhiều công ty thành một công ty mới.
D. Quá trình hủy niêm yết cổ phiếu của một công ty trên sàn giao dịch.

29. Lãi suất chiết khấu (discount rate) được sử dụng trong mô hình chiết khấu dòng tiền (DCF) để làm gì?

A. Tính toán lợi nhuận kỳ vọng của nhà đầu tư.
B. Chiết khấu dòng tiền tương lai về giá trị hiện tại, phản ánh rủi ro của dòng tiền đó.
C. Xác định chi phí vốn của công ty.
D. Tính toán cổ tức dự kiến trong tương lai.

30. Phân biệt `Blue-chip stock′ và `Penny stock′?

A. Blue-chip là cổ phiếu mới niêm yết, Penny stock là cổ phiếu đã niêm yết lâu năm.
B. Blue-chip là cổ phiếu của các công ty vốn hóa lớn, uy tín, Penny stock là cổ phiếu của các công ty vốn hóa nhỏ, rủi ro cao.
C. Blue-chip là cổ phiếu có giá trị cao, Penny stock là cổ phiếu có giá trị thấp.
D. Blue-chip là cổ phiếu trả cổ tức cao, Penny stock là cổ phiếu không trả cổ tức.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 13

1. Sở Giao dịch Chứng khoán (Stock Exchange) có vai trò chính là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 13

2. Công cụ phái sinh (derivative) trong thị trường chứng khoán là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 13

3. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một loại lệnh giao dịch chứng khoán phổ biến?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 13

4. Chỉ số P∕E (Price-to-Earnings ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 13

5. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về cổ phiếu phổ thông?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 13

6. Tính thanh khoản (liquidity) của một cổ phiếu thể hiện điều gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 13

7. Nhà đầu tư 'lướt sóng′ (day trader) thường có đặc điểm gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 13

8. Nguyên tắc 'đa dạng hóa danh mục đầu tư' (diversification) nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 13

9. Trong phân tích kỹ thuật, 'đường trung bình động′ (moving average) được sử dụng để làm gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 13

10. Stop-loss order (lệnh dừng lỗ) được sử dụng với mục đích chính nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 13

11. Cổ tức (dividend) là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 13

12. Chính sách tiền tệ thắt chặt (contractionary monetary policy) thường có tác động như thế nào đến thị trường chứng khoán?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 13

13. Rủi ro hệ thống (systematic risk) trong đầu tư chứng khoán là loại rủi ro nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 13

14. Phân tích cơ bản (fundamental analysis) trong chứng khoán tập trung vào yếu tố nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 13

15. Chỉ số chứng khoán VN-Index đo lường điều gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 13

16. Hành vi 'giao dịch nội gián′ (insider trading) là gì và có hợp pháp không?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 13

17. Margin trading (giao dịch ký quỹ) là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 13

18. Trong phân tích kỹ thuật, mô hình 'Vai - Đầu - Vai′ (Head and Shoulders) thường báo hiệu điều gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 13

19. Thông tin nào sau đây KHÔNG được coi là 'thông tin nội bộ' khi nói về giao dịch nội gián?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 13

20. Yếu tố nào sau đây thường KHÔNG ảnh hưởng đến giá cổ phiếu trong ngắn hạn?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 13

21. Hệ số Beta trong chứng khoán đo lường điều gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 13

22. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc (reserve requirement ratio) của ngân hàng trung ương có thể ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán như thế nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 13

23. Lệnh thị trường (market order) trong giao dịch chứng khoán là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 13

24. Rủi ro lạm phát (inflation risk) ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán như thế nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 13

25. Quỹ ETF (Exchange Traded Fund) là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 13

26. Thị trường 'con gấu′ (bear market) trong chứng khoán được định nghĩa như thế nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 13

27. Khái niệm 'thị trường sơ cấp′ trong thị trường chứng khoán đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 13

28. IPO (Initial Public Offering) là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 13

29. Lãi suất chiết khấu (discount rate) được sử dụng trong mô hình chiết khấu dòng tiền (DCF) để làm gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 13

30. Phân biệt 'Blue-chip stock′ và 'Penny stock′?