Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán – Đề 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

1. “Cổ phiếu phòng thủ” (Defensive Stocks) thường thuộc về ngành nào?

A. Ngành công nghệ thông tin.
B. Ngành bất động sản.
C. Ngành hàng tiêu dùng thiết yếu (ví dụ: thực phẩm, dược phẩm).
D. Ngành ngân hàng và tài chính.

2. Lãi suất chiết khấu (Discount Rate) có vai trò gì trong định giá cổ phiếu theo phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF)?

A. Đại diện cho tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận kỳ vọng của công ty.
B. Phản ánh chi phí cơ hội của vốn đầu tư và rủi ro khi đầu tư vào cổ phiếu đó.
C. Xác định mức cổ tức tối thiểu mà công ty phải trả cho cổ đông.
D. Tính toán giá trị sổ sách của cổ phiếu.

3. “Room ngoại” (Foreign Ownership Limit) là gì trên thị trường chứng khoán Việt Nam?

A. Giới hạn về số lượng công ty nước ngoài được niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam.
B. Giới hạn tỷ lệ sở hữu cổ phần tối đa của nhà đầu tư nước ngoài trong một công ty niêm yết tại Việt Nam.
C. Quy định về thuế đối với giao dịch chứng khoán của nhà đầu tư nước ngoài.
D. Quy định về thủ tục mở tài khoản giao dịch chứng khoán cho nhà đầu tư nước ngoài.

4. IPO (Initial Public Offering) là gì?

A. Việc công ty mua lại cổ phiếu của chính mình trên thị trường.
B. Lần đầu tiên một công ty tư nhân phát hành cổ phiếu ra công chúng để huy động vốn.
C. Việc sáp nhập giữa hai công ty niêm yết trên sàn chứng khoán.
D. Quá trình thanh lý tài sản của một công ty phá sản.

5. Lệnh MP (Market Order) trong giao dịch chứng khoán được thực hiện như thế nào?

A. Chỉ được thực hiện khi giá cổ phiếu đạt đến một mức giá xác định trước.
B. Được thực hiện ngay lập tức tại mức giá tốt nhất hiện có trên thị trường.
C. Chỉ được thực hiện vào cuối phiên giao dịch.
D. Không được phép sử dụng trong giao dịch chứng khoán phái sinh.

6. Đâu là một trong những yếu tố vĩ mô có thể ảnh hưởng lớn đến thị trường chứng khoán?

A. Thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng đối với một sản phẩm cụ thể.
B. Quyết định tăng hoặc giảm lãi suất của ngân hàng trung ương.
C. Thay đổi ban lãnh đạo của một công ty nhỏ.
D. Sự cố kỹ thuật của một công ty chứng khoán.

7. Đâu là một ví dụ về thông tin nội bộ (Insider Information) có thể bị cấm sử dụng trong giao dịch chứng khoán?

A. Thông tin về kết quả kinh doanh quý gần nhất của công ty đã được công bố rộng rãi trên báo chí.
B. Thông tin về việc công ty sắp ký kết một hợp đồng lớn chưa được công bố chính thức.
C. Thông tin về xu hướng tăng trưởng kinh tế vĩ mô được công bố bởi chính phủ.
D. Thông tin về biến động giá cổ phiếu của các công ty đối thủ cạnh tranh.

8. Chức năng chính của Sở Giao dịch Chứng khoán là gì?

A. Phát hành cổ phiếu và trái phiếu cho các doanh nghiệp.
B. Quản lý và giám sát hoạt động của các công ty chứng khoán.
C. Tổ chức và điều hành thị trường giao dịch chứng khoán, đảm bảo tính minh bạch và công bằng.
D. Cho vay tiền mặt đối với nhà đầu tư chứng khoán.

9. Lệnh ATO (At-The-Opening) trong giao dịch chứng khoán có đặc điểm gì?

A. Được khớp lệnh ngay lập tức tại bất kỳ mức giá nào.
B. Ưu tiên khớp lệnh trước các lệnh khác trong phiên giao dịch khớp lệnh định kỳ mở cửa.
C. Chỉ được khớp lệnh trong phiên giao dịch buổi chiều.
D. Không được phép hủy hoặc sửa lệnh sau khi đã đặt.

10. “UpCOM” là thị trường chứng khoán dành cho loại cổ phiếu nào?

A. Cổ phiếu của các doanh nghiệp nhà nước đã cổ phần hóa.
B. Cổ phiếu của các doanh nghiệp lớn nhất và có uy tín nhất trên thị trường.
C. Cổ phiếu của các công ty đại chúng chưa niêm yết hoặc hủy niêm yết trên HOSE và HNX.
D. Cổ phiếu của các công ty khởi nghiệp (start-up) và công nghệ.

11. “Blue-chip” là thuật ngữ thường dùng để chỉ loại cổ phiếu nào?

A. Cổ phiếu của các công ty mới niêm yết trên sàn.
B. Cổ phiếu có giá trị vốn hóa thị trường nhỏ và tiềm năng tăng trưởng cao.
C. Cổ phiếu của các công ty lớn, có uy tín, hoạt động ổn định và thường trả cổ tức đều đặn.
D. Cổ phiếu của các công ty đang gặp khó khăn tài chính và có nguy cơ phá sản.

12. Điều gì là mục đích chính của việc đa dạng hóa danh mục đầu tư chứng khoán?

A. Tối đa hóa lợi nhuận trong mọi tình huống thị trường.
B. Giảm thiểu rủi ro bằng cách phân bổ vốn vào nhiều loại tài sản hoặc cổ phiếu khác nhau, ít phụ thuộc vào biến động của một tài sản cụ thể.
C. Đơn giản hóa quá trình quản lý danh mục đầu tư.
D. Tăng tính thanh khoản của danh mục đầu tư.

13. Chỉ số VN-Index đo lường điều gì?

A. Tỷ lệ lạm phát hàng năm của Việt Nam.
B. Giá trị trung bình của tất cả cổ phiếu niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX).
C. Biến động giá của một nhóm các cổ phiếu có vốn hóa lớn nhất trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE).
D. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Việt Nam.

14. Theo lý thuyết thị trường hiệu quả (Efficient Market Hypothesis - EMH), thị trường chứng khoán hoạt động như thế nào?

A. Giá cổ phiếu phản ánh không đầy đủ thông tin có sẵn.
B. Giá cổ phiếu phản ánh tất cả thông tin công khai và thông tin nội bộ.
C. Giá cổ phiếu phản ánh tất cả thông tin công khai.
D. Không thể dự đoán được biến động giá cổ phiếu trong ngắn hạn.

15. “Giao dịch thỏa thuận” (Block Trading) khác với “Giao dịch khớp lệnh” (Order Matching) như thế nào?

A. Giao dịch thỏa thuận chỉ dành cho nhà đầu tư nước ngoài, giao dịch khớp lệnh dành cho nhà đầu tư trong nước.
B. Giao dịch thỏa thuận là giao dịch với khối lượng lớn, giá do bên mua và bên bán tự thỏa thuận, giao dịch khớp lệnh là giao dịch nhỏ lẻ, giá được xác định theo quy tắc thị trường.
C. Giao dịch thỏa thuận chỉ diễn ra vào phiên giao dịch buổi chiều, giao dịch khớp lệnh diễn ra trong cả ngày.
D. Giao dịch thỏa thuận không chịu sự quản lý của Sở Giao dịch Chứng khoán, giao dịch khớp lệnh chịu sự quản lý.

16. Điều gì sẽ xảy ra với giá cổ phiếu thường khi công ty công bố chia cổ tức bằng tiền mặt?

A. Giá cổ phiếu thường tăng tương ứng với giá trị cổ tức.
B. Giá cổ phiếu thường giảm tương ứng với giá trị cổ tức vào ngày giao dịch không hưởng quyền.
C. Giá cổ phiếu không thay đổi vì việc chia cổ tức không ảnh hưởng đến giá trị công ty.
D. Giá cổ phiếu biến động ngẫu nhiên, không liên quan đến việc chia cổ tức.

17. Nhà đầu tư giá trị (Value Investor) thường tìm kiếm loại cổ phiếu nào?

A. Cổ phiếu có giá tăng trưởng nhanh và tiềm năng đột phá.
B. Cổ phiếu của các công ty công nghệ mới nổi.
C. Cổ phiếu bị định giá thấp hơn giá trị thực, thường là của các công ty có nền tảng kinh doanh tốt nhưng đang gặp khó khăn tạm thời.
D. Cổ phiếu có biến động giá mạnh để kiếm lợi nhuận từ giao dịch ngắn hạn.

18. Sự khác biệt chính giữa thị trường sơ cấp (Primary Market) và thị trường thứ cấp (Secondary Market) là gì?

A. Thị trường sơ cấp chỉ giao dịch trái phiếu, thị trường thứ cấp chỉ giao dịch cổ phiếu.
B. Thị trường sơ cấp là nơi chứng khoán mới phát hành được bán lần đầu, thị trường thứ cấp là nơi các chứng khoán đã phát hành được giao dịch giữa các nhà đầu tư.
C. Thị trường sơ cấp chỉ dành cho nhà đầu tư tổ chức, thị trường thứ cấp dành cho nhà đầu tư cá nhân.
D. Thị trường sơ cấp hoạt động theo hình thức khớp lệnh liên tục, thị trường thứ cấp hoạt động theo hình thức khớp lệnh định kỳ.

19. “Lướt sóng” (Day trading) là chiến lược đầu tư chứng khoán như thế nào?

A. Đầu tư dài hạn vào các cổ phiếu có tiềm năng tăng trưởng chậm nhưng ổn định.
B. Mua và bán cổ phiếu trong cùng một ngày giao dịch để kiếm lợi nhuận từ biến động giá ngắn hạn.
C. Chỉ đầu tư vào cổ phiếu có cổ tức cao.
D. Mua cổ phiếu khi giá thấp và nắm giữ trong nhiều năm.

20. “Kháng cự” (Resistance) và “Hỗ trợ” (Support) là gì trong phân tích kỹ thuật?

A. Các chỉ báo về sức mạnh tài chính của công ty.
B. Các mức giá mà tại đó giá cổ phiếu có xu hướng dừng giảm (hỗ trợ) hoặc dừng tăng (kháng cự).
C. Các quy định pháp lý liên quan đến giao dịch chứng khoán.
D. Các loại phí giao dịch mà nhà đầu tư phải trả.

21. Margin call (gọi ký quỹ) xảy ra khi nào trong giao dịch ký quỹ (margin trading)?

A. Khi nhà đầu tư đạt được lợi nhuận mục tiêu.
B. Khi giá trị tài sản thế chấp của nhà đầu tư giảm xuống dưới mức duy trì ký quỹ, yêu cầu nhà đầu tư nộp thêm tiền hoặc chứng khoán để đảm bảo khoản vay.
C. Khi nhà đầu tư đóng toàn bộ vị thế giao dịch ký quỹ.
D. Khi thị trường chứng khoán tăng điểm mạnh.

22. Hệ số P∕E (Price-to-Earnings Ratio) được sử dụng để làm gì trong phân tích cổ phiếu?

A. Đo lường khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của công ty.
B. Đánh giá tốc độ tăng trưởng doanh thu của công ty.
C. So sánh giá cổ phiếu hiện tại với thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS) để đánh giá mức định giá.
D. Xác định tỷ lệ cổ tức mà công ty trả cho cổ đông.

23. Phân tích cơ bản (Fundamental Analysis) trong chứng khoán tập trung vào yếu tố nào?

A. Nghiên cứu biểu đồ giá và khối lượng giao dịch trong quá khứ để dự đoán xu hướng giá.
B. Đánh giá tình hình tài chính, hiệu quả hoạt động kinh doanh và triển vọng của doanh nghiệp.
C. Theo dõi tin tức và sự kiện vĩ mô ảnh hưởng đến thị trường chung.
D. Dựa vào cảm xúc và tâm lý đám đông để đưa ra quyết định đầu tư.

24. “Bong bóng chứng khoán” (Stock Market Bubble) hình thành khi nào?

A. Khi nền kinh tế tăng trưởng mạnh mẽ và lợi nhuận doanh nghiệp tăng cao.
B. Khi giá cổ phiếu tăng quá cao so với giá trị nội tại do kỳ vọng thái quá và đầu cơ, không dựa trên các yếu tố cơ bản.
C. Khi lãi suất ngân hàng trung ương giảm xuống mức thấp kỷ lục.
D. Khi có nhiều công ty mới niêm yết trên sàn chứng khoán.

25. Rủi ro hệ thống (Systematic Risk) trong đầu tư chứng khoán là gì?

A. Rủi ro đặc thù liên quan đến một công ty cụ thể, ví dụ như thay đổi quản lý hoặc sản phẩm lỗi thời.
B. Rủi ro do gian lận hoặc sai sót trong giao dịch chứng khoán.
C. Rủi ro ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường hoặc một nhóm lớn các tài sản, không thể đa dạng hóa để loại bỏ.
D. Rủi ro do nhà đầu tư không đủ kiến thức hoặc kinh nghiệm.

26. Chỉ số Beta của cổ phiếu đo lường điều gì?

A. Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) của công ty.
B. Mức độ biến động giá của cổ phiếu so với biến động của thị trường chung.
C. Khả năng thanh toán nợ của công ty.
D. Tỷ lệ cổ tức mà công ty trả cho cổ đông.

27. “Thị trường con gấu” (Bear Market) và “Thị trường con bò” (Bull Market) khác nhau như thế nào?

A. Thị trường con gấu là thị trường tăng giá, thị trường con bò là thị trường giảm giá.
B. Thị trường con gấu là thị trường giảm giá kéo dài, thị trường con bò là thị trường tăng giá kéo dài.
C. Thị trường con gấu chỉ giao dịch cổ phiếu ngành năng lượng, thị trường con bò giao dịch cổ phiếu ngành công nghệ.
D. Thị trường con gấu có khối lượng giao dịch lớn, thị trường con bò có khối lượng giao dịch nhỏ.

28. “Stop-loss order” (lệnh dừng lỗ) được sử dụng để làm gì?

A. Tự động chốt lời khi giá cổ phiếu tăng đến một mức nhất định.
B. Hạn chế mức lỗ tối đa có thể xảy ra khi giá cổ phiếu giảm xuống dưới một mức giá xác định trước.
C. Đảm bảo mua được cổ phiếu ở mức giá thấp nhất có thể.
D. Tăng cường khả năng sinh lời từ giao dịch cổ phiếu.

29. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về `cổ phiếu′ trong thị trường chứng khoán?

A. Một loại trái phiếu do chính phủ phát hành để huy động vốn.
B. Một chứng chỉ xác nhận quyền sở hữu một phần vốn của công ty cổ phần.
C. Một khoản vay ngắn hạn giữa các ngân hàng thương mại.
D. Một loại tiền tệ kỹ thuật số được sử dụng trong giao dịch chứng khoán.

30. Đòn bẩy tài chính (Financial Leverage) trong đầu tư chứng khoán có thể mang lại lợi ích gì, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro gì?

A. Tăng lợi nhuận nhưng giảm tốc độ tăng trưởng vốn.
B. Giảm rủi ro nhưng giảm tiềm năng lợi nhuận.
C. Tăng tiềm năng lợi nhuận nhưng cũng khuếch đại mức lỗ nếu thị trường đi ngược dự đoán.
D. Ổn định lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro biến động giá.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 4

1. “Cổ phiếu phòng thủ” (Defensive Stocks) thường thuộc về ngành nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 4

2. Lãi suất chiết khấu (Discount Rate) có vai trò gì trong định giá cổ phiếu theo phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF)?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 4

3. “Room ngoại” (Foreign Ownership Limit) là gì trên thị trường chứng khoán Việt Nam?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 4

4. IPO (Initial Public Offering) là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 4

5. Lệnh MP (Market Order) trong giao dịch chứng khoán được thực hiện như thế nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 4

6. Đâu là một trong những yếu tố vĩ mô có thể ảnh hưởng lớn đến thị trường chứng khoán?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 4

7. Đâu là một ví dụ về thông tin nội bộ (Insider Information) có thể bị cấm sử dụng trong giao dịch chứng khoán?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 4

8. Chức năng chính của Sở Giao dịch Chứng khoán là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 4

9. Lệnh ATO (At-The-Opening) trong giao dịch chứng khoán có đặc điểm gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 4

10. “UpCOM” là thị trường chứng khoán dành cho loại cổ phiếu nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 4

11. “Blue-chip” là thuật ngữ thường dùng để chỉ loại cổ phiếu nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 4

12. Điều gì là mục đích chính của việc đa dạng hóa danh mục đầu tư chứng khoán?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 4

13. Chỉ số VN-Index đo lường điều gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 4

14. Theo lý thuyết thị trường hiệu quả (Efficient Market Hypothesis - EMH), thị trường chứng khoán hoạt động như thế nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 4

15. “Giao dịch thỏa thuận” (Block Trading) khác với “Giao dịch khớp lệnh” (Order Matching) như thế nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 4

16. Điều gì sẽ xảy ra với giá cổ phiếu thường khi công ty công bố chia cổ tức bằng tiền mặt?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 4

17. Nhà đầu tư giá trị (Value Investor) thường tìm kiếm loại cổ phiếu nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 4

18. Sự khác biệt chính giữa thị trường sơ cấp (Primary Market) và thị trường thứ cấp (Secondary Market) là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 4

19. “Lướt sóng” (Day trading) là chiến lược đầu tư chứng khoán như thế nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 4

20. “Kháng cự” (Resistance) và “Hỗ trợ” (Support) là gì trong phân tích kỹ thuật?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 4

21. Margin call (gọi ký quỹ) xảy ra khi nào trong giao dịch ký quỹ (margin trading)?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 4

22. Hệ số P∕E (Price-to-Earnings Ratio) được sử dụng để làm gì trong phân tích cổ phiếu?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 4

23. Phân tích cơ bản (Fundamental Analysis) trong chứng khoán tập trung vào yếu tố nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 4

24. “Bong bóng chứng khoán” (Stock Market Bubble) hình thành khi nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 4

25. Rủi ro hệ thống (Systematic Risk) trong đầu tư chứng khoán là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 4

26. Chỉ số Beta của cổ phiếu đo lường điều gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 4

27. “Thị trường con gấu” (Bear Market) và “Thị trường con bò” (Bull Market) khác nhau như thế nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 4

28. “Stop-loss order” (lệnh dừng lỗ) được sử dụng để làm gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 4

29. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'cổ phiếu′ trong thị trường chứng khoán?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 4

30. Đòn bẩy tài chính (Financial Leverage) trong đầu tư chứng khoán có thể mang lại lợi ích gì, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro gì?